CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Full Truck Alliance Co. Ltd. - YMM CFD

7.17
1.85%
0.08
Thấp: 7.05
Cao: 7.22
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.04
Mở* 7.15
Thay đổi trong 1 năm* -2.85%
Vùng giá trong ngày* 7.05 - 7.22
Vùng giá trong 52 tuần 4.56-10.18
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 5.60M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 141.76M
Giá trị vốn hóa thị trường 7.83B
Tỷ số P/E 126.19
Cổ phiếu đang lưu hành 22.17B
Doanh thu 978.24M
EPS 0.06
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 28, 2023 7.17 0.12 1.70% 7.05 7.22 7.02
Mar 27, 2023 7.04 0.15 2.18% 6.89 7.06 6.87
Mar 24, 2023 7.03 0.02 0.29% 7.01 7.19 6.96
Mar 23, 2023 7.08 -0.02 -0.28% 7.10 7.38 6.96
Mar 22, 2023 6.96 -0.25 -3.47% 7.21 7.28 6.95
Mar 21, 2023 7.22 0.38 5.56% 6.84 7.26 6.84
Mar 20, 2023 6.99 0.13 1.90% 6.86 7.10 6.79
Mar 17, 2023 7.07 0.09 1.29% 6.98 7.12 6.88
Mar 16, 2023 7.03 -0.14 -1.95% 7.17 7.26 6.96
Mar 15, 2023 7.28 0.08 1.11% 7.20 7.38 7.06
Mar 14, 2023 7.45 -0.03 -0.40% 7.48 7.69 6.49
Mar 13, 2023 7.44 0.40 5.68% 7.04 7.69 6.99
Mar 10, 2023 7.22 -0.06 -0.82% 7.28 7.35 6.88
Mar 9, 2023 7.37 -0.30 -3.91% 7.67 7.74 7.26
Mar 8, 2023 7.74 -0.13 -1.65% 7.87 8.00 7.21
Mar 7, 2023 8.10 0.01 0.12% 8.09 8.14 7.85
Mar 6, 2023 8.16 0.00 0.00% 8.16 8.46 7.95
Mar 3, 2023 8.18 0.28 3.54% 7.90 8.27 7.90
Mar 2, 2023 7.87 0.54 7.37% 7.33 8.05 7.24
Mar 1, 2023 7.70 0.40 5.48% 7.30 7.89 7.27

Full Truck Alliance Co. Ltd. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 6733.64 4657.02 2580.82 2473.06
Doanh thu 6733.64 4657.02 2580.82 2473.06
Chi phí tổng doanh thu 3514.55 2540 1316.02 1389.86
Lợi nhuận gộp 3219.09 2117.02 1264.8 1083.2
Tổng chi phí hoạt động 6895.65 8564.53 6217.45 4203.99
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2514.47 5206.11 4487.07 1720.33
Nghiên cứu & phát triển 914.151 729.668 413.369 396.692
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 111.567 22.03 710.331
Other Operating Expenses, Total -47.53 -22.815 -21.031 -13.223
Thu nhập hoạt động -162.002 -3907.51 -3636.63 -1730.93
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 439.306 260.106 190.596 183.175
Khác, giá trị ròng 230.631 7.067 -5.559 -8.585
Thu nhập ròng trước thuế 507.935 -3640.34 -3451.6 -1556.34
Thu nhập ròng sau thuế 411.9 -3654.53 -3470.93 -1541.67
Lợi ích thiểu số -5.138 0.08 0.008 0.007
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 406.762 -3654.45 -3470.92 -1541.66
Tổng khoản mục bất thường 0 0.452 18.01
Thu nhập ròng 406.762 -3654.45 -3470.47 -1523.65
Total Adjustments to Net Income 0 -518.432 -120.086 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 406.762 -4172.88 -3591.01 -1541.66
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 406.762 -4172.88 -3590.56 -1523.65
Thu nhập ròng pha loãng 406.762 -4172.88 -3590.56 -1523.65
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 21579.6 13446 21716.9 21716.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.01885 -0.31034 -0.16536 -0.07099
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.01885 -0.30495 -0.1647 -0.04973
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 1922.47 1808.56 1670.05 1332.56 1429.38
Doanh thu 1922.47 1808.56 1670.05 1332.56 1429.38
Chi phí tổng doanh thu 951.779 952.953 925.937 683.882 658.161
Lợi nhuận gộp 970.694 855.607 744.114 648.678 771.216
Tổng chi phí hoạt động 1927.74 1666.88 1716.47 1584.56 2837.07
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 743.21 489.779 581.047 700.438 1900.09
Nghiên cứu & phát triển 250.207 226.615 216.373 220.956 233.648
Other Operating Expenses, Total -17.453 -2.471 -6.891 -20.715 -10.586
Thu nhập hoạt động -5.27 141.684 -46.415 -252.001 -1407.69
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 209.98 111.476 62.567 55.283 99.394
Khác, giá trị ròng 5.085 217.463 -0.799 8.882 -8.553
Thu nhập ròng trước thuế 209.795 470.623 15.353 -187.836 -1316.85
Thu nhập ròng sau thuế 195.685 395.483 12.74 -192.008 -1321.06
Lợi ích thiểu số -1.845 -1.978 -1.329 0.014 -0.023
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 193.84 393.505 11.411 -191.994 -1321.08
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng 193.84 393.505 11.411 -191.994 -1321.08
Total Adjustments to Net Income 0 0 0 0 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 193.84 393.505 11.411 -191.994 -1321.08
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 193.84 393.505 11.411 -191.994 -1321.08
Thu nhập ròng pha loãng 193.84 393.505 11.411 -191.994 -1321.08
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 21305.4 21317.7 21695.9 21858.9 7379.53
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.0091 0.01846 0.00053 -0.00878 -0.17902
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.0091 0.01846 0.00053 -0.00878 -0.17411
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 55.756
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 28898.2 20683.4 12501.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 25918.9 18791.6 10295.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 4284.29 10060.4 3983.72
Đầu tư ngắn hạn 21634.6 8731.2 6311.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 2371.98 1590.5 1733.7
Accounts Receivable - Trade, Net 29.139 34.729 25.743
Prepaid Expenses 482.466 166.146 338.402
Other Current Assets, Total 124.864 135.119 133.831
Total Assets 34398.4 25133.4 16958.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 102.158 38.984 51.358
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 186.137 104.691 107.27
Accumulated Depreciation, Total -83.979 -65.707 -55.912
Goodwill, Net 3124.83 2865.07 2780.19
Intangibles, Net 557.016 491.279 508.357
Long Term Investments 1678.35 875.205 985.259
Other Long Term Assets, Total 37.839 179.466 131.884
Total Current Liabilities 2733.78 1962.35 2281.37
Accounts Payable 29.381 23.839 17.98
Accrued Expenses 1141.35 906.76 466.43
Notes Payable/Short Term Debt 9 0 500
Other Current Liabilities, Total 1554.06 1031.75 1296.96
Total Liabilities 2942.99 2081.55 2405.14
Total Long Term Debt 0 0 0
Deferred Income Tax 135.764 118.783 123.333
Minority Interest 73.441 0.422 0.43
Total Equity 31455.4 23051.8 14553.3
Redeemable Preferred Stock 0 32846.1 21645
Common Stock 1.416 0.296 0.226
Additional Paid-In Capital 49245.8 3809.06 1232.95
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -17020.3 -13365.8 -9895.33
Other Equity, Total -771.49 -237.833 1570.46
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 34398.4 25133.4 16958.4
Total Common Shares Outstanding 21829.4 21716.9 21716.9
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 28218.4 28898.2 29695.9 29459.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 25235 25918.9 26769.1 26811.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 4324.05 4284.29 3703.23 10140.9
Đầu tư ngắn hạn 20910.9 21634.6 23065.8 16670.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 2087.29 1813.88 1732.5 1655.67
Accounts Receivable - Trade, Net 23.017 29.139 62.042 59.928
Prepaid Expenses 826.241 1099.61 1104.43 919.247
Other Current Assets, Total 69.906 65.822 89.863 73.047
Total Assets 33846.8 34398.4 34794.5 34485.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 222.075 102.158 40.497 37.857
Goodwill, Net 3124.83 3124.83 2926.45 2865.07
Intangibles, Net 542.014 557.016 484.441 467.453
Long Term Investments 1680.29 1678.35 1451.66 1014.07
Other Long Term Assets, Total 59.197 37.839 195.632 641.742
Total Current Liabilities 2171.38 2733.78 2250.4 1944.6
Accounts Payable 32.548 29.381 31.237 24.18
Accrued Expenses 1109.91 1141.35 1098.15 839.905
Notes Payable/Short Term Debt 9 9 0 0
Other Current Liabilities, Total 1019.92 1554.06 1121.01 1080.52
Total Liabilities 2445.32 2942.99 2441.64 2131.59
Total Long Term Debt 0 0 0 0
Deferred Income Tax 132.202 135.764 117.419 113.292
Minority Interest 73.427 73.441 73.82 73.694
Total Equity 31401.5 31455.4 32352.9 32354.2
Redeemable Preferred Stock 0 0 0
Common Stock 1.42 1.416 1.394 1.394
Additional Paid-In Capital 49485.6 49245.8 48390.7 48307
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -17212.2 -17020.3 -15699.2 -15520.7
Other Equity, Total -873.315 -771.49 -340.018 -433.421
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 33846.8 34398.4 34794.5 34485.8
Total Common Shares Outstanding 21829.4 21829.4 21716.9 21716.9
Other Liabilities, Total 68.312
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm -3654.53 -3470.48 -1523.66
Tiền từ hoạt động kinh doanh -211.419 574.742 -923.965
Tiền từ hoạt động kinh doanh 67.422 63.669 70.708
Deferred Taxes -12.751 -12.508 -24.338
Khoản mục phi tiền mặt 3995.14 3615.51 1358.11
Cash Taxes Paid 49.612 16.379 5.25
Lãi suất đã trả 0.065 9.052 39.924
Thay đổi vốn lưu động -606.706 378.547 -804.791
Tiền từ hoạt động đầu tư -14399 -2690.9 -3391.2
Chi phí vốn -43.22 -53.064 -10.418
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -14355.8 -2637.83 -3380.78
Tiền từ các hoạt động tài chính 8901.51 8324.45 1693.22
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -334.546 -1698.84 420.1
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 9236.06 10523.3 1287.54
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 -500 -14.41
Ảnh hưởng của ngoại hối -87.677 -127.77 19.884
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -5796.56 6080.52 -2602.05
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
All-Stars Investment Limited Investment Advisor/Hedge Fund 4.7436 44131097 0 2022-12-31 LOW
Farallon Capital Management, L.L.C. Hedge Fund 4.6693 43439743 -1725000 2022-12-31 MED
Krane Funds Advisors, LLC Investment Advisor 3.5518 33043381 -910736 2022-12-31 MED
Sequoia Capital Global Equities Venture Capital 3.4622 32209496 0 2022-12-31 LOW
SC China Holding Ltd Investment Advisor 2.9754 27681263 -8826334 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5514 23736205 318916 2022-12-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 1.7018 15832037 -38718 2022-12-31 LOW
Ward Ferry Management Limited Hedge Fund 1.4832 13798455 1905600 2022-12-31 LOW
RWC Asset Advisors (US) LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4493 13483223 5607331 2022-12-31 MED
BofA Global Research (US) Research Firm 1.4331 13332911 13332911 2022-12-31 LOW
Alkeon Capital Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4167 13179808 565711 2022-12-31 LOW
Baron Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.277 11879963 130698 2022-12-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 1.0451 9723218 -53194 2022-12-31 LOW
Greenwoods Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.0269 9553977 -4010337 2022-12-31 MED
Bank of Communications Schroder Fund Management Co., Ltd. Investment Advisor 0.94 8745270 2615270 2022-06-30 LOW
SB Investment Advisers (UK) Limited Investment Advisor 0.939 8735696 4397731 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8696 8090012 7668070 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8473 7883137 7407383 2022-12-31 LOW
Genesis Fortune, Ltd. Private Equity 0.721 6708107 0 2022-09-30 LOW
E Fund Management Co. Ltd. Investment Advisor 0.6384 5939632 -70244 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Software (NEC)

Building #3, Wanbo R&D Park
20 Fengxin Road, Yuhuatai District
210012

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,733.10 Price
+0.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.58 Price
+9.970% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00607

BTC/USD

28,356.25 Price
+3.890% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Gold

1,967.59 Price
-0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch