CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Fnac Darty SA - FNAC CFD

33.85
1.07%
0.24
Thấp: 33.43
Cao: 33.85
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.24
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019277 %
Charges from borrowed part ($-0.77)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019277%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002946 %
Charges from borrowed part ($-0.12)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002946%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán France
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Fnac Darty SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 33.49
Mở* 33.63
Thay đổi trong 1 năm* -30.27%
Vùng giá trong ngày* 33.43 - 33.85
Vùng giá trong 52 tuần 26.98-49.64
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 38.41K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 962.78K
Giá trị vốn hóa thị trường 904.51M
Tỷ số P/E 9.20
Cổ phiếu đang lưu hành 26.73M
Doanh thu 7.95B
EPS 3.66
Tỷ suất cổ tức (%) 4.15924
Hệ số rủi ro beta 1.43
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 20, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 33.49 0.56 1.70% 32.93 34.01 31.95
Mar 29, 2023 32.89 0.96 3.01% 31.93 32.95 31.81
Mar 28, 2023 32.17 -0.76 -2.31% 32.93 32.97 32.17
Mar 27, 2023 32.89 -0.56 -1.67% 33.45 33.57 32.63
Mar 24, 2023 33.63 -0.90 -2.61% 34.53 34.59 33.19
Mar 23, 2023 34.53 0.00 0.00% 34.53 35.05 34.43
Mar 22, 2023 34.81 0.44 1.28% 34.37 34.97 34.03
Mar 21, 2023 34.73 0.58 1.70% 34.15 34.85 34.15
Mar 20, 2023 34.25 0.54 1.60% 33.71 34.47 33.07
Mar 17, 2023 33.83 -1.44 -4.08% 35.27 35.47 33.55
Mar 16, 2023 34.97 0.02 0.06% 34.95 35.13 34.23
Mar 15, 2023 34.89 0.22 0.63% 34.67 35.03 33.99
Mar 14, 2023 34.93 -0.36 -1.02% 35.29 35.71 34.43
Mar 13, 2023 35.33 -0.90 -2.48% 36.23 36.43 35.13
Mar 10, 2023 36.51 0.86 2.41% 35.65 36.53 35.65
Mar 9, 2023 36.57 0.24 0.66% 36.33 36.95 36.03
Mar 8, 2023 36.41 -0.34 -0.93% 36.75 36.93 36.31
Mar 7, 2023 37.13 -0.17 -0.46% 37.30 37.56 36.63
Mar 6, 2023 37.54 0.00 0.00% 37.54 37.80 36.65
Mar 3, 2023 37.64 0.39 1.05% 37.25 37.88 37.25

Fnac Darty SA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 7949.4 8042.6 7490.7 7348.6 7131.9
Doanh thu 7949.4 8042.6 7490.7 7348.6 7131.9
Chi phí tổng doanh thu 5539.5 5669.1 5304.9 5113.2 4949.4
Lợi nhuận gộp 2409.9 2373.5 2185.8 2235.4 2182.5
Tổng chi phí hoạt động 7745.8 7782.2 7291.3 7083.9 6866.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1202.7 1171.7 1055.1 1096 1053.8
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.2 0.2 -0.1 -1.8 -1.7
Chi phí bất thường (thu nhập) 27 10.3 15.9 28.6 38.8
Other Operating Expenses, Total 976.8 930.9 915.5 847.9 826.3
Thu nhập hoạt động 203.6 260.4 199.4 264.7 265.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -47.3 -46.5 -51.4 -77.4 -40.9
Khác, giá trị ròng 2 4.7 0 -1.7 -1.7
Thu nhập ròng trước thuế 158.3 218.6 148 185.6 222.7
Thu nhập ròng sau thuế 103.9 144.5 88.4 114.1 157.7
Lợi ích thiểu số -3.9 0.5 7.2 1 -0.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 100 145 95.6 115.1 157.3
Tổng khoản mục bất thường -132 15.3 -94.4 -10.2 -7.8
Thu nhập ròng -32 160.3 1.2 104.9 149.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 100 145 95.6 115.1 157.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -32 160.3 1.2 104.9 149.5
Thu nhập ròng pha loãng -32 160.3 1.2 104.9 149.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 26.9549 29.8229 27.1193 26.7765 26.847
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.7099 4.86204 3.52517 4.29855 5.85913
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.4 2 1 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.36735 5.09034 3.87536 4.95518 6.88254
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 4521.1 3428.3 4577.9 3464.7
Doanh thu 4521.1 3428.3 4577.9 3464.7
Chi phí tổng doanh thu 3169.2 2370.3 3233.2 2435.9
Lợi nhuận gộp 1351.9 1058 1344.7 1028.8
Tổng chi phí hoạt động 4322.2 3423.6 4349.1 3433.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 629 573.7 628 543.7
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.1 -0.1 0.2 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 13.1 13.9 7.8 2.5
Other Operating Expenses, Total 511 465.8 479.9 451
Thu nhập hoạt động 198.9 4.7 228.8 31.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -24.1 -23.2 -22.9 -24.4
Khác, giá trị ròng -3.3 5.3 5.6 -0.1
Thu nhập ròng trước thuế 171.5 -13.2 211.5 7.1
Thu nhập ròng sau thuế 120.5 -16.6 146.5 -2
Lợi ích thiểu số -3.1 -0.8 -2 2.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 117.4 -17.4 144.5 0.5
Tổng khoản mục bất thường -131.8 -0.2 -1.4 16.7
Thu nhập ròng -14.4 -17.6 143.1 17.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 117.4 -17.4 144.5 0.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -14.4 -17.6 143.1 17.2
Thu nhập ròng pha loãng -14.4 -17.6 143.1 17.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 27.2432 26.6667 29.9906 29.6552
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.30934 -0.6525 4.81818 0.01686
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.4 0 2 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.6472 -0.31369 4.99833 0.07166
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 2978 3185.8 2733.4 2743.8 2543.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1190.5 1575.5 1007.1 932.8 797.2
Cash 1568.7 995.5 916 766.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 1181.1 0 0 2.6 8.5
Đầu tư ngắn hạn 9.4 6.8 11.6 14.2 22.3
Tổng các khoản phải thu, ròng 305.3 289 277.6 313.6 315.3
Accounts Receivable - Trade, Net 303.9 285.4 274.8 271.8 265.1
Total Inventory 1104.3 960.2 1079.4 1091.8 1072.8
Other Current Assets, Total 377.9 361.1 369.3 405.6 358
Total Assets 6959.9 7149.3 7035.8 5510.6 5269.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1689.7 1703.6 1804.6 620.2 611.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1834.4
Accumulated Depreciation, Total -1223.2
Goodwill, Net 1654.3 1654.3 1654.1 1559.5 1541.4
Intangibles, Net 528.2 505.6 511 480 473
Long Term Investments 40.8 32.7 49.3 40.3 37.9
Other Long Term Assets, Total 68.9 67.3 283.4 66.8 63
Total Current Liabilities 3141.5 3495 3029.6 2850.5 2739.7
Accounts Payable 2036.9 1784.4 1888.7 1876.7 1765.6
Accrued Expenses 1.3 1.3 1.3 5.3 5.3
Notes Payable/Short Term Debt 0.8 551.6 75.7 50 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 238.9 229.7 212.3 0.8 1.9
Other Current Liabilities, Total 863.6 928 851.6 917.7 966.9
Total Liabilities 5404.5 5780.8 5647.9 4257.1 4173.8
Total Long Term Debt 1823.4 1786 1903.4 855.1 853.8
Long Term Debt 932.3 901.9 936.4 852.6 850
Capital Lease Obligations 891.1 884.1 967 2.5 3.8
Deferred Income Tax 164.9 164.6 203.2 189.9 194.6
Minority Interest 8.2 4.9 10.4 7.5 7
Other Liabilities, Total 266.5 330.3 501.3 354.1 378.7
Total Equity 1555.4 1368.5 1387.9 1253.5 1096
Common Stock 26.8 26.6 26.5 26.6 26.7
Additional Paid-In Capital 971 971.2 971.3 984.4 988.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 563.3 375.2 395.9 247 85.7
Other Equity, Total -5.7 -4.5 -5.8 -4.5 -5.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6959.9 7149.3 7035.8 5510.6 5269.8
Total Common Shares Outstanding 26.6934 26.5406 26.4368 26.5444 26.6581
Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 2978 1898.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1190.5 485.4
Cash 479
Tiền mặt và các khoản tương đương 1181.1 0
Đầu tư ngắn hạn 9.4 6.4
Tổng các khoản phải thu, ròng 305.3 188
Accounts Receivable - Trade, Net 303.9 167.5
Total Inventory 1104.3 1055.2
Other Current Assets, Total 377.9 170.2
Total Assets 6959.9 5774
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1689.7 1616.7
Goodwill, Net 1654.3 1654.2
Intangibles, Net 528.2 511.7
Long Term Investments 40.8 32.8
Other Long Term Assets, Total 68.9 59.8
Total Current Liabilities 3141.5 2165.5
Accounts Payable 2036.9 1231.1
Accrued Expenses 1.3 1.8
Notes Payable/Short Term Debt 0.8 1.4
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 238.9 230
Other Current Liabilities, Total 863.6 701.2
Total Liabilities 5404.5 4366.4
Total Long Term Debt 1823.4 1749.8
Long Term Debt 932.3 930.2
Capital Lease Obligations 891.1 819.6
Deferred Income Tax 164.9 165
Minority Interest 8.2 1.8
Other Liabilities, Total 266.5 284.3
Total Equity 1555.4 1407.6
Common Stock 26.8 26.8
Additional Paid-In Capital 971 971
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 563.3 416
Other Equity, Total -5.7 -6.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6959.9 5774
Total Common Shares Outstanding 26.6934 26.6874
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 144.5 88.4 114.1 157.7 124.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 526.9 521.2 524.2 265.1 254.9
Deferred Taxes -11.2 -18.2 -7.8 -10.2 -12.4
Khoản mục phi tiền mặt 502.8 449.3 436.5 196.7 184.8
Cash Taxes Paid 69.4 65.5 70.4 71.8 98.3
Lãi suất đã trả 47.9 47.1 66.9 31.7 20.9
Thay đổi vốn lưu động -109.2 1.7 -18.6 -79.1 -42
Tiền từ hoạt động đầu tư -109.4 -116.9 -238.9 -127.3 -113.7
Chi phí vốn -116.8 -8.6 -115.2
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 7.4 -108.3 -238.9 -127.3 1.5
Tiền từ các hoạt động tài chính -805.9 169.4 -208.6 6.4 -19.9
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -50.2 -47.5 -71.5 -36.2 -33.3
Total Cash Dividends Paid -27.3 0 0 0 -0.2
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.6 0.7 -13.9 -7.6 16.1
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -727.8 216.2 -123.2 50.2 -2.5
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.8 -0.5 0.2 -0.5 -2.3
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -387.6 573.2 76.9 143.7 119
Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 144.5 -2
Cash From Operating Activities 526.9 -407.1
Deferred Taxes -11.2 -1.6
Non-Cash Items 502.8 213.4
Cash Taxes Paid 69.4 37.9
Cash Interest Paid 47.9 27.9
Changes in Working Capital -109.2 -616.9
Cash From Investing Activities -109.4 -44.9
Capital Expenditures -116.8 -46.7
Other Investing Cash Flow Items, Total 7.4 1.8
Cash From Financing Activities -805.9 -637.2
Financing Cash Flow Items -50.2 -19.6
Total Cash Dividends Paid -27.3 -0.6
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.6 -0.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net -727.8 -616.1
Foreign Exchange Effects 0.8 -0.5
Net Change in Cash -387.6 -1089.7
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Vesa Equity Investment S.à r.l. Investment Advisor 25.0282 6725534 1342011 2023-03-15 LOW
Ceconomy AG Corporation 24.1957 6501845 0 2022-10-20 LOW
Sfam SAS Corporation 11.2624 3026422 0 2022-10-20 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0434 549088 0 2023-02-28 LOW
Tocqueville Finance S.A. Investment Advisor 1.9421 521874 0 2023-01-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8956 509386 4196 2023-02-28 LOW
DNCA Investments Investment Advisor 1.6175 434658 -39859 2022-12-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 1.5937 428257 0 2023-01-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.462 392867 -147672 2022-12-31 LOW
Fnac Darty SA Employees Corporation 1.3968 375341 0 2022-10-20 LOW
BNP Paribas Asset Management Belgium S.A. Investment Advisor 0.8858 238038 0 2023-02-28 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.8765 235529 -18189 2023-02-28 LOW
Amiral Gestion S.A. Investment Advisor 0.8701 233819 0 2022-08-31 LOW
Dorval Asset Management Investment Advisor 0.6884 184991 137 2022-12-31 MED
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.437 117421 790 2023-02-28 LOW
Cartesio Inversiones, SGIIC, SA Investment Advisor 0.4368 117372 0 2022-12-31 LOW
BNP Paribas Asset Management UK Limited Investment Advisor 0.412 110708 0 2023-01-31 LOW
STANWAHR SARL Investment Advisor 0.4056 109000 10000 2021-09-30 HIGH
Kirao Asset Management Investment Advisor 0.3874 104101 4065 2022-10-31 HIGH
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.3836 103070 8948 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Computer & Electronics Retailers (NEC)

9 rue des Bâteaux-Lavoirs
IVRY SUR SEINE
ILE-DE-FRANCE 94200
FR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

74.82 Price
+0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Natural Gas

2.12 Price
-0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4392%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.4173%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

US100

12,969.00 Price
+0.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,985.25 Price
-0.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch