CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Fluidra, S.A. - FLUI CFD

16.20
1%
0.08
Thấp: 16.1
Cao: 16.34
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019277 %
Charges from borrowed part ($-0.77)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019277%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002946 %
Charges from borrowed part ($-0.12)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002946%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Spain
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Fluidra SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 16.02
Mở* 16.28
Thay đổi trong 1 năm* -39.3%
Vùng giá trong ngày* 16.1 - 16.34
Vùng giá trong 52 tuần 11.93-27.05
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 658.75K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 14.71M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.09B
Tỷ số P/E 18.95
Cổ phiếu đang lưu hành 186.32M
Doanh thu 2.43B
EPS 0.85
Tỷ suất cổ tức (%) 5.28936
Hệ số rủi ro beta 0.74
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 16.02 0.60 3.89% 15.42 16.08 15.42
Mar 29, 2023 15.44 0.14 0.92% 15.30 15.60 15.16
Mar 28, 2023 15.30 0.12 0.79% 15.18 15.48 15.14
Mar 27, 2023 15.36 0.04 0.26% 15.32 15.46 15.22
Mar 24, 2023 15.12 -0.42 -2.70% 15.54 15.62 15.10
Mar 23, 2023 15.60 0.12 0.78% 15.48 15.72 15.36
Mar 22, 2023 15.62 -0.02 -0.13% 15.64 15.68 15.30
Mar 21, 2023 15.80 -0.20 -1.25% 16.00 16.08 15.64
Mar 20, 2023 15.88 0.12 0.76% 15.76 16.06 15.68
Mar 17, 2023 16.08 -0.28 -1.71% 16.36 16.60 15.80
Mar 16, 2023 16.32 0.44 2.77% 15.88 16.34 15.80
Mar 15, 2023 15.76 -0.74 -4.48% 16.50 16.50 15.72
Mar 14, 2023 16.62 0.56 3.49% 16.06 16.82 16.06
Mar 13, 2023 16.22 0.22 1.37% 16.00 16.24 15.50
Mar 10, 2023 16.06 0.16 1.01% 15.90 16.30 15.86
Mar 9, 2023 16.36 0.36 2.25% 16.00 16.42 15.96
Mar 8, 2023 16.12 0.08 0.50% 16.04 16.12 15.82
Mar 7, 2023 16.22 -0.06 -0.37% 16.28 16.50 16.18
Mar 6, 2023 16.46 -0.10 -0.60% 16.56 16.62 16.44
Mar 3, 2023 16.62 0.22 1.34% 16.40 16.72 16.40

Fluidra, S.A. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 2428.44 2218.58 1510.86 1392.48 1047.82
Doanh thu 2428.44 2218.58 1510.86 1392.48 1047.82
Chi phí tổng doanh thu 1148.73 1056.69 715.54 681.072 574.368
Lợi nhuận gộp 1279.71 1161.88 795.32 711.406 473.457
Tổng chi phí hoạt động 2123.98 1837.26 1327.29 1317.31 1049.19
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 414.537 405.662 307.937 314.651 273.544
Depreciation / Amortization 157.037 122.547 116.121 125.882 66.649
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.066 0.022 0.204 0.076 0.078
Chi phí bất thường (thu nhập) 7.996 2.122 2.535 5.523 -0.472
Other Operating Expenses, Total 395.609 250.21 184.953 190.103 135.021
Thu nhập hoạt động 304.462 381.321 183.57 75.171 -1.363
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -66.876 -42.929 -47.834 -53.489 -25.576
Khác, giá trị ròng -12.473 -0.903 3.285 -1.589 -2.022
Thu nhập ròng trước thuế 225.113 337.489 139.021 20.093 -28.961
Thu nhập ròng sau thuế 164.403 255.968 99.903 14.111 -32.817
Lợi ích thiểu số -4.472 -3.605 -3.515 -5.675 -2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 159.931 252.363 96.388 8.436 -34.817
Thu nhập ròng 159.931 252.363 96.388 8.322 -33.922
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 159.931 252.363 96.388 8.436 -34.817
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 159.931 252.363 96.388 8.322 -33.922
Thu nhập ròng pha loãng 159.931 252.363 96.388 8.322 -33.922
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 188.582 190.552 193.933 194.303 152.31
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.84807 1.32438 0.49702 0.04342 -0.22859
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.85 0.4 0.21 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.87904 1.33282 0.50641 0.06338 -0.23061
Tổng khoản mục bất thường 0 -0.114 0.895
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 2428.44 1465.98 1017.01 1201.56
Doanh thu 2428.44 1465.98 1017.01 1201.56
Chi phí tổng doanh thu 1148.73 721.582 487.43 569.264
Lợi nhuận gộp 1279.71 744.394 529.583 632.301
Tổng chi phí hoạt động 2123.98 1191.45 879.751 957.506
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 414.537 236.486 203.077 202.585
Depreciation / Amortization 157.037 75.143 64.41 59.409
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.286 -0.356 1.686 0.436
Other Operating Expenses, Total 403.957 158.592 123.126 125.812
Thu nhập hoạt động 304.462 274.529 137.262 244.059
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -66.876 -33.038 -25.649 -17.28
Khác, giá trị ròng -12.473 -12.163 -0.026 -0.877
Thu nhập ròng trước thuế 225.113 229.328 111.587 225.902
Thu nhập ròng sau thuế 164.403 169.804 79.731 176.237
Lợi ích thiểu số -4.472 -3.329 -1.608 -1.997
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 159.931 166.475 78.123 174.24
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Thu nhập ròng 159.931 166.475 78.123 174.24
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 159.931 166.475 78.123 174.24
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 159.931 166.475 78.123 174.24
Thu nhập ròng pha loãng 159.931 166.475 78.123 174.24
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 188.582 189.828 189.817 191.287
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.84807 0.87698 0.41157 0.91088
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.42 0.43
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.84696 0.87559 0.41792 0.91266
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.022
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 854.692 767.687 826.46 784.608 401.711
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 98.602 236.498 251.953 174.983 68.894
Tiền mặt và các khoản tương đương 87.808 225.631 242.24 170.061 64.756
Đầu tư ngắn hạn 10.794 10.867 9.713 4.922 4.138
Tổng các khoản phải thu, ròng 256.651 249.341 314.745 312.07 159.975
Accounts Receivable - Trade, Net 185.665 210.353 260.761 254.143 126.587
Total Inventory 494.014 281.838 259.471 253.33 172.764
Other Current Assets, Total 5.425 0.01 0.291 44.225 0.078
Total Assets 3505.33 2805.96 2997.1 2879.2 764.506
Property/Plant/Equipment, Total - Net 312.272 219.655 232.635 116.222 98.506
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 626.182 529.282 505.677 392.746 370.74
Accumulated Depreciation, Total -313.91 -309.627 -273.042 -276.524 -272.234
Goodwill, Net 1316.47 1075.48 1103.86 1093.69 196.218
Intangibles, Net 899.726 641.717 736.185 787.325 35.192
Long Term Investments 7.326 7.352 10.542 9.957 7.5
Note Receivable - Long Term 3.77 3.68 1.831 2.383 3.053
Other Long Term Assets, Total 111.08 90.389 85.588 85.02 22.326
Total Current Liabilities 798.034 401.296 365.844 329.286 222.464
Accounts Payable 292.81 224.749 219.933 189.2 101.116
Accrued Expenses 66.446 41.636 32.711 37.846 16.404
Notes Payable/Short Term Debt 176.748 0.975 5.954 21.063 28.493
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 36.346 41.492 39.081 30.53 50.817
Other Current Liabilities, Total 225.684 92.444 68.165 50.647 25.634
Total Liabilities 1891.25 1384.66 1557.48 1446.7 430.856
Total Long Term Debt 832.567 762.796 955.622 856.454 137.774
Long Term Debt 696.041 671.102 857.035 856.295 133.757
Capital Lease Obligations 136.526 91.694 98.587 0.159 4.017
Deferred Income Tax 221.938 165.365 181.154 199.266 21.034
Minority Interest 8.349 6.734 5.878 8.214 10.034
Other Liabilities, Total 30.36 48.466 48.985 53.477 39.55
Total Equity 1614.08 1421.31 1439.61 1432.51 333.65
Common Stock 195.629 195.629 195.629 195.629 112.629
Additional Paid-In Capital 1148.59 1148.59 1148.59 1148.59 92.831
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 435.971 186.896 113.208 107.259 136.145
Treasury Stock - Common -168.491 -35.841 -14 -13.69 -6.888
Other Equity, Total 2.384 -73.969 -3.814 -5.282 -1.067
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3505.33 2805.96 2997.1 2879.2 764.506
Total Common Shares Outstanding 189.833 193.085 194.048 193.492 110.99
Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 854.692 877.683
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 98.602 110.476
Tiền mặt và các khoản tương đương 87.808 99.797
Đầu tư ngắn hạn 10.794 10.679
Tổng các khoản phải thu, ròng 256.651 405.406
Accounts Receivable - Trade, Net 256.651 405.406
Total Inventory 494.014 356.314
Other Current Assets, Total 5.425 5.487
Total Assets 3505.33 3139.58
Property/Plant/Equipment, Total - Net 312.272 250.963
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 626.182 572.766
Accumulated Depreciation, Total -313.91 -321.803
Goodwill, Net 1316.47 1144.98
Intangibles, Net 899.726 759.562
Long Term Investments 7.326 7.766
Note Receivable - Long Term 3.77 3.557
Other Long Term Assets, Total 111.08 95.061
Total Current Liabilities 798.034 657.666
Payable/Accrued 412.239 511.838
Notes Payable/Short Term Debt 176.748 14.017
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 36.346 31.341
Other Current Liabilities, Total 172.701 100.47
Total Liabilities 1891.25 1660.91
Total Long Term Debt 832.567 788.528
Long Term Debt 696.041 680.288
Capital Lease Obligations 136.526 108.24
Deferred Income Tax 221.938 170.553
Minority Interest 8.349 8.626
Other Liabilities, Total 30.36 35.539
Total Equity 1614.08 1478.67
Common Stock 195.629 195.629
Additional Paid-In Capital 1148.59 1148.59
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 435.971 322.223
Treasury Stock - Common -168.491 -142.537
Other Equity, Total 2.384 -45.241
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3505.33 3139.58
Total Common Shares Outstanding 189.833 189.828
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 337.489 139.021 19.979 -27.977 45.777
Tiền từ hoạt động kinh doanh 342.584 292.064 155.543 31.373 69.002
Tiền từ hoạt động kinh doanh 122.602 116.326 125.958 61.002 33.821
Khoản mục phi tiền mặt 82.375 71.79 84.422 46.705 26.464
Cash Taxes Paid 96.949 35.19 3.771 10.86 15.936
Lãi suất đã trả 33.81 39.459 48.186 23.372 7.004
Thay đổi vốn lưu động -199.882 -35.073 -74.816 -48.357 -37.06
Tiền từ hoạt động đầu tư -504.102 -60.678 -26.556 -15.785 -38.972
Chi phí vốn -71.422 -41.315 -47.038 -38.737 -28.065
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -432.68 -19.363 20.482 22.952 -10.907
Tiền từ các hoạt động tài chính 18.121 -238.168 -69.445 101.554 -48.509
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0.074 0.014 0.05 0.002 0.041
Total Cash Dividends Paid -77.646 -42.817 -4.376 -3.649 -17.178
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -86.107 -15.92 -8.931 -5.513 1.076
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 181.8 -179.445 -56.188 110.714 -32.448
Ảnh hưởng của ngoại hối 7.884 -9.827 1.465 -0.665 -2.864
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -135.513 -16.609 61.007 116.477 -21.343
Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 337.489 225.902
Cash From Operating Activities 342.584 188.257
Cash From Operating Activities 122.602 58.18
Non-Cash Items 82.375 49.93
Cash Taxes Paid 96.949 43.586
Cash Interest Paid 33.81 16.586
Changes in Working Capital -199.882 -145.755
Cash From Investing Activities -504.102 -204.454
Capital Expenditures -71.422 -27.262
Other Investing Cash Flow Items, Total -432.68 -177.192
Cash From Financing Activities 18.121 -110.474
Financing Cash Flow Items 0.074 0.027
Total Cash Dividends Paid -77.646 -0.131
Issuance (Retirement) of Stock, Net -86.107 -86.08
Issuance (Retirement) of Debt, Net 181.8 -24.29
Foreign Exchange Effects 7.884 225.631
Net Change in Cash -135.513 98.96
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Rhône Capital LLC Private Equity 11.6738 22428788 0 2022-06-14 LOW
Boyser, S.L. Corporation 7.7384 14867809 -1037596 2022-06-14
Planes Vila (Juan) Individual Investor 7.2395 13909227 19563 2022-06-14
Edrem, S.L. Corporation 6.9035 13263651 -1936728 2022-06-14
Garrigos Ruiz (Robert) Individual Investor 6.15 11815996 371695 2022-06-14 LOW
Piumoc Inversions, SAU Corporation 5.6002 10759599 0 2022-06-14 LOW
G3T, S.L. Corporation 5.0929 9785000 0 2022-06-14
Puig Rocha (Manuel) Individual Investor 5.0915 9782224 0 2022-06-14
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 4.0947 7867149 -5047751 2023-01-05 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 3.0498 5859472 -555557 2022-02-02 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 3.0153 5793187 -137647 2022-08-25 LOW
Rubiralta Giralt (Jordi) Individual Investor 2.9414 5651282 -3899031 2023-03-01 HIGH
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.026 3892502 1129612 2023-02-02 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6323 3136188 6080 2023-02-28 LOW
Fidelity International Investment Advisor 1.6069 3087352 1284803 2023-01-31 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3379 2570400 855700 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.3348 2564605 -18028 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price International Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 1.322 2539978 -23620 2022-12-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.1849 2276451 2276451 2023-03-01 LOW
Oddo BHF Asset Management S.A.S Investment Advisor/Hedge Fund 1.1089 2130525 16392 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Sporting & Outdoor Goods

Av. Alcalde Barnils, 69
SANT CUGAT DEL VALLES
BARCELONA 08174
ES

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Natural Gas

2.11 Price
-0.800% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4392%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.4173%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

US100

12,957.30 Price
-0.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,949.55 Price
-0.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

74.89 Price
+0.520% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch