Giao dịch FirstRand Limited - FANDY CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 2.70 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.024068% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.001846% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 37.24 |
Mở* | 36.68 |
Thay đổi trong 1 năm* | -0.43% |
Vùng giá trong ngày* | 36.68 - 36.84 |
Vùng giá trong 52 tuần | N/A |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | N/A |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | N/A |
Giá trị vốn hóa thị trường | N/A |
Tỷ số P/E | N/A |
Cổ phiếu đang lưu hành | N/A |
Doanh thu | N/A |
EPS | N/A |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | N/A |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | N/A |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Jan 13, 2023 | 36.84 | 0.20 | 0.55% | 36.64 | 36.84 | 36.64 |
Jan 12, 2023 | 37.24 | 0.33 | 0.89% | 36.91 | 37.51 | 36.61 |
Jan 11, 2023 | 35.31 | 0.00 | 0.00% | 35.31 | 35.31 | 35.31 |
Jan 10, 2023 | 35.11 | 0.00 | 0.00% | 35.11 | 35.11 | 35.11 |
Jan 9, 2023 | 36.94 | 0.68 | 1.88% | 36.26 | 38.16 | 36.26 |
Jan 6, 2023 | 34.26 | -0.03 | -0.09% | 34.29 | 34.29 | 34.26 |
Jan 5, 2023 | 35.31 | 0.30 | 0.86% | 35.01 | 35.91 | 34.88 |
Jan 4, 2023 | 35.66 | 0.00 | 0.00% | 35.66 | 35.66 | 35.66 |
Jan 3, 2023 | 35.70 | 0.63 | 1.80% | 35.07 | 36.66 | 35.07 |
Dec 30, 2022 | 34.66 | 0.00 | 0.00% | 34.66 | 34.66 | 34.66 |
Dec 29, 2022 | 34.66 | -0.10 | -0.29% | 34.76 | 35.76 | 34.66 |
Dec 28, 2022 | 34.76 | -0.05 | -0.14% | 34.81 | 34.81 | 34.76 |
Dec 27, 2022 | 35.21 | 0.00 | 0.00% | 35.21 | 35.21 | 35.21 |
Dec 23, 2022 | 35.51 | 0.00 | 0.00% | 35.51 | 35.51 | 35.51 |
Dec 22, 2022 | 35.18 | 0.32 | 0.92% | 34.86 | 36.41 | 34.57 |
Dec 21, 2022 | 34.81 | 0.00 | 0.00% | 34.81 | 35.88 | 34.81 |
Dec 20, 2022 | 34.41 | 0.00 | 0.00% | 34.41 | 34.41 | 34.41 |
Dec 19, 2022 | 34.86 | 0.00 | 0.00% | 34.86 | 34.86 | 34.86 |
Dec 9, 2022 | 33.86 | -0.05 | -0.15% | 33.91 | 33.91 | 33.86 |
Dec 8, 2022 | 34.51 | 0.00 | 0.00% | 34.51 | 34.51 | 34.51 |
FirstRand Limited Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Retail & Mortgage Banks |
4th Floor, 4 Merchant Place
Cnr Rivonia Road & 1 Fredman Drive
SANDTON
GAUTENG 2196
ZA
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới