CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch First Wave BioPharma, Inc. - FWBI CFD

2.9699
0.98%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0802
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 0.001
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.9994
Mở* 2.9691
Thay đổi trong 1 năm* 172.39%
Vùng giá trong ngày* 2.87 - 2.9797
Vùng giá trong 52 tuần 2.76-289.80
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 46.20K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 11.17M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.70M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 1.55M
Doanh thu N/A
EPS -248.68
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.69
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 27, 2023 2.9699 0.0004 0.01% 2.9695 3.0093 2.8700
Mar 24, 2023 2.9994 0.0199 0.67% 2.9795 3.0290 2.9692
Mar 23, 2023 3.0092 -0.0587 -1.91% 3.0679 3.1978 2.9791
Mar 22, 2023 3.0193 -0.0990 -3.17% 3.1183 3.1774 2.9687
Mar 21, 2023 3.1678 0.0892 2.90% 3.0786 3.1678 3.0582
Mar 20, 2023 3.0588 0.0499 1.66% 3.0089 3.1283 2.9691
Mar 17, 2023 3.0291 0.0600 2.02% 2.9691 3.0391 2.9591
Mar 16, 2023 2.9695 0.1986 7.17% 2.7709 3.0093 2.7704
Mar 15, 2023 2.9302 0.1883 6.87% 2.7419 2.9302 2.6917
Mar 14, 2023 2.7715 -0.1685 -5.73% 2.9400 2.9400 2.6912
Mar 13, 2023 3.0191 -0.5440 -15.27% 3.5631 3.5731 2.9982
Mar 10, 2023 3.6238 0.0103 0.29% 3.6135 3.6634 3.5640
Mar 9, 2023 3.7131 -0.2472 -6.24% 3.9603 4.1786 3.5639
Mar 8, 2023 3.5246 -0.0395 -1.11% 3.5641 3.6041 3.4648
Mar 7, 2023 3.5148 -0.0593 -1.66% 3.5741 3.7130 3.5047
Mar 6, 2023 3.6437 0.0800 2.24% 3.5637 3.7130 3.5637
Mar 3, 2023 3.6436 0.1790 5.17% 3.4646 3.7723 3.4646
Mar 2, 2023 3.5146 0.0496 1.43% 3.4650 3.5546 3.4650
Mar 1, 2023 3.5346 0.0200 0.57% 3.5146 3.5645 3.4650
Feb 28, 2023 3.4750 0.1891 5.75% 3.2859 3.5248 3.2856

First Wave BioPharma, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 59.0569 26.8313 14.7437 13.4318 10.2212
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 18.3696 7.27976 6.04227 8.17431 6.93171
Nghiên cứu & phát triển 38.3204 19.105 7.85849 4.98555 2.39548
Depreciation / Amortization 0.015 0.048 0.84299 0.06191 0.754
Other Operating Expenses, Total 0 0.21 0.14
Thu nhập hoạt động -59.0569 -26.8313 -14.7437 -13.4318 -10.2212
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.01007 -5.84013 -0.43394 -0.10185 -0.8752
Khác, giá trị ròng 0.5291 0
Thu nhập ròng trước thuế -58.5378 -32.6715 -15.1777 -13.5336 -11.0964
Thu nhập ròng sau thuế -58.5378 -32.6715 -15.1777 -13.5336 -11.0964
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -58.5378 -32.6715 -15.1777 -13.5336 -11.0964
Thu nhập ròng -58.5378 -32.6715 -15.1777 -13.5336 -11.0964
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -84.5186 -41.7323 -15.1777 -13.5336 -11.0964
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -84.5186 -41.7323 -15.1777 -13.5336 -11.0964
Thu nhập ròng pha loãng -84.5186 -41.7323 -15.1777 -13.5336 -11.0964
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 0.0425 0.01354 0.01068 0.00735 0.00506
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1988.67 -3082.15 -1421.4 -1840.94 -2192.55
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1933.33 -3052.71 -1421.4 -1840.94 -2192.55
Doanh thu 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.35199 0.39857
Total Adjustments to Net Income -25.9807 -9.06087
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động -4.38953 14.7879 9.38207 11.167 30.3995
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2.90445 6.90451 4.40556 3.03678 6.02116
Nghiên cứu & phát triển 0.79107 7.88341 4.97652 5.77821 24.3783
Depreciation / Amortization
Thu nhập hoạt động 4.38953 -14.7879 -9.38207 -11.167 -30.3995
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.0018 -0.00775 -0.00547 -0.00123 -0.00074
Khác, giá trị ròng 0 -0.2393 -0.2393 -0.00428 -0.00057
Thu nhập ròng trước thuế 4.39133 -15.035 -9.62684 -11.1725 -30.4008
Thu nhập ròng sau thuế 4.39133 -15.035 -9.62684 -11.1725 -30.4008
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4.39133 -15.035 -9.62684 -11.1725 -30.4008
Thu nhập ròng 4.39133 -15.035 -9.62684 -11.1725 -30.4008
Total Adjustments to Net Income -0.15758 -0.18792 -0.09079 -0.11623 -0.11809
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4.23375 -15.2229 -9.71763 -11.2887 -30.5189
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4.23375 -15.2229 -9.71763 -11.2887 -30.5189
Thu nhập ròng pha loãng 4.23375 -15.2229 -9.71763 -11.2887 -30.5189
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 0.23225 0.18244 0.09642 0.06153 9.34236
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 18.2291 -83.4388 -100.782 -183.468 -3.26672
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 18.2291 -83.4388 -100.782 -145.242 -3.26672
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.35199
Other Operating Expenses, Total -8.08505 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 9.42495 7.86978 3.40829 4.8 1.95257
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8.24868 6.06214 0.1758 1.11434 0.57347
Cash 8.24868 6.06214 0.1758 1.11434 0.57347
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 0 0.55149 2.6373 3.17268 1.10413
Prepaid Expenses 1.17627 1.25615 0.59519 0.51298 0.27496
Total Assets 11.79 12.9239 8.90288 7.4694 5.47967
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.40931 0.09257 0.15978 0.12885 0.13399
Goodwill, Net 1.91171 2.05405 1.88669 1.92483 2.01624
Intangibles, Net 0 2.87954 3.40708 0.57048 1.34596
Other Long Term Assets, Total 0.04401 0.02792 0.04105 0.04523 0.03092
Total Current Liabilities 12.3004 15.5454 4.28564 2.99552 2.47908
Payable/Accrued 0 0.53343 0.6701 2.05534
Accrued Expenses 0.49706 0.18443 0.15441 0.53829 0.00719
Notes Payable/Short Term Debt 0.64124 0.55241 1.5213 0.25503 0.41655
Other Current Liabilities, Total 8.48018 13.25 0.39299
Total Liabilities 19.6115 15.5646 4.28564 2.99552 3.81908
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 7.31114 0.01912 0 0 1.34
Total Equity -7.82155 -2.64069 4.61724 4.47387 1.66059
Common Stock 0.00149 0.00312 0.00268 0.00177 0.00121
Additional Paid-In Capital 147.305 93.8349 68.5759 53.1393 37.6696
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -153.904 -95.3662 -62.6947 -47.5171 -33.9834
Other Equity, Total -1.22414 -1.11255 -1.26656 -1.15011 -2.02679
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11.79 12.9239 8.90288 7.4694 5.47967
Total Common Shares Outstanding 14.8559 3.11503 2.68005 1.77049 1.20426
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 0.42402 0.13097 0.4233 0.33225
Accumulated Depreciation, Total -0.01471 -0.0384 -0.26352 -0.20339
Accounts Payable 2.68191 1.55859 1.68351 1.53211
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 6.55017 9.42495 7.50249 8.61528 13.1704
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5.69499 8.24868 7.21065 8.07449 12.0256
Cash 5.69499 8.24868 7.21065 8.07449 12.0256
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.02806 0 0 0 0.50166
Prepaid Expenses 0.82713 1.17627 0.29184 0.54079 0.64313
Total Assets 8.82544 11.79 12.424 13.7768 17.9829
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.3788 0.40931 0.44889 0.48488 0.06162
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 0.40083 0.42402 0.45632 0.4861 0.0812
Accumulated Depreciation, Total -0.02203 -0.01471 -0.00743 -0.00123 -0.01958
Goodwill, Net 1.86207 1.91171 1.94474 1.99129 1.97396
Intangibles, Net 0 2.48388 2.61576 2.74765
Other Long Term Assets, Total 0.0344 0.04401 0.04403 0.0696 0.02924
Total Current Liabilities 14.2157 12.3004 19.0983 6.45412 3.57464
Accounts Payable 3.44993 2.68191 18.4478 4.44991 1.44072
Accrued Expenses 0.7883 0.49706 0.22987 0.31246 0.32383
Notes Payable/Short Term Debt 0.40277 0.64124 0 0.13957 0.34708
Other Current Liabilities, Total 9.57473 8.48018 0.42063 1.55218 1.46302
Total Liabilities 18.0652 19.6115 19.394 6.73988 3.58121
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 3.8495 7.31114 0.29569 0.28575 0.00657
Total Equity -9.23979 -7.82155 -6.96999 7.03692 14.4017
Common Stock 0.00215 0.00149 0.00111 0.00826 0.00749
Additional Paid-In Capital 155.571 147.305 137.028 120.585 118.693
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -163.531 -153.904 -142.732 -112.331 -103.052
Other Equity, Total -1.28254 -1.22414 -1.26711 -1.2255 -1.24734
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8.82544 11.79 12.424 13.7768 17.9829
Total Common Shares Outstanding 21.5488 14.8559 11.1152 8.25851 7.49269
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -58.5378 -32.6715 -15.1777 -13.5336 -11.0964
Tiền từ hoạt động kinh doanh -32.2882 -11.2215 -14.0335 -10.8693 -7.18464
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.01471 0.0378 0.0631 0.06191 0.04952
Amortization 0.52755 0.52755 0.95695 0.73654 0.70448
Khoản mục phi tiền mặt 8.60641 6.73365 1.82513 3.57765 3.42595
Thay đổi vốn lưu động 17.101 14.1509 -1.70099 -1.7118 -0.26821
Tiền từ hoạt động đầu tư -10.3195 0.08735 -0.0241 -0.30547 -0.03217
Chi phí vốn -0.06949 -0.00417 -0.0241 -0.30547 -0.03217
Tiền từ các hoạt động tài chính 44.7635 17.0461 13.145 11.7121 6.01322
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 44.6747 14.1861 9.53834 11.9028 5.00923
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0.08883 2.86003 3.60664 -0.19068 1.00399
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.03076 -0.02559 -0.02593 0.00354 0.00353
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2.18654 5.88635 -0.93855 0.54087 -1.20005
Cash Taxes Paid 0 0 0 0
Lãi suất đã trả 0 0.10546 0.00803 0.00401 0.00415
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -10.25 0.09152
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -9.62684 -58.5378 -47.3654 -16.9646 -7.68563
Cash From Operating Activities -7.91207 -32.2882 -26.4254 -10.6961 -5.07339
Cash From Operating Activities 0.00732 0.01471 0.00939 0.00301 0.00102
Amortization 0 0.52755 0.39566 0.26377 0.13189
Non-Cash Items 0.36042 8.60641 2.04186 1.7359 1.80638
Cash Interest Paid 0 0 0 0 0.00514
Changes in Working Capital 1.34703 17.101 18.493 4.26576 0.67294
Cash From Investing Activities -10.3195 -10.3215 -9.07393 0
Capital Expenditures -0.06949 -0.07145 -0.07393 0
Cash From Financing Activities 5.36715 44.7635 37.9406 21.8326 11.0506
Financing Cash Flow Items -2.41496 -9.53235
Issuance (Retirement) of Stock, Net 8.02057 44.6747 38.493 22.2454 20.7883
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.23847 0.08883 -0.55241 -0.41284 -0.20532
Foreign Exchange Effects -0.00877 0.03076 -0.04525 -0.05019 -0.01374
Net Change in Cash -2.5537 2.18654 1.1485 2.01235 5.96349
Cash Taxes Paid 0 0 0
Other Investing Cash Flow Items, Total -10.25 -10.25 -9
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Armistice Capital LLC Hedge Fund 2.7101 41995 41995 2022-12-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.7614 11799 0 2022-12-31 LOW
Sapirstein (James E) Individual Investor 0.6914 10714 -32143 2023-03-16 HIGH
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.4632 7178 7178 2022-12-31 MED
Romano (Sarah M.) Individual Investor 0.3457 5357 -16072 2023-03-16 MED
Hoffman (David Andrew) Individual Investor 0.2509 3888 -9080 2023-03-16 HIGH
Borkowski (Edward J) Individual Investor 0.2083 3228 -9080 2023-03-16 LOW
Riddell (Alastair) Individual Investor 0.1993 3089 -9080 2023-03-16 HIGH
Casamento (Charles J) Individual Investor 0.1989 3082 -9080 2023-03-16 LOW
Coelho (Mary Theresa) Individual Investor 0.1953 3027 -9079 2023-03-16 LOW
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.1408 2182 2182 2022-12-31 MED
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.1315 2038 1752 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0987 1529 1529 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.063 977 0 2023-02-28 LOW
Tower Research Capital LLC Hedge Fund 0.0626 970 497 2022-12-31 HIGH
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.0243 377 0 2022-12-31 LOW
Advisor Group, Inc Investment Advisor 0.0185 286 286 2022-12-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.0017 27 0 2022-12-31 LOW
U.S. Bancorp Asset Management, Inc. Investment Advisor 0.0015 24 0 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0014 22 0 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

777 Yamato Road
Suite 502
BOCA RATON
FLORIDA 33431
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,052.20 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,645.10 Price
-0.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.49 Price
+2.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00383

Oil - Crude

73.37 Price
+0.520% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0039%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch