CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch First Bank - FRBA CFD

11.12
1.19%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.14
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 10.93
Mở* 10.89
Thay đổi trong 1 năm* -22.44%
Vùng giá trong ngày* 10.89 - 11.09
Vùng giá trong 52 tuần 10.66-16.76
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 66.26K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 952.20K
Giá trị vốn hóa thị trường 214.05M
Tỷ số P/E 5.93
Cổ phiếu đang lưu hành 19.45M
Doanh thu 107.26M
EPS 1.84
Tỷ suất cổ tức (%) 2.19982
Hệ số rủi ro beta 0.80
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 17, 2023 10.87 -0.36 -3.21% 11.23 11.43 10.86
Mar 16, 2023 11.51 0.58 5.31% 10.93 11.68 10.78
Mar 15, 2023 11.09 0.40 3.74% 10.69 11.09 10.55
Mar 14, 2023 10.93 -0.55 -4.79% 11.48 11.87 10.75
Mar 13, 2023 11.06 -0.42 -3.66% 11.48 11.58 10.69
Mar 10, 2023 11.86 -0.69 -5.50% 12.55 12.55 11.66
Mar 9, 2023 12.56 -0.66 -4.99% 13.22 13.22 12.56
Mar 8, 2023 13.27 -0.06 -0.45% 13.33 13.33 13.22
Mar 7, 2023 13.33 0.02 0.15% 13.31 13.38 13.30
Mar 6, 2023 13.46 -0.11 -0.81% 13.57 13.57 13.30
Mar 3, 2023 13.55 0.20 1.50% 13.35 13.60 13.34
Mar 2, 2023 13.47 0.09 0.67% 13.38 13.50 13.29
Mar 1, 2023 13.44 0.00 0.00% 13.44 13.61 13.41
Feb 28, 2023 13.61 0.23 1.72% 13.38 13.70 13.38
Feb 27, 2023 13.63 0.18 1.34% 13.45 13.63 13.41
Feb 24, 2023 13.50 0.01 0.07% 13.49 13.68 13.41
Feb 23, 2023 13.70 0.04 0.29% 13.66 13.76 13.54
Feb 22, 2023 13.65 0.13 0.96% 13.52 13.76 13.49
Feb 21, 2023 13.68 0.09 0.66% 13.59 13.79 13.59
Feb 17, 2023 13.83 0.32 2.37% 13.51 13.85 13.50

First Bank Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2015 2016 2017 2018 2020 2021
Thu nhập ròng trước thuế 5.072 9.504 14.42 21.635 25.979 46.724
Thu nhập ròng sau thuế 3.887 6.406 9.593 17.589 19.448 35.429
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3.887 6.406 9.593 17.589 19.448 35.429
Thu nhập ròng 3.887 6.406 6.993 17.589 19.448 35.429
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3.887 6.406 9.593 17.589 19.448 35.429
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3.887 6.406 6.993 17.589 19.448 35.429
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 3.887 6.406 6.993 17.589 19.448 35.429
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 9.49229 10.58 14.5777 18.5715 20.0054 19.8158
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.40949 0.60548 0.65806 0.94709 0.97214 1.78792
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0.04 0.12 0.12 0.15
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.40949 0.60548 0.7387 0.99035 1.32909 1.81253
Interest Income, Bank 30.764 38.327 51.198 72.738 89.201 91.114
Total Interest Expense 6.941 9.424 11.535 17.794 19.648 9.224
Net Interest Income 23.823 28.903 39.663 54.944 69.553 81.89
Loan Loss Provision 2.669 2.697 2.675 3.447 -0.232
Net Interest Income after Loan Loss Provision 21.154 26.206 36.988 51.497 69.553 82.122
Non-Interest Income, Bank 1.643 1.63 2.116 3.452 6.352 7.754
Non-Interest Expense, Bank -17.725 -18.332 -24.684 -33.314 -49.926 -43.152
Tổng khoản mục bất thường -2.6 0
Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
Thu nhập ròng trước thuế 12.75 11.77 12.002 10.202 10.652
Thu nhập ròng sau thuế 9.661 8.893 9.036 7.839 8.158
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 9.661 8.893 9.036 7.839 8.158
Thu nhập ròng 9.661 8.893 9.036 7.839 8.158
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 9.661 8.893 9.036 7.839 8.158
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 9.661 8.893 9.036 7.839 8.158
Thu nhập ròng pha loãng 9.661 8.893 9.036 7.839 8.158
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 19.8343 19.8831 19.8428 19.7087 19.7684
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.48709 0.44726 0.45538 0.39774 0.41268
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.03 0.03 0.03 0.06 0.06
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.48709 0.44726 0.46088 0.41716 0.41268
Interest Income, Bank 22.851 22.818 22.929 22.516 22.886
Total Interest Expense 2.804 2.397 2.148 1.875 1.737
Net Interest Income 20.047 20.421 20.781 20.641 21.149
Loan Loss Provision -1.053 -0.162 0.158 0.825 0.642
Net Interest Income after Loan Loss Provision 21.1 20.583 20.623 19.816 20.507
Non-Interest Income, Bank 2.3 1.342 1.901 2.211 1.267
Non-Interest Expense, Bank -10.65 -10.155 -10.522 -11.825 -11.122
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2015 2016 2017 2018 2020 2021
Total Assets 856.106 1073.29 1452.33 1711.16 2346.27 2510.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3.449 3.338 5.88 11.003 10.736 9.883
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7.745 7.913 11.063 17.28
Accumulated Depreciation, Total -4.296 -4.575 -5.183 -6.277
Intangibles, Net 0.286 0.224 0.917 1.363 1.745 2.145
Other Long Term Assets, Total 7.935 8.35 5.596 10.216 11.394 11.081
Other Assets, Total 6.858 8.433 15.077 16.143 26.681 25.615
Accounts Payable 0.612 0.636 0.988 1.045 0.561 0.399
Total Liabilities 787.343 984.488 1289.08 1516.32 2108.16 2243.63
Total Long Term Debt 21.533 21.641 21.748 21.856 29.508 29.62
Long Term Debt 21.533 21.641 21.748 21.856 29.508 29.62
Other Liabilities, Total 2.177 2.767 4.38 6.867 13.341 17.176
Total Equity 68.763 88.806 163.25 194.836 238.108 266.666
Common Stock 47.218 56.885 87.003 93.132 103.135 103.704
Additional Paid-In Capital 14.51 18.779 57.015 67.417 78.887 79.563
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7.433 13.611 19.726 35.222 63.431 95.924
Unrealized Gain (Loss) -0.663 -0.78 -0.826 -1.286
Other Equity, Total 0.265 0.311 0.332 0.351 0.839 -0.206
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 856.106 1073.29 1452.33 1711.16 2346.27 2510.3
Total Common Shares Outstanding 9.47016 11.4103 17.4432 18.6761 19.7075 19.4724
Goodwill, Net 10.497 16.074 16.253 17.826
Treasury Stock - Common -8.184 -12.319
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Total Assets 2405.58 2443.05 2438.02 2510.3 2573.84
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10.139 9.881 9.012 9.883 9.774
Goodwill, Net 16.253 16.253 16.253 17.826 17.826
Intangibles, Net 1.771 1.712 1.667 2.145 2.028
Other Long Term Assets, Total 11.539 11.477 11.574 11.081 12.106
Other Assets, Total 27.469 25.032 24.206 25.615 27.329
Accounts Payable 0.952 0.465 0.819 0.399 0.799
Total Liabilities 2159.58 2188.48 2177.84 2243.63 2302.78
Total Long Term Debt 29.536 29.564 29.592 29.62 29.647
Long Term Debt 29.536 29.564 29.592 29.62 29.647
Other Liabilities, Total 16.983 15.602 14.364 17.176 20.13
Total Equity 245.997 254.571 260.179 266.666 271.068
Common Stock 103.33 103.569 103.627 103.704 104.138
Additional Paid-In Capital 78.974 79.08 79.312 79.563 79.757
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 72.504 80.806 89.253 95.924 102.914
Treasury Stock - Common -9.221 -9.476 -12.319 -12.319 -12.321
Other Equity, Total 0.41 0.592 0.306 -0.206 -3.42
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2405.58 2443.05 2438.02 2510.3 2573.84
Total Common Shares Outstanding 19.6631 19.6785 19.4644 19.4724 19.6347
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2015 2016 2017 2018 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm 3.887 6.406 6.993 17.589 19.448 35.429
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5.139 9.16 16.531 36.921 24.508 28.041
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.538 0.566 0.611 1.13 1.571 1.308
Amortization 0.07 0.062 0.103 0.274 0.338 0.271
Khoản mục phi tiền mặt -0.499 -0.782 -1.204 -2.493 -2.372 -7.636
Cash Taxes Paid 2.634 2.875 5.581 4.185 6.71 11.555
Lãi suất đã trả 6.666 9.4 11.183 17.77 20.138 9.355
Thay đổi vốn lưu động 1.143 2.908 10.028 20.421 6.791 -1.99
Tiền từ hoạt động đầu tư -166.464 -222.308 -167.881 -140.669 -327.184 7.038
Chi phí vốn -0.539 -0.459 -0.428 -1.793 -0.359 -0.189
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -165.925 -221.849 -167.453 -138.876 -326.825 7.227
Tiền từ các hoạt động tài chính 174.286 210.106 164.439 115.8 316.357 23.955
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 142.647 155.983 116.991 118.083 262.826 110.084
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.177 13.613 38.249 1.381 -7.187 -3.893
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 31.462 40.51 10.305 -1.464 63.102 -79.3
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 12.961 -3.042 13.089 12.052 13.681 59.034
Total Cash Dividends Paid -1.106 -2.2 -2.384 -2.936
Deferred Taxes -1.268 0.659
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Net income/Starting Line 9.661 18.554 27.59 35.429 8.158
Cash From Operating Activities 10.349 16.832 21.907 28.041 7.399
Cash From Operating Activities 0.36 0.7 1.014 1.308 0.282
Amortization 0.073 0.142 0.208 0.271 0.081
Non-Cash Items -1.778 -3.613 -6.103 -7.636 -1.363
Cash Taxes Paid 0.02 4.82 8.73 11.555 0.053
Cash Interest Paid 2.403 5.279 7.063 9.355 1.336
Changes in Working Capital 2.033 1.049 -0.802 -1.99 0.241
Cash From Investing Activities 16.669 -20.361 14.602 7.038 -34.624
Capital Expenditures -0.058 -0.124 -0.145 -0.189 -0.167
Other Investing Cash Flow Items, Total 16.727 -20.237 14.747 7.227 -34.457
Cash From Financing Activities 45.775 75.765 62.651 23.955 54.975
Financing Cash Flow Items 66.892 132.649 142.405 110.084 63.319
Total Cash Dividends Paid -0.588 -1.179 -1.768 -2.936 -1.168
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1.011 -1.187 -3.951 -3.893 0.353
Issuance (Retirement) of Debt, Net -19.518 -54.518 -74.035 -79.3 -7.529
Net Change in Cash 72.793 72.236 99.16 59.034 27.75
Deferred Taxes 0 0.659
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Patriot Financial Partners, L.P. Private Equity 8.1266 1594437 0 2022-12-31 LOW
The Banc Funds Company, L.L.C. Investment Advisor 6.543 1283721 104000 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.1979 823621 2639 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.1572 815642 25967 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.6595 717987 218300 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.4272 672410 13316 2022-12-31 LOW
Ryan (Patrick M) Individual Investor 2.8879 566609 4096 2022-04-27 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6795 329522 400 2022-12-31 LOW
Capital Market Strategies LLC Investment Advisor 1.6086 315600 0 2022-12-31 LOW
Strydesky (John E) Individual Investor 1.599 313715 5000 2022-08-12 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.4899 292318 3852 2022-12-31 LOW
Ryan (Patrick L) Individual Investor 1.4792 290222 2500 2023-03-01 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4731 289012 21008 2022-12-31 LOW
BHZ Capital Management, LP Hedge Fund 1.365 267813 -7140 2022-12-31 MED
Goodman (Leslie E) Individual Investor 1.0835 212579 2500 2023-02-10 LOW
MFP Investors, LLC Investment Advisor 1.0199 200100 0 2022-12-31 LOW
IAM Advisory, LLC Investment Advisor 0.9242 181336 701 2022-12-31 LOW
Borden (Douglas C) Individual Investor 0.6246 122547 1453 2022-04-27 LOW
Pantages (Peter) Individual Investor 0.6215 121935 1453 2022-04-27 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5913 116015 -64 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Retail & Mortgage Banks

2465 Kuser Road
8690

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,460.20 Price
-0.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.38 Price
-1.970% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00327

Gold

1,966.57 Price
-0.900% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0167%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0084%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,003.05 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch