CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch First Bancorp Inc - FNLC CFD

29.72
0.34%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.18
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 29.58
Mở* 29.57
Thay đổi trong 1 năm* -0.5%
Vùng giá trong ngày* 29.33 - 29.96
Vùng giá trong 52 tuần 25.31-32.05
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 24.14K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 291.40K
Giá trị vốn hóa thị trường 287.01M
Tỷ số P/E 7.33
Cổ phiếu đang lưu hành 11.08M
Doanh thu 93.04M
EPS 3.53
Tỷ suất cổ tức (%) 5.24894
Hệ số rủi ro beta 0.52
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 18, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 29.72 0.15 0.51% 29.57 29.97 29.29
Jun 28, 2022 29.58 -0.24 -0.80% 29.82 30.14 29.40
Jun 27, 2022 30.19 1.03 3.53% 29.16 30.39 29.16
Jun 24, 2022 30.46 0.99 3.36% 29.47 30.73 28.79
Jun 23, 2022 29.00 0.33 1.15% 28.67 29.12 28.30
Jun 22, 2022 28.82 0.52 1.84% 28.30 28.93 28.29
Jun 21, 2022 28.63 0.41 1.45% 28.22 29.03 28.13
Jun 17, 2022 28.06 0.09 0.32% 27.97 28.32 27.97
Jun 16, 2022 28.10 0.02 0.07% 28.08 28.14 27.97
Jun 15, 2022 28.38 0.30 1.07% 28.08 28.66 28.08
Jun 14, 2022 28.51 -0.40 -1.38% 28.91 28.91 28.19
Jun 13, 2022 28.65 -0.47 -1.61% 29.12 29.42 28.65
Jun 10, 2022 29.40 -0.09 -0.31% 29.49 29.90 29.37
Jun 9, 2022 29.70 -0.16 -0.54% 29.86 30.03 29.70
Jun 8, 2022 30.05 0.09 0.30% 29.96 30.13 29.77
Jun 7, 2022 30.24 0.28 0.93% 29.96 30.54 29.67
Jun 6, 2022 30.01 -0.05 -0.17% 30.06 30.23 29.95
Jun 3, 2022 29.95 0.59 2.01% 29.36 30.10 29.22
Jun 2, 2022 30.02 0.20 0.67% 29.82 30.11 29.77
Jun 1, 2022 29.97 -0.29 -0.96% 30.26 30.28 29.69

First Bancorp Inc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 47.386 43.913 32.25 30.26 27.842
Thu nhập ròng sau thuế 38.99 36.269 27.129 25.525 23.536
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 38.99 36.269 27.129 25.525 23.536
Thu nhập ròng 38.99 36.269 27.129 25.525 23.536
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 38.99 36.269 27.129 25.525 23.536
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 38.99 36.269 27.129 25.525 23.536
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 38.99 36.269 27.129 25.525 23.536
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 11.0307 10.9872 10.9328 10.8893 10.8525
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.53469 3.30103 2.48143 2.34404 2.16872
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.32 1.26 1.22 1.18 1.06
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.53469 3.30103 2.50528 2.34404 2.16872
Interest Income, Bank 93.035 77.081 77.119 78.651 70.543
Total Interest Expense 16.869 10.778 17.286 26.158 20.334
Net Interest Income 76.166 66.303 59.833 52.493 50.209
Loan Loss Provision 1.75 -0.375 6.05 1.25 1.5
Net Interest Income after Loan Loss Provision 74.416 66.678 53.783 51.243 48.709
Non-Interest Income, Bank 16.874 19.383 18.119 14.189 12.6
Non-Interest Expense, Bank -43.904 -42.148 -39.652 -35.172 -33.467
Tổng khoản mục bất thường 0
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Thu nhập ròng trước thuế 11.17 12.308 12.156 11.752 11.599
Thu nhập ròng sau thuế 9.197 10.091 9.997 9.705 9.546
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 9.197 10.091 9.997 9.705 9.546
Thu nhập ròng 9.197 10.091 9.997 9.705 9.546
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 9.197 10.091 9.997 9.705 9.546
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 9.197 10.091 9.997 9.705 9.546
Thu nhập ròng pha loãng 9.197 10.091 9.997 9.705 9.546
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 11.0429 11.0354 11.028 11.0267 10.9969
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.83284 0.91442 0.90651 0.88014 0.86807
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.34 0.34 0.32 0.32 0.32
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.83284 0.91442 0.90651 0.88014 0.86807
Interest Income, Bank 27.08 23.991 21.431 20.533 19.999
Total Interest Expense 7.596 4.627 2.733 1.913 2.303
Net Interest Income 19.484 19.364 18.698 18.62 17.696
Loan Loss Provision 0.45 0.4 0.45 0.45 -1.95
Net Interest Income after Loan Loss Provision 19.034 18.964 18.248 18.17 19.646
Non-Interest Income, Bank 3.847 4.715 4.08 4.232 4.799
Non-Interest Expense, Bank -11.711 -11.371 -10.172 -10.65 -12.846
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 2527.1 2361.24 2068.8 1944.57 1842.93
Property/Plant/Equipment, Total - Net 28.949 27.251 21.305 22.056 22.502
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 50.439 47.833 41.004 40.719 41.092
Accumulated Depreciation, Total -21.49 -20.582 -19.699 -18.663 -18.59
Goodwill, Net 30.646 30.646 29.805 29.805 29.805
Intangibles, Net 2.671 1.956 1.546 1.354 1.268
Other Long Term Assets, Total -0.382 0.173 -1.054 1.243 0.201
Other Assets, Total 48.969 62.95 54.63 45.363 48.194
Total Liabilities 2281.44 2137.51 1856.29 1753.03 1661.61
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 20.981 30.861 20.867 15.626 13.972
Total Equity 245.657 223.726 212.508 191.542 181.321
Common Stock 0.11 0.11 0.109 0.109 0.108
Additional Paid-In Capital 66.83 65.285 63.964 62.746 61.747
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 180.417 158.359 144.839 132.46 121.144
Unrealized Gain (Loss) -1.805 -0.056 3.572 -3.81 -1.531
Other Equity, Total 0.105 0.028 0.024 0.037 -0.147
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2527.1 2361.24 2068.8 1944.57 1842.93
Total Common Shares Outstanding 10.9988 10.9503 10.8992 10.8626 10.8299
Accrued Expenses 0.822
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Total Assets 2548.61 2527.1 2529.59 2450.44 2436.87
Property/Plant/Equipment, Total - Net 29.137 28.949 29.106 29.503 29.985
Goodwill, Net 30.646 30.646 30.646 30.646 30.646
Intangibles, Net 2.676 2.671 2.597 2.548 2.399
Other Assets, Total 58.088 48.587 51.433 54.795 55.513
Total Liabilities 2314.96 2281.44 2290.85 2216.29 2208.68
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 22.71 21.803 24.44 26.319 25.479
Total Equity 233.646 245.657 238.737 234.155 228.184
Common Stock 0.11 0.11 0.11 0.11 0.11
Additional Paid-In Capital 67.246 66.83 66.471 66.115 65.755
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 186.324 180.417 174.391 168.908 163.659
Unrealized Gain (Loss) -20.139 -1.805 -2.263 -1.006 -1.368
Other Equity, Total 0.105 0.105 0.028 0.028 0.028
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2548.61 2527.1 2529.59 2450.44 2436.87
Total Common Shares Outstanding 11.0241 10.9988 10.993 10.9877 10.9833
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 36.269 27.129 25.525 23.536 19.588
Tiền từ hoạt động kinh doanh 56.693 22.698 26.053 33.84 22.273
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.039 2.221 1.938 1.792 1.864
Deferred Taxes 0.999 -0.262 0.336 -0.485 2.083
Khoản mục phi tiền mặt 3.583 2.931 2.383 2.566 3.717
Cash Taxes Paid 6.548 5.049 3.994 3.057 5.73
Lãi suất đã trả 11.141 17.56 26.088 20.104 13.366
Thay đổi vốn lưu động 13.803 -9.321 -4.129 6.431 -4.979
Tiền từ hoạt động đầu tư -201.749 -250.071 -116.28 -112.077 -130.06
Chi phí vốn -3.757 -2.54 -1.573 -1.484 -2.529
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -197.992 -247.531 -114.707 -110.593 -127.531
Tiền từ các hoạt động tài chính 139.478 239.152 85.526 78.164 109.628
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 152.99 251.967 98.019 89.765 120.61
Total Cash Dividends Paid -13.948 -13.329 -12.963 -12.052 -11.46
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.436 0.514 0.47 0.451 0.478
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -5.578 11.779 -4.701 -0.073 1.841
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 9.705 36.269 26.723 17.709 8.922
Cash From Operating Activities 7.832 56.693 45.227 32.341 19.044
Cash From Operating Activities 0.488 2.039 1.54 1.033 0.518
Deferred Taxes 0.246 0.999 0.483 0.563 0.67
Non-Cash Items 0.555 3.583 2.759 1.93 1.045
Cash Taxes Paid 6.548 4.573 2.633 0
Cash Interest Paid 1.901 11.141 8.887 6.282 3.447
Changes in Working Capital -3.162 13.803 13.722 11.106 7.889
Cash From Investing Activities -35.436 -201.749 -193.911 -107.971 -98.353
Capital Expenditures -0.703 -3.757 -3.412 -3.297 -3.257
Other Investing Cash Flow Items, Total -34.733 -197.992 -190.499 -104.674 -95.096
Cash From Financing Activities 29.021 139.478 149.598 76.51 73.126
Financing Cash Flow Items 32.612 152.99 159.765 83.32 76.556
Total Cash Dividends Paid -3.52 -13.948 -10.428 -6.91 -3.394
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.071 0.436 0.261 0.1 -0.036
Net Change in Cash 1.417 -5.578 0.914 0.88 -6.183
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Midwest Trust Company Bank and Trust 8.2933 918659 18965 2023-02-16 LOW
First Bancorp, Inc Investment Advisor 6.634 734857 0 2023-02-16 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.7872 641063 24973 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.2507 470858 9056 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.1634 461185 1681 2022-12-31 LOW
Manulife Investment Management (North America) Limited Investment Advisor 3.7551 415964 -2670 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.6926 187493 6135 2022-12-31 LOW
Rosborough (Mark N) Individual Investor 1.6394 181594 10506 2023-02-16 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5379 170351 878 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.3784 152686 13378 2022-12-31 LOW
McKim (Tony C) Individual Investor 1.059 117306 393 2023-02-16 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.0442 115663 -7615 2022-12-31 HIGH
Smith (Stuart G) Individual Investor 1.0167 112619 1826 2023-02-16 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.8365 92665 1135 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.6752 74792 2730 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6474 71714 462 2022-12-31 LOW
Foundry Partners, LLC Investment Advisor 0.6176 68415 -40 2022-12-31 LOW
Gregory (Robert B) Individual Investor 0.5415 59987 12963 2023-02-16 LOW
Waypoint Capital Advisors, LLC Hedge Fund 0.5074 56206 56206 2022-12-31 MED
LSV Asset Management Investment Advisor 0.4333 48000 -874 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Corporate Banks

223 Main Street
04543

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,973.98 Price
+0.940% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,896.70 Price
-0.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

73.24 Price
+1.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.50 Price
+5.530% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00504

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch