Giao dịch Fidelity China Special Situations PLC - FCSS CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 0.128 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.023178% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.00126% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | GBP | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Fidelity China Special Situations PLC ESG Risk Ratings
‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Giá đóng cửa trước đó* | 2.116 |
Mở* | 2.116 |
Thay đổi trong 1 năm* | -16.2% |
Vùng giá trong ngày* | 2.116 - 2.181 |
Vùng giá trong 52 tuần | 1.78-3.04 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 719.89K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 15.53M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 1.06B |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 483.35M |
Doanh thu | -480.20M |
EPS | -0.98 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 2.5 |
Hệ số rủi ro beta | 0.54 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Jun 8, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Jun 2, 2023 | 2.116 | 0.032 | 1.54% | 2.084 | 2.171 | 2.084 |
Jun 1, 2023 | 2.036 | -0.010 | -0.49% | 2.046 | 2.091 | 1.996 |
May 31, 2023 | 2.046 | 0.020 | 0.99% | 2.026 | 2.076 | 2.001 |
May 30, 2023 | 2.076 | 0.010 | 0.48% | 2.066 | 2.111 | 2.026 |
May 26, 2023 | 2.086 | -0.043 | -2.02% | 2.129 | 2.141 | 2.086 |
May 25, 2023 | 2.126 | 0.035 | 1.67% | 2.091 | 2.146 | 2.091 |
May 24, 2023 | 2.116 | -0.010 | -0.47% | 2.126 | 2.171 | 2.116 |
May 23, 2023 | 2.156 | -0.030 | -1.37% | 2.186 | 2.211 | 2.156 |
May 22, 2023 | 2.186 | -0.029 | -1.31% | 2.215 | 2.236 | 2.181 |
May 19, 2023 | 2.221 | -0.022 | -0.98% | 2.243 | 2.243 | 2.211 |
May 18, 2023 | 2.245 | 0.015 | 0.67% | 2.230 | 2.269 | 2.230 |
May 17, 2023 | 2.246 | -0.017 | -0.75% | 2.263 | 2.264 | 2.225 |
May 16, 2023 | 2.261 | -0.019 | -0.83% | 2.280 | 2.280 | 2.220 |
May 15, 2023 | 2.280 | 0.055 | 2.47% | 2.225 | 2.280 | 2.225 |
May 12, 2023 | 2.221 | -0.032 | -1.42% | 2.253 | 2.253 | 2.221 |
May 11, 2023 | 2.256 | 0.065 | 2.97% | 2.191 | 2.261 | 2.191 |
May 10, 2023 | 2.246 | -0.024 | -1.06% | 2.270 | 2.270 | 2.233 |
May 9, 2023 | 2.263 | -0.022 | -0.96% | 2.285 | 2.285 | 2.260 |
May 5, 2023 | 2.310 | 0.030 | 1.32% | 2.280 | 2.314 | 2.280 |
May 4, 2023 | 2.290 | -0.001 | -0.04% | 2.291 | 2.305 | 2.278 |
Fidelity China Special Situations PLC Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Thursday, June 8, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 07:30 | Quốc gia GB
| Sự kiện Full Year 2022 Fidelity China Special Situations PLC Earnings Release Full Year 2022 Fidelity China Special Situations PLC Earnings ReleaseForecast -Previous - |
Thursday, July 20, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:00 | Quốc gia GB
| Sự kiện Fidelity China Special Situations PLC Annual Shareholders Meeting Fidelity China Special Situations PLC Annual Shareholders MeetingForecast -Previous - |
Wednesday, November 29, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 08:30 | Quốc gia GB
| Sự kiện Half Year 2023 Fidelity China Special Situations PLC Earnings Release Half Year 2023 Fidelity China Special Situations PLC Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | -724.885 | 1020.34 | -57.609 | -50.46 | 299.144 |
Doanh thu | -724.885 | 1020.34 | -57.609 | -50.46 | 299.144 |
Chi phí tổng doanh thu | 24.588 | 26.899 | 22.439 | 23.447 | 20.934 |
Lợi nhuận gộp | -749.473 | 993.446 | -80.048 | -73.907 | 278.21 |
Tổng chi phí hoạt động | 27.713 | 28.97 | 24.978 | 26.717 | 24.469 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 1.287 | 1.273 | 1.096 | 1.129 | 1.56 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | 1.707 | 0.703 | 1.362 | 2.056 | 1.905 |
Other Operating Expenses, Total | 0.131 | 0.095 | 0.081 | 0.085 | 0.07 |
Thu nhập hoạt động | -752.598 | 991.375 | -82.587 | -77.177 | 274.675 |
Thu nhập ròng trước thuế | -752.598 | 991.375 | -82.587 | -77.177 | 274.675 |
Thu nhập ròng sau thuế | -753.784 | 990.615 | -83.075 | -77.865 | 274.002 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -753.784 | 990.615 | -83.075 | -77.865 | 274.002 |
Thu nhập ròng | -753.784 | 990.615 | -83.075 | -77.865 | 274.002 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -753.784 | 990.615 | -83.075 | -77.865 | 274.002 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -753.784 | 990.615 | -83.075 | -77.865 | 274.002 |
Thu nhập ròng pha loãng | -753.784 | 990.615 | -83.075 | -77.865 | 274.002 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 514.922 | 519.16 | 548.133 | 550.332 | 551.682 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -1.46388 | 1.90811 | -0.15156 | -0.14149 | 0.49667 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.055 | 0.0468 | 0.0425 | 0.0385 | 0.035 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -1.46388 | 1.90811 | -0.15156 | -0.14149 | 0.49667 |
Sep 2022 | Mar 2022 | Sep 2021 | Mar 2021 | Sep 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | -102.625 | -377.57 | -347.315 | 385.746 | 634.599 |
Doanh thu | -102.625 | -377.57 | -347.315 | 385.746 | 634.599 |
Chi phí tổng doanh thu | 12.318 | 11.256 | 13.332 | 14.916 | 11.983 |
Lợi nhuận gộp | -114.943 | -388.826 | -360.647 | 370.83 | 622.616 |
Tổng chi phí hoạt động | 13.058 | 11.921 | 15.792 | 15.928 | 13.042 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | 0.254 | -0.009 | 1.716 | 0.238 | 0.465 |
Other Operating Expenses, Total | 0.486 | 0.674 | 0.744 | 0.774 | 0.594 |
Thu nhập hoạt động | -115.683 | -389.491 | -363.107 | 369.818 | 621.557 |
Thu nhập ròng trước thuế | -115.683 | -389.491 | -363.107 | 369.818 | 621.557 |
Thu nhập ròng sau thuế | -116.726 | -389.546 | -364.238 | 369.763 | 620.852 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -116.726 | -389.546 | -364.238 | 369.763 | 620.852 |
Thu nhập ròng | -116.726 | -389.546 | -364.238 | 369.763 | 620.852 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -116.726 | -389.546 | -364.238 | 369.763 | 620.852 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -116.726 | -389.546 | -364.238 | 369.763 | 620.852 |
Thu nhập ròng pha loãng | -116.726 | -389.546 | -364.238 | 369.763 | 620.852 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 512.715 | 514.387 | 515.457 | 515.484 | 522.836 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.22766 | -0.7573 | -0.70663 | 0.71731 | 1.18747 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0.055 | 0 | 0.0468 | 0 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.22766 | -0.7573 | -0.70663 | 0.71731 | 1.18747 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 144.091 | 142.321 | 118.577 | 188.386 | 158.918 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 105.893 | 86.276 | 78.018 | 168.414 | 110.686 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 73.673 | 66.404 | 38.523 | 86.963 | 80.439 |
Đầu tư ngắn hạn | 32.22 | 19.872 | 39.495 | 81.451 | 30.247 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 14.204 | 22.749 | 1.407 | 0.737 | 10.714 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 0.794 | 0.188 | 1.037 | 0.646 | 1.551 |
Other Current Assets, Total | 23.994 | 33.296 | 39.152 | 19.235 | 37.518 |
Total Assets | 1509.58 | 2309.6 | 1408.38 | 1611.55 | 1654.74 |
Long Term Investments | 1365.48 | 2167.27 | 1289.81 | 1423.16 | 1495.82 |
Total Current Liabilities | 108.955 | 54.145 | 55.038 | 209.959 | 44.895 |
Accrued Expenses | 0.881 | 0.857 | 0.723 | 1.789 | 0.817 |
Notes Payable/Short Term Debt | 76.043 | 0 | 0 | 115.331 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 32.031 | 53.288 | 54.315 | 92.839 | 44.078 |
Total Liabilities | 108.955 | 126.619 | 135.337 | 209.959 | 151.87 |
Total Long Term Debt | 0 | 72.474 | 80.299 | 0 | 106.975 |
Long Term Debt | 0 | 72.474 | 80.299 | 0 | 106.975 |
Total Equity | 1400.62 | 2182.98 | 1273.05 | 1401.59 | 1502.87 |
Common Stock | 5.71 | 5.71 | 5.713 | 5.713 | 5.713 |
Additional Paid-In Capital | 211.569 | 211.569 | 211.569 | 211.569 | 211.569 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 1183.34 | 1965.7 | 1055.77 | 1184.31 | 1285.58 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 1509.58 | 2309.6 | 1408.38 | 1611.55 | 1654.74 |
Total Common Shares Outstanding | 513.957 | 538.809 | 538.809 | 549.574 | 551.414 |
Sep 2022 | Mar 2022 | Sep 2021 | Mar 2021 | Sep 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 138.532 | 144.091 | 129.289 | 142.321 | 226.871 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 78.163 | 105.893 | 81.209 | 86.276 | 44.056 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 11.551 | 73.673 | 53.778 | 66.404 | 6.32 |
Đầu tư ngắn hạn | 66.612 | 32.22 | 27.431 | 19.872 | 37.736 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 44.391 | 14.204 | 32.428 | 22.749 | 5.787 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 2.691 | 0.794 | 2.932 | 0.188 | 2.74 |
Other Current Assets, Total | 15.978 | 23.994 | 15.652 | 33.296 | 177.028 |
Total Assets | 1395.14 | 1509.58 | 1905.17 | 2309.6 | 1947.91 |
Long Term Investments | 1256.6 | 1365.48 | 1775.88 | 2167.27 | 1721.04 |
Total Current Liabilities | 163.013 | 108.955 | 37.696 | 54.145 | 57.308 |
Accrued Expenses | 1.503 | 0.881 | 1.298 | 0.857 | 0.559 |
Notes Payable/Short Term Debt | 90.963 | 76.043 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 70.547 | 32.031 | 36.398 | 53.288 | 56.749 |
Total Liabilities | 163.013 | 108.955 | 111.941 | 126.619 | 134.728 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 74.245 | 72.474 | 77.42 |
Long Term Debt | 0 | 0 | 74.245 | 72.474 | 77.42 |
Total Equity | 1232.12 | 1400.62 | 1793.23 | 2182.98 | 1813.18 |
Common Stock | 5.71 | 5.71 | 5.71 | 5.71 | 5.713 |
Additional Paid-In Capital | 211.569 | 211.569 | 211.569 | 211.569 | 211.569 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 1014.84 | 1183.34 | 1575.95 | 1965.7 | 1595.9 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 1395.14 | 1509.58 | 1905.17 | 2309.6 | 1947.91 |
Total Common Shares Outstanding | 504.004 | 513.957 | 515.023 | 538.809 | 515.464 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 41.165 | 129.734 | 47.367 | 26.059 | 48.601 |
Lãi suất đã trả | -10.918 | -6.667 | |||
Thay đổi vốn lưu động | 41.165 | 129.734 | 47.367 | 36.977 | 55.268 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -35.325 | -89.452 | -99.441 | -23.413 | -14.93 |
Total Cash Dividends Paid | -25.831 | -22.83 | -22.515 | -19.282 | -13.798 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | -4.448 | -58.558 | -24.313 | -4.131 | -1.132 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | 1.429 | -12.401 | 3.634 | 3.878 | -0.954 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 7.269 | 27.881 | -48.44 | 6.524 | 32.717 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -5.046 | -8.064 | -14.26 | ||
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 0 | -38.353 |
Sep 2022 | Mar 2022 | Sep 2021 | Mar 2021 | Sep 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Cash From Operating Activities | -23.022 | 41.165 | 14.984 | 129.734 | 58.257 |
Changes in Working Capital | -23.022 | 41.165 | 14.984 | 129.734 | 58.257 |
Cash From Financing Activities | -53.834 | -35.325 | -28.926 | -89.452 | -86.063 |
Financing Cash Flow Items | -3.931 | -5.046 | -2.299 | -8.064 | -4.88 |
Total Cash Dividends Paid | -28.494 | -25.831 | -25.84 | -22.83 | -22.625 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | -21.409 | -4.448 | -0.787 | -58.558 | -58.558 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 0 | 0 | |||
Foreign Exchange Effects | 13.614 | 1.429 | 1.316 | -12.401 | -4.397 |
Net Change in Cash | -63.242 | 7.269 | -12.626 | 27.881 | -32.203 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity International | Investment Advisor | 23.574 | 113944360 | -565352 | 2022-04-30 | LOW |
Hargreaves Lansdown Asset Management Limited | Investment Advisor | 13.8871 | 67122840 | -308368 | 2022-04-30 | LOW |
Lazard Asset Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 10.6758 | 51601328 | 565356 | 2022-04-30 | LOW |
Allan & Gill Gray Foundation | Corporation | 7.6347 | 36902140 | 0 | 2022-04-30 | LOW |
City of London Investment Management Co. Ltd. | Investment Advisor | 6.5607 | 31711174 | -51394 | 2022-04-30 | LOW |
Allspring Global Investments, LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.685 | 8144417 | 1568549 | 2023-01-25 | MED |
Wesleyan Assurance Society | Insurance Company | 0.7981 | 3857760 | 0 | 2023-05-01 | LOW |
Legal & General Investment Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.6034 | 2916570 | -6916 | 2023-05-01 | LOW |
Fidelity Management & Research Company LLC | Investment Advisor | 0.5833 | 2819501 | -13160 | 2023-01-24 | LOW |
Evelyn Partners Investment Management LLP | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.5114 | 2472052 | 43091 | 2023-05-01 | MED |
JPMorgan Asset Management U.K. Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.441 | 2131750 | 1197222 | 2023-01-23 | LOW |
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.4365 | 2109808 | -31204 | 2023-05-01 | LOW |
Credit Suisse Asset Management | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.427 | 2063904 | 215715 | 2023-01-23 | LOW |
HSBC Global Asset Management (UK) Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3564 | 1722421 | 0 | 2023-05-01 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3416 | 1651268 | -125078 | 2023-01-25 | LOW |
Royal London Asset Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3112 | 1504173 | 51047 | 2023-05-01 | MED |
WCM Investment Management | Investment Advisor | 0.2247 | 1085906 | 222475 | 2023-01-23 | LOW |
Omega Capital (Pty) Ltd | Investment Advisor | 0.192 | 927815 | 166579 | 2022-09-30 | LOW |
Rand Merchant Bank Ltd. | Investment Advisor | 0.192 | 927815 | 0 | 2023-01-23 | LOW |
Wellian Investment Solutions Limited | Investment Advisor | 0.188 | 908853 | -450000 | 2023-04-30 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group535K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$113M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$64M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | UK Investment Trusts |
Beech Gate
Millfield Lane
TADWORTH
SURREY KT20 6RP
GB
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới