CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Fidelity China Special Situations PLC - FCSS CFD

2.126
0.47%
0.128
Thấp: 2.116
Cao: 2.181
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.128
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Fidelity China Special Situations PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.116
Mở* 2.116
Thay đổi trong 1 năm* -16.2%
Vùng giá trong ngày* 2.116 - 2.181
Vùng giá trong 52 tuần 1.78-3.04
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 719.89K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 15.53M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.06B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 483.35M
Doanh thu -480.20M
EPS -0.98
Tỷ suất cổ tức (%) 2.5
Hệ số rủi ro beta 0.54
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jun 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 2.116 0.032 1.54% 2.084 2.171 2.084
Jun 1, 2023 2.036 -0.010 -0.49% 2.046 2.091 1.996
May 31, 2023 2.046 0.020 0.99% 2.026 2.076 2.001
May 30, 2023 2.076 0.010 0.48% 2.066 2.111 2.026
May 26, 2023 2.086 -0.043 -2.02% 2.129 2.141 2.086
May 25, 2023 2.126 0.035 1.67% 2.091 2.146 2.091
May 24, 2023 2.116 -0.010 -0.47% 2.126 2.171 2.116
May 23, 2023 2.156 -0.030 -1.37% 2.186 2.211 2.156
May 22, 2023 2.186 -0.029 -1.31% 2.215 2.236 2.181
May 19, 2023 2.221 -0.022 -0.98% 2.243 2.243 2.211
May 18, 2023 2.245 0.015 0.67% 2.230 2.269 2.230
May 17, 2023 2.246 -0.017 -0.75% 2.263 2.264 2.225
May 16, 2023 2.261 -0.019 -0.83% 2.280 2.280 2.220
May 15, 2023 2.280 0.055 2.47% 2.225 2.280 2.225
May 12, 2023 2.221 -0.032 -1.42% 2.253 2.253 2.221
May 11, 2023 2.256 0.065 2.97% 2.191 2.261 2.191
May 10, 2023 2.246 -0.024 -1.06% 2.270 2.270 2.233
May 9, 2023 2.263 -0.022 -0.96% 2.285 2.285 2.260
May 5, 2023 2.310 0.030 1.32% 2.280 2.314 2.280
May 4, 2023 2.290 -0.001 -0.04% 2.291 2.305 2.278

Fidelity China Special Situations PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

Full Year 2022 Fidelity China Special Situations PLC Earnings Release
Full Year 2022 Fidelity China Special Situations PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, July 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Fidelity China Special Situations PLC Annual Shareholders Meeting
Fidelity China Special Situations PLC Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 29, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

08:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Fidelity China Special Situations PLC Earnings Release
Half Year 2023 Fidelity China Special Situations PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu -724.885 1020.34 -57.609 -50.46 299.144
Doanh thu -724.885 1020.34 -57.609 -50.46 299.144
Chi phí tổng doanh thu 24.588 26.899 22.439 23.447 20.934
Lợi nhuận gộp -749.473 993.446 -80.048 -73.907 278.21
Tổng chi phí hoạt động 27.713 28.97 24.978 26.717 24.469
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1.287 1.273 1.096 1.129 1.56
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 1.707 0.703 1.362 2.056 1.905
Other Operating Expenses, Total 0.131 0.095 0.081 0.085 0.07
Thu nhập hoạt động -752.598 991.375 -82.587 -77.177 274.675
Thu nhập ròng trước thuế -752.598 991.375 -82.587 -77.177 274.675
Thu nhập ròng sau thuế -753.784 990.615 -83.075 -77.865 274.002
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -753.784 990.615 -83.075 -77.865 274.002
Thu nhập ròng -753.784 990.615 -83.075 -77.865 274.002
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -753.784 990.615 -83.075 -77.865 274.002
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -753.784 990.615 -83.075 -77.865 274.002
Thu nhập ròng pha loãng -753.784 990.615 -83.075 -77.865 274.002
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 514.922 519.16 548.133 550.332 551.682
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.46388 1.90811 -0.15156 -0.14149 0.49667
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.055 0.0468 0.0425 0.0385 0.035
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.46388 1.90811 -0.15156 -0.14149 0.49667
Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020
Tổng doanh thu -102.625 -377.57 -347.315 385.746 634.599
Doanh thu -102.625 -377.57 -347.315 385.746 634.599
Chi phí tổng doanh thu 12.318 11.256 13.332 14.916 11.983
Lợi nhuận gộp -114.943 -388.826 -360.647 370.83 622.616
Tổng chi phí hoạt động 13.058 11.921 15.792 15.928 13.042
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.254 -0.009 1.716 0.238 0.465
Other Operating Expenses, Total 0.486 0.674 0.744 0.774 0.594
Thu nhập hoạt động -115.683 -389.491 -363.107 369.818 621.557
Thu nhập ròng trước thuế -115.683 -389.491 -363.107 369.818 621.557
Thu nhập ròng sau thuế -116.726 -389.546 -364.238 369.763 620.852
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -116.726 -389.546 -364.238 369.763 620.852
Thu nhập ròng -116.726 -389.546 -364.238 369.763 620.852
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -116.726 -389.546 -364.238 369.763 620.852
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -116.726 -389.546 -364.238 369.763 620.852
Thu nhập ròng pha loãng -116.726 -389.546 -364.238 369.763 620.852
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 512.715 514.387 515.457 515.484 522.836
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.22766 -0.7573 -0.70663 0.71731 1.18747
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.055 0 0.0468 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.22766 -0.7573 -0.70663 0.71731 1.18747
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 144.091 142.321 118.577 188.386 158.918
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 105.893 86.276 78.018 168.414 110.686
Tiền mặt và các khoản tương đương 73.673 66.404 38.523 86.963 80.439
Đầu tư ngắn hạn 32.22 19.872 39.495 81.451 30.247
Tổng các khoản phải thu, ròng 14.204 22.749 1.407 0.737 10.714
Accounts Receivable - Trade, Net 0.794 0.188 1.037 0.646 1.551
Other Current Assets, Total 23.994 33.296 39.152 19.235 37.518
Total Assets 1509.58 2309.6 1408.38 1611.55 1654.74
Long Term Investments 1365.48 2167.27 1289.81 1423.16 1495.82
Total Current Liabilities 108.955 54.145 55.038 209.959 44.895
Accrued Expenses 0.881 0.857 0.723 1.789 0.817
Notes Payable/Short Term Debt 76.043 0 0 115.331 0
Other Current Liabilities, Total 32.031 53.288 54.315 92.839 44.078
Total Liabilities 108.955 126.619 135.337 209.959 151.87
Total Long Term Debt 0 72.474 80.299 0 106.975
Long Term Debt 0 72.474 80.299 0 106.975
Total Equity 1400.62 2182.98 1273.05 1401.59 1502.87
Common Stock 5.71 5.71 5.713 5.713 5.713
Additional Paid-In Capital 211.569 211.569 211.569 211.569 211.569
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1183.34 1965.7 1055.77 1184.31 1285.58
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1509.58 2309.6 1408.38 1611.55 1654.74
Total Common Shares Outstanding 513.957 538.809 538.809 549.574 551.414
Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020
Tổng tài sản hiện tại 138.532 144.091 129.289 142.321 226.871
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 78.163 105.893 81.209 86.276 44.056
Tiền mặt và các khoản tương đương 11.551 73.673 53.778 66.404 6.32
Đầu tư ngắn hạn 66.612 32.22 27.431 19.872 37.736
Tổng các khoản phải thu, ròng 44.391 14.204 32.428 22.749 5.787
Accounts Receivable - Trade, Net 2.691 0.794 2.932 0.188 2.74
Other Current Assets, Total 15.978 23.994 15.652 33.296 177.028
Total Assets 1395.14 1509.58 1905.17 2309.6 1947.91
Long Term Investments 1256.6 1365.48 1775.88 2167.27 1721.04
Total Current Liabilities 163.013 108.955 37.696 54.145 57.308
Accrued Expenses 1.503 0.881 1.298 0.857 0.559
Notes Payable/Short Term Debt 90.963 76.043 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 70.547 32.031 36.398 53.288 56.749
Total Liabilities 163.013 108.955 111.941 126.619 134.728
Total Long Term Debt 0 0 74.245 72.474 77.42
Long Term Debt 0 0 74.245 72.474 77.42
Total Equity 1232.12 1400.62 1793.23 2182.98 1813.18
Common Stock 5.71 5.71 5.71 5.71 5.713
Additional Paid-In Capital 211.569 211.569 211.569 211.569 211.569
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1014.84 1183.34 1575.95 1965.7 1595.9
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1395.14 1509.58 1905.17 2309.6 1947.91
Total Common Shares Outstanding 504.004 513.957 515.023 538.809 515.464
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh 41.165 129.734 47.367 26.059 48.601
Lãi suất đã trả -10.918 -6.667
Thay đổi vốn lưu động 41.165 129.734 47.367 36.977 55.268
Tiền từ các hoạt động tài chính -35.325 -89.452 -99.441 -23.413 -14.93
Total Cash Dividends Paid -25.831 -22.83 -22.515 -19.282 -13.798
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -4.448 -58.558 -24.313 -4.131 -1.132
Ảnh hưởng của ngoại hối 1.429 -12.401 3.634 3.878 -0.954
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 7.269 27.881 -48.44 6.524 32.717
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -5.046 -8.064 -14.26
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 -38.353
Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020
Cash From Operating Activities -23.022 41.165 14.984 129.734 58.257
Changes in Working Capital -23.022 41.165 14.984 129.734 58.257
Cash From Financing Activities -53.834 -35.325 -28.926 -89.452 -86.063
Financing Cash Flow Items -3.931 -5.046 -2.299 -8.064 -4.88
Total Cash Dividends Paid -28.494 -25.831 -25.84 -22.83 -22.625
Issuance (Retirement) of Stock, Net -21.409 -4.448 -0.787 -58.558 -58.558
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0
Foreign Exchange Effects 13.614 1.429 1.316 -12.401 -4.397
Net Change in Cash -63.242 7.269 -12.626 27.881 -32.203
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fidelity International Investment Advisor 23.574 113944360 -565352 2022-04-30 LOW
Hargreaves Lansdown Asset Management Limited Investment Advisor 13.8871 67122840 -308368 2022-04-30 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 10.6758 51601328 565356 2022-04-30 LOW
Allan & Gill Gray Foundation Corporation 7.6347 36902140 0 2022-04-30 LOW
City of London Investment Management Co. Ltd. Investment Advisor 6.5607 31711174 -51394 2022-04-30 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.685 8144417 1568549 2023-01-25 MED
Wesleyan Assurance Society Insurance Company 0.7981 3857760 0 2023-05-01 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6034 2916570 -6916 2023-05-01 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.5833 2819501 -13160 2023-01-24 LOW
Evelyn Partners Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.5114 2472052 43091 2023-05-01 MED
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.441 2131750 1197222 2023-01-23 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4365 2109808 -31204 2023-05-01 LOW
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.427 2063904 215715 2023-01-23 LOW
HSBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3564 1722421 0 2023-05-01 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3416 1651268 -125078 2023-01-25 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3112 1504173 51047 2023-05-01 MED
WCM Investment Management Investment Advisor 0.2247 1085906 222475 2023-01-23 LOW
Omega Capital (Pty) Ltd Investment Advisor 0.192 927815 166579 2022-09-30 LOW
Rand Merchant Bank Ltd. Investment Advisor 0.192 927815 0 2023-01-23 LOW
Wellian Investment Solutions Limited Investment Advisor 0.188 908853 -450000 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: UK Investment Trusts

Beech Gate
Millfield Lane
TADWORTH
SURREY KT20 6RP
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.50 Price
-8.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00428

BTC/USD

25,631.75 Price
-6.460% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,961.84 Price
+0.720% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,562.00 Price
+0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch