CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Fanuc Corporation - 6954 CFD

5105.5
2.07%
29.0
Thấp: 4972
Cao: 5105.5
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 00:00

Mon - Fri: 00:00 - 02:30 03:30 - 06:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 29.0
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010936 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010936%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011287 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011287%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Fanuc Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5001.8
Mở* 4977.1
Thay đổi trong 1 năm* -76.62%
Vùng giá trong ngày* 4972 - 5105.5
Vùng giá trong 52 tuần 3,770.00-5,028.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.78M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 71.63M
Giá trị vốn hóa thị trường 5,042.45B
Tỷ số P/E 28.15
Cổ phiếu đang lưu hành 952.92M
Doanh thu 851.96B
EPS 178.55
Tỷ suất cổ tức (%) 2.13113
Hệ số rủi ro beta 1.24
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 6, 2023 5030.7 40.9 0.82% 4989.8 5041.7 4970.9
Jun 5, 2023 5001.8 117.5 2.41% 4884.3 5007.8 4862.2
Jun 2, 2023 4791.4 9.9 0.21% 4781.5 4796.2 4763.4
Jun 1, 2023 4720.5 23.9 0.51% 4696.6 4749.6 4692.8
May 31, 2023 4761.4 31.8 0.67% 4729.6 4771.4 4717.5
May 30, 2023 4819.3 18.9 0.39% 4800.4 4826.4 4773.4
May 29, 2023 4747.0 -139.3 -2.85% 4886.3 4886.3 4739.6
May 26, 2023 4698.5 -97.3 -2.03% 4795.8 4802.4 4693.6
May 25, 2023 4745.5 26.3 0.56% 4719.2 4768.6 4699.6
May 24, 2023 4787.4 59.3 1.25% 4728.1 4804.4 4728.1
May 23, 2023 4702.5 -42.0 -0.89% 4744.5 4778.0 4682.7
May 22, 2023 4758.5 108.6 2.34% 4649.9 4761.0 4648.7
May 19, 2023 4675.7 12.0 0.26% 4663.7 4679.3 4618.9
May 18, 2023 4568.0 14.9 0.33% 4553.1 4588.0 4530.0
May 17, 2023 4494.2 -47.9 -1.05% 4542.1 4542.1 4489.2
May 16, 2023 4575.4 -3.5 -0.08% 4578.9 4604.9 4564.0
May 15, 2023 4581.0 13.1 0.29% 4567.9 4583.0 4533.0
May 12, 2023 4553.9 51.7 1.15% 4502.2 4561.1 4491.1
May 11, 2023 4588.9 -47.9 -1.03% 4636.8 4636.8 4587.0
May 10, 2023 4638.7 0.9 0.02% 4637.8 4649.7 4603.8

Fanuc Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, July 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q1 2024 Fanuc Corp Earnings Release
Q1 2024 Fanuc Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q2 2024 Fanuc Corp Earnings Release
Q2 2024 Fanuc Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 851956 733008 551287 508252 635568
Doanh thu 851956 733008 551287 508252 635568
Chi phí tổng doanh thu 526549 437374 349327 326095 369761
Lợi nhuận gộp 325407 295634 201960 182157 265807
Tổng chi phí hoạt động 663108 551178 440068 423300 449145
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 134048 102918 80474 93807 102510
Chi phí bất thường (thu nhập) 2511 1410 1295 3398 -23126
Thu nhập hoạt động 188848 181830 111219 84952 186423
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 38132 26318 15067 14057 19948
Gain (Loss) on Sale of Assets -1182 -410 -1059
Khác, giá trị ròng 4305 5179 2458 1834 3228
Thu nhập ròng trước thuế 230103 212917 128744 100843 208540
Thu nhập ròng sau thuế 173914 158490 96258 74617 154769
Lợi ích thiểu số -3327 -3217 -2246 -1246 -606
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 170587 155273 94012 73371 154163
Thu nhập ròng 170587 155273 94012 73371 154163
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 170587 155273 94012 73371 154163
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 170587 155273 94012 73371 154163
Thu nhập ròng pha loãng 170587 155273 94012 73371 154163
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 955.391 959.085 959.105 960.62 969.17
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 178.552 161.897 98.0206 76.3788 159.067
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 107.132 97.14 58.814 45.828 95.442
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 181.474 163.31 99.0301 78.9962 142.169
Depreciation / Amortization 9476 8972
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 215843 219985 204565 211563 192758
Doanh thu 215843 219985 204565 211563 192758
Chi phí tổng doanh thu 138938 132604 125364 129643 117958
Lợi nhuận gộp 76905 87381 79201 81920 74800
Tổng chi phí hoạt động 173541 167781 159826 161960 149800
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 32704 34894 34287 32163 31506
Chi phí bất thường (thu nhập) 1899 283 175 154 336
Thu nhập hoạt động 42302 52204 44739 49603 42958
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 9156 9944 10171 8861 7624
Khác, giá trị ròng 1376 568 1287 1074 1748
Thu nhập ròng trước thuế 52308 62248 56009 59538 51920
Thu nhập ròng sau thuế 41411 46455 42936 43112 37276
Lợi ích thiểu số -631 -862 -844 -990 -775
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 40780 45593 42092 42122 36501
Thu nhập ròng 40780 45593 42092 42122 36501
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 40780 45593 42092 42122 36501
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 40780 45593 42092 42122 36501
Thu nhập ròng pha loãng 40780 45593 42092 42122 36501
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 952.925 954.795 956.51 957.34 959.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 42.7945 47.7516 44.0058 43.999 38.0575
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 54.328 0 52.804 0 47.936
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 44.8092 48.3386 44.2967 44.1155 38.616
Gain (Loss) on Sale of Assets -526 -468 -188 -410
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 1061740 1014950 889694 770380 907684
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 529228 601215 586784 532561 622155
Tiền mặt và các khoản tương đương 512528 423515 429784 405861 607155
Đầu tư ngắn hạn 16700 177700 157000 126700 15000
Tổng các khoản phải thu, ròng 161386 149171 127389 84435 105081
Accounts Receivable - Trade, Net 136562 123464 127389 84435 105081
Total Inventory 350577 249564 164268 142551 156146
Other Current Assets, Total 20549 14996 11253 10833 24302
Total Assets 1873540 1783960 1625190 1512500 1625340
Property/Plant/Equipment, Total - Net 588696 578133 576846 597136 574576
Intangibles, Net 10855 8933 9952 10219 9603
Long Term Investments 159500 135709 109212 83337 86674
Other Long Term Assets, Total 52745 46243 39487 51427 46803
Total Current Liabilities 183955 177602 135118 100963 135067
Accounts Payable 56935 49473 44015 26974 36567
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 127020 127180 90828 73132 98500
Total Liabilities 258160 248155 199712 157399 187565
Total Long Term Debt 1486 1886 966 0
Minority Interest 12179 14070 10075 7765 7371
Other Liabilities, Total 62026 54997 52633 47705 45127
Total Equity 1615380 1535810 1425480 1355100 1437780
Common Stock 69014 69014 69014 69014 69014
Additional Paid-In Capital 96265 96082 95995 96265 96265
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1515660 1441560 1373020 1351120 1380440
Treasury Stock - Common -130206 -105950 -106008 -127822 -91040
Unrealized Gain (Loss) 13718 15204 16910 5058 9111
Other Equity, Total 50923 19900 -23450 -38537 -26014
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1873540 1783960 1625190 1512500 1625340
Total Common Shares Outstanding 952.92 959.098 959.07 959.13 969.151
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 949 275 857
Capital Lease Obligations 1486 1886 966
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1061740 1039270 1069900 1019120 1014950
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 529228 532799 575939 555027 601215
Tiền mặt và các khoản tương đương 512528 515699 438739 417927 423515
Đầu tư ngắn hạn 16700 17100 137200 137100 177700
Tổng các khoản phải thu, ròng 161386 153961 155519 166539 149171
Accounts Receivable - Trade, Net 136562 129191 129409 140010 123464
Total Inventory 350577 331241 316840 277803 249564
Other Current Assets, Total 20549 21269 21599 19754 14996
Total Assets 1873540 1844080 1866610 1794600 1783960
Property/Plant/Equipment, Total - Net 588696 586726 586249 582711 578133
Intangibles, Net 10855 8081 8959 9115 8933
Long Term Investments 159500 160048 152302 137259 135709
Other Long Term Assets, Total 52745 49958 49199 46392 46243
Total Current Liabilities 183955 190750 176553 160027 177602
Accounts Payable 56935 75111 56656 50553 49473
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 949
Other Current Liabilities, Total 127020 115639 119897 109474 127180
Total Liabilities 258160 260909 249527 231927 248155
Total Long Term Debt 0 0 0 1486
Capital Lease Obligations 1486
Minority Interest 12179 11506 14108 13520 14070
Other Liabilities, Total 62026 58653 58866 58380 54997
Total Equity 1615380 1583170 1617080 1562670 1535810
Common Stock 69014 69014 69014 69014 69014
Additional Paid-In Capital 96265 96264 96263 96082 96082
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1515660 1474880 1479800 1437710 1441560
Treasury Stock - Common -130206 -126251 -116022 -116161 -105950
Unrealized Gain (Loss) 13718 13225 12737 13999 15204
Other Equity, Total 50923 56040 75290 62033 19900
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1873540 1844080 1866610 1794600 1783960
Total Common Shares Outstanding 952.92 953.918 956.532 956.458 959.098
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 230103 212917 128744 100843 208540
Tiền từ hoạt động kinh doanh 99505 125581 118348 144872 178602
Tiền từ hoạt động kinh doanh 49189 47077 45102 45913 39709
Khoản mục phi tiền mặt -36553 -26123 -15188 -12345 -20148
Cash Taxes Paid 78480 43332 20153 29655 79985
Thay đổi vốn lưu động -143234 -108290 -40310 10461 -49499
Tiền từ hoạt động đầu tư -77998 -53929 -16770 -84319 -123343
Chi phí vốn -47066 -34363 -21768 -75429 -125324
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -30932 -19566 4998 -8890 1981
Tiền từ các hoạt động tài chính -127924 -89154 -53132 -140726 -172868
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -7003 -2121 -2365 -1310 886
Total Cash Dividends Paid -96485 -86799 -50484 -102546 -173571
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -24436 -234 -283 -36870 -183
Ảnh hưởng của ngoại hối 8715 14238 14465 -12533 -580
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -97702 -3264 62911 -92706 -118189
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 230103 115547 212917
Cash From Operating Activities 99505 46108 125581
Cash From Operating Activities 49189 24007 47077
Non-Cash Items -36553 -18936 -26123
Cash Taxes Paid 78480 44440 43332
Changes in Working Capital -143234 -74510 -108290
Cash From Investing Activities -77998 -26093 -53929
Capital Expenditures -47066 -23128 -34363
Other Investing Cash Flow Items, Total -30932 -2965 -19566
Cash From Financing Activities -127924 -59463 -89154
Financing Cash Flow Items -7003 -3196 -2121
Total Cash Dividends Paid -96485 -46015 -86799
Issuance (Retirement) of Stock, Net -24436 -10252 -234
Foreign Exchange Effects 8715 12317 14238
Net Change in Cash -97702 -27131 -3264
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 7.6492 76727350 250100 2023-04-30 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.7415 37530035 -75200 2023-04-30 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 3.679 36902980 -242720 2023-04-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6178 26258435 158000 2023-04-30 LOW
First Eagle Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1812 21879100 0 2023-04-30 LOW
BlackRock Japan Co., Ltd. Investment Advisor 1.8525 18582000 11847500 2021-12-31 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.6733 16784001 -199914 2023-04-30 LOW
BlackRock Fund Advisors Investment Advisor 1.5294 15341500 15319000 2021-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.4262 14306005 2496005 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.3582 13623470 -2807485 2021-12-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.1008 11041872 -10532 2023-04-30 LOW
JPMorgan Securities Japan Co., Ltd. Research Firm 1.0089 10120000 10120000 2022-09-30 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8952 8979070 7500 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8609 8635850 229800 2023-04-30 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 0.8429 8455200 -65800 2023-04-30 LOW
Causeway Capital Management LLC Investment Advisor 0.792 7944350 -87400 2023-04-30 MED
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.6642 6662685 6662685 2021-12-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.595 5968403 3100648 2023-04-30 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5828 5845485 25500 2023-04-30 LOW
Asset Management One Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5522 5538880 -61700 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Industrial Machinery & Equipment (NEC)

忍草3580
忍野村
MINAMITSURU-GUN
YAMANASHI-KEN 401-0597
JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,197.90 Price
+5.940% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Oil - Crude

71.69 Price
-0.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0040%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,963.77 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,551.70 Price
-0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch