CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Exelon Corp - EXC CFD

40.17
2.71%
0.15
Thấp: 39.07
Cao: 40.17
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.15
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Exelon Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 39.11
Mở* 39.22
Thay đổi trong 1 năm* -10.15%
Vùng giá trong ngày* 39.07 - 40.17
Vùng giá trong 52 tuần 35.19-50.71
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 11.34M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 148.38M
Giá trị vốn hóa thị trường 40.01B
Tỷ số P/E 19.35
Cổ phiếu đang lưu hành 994.30M
Doanh thu 19.08B
EPS 2.08
Tỷ suất cổ tức (%) 3.57853
Hệ số rủi ro beta 0.54
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 40.17 0.94 2.40% 39.23 40.18 38.97
Mar 23, 2023 39.11 0.11 0.28% 39.00 40.22 38.90
Mar 22, 2023 39.60 -0.69 -1.71% 40.29 40.72 39.59
Mar 21, 2023 40.57 -1.21 -2.90% 41.78 41.95 40.03
Mar 20, 2023 41.72 -0.30 -0.71% 42.02 42.31 41.70
Mar 17, 2023 42.06 0.08 0.19% 41.98 42.17 41.19
Mar 16, 2023 42.08 0.67 1.62% 41.41 42.10 40.89
Mar 15, 2023 41.77 1.02 2.50% 40.75 42.05 40.50
Mar 14, 2023 41.28 -0.06 -0.15% 41.34 41.69 40.78
Mar 13, 2023 41.33 1.38 3.45% 39.95 41.45 39.77
Mar 10, 2023 40.10 -0.61 -1.50% 40.71 40.83 39.76
Mar 9, 2023 40.50 -0.70 -1.70% 41.20 41.53 40.41
Mar 8, 2023 41.17 0.24 0.59% 40.93 41.28 40.59
Mar 7, 2023 40.92 -0.25 -0.61% 41.17 41.75 40.51
Mar 6, 2023 41.42 0.09 0.22% 41.33 41.55 40.95
Mar 3, 2023 41.29 1.24 3.10% 40.05 41.33 40.05
Mar 2, 2023 40.28 0.87 2.21% 39.41 40.33 39.41
Mar 1, 2023 39.68 -0.26 -0.65% 39.94 40.06 39.37
Feb 28, 2023 40.28 -0.80 -1.95% 41.08 41.30 39.93
Feb 27, 2023 41.36 0.01 0.02% 41.35 42.15 41.17

Exelon Corp Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 36347 33039 34438 35978 33558
Doanh thu 36347 33039 34438 35978 33558
Chi phí tổng doanh thu 16341 13091 14460 15541 12904
Tổng chi phí hoạt động 33624 30216 30064 32087 29170
Depreciation / Amortization 7059 6027 5289 5482 4959
Chi phí bất thường (thu nhập) -201 -24 -32 -56 -216
Other Operating Expenses, Total 2280 2214 2223 2272 1966
Thu nhập hoạt động 2723 2823 4374 3891 4388
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1571 -1635 -1616 -1554 -1560
Khác, giá trị ròng 1056 1145 1227 -112 947
Thu nhập ròng trước thuế 2208 2333 3985 2225 3775
Thu nhập ròng sau thuế 1838 1960 3211 2107 3901
Lợi ích thiểu số -123 9 -92 -74 -90
Equity In Affiliates -9 -6 -183 -28 -32
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1706 1963 2936 2005 3779
Thu nhập ròng 1706 1963 2936 2005 3779
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1706 1963 2936 2005 3779
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1706 1963 2936 2005 3779
Thu nhập ròng pha loãng 1706 1963 2936 2005 3779
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 980 977 974 969 949
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.74082 2.00921 3.01437 2.06914 3.98209
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.53 1.53 1.45 1.38 1.31
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.69981 3.03163 3.11613 2.09846 4.10469
Operations & Maintenance 8145 8908 8124 8848 9557
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 5327 9632 8910 7915 4632
Doanh thu 5327 9632 8910 7915 4632
Chi phí tổng doanh thu 2009 5157 2762 2734 1371
Tổng chi phí hoạt động 4427 9013 7052 7549 3808
Depreciation / Amortization 980 1238 1896 1948 1977
Other Operating Expenses, Total 304 560 595 560 -496
Thu nhập hoạt động 900 619 1858 366 824
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -338 -391 -397 -396 -318
Khác, giá trị ròng 137 305 -55 581 58
Thu nhập ròng trước thuế 699 533 1406 551 564
Thu nhập ròng sau thuế 481 392 1232 477 525
Lợi ích thiểu số -1 3 -26 -75 -25
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 480 391 1203 401 500
Tổng khoản mục bất thường 117 -789
Thu nhập ròng 597 391 1203 401 -289
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 480 391 1203 401 500
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 597 391 1203 401 -289
Thu nhập ròng pha loãng 597 391 1203 401 -289
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 981 983 980 979 977
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.4893 0.39776 1.22755 0.4096 0.51177
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.3375 0.3825 0.3825 0.3825 0.3825
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.59522 0.36858 1.73363 0.71467 0.51653
Operations & Maintenance 1134 2112 1864 2319 956
Chi phí bất thường (thu nhập) -54 -65 -12
Equity In Affiliates -4 -3 -1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 13957 12562 12037 13328 11896
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1182 663 587 1349 898
Tiền mặt và các khoản tương đương 1182 663 587 1349 898
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 5275 4773 6349 6050 5577
Accounts Receivable - Trade, Net 3687 3375 4766 4794 4445
Total Inventory 1869 1722 1768 1685 1651
Other Current Assets, Total 5631 5404 3333 4244 3770
Total Assets 133013 129317 124977 119634 116770
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5799 5402 5159 4235 3824
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 5799 5402 5159 4235 3824
Goodwill, Net 6677 6677 6677 6677 6677
Intangibles, Net 294 336 372 395
Long Term Investments 443 440 464 625 640
Other Long Term Assets, Total 26842 25696 23925 21925 22960
Total Current Liabilities 16111 12771 14185 11404 10798
Accounts Payable 4136 3562 3560 3800 3532
Accrued Expenses 2079 2291 2206 2112 1837
Notes Payable/Short Term Debt 3330 2031 1370 714 929
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3373 1819 4710 1349 2088
Other Current Liabilities, Total 3193 3068 2339 3429 2412
Total Liabilities 98620 96732 92753 88893 86874
Total Long Term Debt 35714 35483 31719 34465 32565
Long Term Debt 35714 35483 31685 34465 32565
Deferred Income Tax 14194 13035 12351 11321 11235
Minority Interest 402 2283 2349 2306 2291
Other Liabilities, Total 32199 33160 32149 29397 29985
Total Equity 34393 32585 32224 30741 29896
Preferred Stock - Non Redeemable, Net
Common Stock 20324 19373 19274 19116 18964
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 16942 16735 16267 14743 14081
Treasury Stock - Common -123 -123 -123 -123 -123
Unrealized Gain (Loss) 0 0 0 10
Other Equity, Total -2750 -3400 -3194 -2995 -3036
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 133013 129317 124977 119634 116770
Total Common Shares Outstanding 979 976 973 968 963
Capital Lease Obligations 34
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 8145 13957 14877 12348 12997
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2476 1182 2957 1578 1908
Tiền mặt và các khoản tương đương 2476 1182 2957 1578 1908
Tổng các khoản phải thu, ròng 3043 5275 4809 4642 4969
Accounts Receivable - Trade, Net 1976 3687 3270 3288 3728
Total Inventory 512 1869 1818 1702 1632
Other Current Assets, Total 2114 5631 5293 4426 4488
Total Assets 92698 133013 132621 129396 130000
Goodwill, Net 6630 6677 6677 6677 6677
Intangibles, Net 265 278 285
Long Term Investments 244 443 435 421 431
Other Long Term Assets, Total 9245 27717 27515 27552 27022
Total Current Liabilities 8635 16111 15826 13919 13580
Accounts Payable 2175 4136 3694 3547 3430
Accrued Expenses 1029 1955 1949 1719 1729
Notes Payable/Short Term Debt 1900 3330 2667 1865 3128
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2154 3373 3375 3633 2281
Other Current Liabilities, Total 1377 3317 4141 3155 3012
Total Liabilities 69207 98620 98770 97256 97985
Total Long Term Debt 35398 35714 35659 35467 36638
Long Term Debt 35398 35714 35659 35467 36638
Deferred Income Tax 11089 14194 13816 13194 13129
Minority Interest 0 402 408 2360 2298
Other Liabilities, Total 14085 32199 33061 32316 32340
Total Equity 23491 34393 33851 32140 32015
Common Stock 20299 20324 20271 19454 19412
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4028 16942 16926 16098 16072
Treasury Stock - Common -123 -123 -123 -123 -123
Other Equity, Total -713 -2750 -3223 -3289 -3346
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 92698 133013 132621 129396 130000
Total Common Shares Outstanding 980 979 978 978 977
Note Receivable - Long Term 2969
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1829 1954 3028 2084 3876
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3012 4235 6659 8644 7480
Tiền từ hoạt động kinh doanh 7573 6527 5780 5971 5427
Amortization
Deferred Taxes 18 309 681 -106 -362
Khoản mục phi tiền mặt -843 244 346 1575 380
Cash Taxes Paid 281 10 265 95 540
Lãi suất đã trả 1505 1521 1470 1421 2430
Thay đổi vốn lưu động -5565 -4799 -3176 -880 -1841
Tiền từ hoạt động đầu tư -3317 -4336 -7260 -7834 -7971
Chi phí vốn -7981 -8048 -7248 -7594 -7584
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 4664 3712 -12 -240 -387
Tiền từ các hoạt động tài chính 758 145 -58 -219 767
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -965 -136 -82 -108 313
Total Cash Dividends Paid -1497 -1492 -1408 -1332 -1236
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 80 45 112 105 1300
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 3140 1728 1320 1116 390
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 453 44 -659 591 276
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 598 1829 1441 211 -264
Cash From Operating Activities 1782 3012 4141 1138 -1261
Cash From Operating Activities 1024 7573 6204 4180 2104
Deferred Taxes 110 18 -45 -163 -142
Non-Cash Items 384 -843 -1443 -876 -513
Changes in Working Capital -334 -5565 -2016 -2214 -2446
Cash From Investing Activities -1819 -3317 -2211 -1190 95
Capital Expenditures -1922 -7981 -5970 -4040 -2140
Other Investing Cash Flow Items, Total 103 4664 3759 2850 2235
Cash From Financing Activities 1416 758 388 895 2334
Financing Cash Flow Items -2656 -965 -978 -64 -46
Total Cash Dividends Paid -332 -1497 -1121 -747 -374
Issuance (Retirement) of Stock, Net 9 80 63 47 31
Issuance (Retirement) of Debt, Net 4395 3140 2424 1659 2723
Net Change in Cash 1379 453 2318 843 1168
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 9.6881 96329140 5400721 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.1891 91367362 1479005 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.9084 58747137 -812573 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.2829 52527775 201560 2022-12-31 LOW
GQG Partners, LLC Investment Advisor 3.344 33249381 11886718 2022-12-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8356 18251604 43609 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.6924 16827381 -7222782 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.5316 15228271 1171701 2022-12-31 LOW
Voya Investment Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.311 13035623 3055563 2022-12-31 MED
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.3007 12932516 66770 2023-02-28 LOW
Newton Investment Management Ltd. Investment Advisor 1.2199 12129593 633235 2022-12-31 LOW
Deutsche Asset & Wealth Management Investment Advisor 0.9965 9908407 4511288 2022-12-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 0.9933 9875905 -3456052 2022-12-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9788 9731751 2871682 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.9614 9559548 8535799 2022-12-31 MED
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.9589 9533888 2437525 2022-12-31 LOW
Putnam Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9581 9526391 921804 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.9243 9190569 -6669864 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9029 8977289 973949 2022-12-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.757 7526759 6695474 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electric Utilities (NEC)

Po Box 805398
CHICAGO
ILLINOIS 60680-5398
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
-1.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00395

BTC/USD

27,543.35 Price
+0.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch