CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Eutelsat Communications - ETL CFD

6.135
2%
0.035
Thấp: 6.075
Cao: 6.205
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.035
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán France
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Eutelsat Communications SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 6.015
Mở* 6.085
Thay đổi trong 1 năm* -45.43%
Vùng giá trong ngày* 6.075 - 6.205
Vùng giá trong 52 tuần 5.79-11.39
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 508.90K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 11.91M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.53B
Tỷ số P/E 12.58
Cổ phiếu đang lưu hành 248.62M
Doanh thu 1.15B
EPS 0.49
Tỷ suất cổ tức (%) 15.0852
Hệ số rủi ro beta 0.29
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 6.135 0.095 1.57% 6.040 6.210 6.030
Jun 6, 2023 6.015 0.035 0.59% 5.980 6.060 5.960
Jun 5, 2023 5.980 -0.005 -0.08% 5.985 6.020 5.960
Jun 2, 2023 5.975 0.035 0.59% 5.940 5.990 5.915
Jun 1, 2023 5.925 -0.010 -0.17% 5.935 5.995 5.830
May 31, 2023 5.920 -0.085 -1.42% 6.005 6.040 5.915
May 30, 2023 5.970 -0.090 -1.49% 6.060 6.085 5.960
May 29, 2023 6.025 0.040 0.67% 5.985 6.050 5.985
May 26, 2023 5.985 0.000 0.00% 5.985 6.035 5.965
May 25, 2023 5.990 -0.155 -2.52% 6.145 6.150 5.965
May 24, 2023 6.130 -0.065 -1.05% 6.195 6.200 6.060
May 23, 2023 6.230 0.045 0.73% 6.185 6.250 6.155
May 22, 2023 6.205 -0.090 -1.43% 6.295 6.335 6.205
May 19, 2023 6.320 0.050 0.80% 6.270 6.340 6.270
May 18, 2023 6.325 0.040 0.64% 6.285 6.395 6.265
May 17, 2023 6.230 0.045 0.73% 6.185 6.265 6.165
May 16, 2023 6.210 -0.070 -1.11% 6.280 6.305 6.195
May 15, 2023 6.315 0.075 1.20% 6.240 6.355 6.165
May 12, 2023 6.310 0.020 0.32% 6.290 6.380 6.275
May 11, 2023 6.325 0.040 0.64% 6.285 6.340 6.085

Eutelsat Communications Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, November 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

FR

Sự kiện

Eutelsat Communications SA Annual Shareholders Meeting
Eutelsat Communications SA Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1151.6 1233.9 1278.3 1321.1 1390.5
Doanh thu 1151.6 1233.9 1278.3 1321.1 1390.5
Tổng chi phí hoạt động 726.8 886.7 791.1 795 836.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 196.8 217.3 206.7 198 214.8
Depreciation / Amortization 481.7 507.7 530.9 518.8 506
Other Operating Expenses, Total -6.6 103.1 -3.2 23.4 115.7
Thu nhập hoạt động 424.8 347.2 487.2 526.1 554
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -37.3 -81.2 -68.4 -79.4 -94.6
Khác, giá trị ròng -27.6 -13.7 -12.1 -13.3 -12.8
Thu nhập ròng trước thuế 359.9 252.3 406.7 433.4 446.6
Thu nhập ròng sau thuế 311.3 228.1 312.3 357.1 303.7
Lợi ích thiểu số -9.1 -14 -14.6 -16.6 -12.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 230.7 214.1 297.7 340.5 291.6
Thu nhập ròng 230.7 214.1 297.7 340.5 291.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 230.8 214.1 297.6 340.4 291.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 230.8 214.1 297.6 340.4 291.6
Thu nhập ròng pha loãng 230.8 214.1 297.6 340.4 291.6
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 230.322 230.197 232 232.481 232.452
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.00208 0.93007 1.28276 1.46421 1.25445
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.93 0.93 0.89 1.27 1.27
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.06329 1.03965 1.42244 1.57301 1.25445
Chi phí tổng doanh thu 54.9 58.6 56.7 54.8
Lợi nhuận gộp 1096.7 1175.3 1221.6 1266.3
Total Adjustments to Net Income 0.1 -0.1 -0.1
Equity In Affiliates -71.5
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 573.8 579.4 572.2 605.4
Doanh thu 573.8 579.4 572.2 605.4
Tổng chi phí hoạt động 422.6 431 295.8 472.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 103.7 103.9 92.9 115.5
Depreciation / Amortization 233.8 238.7 243 247.5
Other Operating Expenses, Total 81.7 88.4 -56.6 109.4
Thu nhập hoạt động 151.2 148.4 276.4 133
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -52.3 -11.3 -26 -39.9
Khác, giá trị ròng -3.7 -19.1 -8.5 -7.6
Thu nhập ròng trước thuế 95.2 118 241.9 85.5
Thu nhập ròng sau thuế 94.4 126.3 185 84.1
Lợi ích thiểu số -3.4 -2.7 -6.4 -7.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 51.9 64.6 166.1 76.7
Thu nhập ròng 51.9 64.6 166.1 76.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 51.9 64.8 166 76.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 51.9 64.8 166 76.7
Thu nhập ròng pha loãng 51.9 64.8 166 76.7
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 248.619 230.376 230.268 230.195
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.20875 0.28128 0.7209 0.3332
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.93 0 0.93
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.22231 0.28128 0.7757 0.3332
Chi phí bất thường (thu nhập) 3.4 16.5
Equity In Affiliates -39.1 -59 -12.5
Total Adjustments to Net Income 0.2 -0.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1086.5 1227.5 1300.2 1895.3 1130.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 745.6 888.1 855.6 1538.8 750.4
Cash 596.9 529 485.4 541.5 307.3
Tiền mặt và các khoản tương đương 83.6 332.1 346.6 913.9 426.2
Đầu tư ngắn hạn 65.1 27 23.6 83.4 16.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 295.4 288.5 394.4 327.1 348.2
Accounts Receivable - Trade, Net 265.7 261.9 351.9 304.7 343.7
Total Inventory 12.9 8.1 6.7 3.9 2.1
Prepaid Expenses
Other Current Assets, Total 32.6 42.8 43.5 25.5 29.9
Total Assets 7573.6 7279 7581.1 8291.6 7794.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4130.4 4247.9 4413 4539.3 4761.7
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8589.2 8312.2 8411.7 8082 921.7
Accumulated Depreciation, Total -4458.9 -4064.3 -3998.8 -3542.7
Goodwill, Net 1295.2 1246.5 1209.2 1206.1 1197.5
Intangibles, Net 377.4 440.3 514.8 575.5 653.6
Long Term Investments 648.7 71.5 32.8 13.6 21.7
Other Long Term Assets, Total 1.4 7.6 36.2 2.7 4.6
Total Current Liabilities 1038.3 403.3 1269 1486.6 1301.7
Accounts Payable 78.3 84.9 73.3 61.7 56.3
Accrued Expenses 38.5 38.4 34.3 32.3 37.1
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 359.8 31.2 598.4 1028.8 823.7
Other Current Liabilities, Total 561.7 248.8 563 363.8 384.6
Total Liabilities 4796.3 4664.5 4921.3 5610.6 5128.2
Total Long Term Debt 3084 3509 2924.5 3380.3 2434.8
Long Term Debt 2718.1 3097.4 2505.8 2873.1 2434.8
Deferred Income Tax 184.8 197.9 264.2 229.1 264.8
Minority Interest 83.4 76.2 144.8 186.4 181.2
Other Liabilities, Total 405.8 478.1 318.8 328.2 945.7
Total Equity 2777.3 2614.5 2659.8 2681 2666.2
Common Stock 230.5 230.5 230.5 232.8 232.8
Additional Paid-In Capital 718 718 718.1 738.1 738.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1828.8 1666 1711.1 1710.1 1695.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7573.6 7279 7581.1 8291.6 7794.4
Total Common Shares Outstanding 230.322 230.192 230.151 232.446 232.469
Note Receivable - Long Term 34 37.7 74.9 59.1 24.7
Capital Lease Obligations 365.9 411.6 418.7 507.2 0
Other Equity, Total 0.1 -0.2
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 671.8 1086.5 814.2 1227.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 379.7 745.6 468.8 888.1
Cash 290.1 596.9 366.7 529
Tiền mặt và các khoản tương đương 17.3 83.6 81.9 332.1
Đầu tư ngắn hạn 72.3 65.1 20.2 27
Tổng các khoản phải thu, ròng 247.4 295.4 290.1 288.5
Accounts Receivable - Trade, Net 229.1 265.7 261.6 261.9
Total Inventory 8.9 12.9 12.4 8.1
Other Current Assets, Total 35.8 32.6 42.9 42.8
Total Assets 7056.4 7573.6 7425.4 7279
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4124.3 4130.4 4236 4247.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8710.2 8589.2 8435.1 8312.2
Accumulated Depreciation, Total -4586 -4458.9 -4199.1 -4064.3
Goodwill, Net 1288.2 1295.2 1268.6 1246.5
Intangibles, Net 336.5 377.4 406.1 440.3
Long Term Investments 597.7 648.7 661.4 71.5
Note Receivable - Long Term 30.9 34 36.3 37.7
Other Long Term Assets, Total 7 1.4 2.8 7.6
Total Current Liabilities 652.5 1038.3 1002.7 403.3
Accounts Payable 82.5 78.3 72.5 84.9
Accrued Expenses 13.1 38.5 14.8 38.4
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 120.6 359.8 397.8 31.2
Other Current Liabilities, Total 436.3 561.7 517.6 248.8
Total Liabilities 4311.4 4796.3 4826.7 4664.5
Total Long Term Debt 3147.2 3084 3127 3509
Long Term Debt 2840 2718.1 2723.7 3097.4
Capital Lease Obligations 307.2 365.9 403.3 411.6
Deferred Income Tax 178.6 184.8 209.3 197.9
Minority Interest 86.7 83.4 76.4 76.2
Other Liabilities, Total 246.4 405.8 411.3 478.1
Total Equity 2745 2777.3 2598.7 2614.5
Common Stock 248.9 230.5 230.5 230.5
Additional Paid-In Capital 831.3 718 718 718
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1664.8 1828.8 1650.2 1666
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7056.4 7573.6 7425.4 7279
Total Common Shares Outstanding 248.619 230.322 230.268 230.192
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 239.8 228.1 312.2 357 303.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 801 889 778.8 848.2 880.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 492.6 502.7 573.4 552.3 530.3
Deferred Taxes 0.2 -32 8 -36.6 -36.3
Khoản mục phi tiền mặt 54.2 140.4 63.3 147.2 284.4
Cash Taxes Paid 25.2 42.8 85.9 136.2 161.6
Lãi suất đã trả 78.3 80 83.2 117.2 107.9
Thay đổi vốn lưu động 14.2 49.8 -178.1 -171.7 -201.2
Tiền từ hoạt động đầu tư -583 -183.3 -79.7 -143.3 -63.3
Chi phí vốn -177.2 -183.4 -220.3 -210.8 -298.8
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -405.8 0.1 140.6 67.5 235.5
Tiền từ các hoạt động tài chính -413.3 -670.1 -1323.1 14 -491.4
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -89.5 -99.9 -270.7 -163.1 -136.6
Total Cash Dividends Paid -221.5 -204.9 -315.7 -310.5 -295.4
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -102.3 -365.3 -716.7 487.6 -59.4
Ảnh hưởng của ngoại hối 14.7 -6.5 0.6 3 -0.6
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -180.6 29.1 -623.4 721.9 325.5
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -20
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 55.3 239.8 172.4 228.1
Cash From Operating Activities 353.2 801 363 889
Cash From Operating Activities 246.8 492.6 257.8 502.7
Deferred Taxes -15.8 0.2 26.9 -32
Non-Cash Items 96.9 54.2 -48.6 140.4
Cash Taxes Paid 12.4 25.2 3.2 42.8
Cash Interest Paid 77.4 78.3 69.7 80
Changes in Working Capital -30 14.2 -45.5 49.8
Cash From Investing Activities -195.7 -583 -469.4 -183.3
Capital Expenditures -166.5 -177.2 -83.1 -183.4
Other Investing Cash Flow Items, Total -29.2 -405.8 -386.3 0.1
Cash From Financing Activities -532.2 -413.3 -309.9 -670.1
Financing Cash Flow Items -123.8 -89.5 -73.2 -99.9
Total Cash Dividends Paid -80.6 -221.5 -221.5 -204.9
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -327.8 -102.3 -15.2 -365.3
Foreign Exchange Effects 1.7 14.7 3.9 -6.5
Net Change in Cash -373 -180.6 -412.4 29.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Bpifrance Participations S.A. Sovereign Wealth Fund 25.946 64586426 15531425 2022-12-16 LOW
CMA CGM S.A. Corporation 10.4322 25968602 14379165 2022-12-13 HIGH
ISALT - Investissements Stratégiques en Actions Long Terme Investment Advisor 7.0158 17464145 0 2022-10-17 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 5.759 14335617 1125000 2023-04-30 LOW
Jersey Bharti Global Limited Corporation 5.212 12974047 12974047 2022-12-16
China Investment Corporation Sovereign Wealth Fund 3.7032 9218321 0 2022-10-17 LOW
ATLAS Infrastructure Partners (UK) Ltd Investment Advisor 3.3725 8395136 -242475 2023-03-31 MED
DNCA Investments Investment Advisor 2.6164 6512890 -102475 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2955 5714055 33950 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.0308 5055233 734745 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.7237 4290683 4290683 2023-05-22 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7003 4232532 17402 2023-04-30 LOW
CBRE Investment Management, LLC Investment Advisor 1.6987 4228622 0 2023-02-28 LOW
Pacer Advisors, Inc. Investment Advisor 1.5221 3788988 -193653 2023-03-31 HIGH
Lazard Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.2736 3170374 0 2022-07-31 LOW
Lazard Asset Management Pacific Company Investment Advisor 1.2563 3127173 -498963 2023-02-28 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.8769 2182789 -14528 2023-04-30 LOW
Lemanik Asset Management S.A. Investment Advisor 0.6688 1664830 -92489 2023-03-31 HIGH
Zadig Asset Management L.L.P. Investment Advisor 0.5182 1290000 -75000 2022-02-28 HIGH
Avantis Investors Investment Advisor 0.5121 1274872 295580 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Satellite Service Operators

32, boulevard Gallieni
MOULINEAUX
NORMANDIE 92130
FR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.40 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,405.10 Price
+0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.52 Price
-0.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00408

Gold

1,946.57 Price
+0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0090%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0008%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch