CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch European Reliance General Insurance Company S.A. - ERPRF CFD

6.30
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 4.46-7.98
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) N/A
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 593.92K
Giá trị vốn hóa thị trường 207.01M
Tỷ số P/E 10.08
Cổ phiếu đang lưu hành 31.02M
Doanh thu 242.10M
EPS 0.77
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.55
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Sep 22, 2022 6.30 0.00 0.00% 6.30 6.30 6.30
Sep 14, 2022 7.55 -0.05 -0.66% 7.60 7.68 7.55
Sep 13, 2022 7.50 -0.13 -1.70% 7.63 7.64 7.50
Sep 12, 2022 7.64 -0.08 -1.04% 7.72 7.72 7.63
Sep 9, 2022 7.65 -0.01 -0.13% 7.66 7.66 7.61
Sep 8, 2022 7.58 0.01 0.13% 7.57 7.62 7.49
Sep 7, 2022 7.67 0.13 1.72% 7.54 7.68 7.53
Sep 6, 2022 7.52 -0.02 -0.27% 7.54 7.62 7.50
Sep 2, 2022 7.39 -0.23 -3.02% 7.62 7.68 7.39
Sep 1, 2022 7.57 -0.04 -0.53% 7.61 7.61 7.47
Aug 31, 2022 7.57 -0.05 -0.66% 7.62 7.70 7.57
Aug 30, 2022 7.58 -0.07 -0.92% 7.65 7.65 7.53
Aug 29, 2022 7.57 -0.05 -0.66% 7.62 7.64 7.54
Aug 26, 2022 7.39 -0.28 -3.65% 7.67 7.68 7.39
Aug 25, 2022 7.60 0.01 0.13% 7.59 7.64 7.53

European Reliance General Insurance Company S.A. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 242.099 222.825 218.243 190.493 185.855
Tổng chi phí hoạt động 215.705 197.517 195.846 175.106 163.057
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 27.217 30.983 39.378 35.595 35.949
Depreciation / Amortization 2.747 2.695 2.072 1.173 1.042
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.117 -0.119 0.162 0.111 0.094
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.022 0.024 0.008 0.005 0.006
Other Operating Expenses, Total 10.53 10.031 15.917 10.437 6.157
Thu nhập hoạt động 26.394 25.308 22.397 15.387 22.798
Thu nhập ròng trước thuế 26.108 25.024 22.397 15.387 22.798
Thu nhập ròng sau thuế 20.583 18.725 17.506 10.714 15.975
Lợi ích thiểu số -0.026 -0.014 -0.002 -0.001 -0.008
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 20.557 18.711 17.504 10.713 15.967
Thu nhập ròng 20.557 18.711 17.504 10.713 15.967
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 20.557 18.711 17.504 10.713 15.968
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 20.557 18.711 17.504 10.713 15.968
Thu nhập ròng pha loãng 20.557 18.711 17.504 10.713 15.968
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 26.5644 26.989 27.4691 27.5037 27.5037
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.77386 0.69328 0.63723 0.38951 0.58058
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.3 0.24458 0.13 0.12
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.77451 0.69395 0.63745 0.38964 0.58073
Total Premiums Earned 226.066 218.334 205.545 185.274 181.971
Net Investment Income 4.803 3.061 6.832 2.775 3.336
Realized Gains (Losses) 11.23 1.43 5.866 2.444 0.548
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 175.306 153.903 138.309 127.785 119.809
Total Adjustments to Net Income 0.001
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.286 -0.284
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng doanh thu 126.604 115.495 117.178 105.647 109.169
Tổng chi phí hoạt động 106.975 108.847 105.893 91.743 102.796
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 16.008 9.516 28.59 21.112 20.383
Other Operating Expenses, Total 4.406 10.586 -5.946 -0.023 9.817
Thu nhập hoạt động 19.629 6.648 11.285 13.904 6.373
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.079 -0.09 -0.092 -0.073 -0.081
Thu nhập ròng trước thuế 19.55 6.558 11.193 13.831 6.292
Thu nhập ròng sau thuế 15.494 5.089 8.416 10.309 5.023
Lợi ích thiểu số -0.016 -0.01 -0.012 -0.002 -0.001
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 15.478 5.079 8.404 10.307 5.022
Thu nhập ròng 15.478 5.079 8.404 10.307 5.022
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 15.478 5.079 8.404 10.307 5.022
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 15.478 5.079 8.404 10.307 5.022
Thu nhập ròng pha loãng 15.478 5.079 8.404 10.307 5.022
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 26.5644 26.5644 26.8953 27.0828 27.4345
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.58266 0.1912 0.31247 0.38057 0.18305
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0.3 0 0.24458
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.58266 0.1912 0.31247 0.38057 0.18305
Total Premiums Earned 115.647 110.419 112.762 105.572 104.312
Net Investment Income 2.322 2.481 2.691 0.37 3.153
Realized Gains (Losses) 8.635 2.595 1.725 -0.295 1.704
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 86.561 88.745 83.249 70.654 72.596
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Cash 0.204 0.303 0.106 0.546 7.725
Tiền mặt và các khoản tương đương 6.91 17.746 16.16 6.937 3.69
Tổng các khoản phải thu, ròng 17.02 15.864 17.505 17.614 13.623
Total Assets 545.616 511.915 484.58 429.435 417.546
Property/Plant/Equipment, Total - Net 25.426 24.759 23.527 18.412 18.307
Intangibles, Net 2.467 2.256 1.775 1.455 0.865
Long Term Investments 434.381 401.191 375.087 334.469 327.271
Other Long Term Assets, Total 0.21 0.345
Other Assets, Total 42.641 33.628 34.006 31.652 30.213
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 18.492 21.096 19.898 0.028 2.213
Total Liabilities 389.394 357.186 343.406 313.569 302.194
Total Long Term Debt 1.005 1.112 1.375 0 0
Minority Interest 0.094 0.072 0.052 0.052 0.049
Other Liabilities, Total 2.826 2.699 3.83 23.175 21.501
Total Equity 156.222 154.729 141.174 115.866 115.352
Common Stock 16.72 17.327 17.327 17.327 17.327
Additional Paid-In Capital 18.841 18.841 18.841 18.841 18.841
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 114.427 116.288 100.198 76.567 75.962
Treasury Stock - Common 0 -3.54 -1.018 0 0
Unrealized Gain (Loss) 6.234 5.813 5.826 3.131 3.222
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 545.616 511.915 484.58 429.435 417.546
Total Common Shares Outstanding 26.5399 26.6912 27.295 27.5037 27.5037
Note Receivable - Long Term 0.408 3.808
Deferred Income Tax 3.04 5.125 4.458 0.206
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 52.163 50.615 47.727
Accumulated Depreciation, Total -26.737 -25.856 -24.2
Accrued Expenses 2.092 4.811 2.199
Capital Lease Obligations 1.005 1.112 1.375
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Cash 0.204 0.303 0.109 0.106
Tiền mặt và các khoản tương đương 6.91 11.71 17.746 8.327 16.16
Tổng các khoản phải thu, ròng 17.02 12.647 15.864 15.404 17.505
Total Assets 545.616 514.039 511.915 474.287 484.58
Property/Plant/Equipment, Total - Net 25.426 25.53 24.759 24.18 23.527
Intangibles, Net 2.467 2.541 2.256 2.885 1.775
Long Term Investments 434.381 414.685 401.191 377 375.087
Note Receivable - Long Term 0 0.408
Other Assets, Total 42.641 33.927 33.628 32.404 34.006
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.946 3.688 2.892 3.415 0
Total Liabilities 389.394 364.692 357.186 334.592 343.406
Total Long Term Debt 1.005 0.99 1.112 1.231 1.375
Capital Lease Obligations 1.005 0.99 1.112 1.231 1.375
Deferred Income Tax 3.04 4.257 5.125 4.662 4.458
Minority Interest 0.094 0.079 0.072 0.054 0.052
Other Liabilities, Total 22.464 19.226 25.714 19.251 25.927
Total Equity 156.222 149.347 154.729 139.695 141.174
Common Stock 16.72 16.754 17.327 17.327 17.327
Additional Paid-In Capital 18.841 18.841 18.841 18.841 18.841
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 114.427 108.049 116.288 100.023 100.198
Treasury Stock - Common 0 -0.266 -3.54 -2.322 -1.018
Unrealized Gain (Loss) 6.234 5.969 5.813 5.826 5.826
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 545.616 514.039 511.915 474.287 484.58
Total Common Shares Outstanding 26.5399 26.5399 26.6912 26.9891 27.295
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2.125 2.391 2.239
Accumulated Depreciation, Total -1.144 -1.301 -0.95
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 26.108 24.762 22.397 15.387 22.798
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.906 15.927 16.633 5.463 -10.282
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.747 2.695 2.167 1.228 1.089
Khoản mục phi tiền mặt 1.057 3.872 1.106 0.822 1.395
Cash Taxes Paid 5.422 2.735 0 10.362 5.904
Lãi suất đã trả 0.169 0.165 0.162 0.099 0.074
Thay đổi vốn lưu động -27.006 -15.402 -9.037 -11.974 -35.564
Tiền từ hoạt động đầu tư -3.585 -3.931 -2.633 -2.403 -1.368
Chi phí vốn -3.297 -4.036 -2.604 -2.073 -1.187
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -0.288 0.105 -0.029 -0.33 -0.181
Tiền từ các hoạt động tài chính -10.256 -10.213 -5.217 -3.302 -2.926
Total Cash Dividends Paid -8.752 -7.13 -3.579 -3.302 -2.75
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.717 -0.561 -0.621 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -10.935 1.783 8.783 -0.242 -14.576
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.787 -2.522 -1.018 0 -0.176
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 0.001
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 26.108 6.558 24.762 13.831 22.397
Cash From Operating Activities 2.906 5.816 15.927 3.526 16.633
Cash From Operating Activities 2.747 1.29 2.695 1.242 2.167
Non-Cash Items 1.057 0.856 3.872 0.293 1.106
Cash Taxes Paid 5.422 1.782 2.735 0
Cash Interest Paid 0.169 0.09 0.165 0.073 0.162
Changes in Working Capital -27.006 -2.888 -15.402 -11.84 -9.037
Cash From Investing Activities -3.585 -2.284 -3.931 -2.787 -2.633
Capital Expenditures -3.297 -2.049 -4.036 -2.78 -2.604
Other Investing Cash Flow Items, Total -0.288 -0.235 0.105 -0.007 -0.029
Cash From Financing Activities -10.256 -9.871 -10.213 -8.569 -5.217
Financing Cash Flow Items 0 0.001
Total Cash Dividends Paid -8.752 -8.689 -7.13 -7.13 -3.579
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.787 -0.787 -2.522 -1.304 -1.018
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.717 -0.395 -0.561 -0.135 -0.621
Net Change in Cash -10.935 -6.339 1.783 -7.83 8.783

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Multiline Insurance & Brokers (NEC)

Λεωφ. Κηφισίας 274, Χαλάνδρι
ATHINA
ATTIKI 152 32
GR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
+4.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00478

BTC/USD

28,370.45 Price
+3.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,991.54 Price
+1.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0176%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0094%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.56 Price
-0.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0169%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch