CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Essentra PLC - ESNT CFD

1.803
1.92%
0.046
Thấp: 1.781
Cao: 1.815
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.046
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Essentra PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.769
Mở* 1.781
Thay đổi trong 1 năm* -43.06%
Vùng giá trong ngày* 1.781 - 1.815
Vùng giá trong 52 tuần 1.45-2.84
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 766.13K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 24.14M
Giá trị vốn hóa thị trường 539.14M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 294.12M
Doanh thu 337.90M
EPS -0.12
Tỷ suất cổ tức (%) 1.80131
Hệ số rủi ro beta 1.69
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 16, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 1.803 0.028 1.58% 1.775 1.816 1.775
Jun 1, 2023 1.769 -0.016 -0.90% 1.785 1.831 1.769
May 31, 2023 1.789 -0.042 -2.29% 1.831 1.852 1.787
May 30, 2023 1.825 0.036 2.01% 1.789 1.826 1.781
May 26, 2023 1.769 -0.022 -1.23% 1.791 1.817 1.767
May 25, 2023 1.828 0.025 1.39% 1.803 1.858 1.783
May 24, 2023 1.821 -0.012 -0.65% 1.833 1.865 1.791
May 23, 2023 1.874 -0.008 -0.43% 1.882 1.934 1.856
May 22, 2023 1.862 -0.033 -1.74% 1.895 1.895 1.862
May 19, 2023 1.907 -0.002 -0.10% 1.909 1.940 1.894
May 18, 2023 1.915 0.015 0.79% 1.900 1.918 1.894
May 17, 2023 1.910 0.020 1.06% 1.890 1.943 1.890
May 16, 2023 1.923 -0.008 -0.41% 1.931 1.996 1.917
May 15, 2023 1.952 -0.019 -0.96% 1.971 2.004 1.923
May 12, 2023 1.978 -0.057 -2.80% 2.035 2.059 1.972
May 11, 2023 2.036 -0.017 -0.83% 2.053 2.061 2.015
May 10, 2023 2.039 0.024 1.19% 2.015 2.044 2.005
May 9, 2023 2.016 -0.058 -2.80% 2.074 2.090 2.016
May 5, 2023 2.067 0.100 5.08% 1.967 2.071 1.967
May 4, 2023 2.001 -0.010 -0.50% 2.011 2.011 1.975

Essentra PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, August 16, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Essentra PLC Earnings Release
Half Year 2023 Essentra PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 337.9 301.7 896.5 974.1 1025.6
Doanh thu 337.9 301.7 896.5 974.1 1025.6
Chi phí tổng doanh thu 101.6 87.8 377.6 405.8 436.2
Lợi nhuận gộp 236.3 213.9 518.9 568.3 589.4
Tổng chi phí hoạt động 349.2 294 884.9 894.1 978.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 122.7 111.9 271.8 287.8 308.1
Depreciation / Amortization 32.6 28.9 74.4 70.6 58.6
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 -0.3 -0.4
Chi phí bất thường (thu nhập) 26.1 10 32 -15.6 17.7
Other Operating Expenses, Total 66.2 55.4 129.1 145.8 158.2
Thu nhập hoạt động -11.3 7.7 11.6 80 47.2
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -20.7 -13.4 -13.4 -14.3 -11
Khác, giá trị ròng 2.9 -1.4 -2.3 -0.2 0.1
Thu nhập ròng trước thuế -29.1 -7.1 -4.1 65.5 36.3
Thu nhập ròng sau thuế -31.1 -4.9 -1.5 41.2 28.1
Lợi ích thiểu số -4.2 -1.4 -1.8 -2.8 -3.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -35.3 -6.3 -3.3 38.4 24.3
Tổng khoản mục bất thường -152.7 33.2 0
Thu nhập ròng -188 26.9 -3.3 38.4 24.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -35.3 -6.3 -3.3 38.4 24.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -188 26.9 -3.3 38.4 24.3
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng -188 26.9 -3.3 38.4 24.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 301.1 301 272.7 265.6 264.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.11724 -0.02093 -0.0121 0.14458 0.09184
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.033 0.06 0.033 0.063 0.207
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.02126 0.01063 0.12871 0.03238 0.16024
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 337.9 340.8 13.8 287.9 448.1
Doanh thu 337.9 340.8 13.8 287.9 448.1
Tổng chi phí hoạt động 349.2 329.8 23.7 270.3 452.1
Depreciation / Amortization 32.6 5 7 4.2 14.2
Chi phí bất thường (thu nhập) 26.1 19.3 7.3 2.8 25.6
Other Operating Expenses, Total 66.2 305.5 9.4 263.3 412.3
Thu nhập hoạt động -11.3 11 -9.9 17.6 -4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -20.7 -11.9 -8.3 -6.5 -8
Khác, giá trị ròng 2.9
Thu nhập ròng trước thuế -29.1 -0.9 -18.2 11.1 -12
Thu nhập ròng sau thuế -31.1 -4.6 -16.3 11.4 -8.5
Lợi ích thiểu số -4.2 -1.2 -1.4 -0.9
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -35.3 -5.8 -17.7 11.4 -9.4
Thu nhập ròng -188 -188.6 10.3 16.6 -9.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -35.3 -5.8 -17 10.7 -9.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -188 -188.6 11 15.9 -9.4
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng -188 -188.6 11 15.9 -9.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 301.1 301 301 302.2 283.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.11724 -0.01927 -0.05648 0.03541 -0.03319
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.033 0.023 0.04 0.02 0.033
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.02126 0.02241 -0.03389 0.04143 0.0798
Tổng khoản mục bất thường -152.7 -182.8 28 5.2
Total Adjustments to Net Income 0.7 -0.7
Chi phí tổng doanh thu 101.6
Lợi nhuận gộp 236.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 122.7
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 554.1 442.2 396.6 364.4 377.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 421.4 136.3 135.8 76.6 65.8
Cash 421.4 123.9 121.5 62.6 61.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 0 12.4 14.3 7.8 3.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 64.1 170.2 150.8 163.4 178.8
Accounts Receivable - Trade, Net 45.3 148.8 131.8 140 150
Total Inventory 65 128.7 102.6 113.1 119.7
Prepaid Expenses 3.4 6.5 7.1 10.5 12.9
Other Current Assets, Total 0.2 0.5 0.3 0.8 0.3
Total Assets 893.4 1282 1252.1 1206.2 1272.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 86.2 304.7 315.2 319.4 282.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 256.3 595.2 603.1 589 576.9
Accumulated Depreciation, Total -170.1 -290.5 -287.9 -269.6 -294.7
Goodwill, Net 135.6 327 328.2 310.7 338.9
Intangibles, Net 71 156.5 174.2 175.6 189.3
Note Receivable - Long Term 11.6 5.2 4.7 5.6 9.6
Other Long Term Assets, Total 27.9 46.4 33.2 30.5 75.1
Total Current Liabilities 356.7 215.2 206.4 288.1 246.9
Accounts Payable 31.9 103.3 86.1 108.3 124.3
Accrued Expenses 51.7 62.4 55.6 51.9 56.9
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 212.9 11.6 11.9 72.1 0.1
Other Current Liabilities, Total 60.2 37.9 52.8 55.8 65.6
Total Liabilities 489.3 669.3 647.4 673.1 680
Total Long Term Debt 103 359.4 334.3 288.3 311.2
Long Term Debt 85 313.3 285.2 249 311.2
Capital Lease Obligations 18 46.1 49.1 39.3 0
Deferred Income Tax 7.6 45.3 45.5 45.3 50.5
Minority Interest 0 16.2 13.3 7.7 11.6
Other Liabilities, Total 22 33.2 47.9 43.7 59.8
Total Equity 404.1 612.7 604.7 533.1 592.6
Common Stock 75.6 75.6 75.6 66 66
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 381.7 586.1 553.3 477.8 503.7
Other Equity, Total -53.2 -49 -24.2 -10.7 22.9
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 893.4 1282 1252.1 1206.2 1272.6
Total Common Shares Outstanding 301.693 301.686 301.682 263.178 263.002
Đầu tư ngắn hạn 6.2
Long Term Investments 7
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 554.1 814.5 442.2 432 396.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 421.4 143.3 136.3 132.5 135.8
Cash 123.9 121 121.5
Tiền mặt và các khoản tương đương 421.4 143.3 12.4 11.5 14.3
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 67.5 144.6 176.7 188.9 157.9
Accounts Receivable - Trade, Net 66.4 143.4 175.2 185 154.2
Total Inventory 65 117.5 128.7 110.3 102.6
Other Current Assets, Total 0.2 409.1 0.5 0.3 0.3
Total Assets 893.4 1264.5 1282 1268.8 1252.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 86.2 198.4 304.7 296.6 315.2
Intangibles, Net 206.6 206.4 483.5 502.9 502.4
Note Receivable - Long Term 11.6 2.8 5.2 4.6 4.7
Other Long Term Assets, Total 27.9 42.4 46.4 32.7 33.2
Total Current Liabilities 356.7 577.1 215.2 222.5 206.4
Payable/Accrued 91.5 151.5 180.9 179.9 155.4
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 212.9 277.4 11.6 10.4 11.9
Other Current Liabilities, Total 52.3 148.2 22.7 32.2 39.1
Total Liabilities 489.3 813.8 669.3 647.9 647.4
Total Long Term Debt 103 176.5 359.4 334.3 334.3
Long Term Debt 85 142.7 313.3 291.6 285.2
Capital Lease Obligations 18 33.8 46.1 42.7 49.1
Deferred Income Tax 7.6 17.5 45.3 44.2 45.5
Minority Interest 0 18.2 16.2 16.4 13.3
Other Liabilities, Total 22 24.5 33.2 30.5 47.9
Total Equity 404.1 450.7 612.7 620.9 604.7
Common Stock 75.6 75.6 75.6 75.6 75.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 381.7 397.8 586.1 585.4 553.3
Other Equity, Total -53.2 -22.7 -49 -40.1 -24.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 893.4 1264.5 1282 1268.8 1252.1
Total Common Shares Outstanding 301.693 301.686 301.686 301.682 301.682
Long Term Investments 7
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -31.1 28.3 1.5 41.2 28.1
Tiền từ hoạt động kinh doanh 64 63.2 92.8 76.4 99.1
Tiền từ hoạt động kinh doanh 39.6 48.6 49.3 46.8 35.4
Amortization 19.6 25 25.1 23.8 23.2
Khoản mục phi tiền mặt 95.8 34 41.8 28.2 45.9
Cash Taxes Paid 12.5 12.2 7.7 26.1 16.5
Lãi suất đã trả 19.5 11 14.7 14.6 10.7
Thay đổi vốn lưu động -59.9 -72.7 -24.9 -63.6 -33.5
Tiền từ hoạt động đầu tư 319.6 -47 -67.9 32 -54.7
Chi phí vốn -40.7 -41.7 -34.6 -58.9 -61.2
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 360.3 -5.3 -33.3 90.9 6.5
Tiền từ các hoạt động tài chính -104.6 -13.7 40.4 -103.3 -29.9
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -14.9 -13.8 -13.7 -27 -11
Total Cash Dividends Paid -19 -16 0 -54.2 -54.2
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 100.1 0.4 0.1
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -70.7 16.1 -46 -22.5 35.2
Ảnh hưởng của ngoại hối 6.1 -2 0.1 -0.9 -0.3
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 285.1 0.5 65.4 4.2 14.2
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line -31.1 -187.4 28.3 20.6 1.5
Cash From Operating Activities 64 -3.1 63.2 26.1 92.8
Cash From Operating Activities 39.6 25.8 48.6 24 49.3
Amortization 19.6 12.9 25 12.5 25.1
Non-Cash Items 95.8 219.3 34 2.9 41.8
Cash Taxes Paid 12.5 6.3 12.2 7.3 7.7
Cash Interest Paid 19.5 8.1 11 7.2 14.7
Changes in Working Capital -59.9 -73.7 -72.7 -33.9 -24.9
Cash From Investing Activities 319.6 -23.2 -47 -15.2 -67.9
Capital Expenditures -40.7 -24 -41.7 -22.8 -34.6
Other Investing Cash Flow Items, Total 360.3 0.8 -5.3 7.6 -33.3
Cash From Financing Activities -104.6 38.1 -13.7 -11.3 40.4
Financing Cash Flow Items -14.9 -8.1 -13.8 -5.1 -13.7
Total Cash Dividends Paid -19 -12 -16 -9.9 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 100.1
Issuance (Retirement) of Debt, Net -70.7 58.2 16.1 3.7 -46
Foreign Exchange Effects 6.1 5.5 -2 -2.9 0.1
Net Change in Cash 285.1 17.3 0.5 -3.3 65.4
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Soros Fund Management, L.L.C. Hedge Fund 9.8855 29130465 -585051 2023-05-12 HIGH
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 7.5584 22272925 1265602 2022-12-27 LOW
Fidelity International Investment Advisor 6.9736 20549548 -890686 2023-05-02 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 5.9374 17496306 -1876 2023-04-14 LOW
Liontrust Portfolio Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 5.1156 15074408 0 2023-04-14 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 5.1004 15029771 5794 2023-04-14 LOW
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 5.0967 15018696 0 2023-04-14 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 5.0076 14756136 -26809 2023-04-14 MED
Heronbridge Investment Management LLP Investment Advisor 4.9255 14514409 3300 2023-04-14 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.9039 14450821 -2316624 2023-04-14 LOW
Aberdeen Asset Investments Limited Investment Advisor 4.3011 12674237 -1867042 2023-04-14 LOW
AXA Investment Managers UK Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.2955 12657964 -1853145 2023-04-14 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.3559 9889003 155100 2022-12-27 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 3.1441 9264835 0 2023-04-14 LOW
Aegon Asset Management Ltd Investment Advisor 2.6726 7875452 -1144945 2023-04-14 LOW
Redwheel Investment Advisor/Hedge Fund 2.4094 7100000 691054 2023-01-14 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.8062 5322491 0 2023-05-02 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6828 4958869 -8861 2023-01-26 LOW
Paradice Investment Management LLC Investment Advisor 1.3118 3865438 538595 2022-09-30 LOW
River and Mercantile Asset Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.2436 3664486 -33370 2022-12-27 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Plastics

Avebury HSE
201-249 Avebury Boulevard
MILTON KEYNES
BUCKINGHAMSHIRE MK9 1AU
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,082.85 Price
-0.500% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.52 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00333

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch