CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch EQT - EQT CFD

34.99
2.91%
0.14
Thấp: 34.17
Cao: 35.14
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.14
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

EQT Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 36.04
Mở* 35.14
Thay đổi trong 1 năm* -27.23%
Vùng giá trong ngày* 34.17 - 35.14
Vùng giá trong 52 tuần 28.11-51.97
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 8.21M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 138.14M
Giá trị vốn hóa thị trường 13.05B
Tỷ số P/E 3.46
Cổ phiếu đang lưu hành 361.64M
Doanh thu 10.74B
EPS 10.43
Tỷ suất cổ tức (%) 1.66251
Hệ số rủi ro beta 1.18
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 36.04 -0.17 -0.47% 36.21 36.58 35.30
May 25, 2023 36.41 0.70 1.96% 35.71 36.52 35.40
May 24, 2023 36.48 0.44 1.22% 36.04 36.50 35.57
May 23, 2023 35.79 -0.44 -1.21% 36.23 36.61 35.61
May 22, 2023 36.25 0.90 2.55% 35.35 36.72 35.14
May 19, 2023 36.17 -1.12 -3.00% 37.29 37.43 35.60
May 18, 2023 36.78 2.16 6.24% 34.62 36.93 34.44
May 17, 2023 34.76 0.01 0.03% 34.75 35.00 34.08
May 16, 2023 34.72 -0.16 -0.46% 34.88 35.72 34.54
May 15, 2023 35.09 1.46 4.34% 33.63 35.55 33.62
May 12, 2023 33.40 1.43 4.47% 31.97 33.53 31.56
May 11, 2023 31.83 0.28 0.89% 31.55 32.24 31.49
May 10, 2023 32.14 -0.11 -0.34% 32.25 32.49 31.79
May 9, 2023 32.26 0.67 2.12% 31.59 33.03 31.47
May 8, 2023 32.23 -0.44 -1.35% 32.67 33.27 32.15
May 5, 2023 32.30 0.55 1.73% 31.75 32.76 31.70
May 4, 2023 30.97 -0.15 -0.48% 31.12 31.84 30.76
May 3, 2023 31.43 -0.69 -2.15% 32.12 32.63 31.34
May 2, 2023 32.76 -0.70 -2.09% 33.46 33.79 31.97
May 1, 2023 34.21 0.06 0.18% 34.15 34.80 33.77

EQT Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, July 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 EQT Corp Earnings Release
Q2 2023 EQT Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 EQT Corp Earnings Release
Q3 2023 EQT Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 7497.69 3064.66 3058.84 4416.48 4557.87
Doanh thu 12140.6 6839.71 2658.63 3799.85 4736.46
Other Revenue, Total -4642.93 -3775.04 400.214 616.634 -178.591
Chi phí tổng doanh thu 2417.96 2167.44 1866.14 1906.54 1892.78
Tổng chi phí hoạt động 4919.72 4435.39 3961.94 5568.59 7340.99
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 252.645 196.315 174.769 253.006 284.22
Nghiên cứu & phát triển 3.438 24.403 5.484 7.223 6.765
Depreciation / Amortization 1665.96 1676.7 1419.47 1574.66 1610.41
Chi phí bất thường (thu nhập) 567.73 370.53 496.083 1827.17 3546.83
Thu nhập hoạt động 2577.97 -1370.73 -903.101 -1152.11 -2783.12
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -243.306 -198.807 -351.001 -445.361 -228.958
Khác, giá trị ròng -65.349
Thu nhập ròng trước thuế 2334.66 -1569.54 -1254.1 -1597.47 -3077.43
Thu nhập ròng sau thuế 1780.94 -1141.5 -958.809 -1221.69 -2375.63
Lợi ích thiểu số -9.977 -1.246 0.01 0 -237.41
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1770.96 -1142.75 -958.799 -1221.69 -2613.04
Tổng khoản mục bất thường 0 368.474
Thu nhập ròng 1770.96 -1142.75 -958.799 -1221.69 -2244.57
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1770.96 -1142.75 -958.799 -1221.69 -2613.04
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1770.96 -1142.75 -958.799 -1221.69 -2244.57
Thu nhập ròng pha loãng 1770.96 -1142.75 -958.799 -1221.69 -2244.57
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 406.495 323.196 260.613 255.141 260.932
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.35667 -3.53577 -3.67901 -4.78831 -10.0143
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.55 0.12 0.12
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.42207 -2.79057 -2.44172 -0.1334 -1.17887
Other Operating Expenses, Total 11.985
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 2661.07 3479.83 2069.46 2527.51 -579.11
Doanh thu 1836.22 2572.73 3696.76 3372.6 2498.53
Other Revenue, Total 824.852 907.096 -1627.3 -845.095 -3077.64
Chi phí tổng doanh thu 562.924 585.708 622.877 622.26 587.116
Tổng chi phí hoạt động 1043.58 1161 1172.69 1269.95 1316.08
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 51.894 57.042 67.231 59.276 69.096
Nghiên cứu & phát triển 0.952 0.568 0.357 1.741 0.772
Depreciation / Amortization 387.685 396.026 418.695 429.143 422.098
Chi phí bất thường (thu nhập) 20.468 103.273 48.046 150.415 220.65
Thu nhập hoạt động 1617.49 2318.83 896.772 1257.55 -1895.19
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -41.607 -46.016 -57.104 -55.095 -85.091
Thu nhập ròng trước thuế 1575.88 2272.82 839.668 1202.46 -1980.28
Thu nhập ròng sau thuế 1219.23 1713.84 687.462 894.224 -1514.58
Lợi ích thiểu số -0.685 -1.857 -3.792 -2.863 -1.465
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1218.55 1711.98 683.67 891.361 -1516.05
Thu nhập ròng 1218.55 1711.98 683.67 891.361 -1516.05
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1218.55 1711.98 683.67 891.361 -1516.05
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1218.55 1711.98 683.67 891.361 -1516.05
Thu nhập ròng pha loãng 1218.55 1711.98 683.67 891.361 -1516.05
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 393.883 494.896 403.889 407.303 374.142
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.09368 3.45928 1.69272 2.18845 -4.05207
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.15 0.15 0.15 0.125 0.125
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.13388 3.61663 1.79011 2.46308 -3.66873
Other Operating Expenses, Total 19.662 18.379 15.485 7.12 16.347
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 4014.44 2286.77 1215.45 1754.85 1969.66
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1458.64 113.963 18.21 4.596 3.487
Tiền mặt và các khoản tương đương 1458.64 113.963 18.21 4.596 3.487
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 1608.09 1438.03 566.552 908.942 1373.42
Accounts Receivable - Trade, Net 1608.09 1438.03 566.552 610.088 1241.84
Prepaid Expenses 135.337 191.435 103.615 28.653 111.107
Other Current Assets, Total 812.371 543.337 527.073 812.664 481.654
Total Assets 22669.9 21607.4 18113.5 18809.2 20721.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 18196.5 18445 16075.9 16207.7 17392.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 27393.9 26016.1 21995.2 21655.4 22148
Accumulated Depreciation, Total -9226.59 -7597.17 -5940.98 -5499.86 -4755.5
Long Term Investments 203.38 676.009 1013
Other Long Term Assets, Total 458.952 465.602 208.774 144.667 268.838
Total Current Liabilities 3732.22 5186.24 1762.41 1345.9 2355
Accounts Payable 1574.61 1339.25 705.461 796.438 1059.87
Accrued Expenses 301.902 314.972 197.713 198.991 201.187
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 1433.08 2471.05 705.075 334.269 389.551
Total Liabilities 11497.5 11652.6 8858.23 9005.64 9763.12
Total Long Term Debt 5256.33 4530.1 4771.31 5276.77 4792.99
Long Term Debt 5256.33 4530.1 4771.31 5276.77 4792.99
Deferred Income Tax 1442.41 907.306 1371.97 1485.81 1823.38
Minority Interest 40.854 16.236 7.49 0
Other Liabilities, Total 1025.64 1012.74 945.057 897.148 791.742
Total Equity 11172.5 9954.76 9255.24 9803.59 10958.2
Common Stock 9891.89 10071.8 8241.68 7818.21 7828.55
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1283.58 -94.4 1048.26 2023.09 3184.27
Treasury Stock - Common 0 -18.046 -29.348 -32.507 -49.194
Other Equity, Total -2.994 -4.611 -5.355 -5.199 -5.406
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 22669.9 21607.4 18113.5 18809.2 20721.3
Total Common Shares Outstanding 365.363 376.399 278.345 255.171 254.472
Goodwill, Net 0
Intangibles, Net 26.006 77.333
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 422.632 1060.97 154.161 16.204 704.39
Note Receivable - Long Term 0 410 410
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 3949.55 4014.44 3902.47 4085.63 3025.93
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2127.26 1458.64 87.541 43.745 16.913
Tiền mặt và các khoản tương đương 2127.26 1458.64 87.541 43.745 16.913
Tổng các khoản phải thu, ròng 628.132 1608.09 1938.72 2058.95 1212.6
Accounts Receivable - Trade, Net 628.132 1608.09 1938.72 2058.95 1212.6
Prepaid Expenses 215.809 135.337 409.409 573.732 492.312
Other Current Assets, Total 978.351 812.371 1466.8 1409.2 1304.11
Total Assets 22690.5 22669.9 22541.1 22621.7 21814.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 18233.7 18167.3 18132.2 18202.1 18295.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 27831.8 27393.9 26979 26640.5 26304.4
Accumulated Depreciation, Total -9598.1 -9226.59 -8846.79 -8438.48 -8008.53
Note Receivable - Long Term 0 29.25 29.25 29.25
Other Long Term Assets, Total 507.2 488.152 477.235 304.714 463.542
Total Current Liabilities 2664.42 3732.22 6637.9 7189.75 7605.29
Accounts Payable 1153.26 1574.61 1678.08 1700.41 1416.27
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 413.244 422.632 421.987 440.9 493.815
Other Current Liabilities, Total 1097.92 1734.98 4537.83 5048.44 5695.2
Total Liabilities 10578.3 11497.5 12922.2 13560.5 13625.9
Total Long Term Debt 5058.56 5256.33 4347.33 4601.17 4556.46
Long Term Debt 5058.56 5256.33 4347.33 4601.17 4556.46
Deferred Income Tax 1880.28 1442.41 893.139 742.67 433.769
Minority Interest 41.454 40.854 39.639 28.903 17.36
Other Liabilities, Total 933.606 1025.64 1004.16 997.988 1013.06
Total Equity 12112.1 11172.5 9618.96 9061.19 8188.67
Common Stock 9776.39 9891.89 9923.54 9948.65 9921.35
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2338.57 1283.58 -299.577 -880.127 -1725.28
Treasury Stock - Common 0 -0.579 -2.848 -2.848
Other Equity, Total -2.83 -2.994 -4.421 -4.484 -4.548
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 22690.5 22669.9 22541.1 22621.7 21814.6
Total Common Shares Outstanding 361.586 365.363 368.162 369.72 369.074
Accrued Expenses
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1780.94 -1154.51 -967.176 -1221.69 -2007.16
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3465.56 1662.45 1537.7 1851.7 2976.26
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1665.96 1676.7 1393.46 1538.74 1729.74
Amortization 0 0 26.006 35.916 77.374
Deferred Taxes 534.612 -433.608 -155.84 -275.063 -510.405
Khoản mục phi tiền mặt -615.185 1940.57 1102.07 1754.27 3806.2
Cash Taxes Paid 20.773 19.155 -448.906 -1.71 -3.675
Lãi suất đã trả 236.797 280.511 195.681 198.562 260.959
Thay đổi vốn lưu động 99.229 -366.708 139.178 19.536 -119.495
Tiền từ hoạt động đầu tư -1421.75 -2072.74 -1555.8 -1601.14 -3979.1
Chi phí vốn -1400.44 -1055.13 -1042.23 -1602.45 -2999.04
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -21.31 -1017.61 -513.569 1.312 -980.067
Tiền từ các hoạt động tài chính -699.126 506.047 31.713 -249.453 859.02
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -33.665 -17.096 -64.152 -7.224 -746.326
Total Cash Dividends Paid -203.629 0 -7.664 -30.655 -31.375
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -409.485 -12.922 340.923 0 -538.903
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -52.347 536.065 -237.394 -211.574 2175.62
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1344.68 95.753 13.614 1.109 -143.828
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 1219.23 1780.94 67.103 -620.359 -1514.58
Cash From Operating Activities 1662.77 3465.56 2401.76 1251.64 1021.22
Cash From Operating Activities 387.685 1665.96 1269.94 851.241 422.098
Amortization 0
Deferred Taxes 356.618 534.612 -14.229 -164.677 -473.557
Non-Cash Items -726.444 -615.185 1421.67 1738.62 2454.55
Cash Taxes Paid 13.526 20.773 10.529 6.415 2.129
Cash Interest Paid 42.65 236.797 208.239 133.269 82.698
Changes in Working Capital 425.676 99.229 -342.726 -553.186 132.707
Cash From Investing Activities -498.326 -1421.75 -1017.14 -507.685 -291.172
Capital Expenditures -494.784 -1400.44 -1047.47 -684.972 -292.281
Other Investing Cash Flow Items, Total -3.542 -21.31 30.337 177.287 1.109
Cash From Financing Activities -495.824 -699.126 -1411.04 -814.173 -827.097
Financing Cash Flow Items -37.277 -33.665 -23.655 -12.642 -13.129
Total Cash Dividends Paid -54.07 -203.629 -148.765 -93.272 -47.063
Issuance (Retirement) of Debt, Net -203.448 -52.347 -968.277 -491.768 -550.414
Net Change in Cash 668.618 1344.68 -26.422 -70.218 -97.05
Issuance (Retirement) of Stock, Net -201.029 -409.485 -270.345 -216.491 -216.491
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.6609 38554243 -206982 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 7.2242 26125814 51219 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.8908 21303478 -802025 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 5.1335 18564766 1742393 2023-03-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.6314 13132771 800635 2023-03-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.2605 11791467 -399149 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.4033 8691411 2050025 2023-03-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 2.3521 8506042 331420 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1771 7873308 103314 2023-03-31 LOW
Soroban Capital Partners LP Hedge Fund 1.7307 6259016 -210000 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3755 4974298 787915 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.2407 4486905 401370 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.2286 4443179 -13511284 2023-03-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 1.2059 4361061 -796755 2023-03-31 HIGH
Pacer Advisors, Inc. Investment Advisor 1.0806 3908017 1392243 2023-03-31 HIGH
Nuveen LLC Pension Fund 1.0514 3802226 -1648595 2023-03-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0472 3787109 1273022 2023-03-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.026 3710564 2761264 2023-03-31 HIGH
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0052 3635374 1512109 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.9814 3549301 3314801 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Oil & Gas Exploration and Production (NEC)

Suite 1700
625 Liberty Avenue
PITTSBURGH
PENNSYLVANIA 15222
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,366.10 Price
+0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,959.52 Price
+0.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.52 Price
+6.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00483

BTC/USD

27,882.70 Price
+0.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch