CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch EML Payments Limited - EMLau CFD

0.672
3.59%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.011
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021466 %
Charges from borrowed part ($-0.86)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021466%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000452 %
Charges from borrowed part ($-0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000452%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.697
Mở* 0.707
Thay đổi trong 1 năm* -47.86%
Vùng giá trong ngày* 0.672 - 0.727
Vùng giá trong 52 tuần 0.41-3.91
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.28M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 87.11M
Giá trị vốn hóa thị trường 185.12M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 373.46M
Doanh thu 232.38M
EPS -0.01
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.87
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 14, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 0.672 -0.035 -4.95% 0.707 0.732 0.672
Jun 8, 2023 0.697 0.030 4.50% 0.667 0.697 0.662
Jun 7, 2023 0.667 0.000 0.00% 0.667 0.672 0.662
Jun 6, 2023 0.662 -0.020 -2.93% 0.682 0.682 0.657
Jun 5, 2023 0.672 -0.015 -2.18% 0.687 0.692 0.672
Jun 2, 2023 0.677 -0.025 -3.56% 0.702 0.712 0.672
Jun 1, 2023 0.697 0.035 5.29% 0.662 0.707 0.657
May 31, 2023 0.662 -0.015 -2.22% 0.677 0.687 0.657
May 30, 2023 0.672 0.000 0.00% 0.672 0.682 0.662
May 29, 2023 0.667 -0.005 -0.74% 0.672 0.697 0.662
May 26, 2023 0.657 0.015 2.34% 0.642 0.662 0.642
May 25, 2023 0.637 -0.010 -1.55% 0.647 0.652 0.637
May 24, 2023 0.652 0.005 0.77% 0.647 0.662 0.642
May 23, 2023 0.647 0.005 0.78% 0.642 0.662 0.637
May 22, 2023 0.652 -0.005 -0.76% 0.657 0.657 0.642
May 19, 2023 0.672 0.015 2.28% 0.657 0.672 0.647
May 18, 2023 0.637 0.005 0.79% 0.632 0.647 0.632
May 17, 2023 0.627 -0.005 -0.79% 0.632 0.642 0.622
May 16, 2023 0.627 -0.035 -5.29% 0.662 0.662 0.627
May 15, 2023 0.657 -0.020 -2.95% 0.677 0.677 0.657

EML Payments Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 232.383 192.218 120.959 97.195 71.02
Doanh thu 232.383 192.218 120.959 97.195 71.02
Chi phí tổng doanh thu 74.567 63.8 32.884 24.18 17.719
Lợi nhuận gộp 157.816 128.418 88.075 73.015 53.301
Tổng chi phí hoạt động 236.417 191.202 129.165 86.304 65.437
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 111.1 82.867 53.487 45.579 36.875
Depreciation / Amortization 29.943 29.836 19.119 10.267 8.798
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.543 0 -3.127 2.16 0.021
Other Operating Expenses, Total 16.347 11.268 10.202 3.551 1.744
Thu nhập hoạt động -4.034 1.016 -8.206 10.891 5.583
Thu nhập ròng trước thuế -0.34 -23.281 -7.862 9.026 4.986
Thu nhập ròng sau thuế -4.801 -28.695 -7.143 8.45 2.208
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -4.801 -28.695 -7.143 8.45 2.208
Thu nhập ròng -4.801 -28.695 -7.143 8.45 2.208
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -4.801 -28.695 -7.143 8.45 2.208
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -4.801 -28.695 -7.143 8.45 2.208
Thu nhập ròng pha loãng -4.801 -28.695 -7.143 8.45 2.208
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 370.737 360.489 304.152 262.881 253.058
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.01295 -0.0796 -0.02348 0.03214 0.00873
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.00418 -0.07341 0.01199 0.03416 0.00922
Chi phí bất thường (thu nhập) 5.003 3.431 16.6 0.567 0.28
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 4.179 -24.297 0.344 -1.865 -0.597
Khác, giá trị ròng -0.485
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 116.21 118.956 113.427 97.922 94.296
Doanh thu 116.21 118.956 113.427 97.922 94.296
Chi phí tổng doanh thu 37.781 35.558 39.009 35.723 28.077
Lợi nhuận gộp 78.429 83.398 74.418 62.199 66.219
Tổng chi phí hoạt động 246.511 116.807 119.61 106.125 86.006
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 61.516 60.957 57.446 46.685 36.182
Depreciation / Amortization 16.142 15.784 14.159 15.941 14.824
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.292 0.306 -0.849 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 138.62 2.495 2.508 3.306 0.125
Other Operating Expenses, Total -7.84 1.707 7.337 4.47 6.798
Thu nhập hoạt động -130.301 2.149 -6.183 -8.203 8.29
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.071 7.485 -3.306 8.781 -57.707
Khác, giá trị ròng -0.223 -0.251 -0.234 0
Thu nhập ròng trước thuế -129.453 9.383 -9.723 0.578 -49.417
Thu nhập ròng sau thuế -129.88 7.272 -12.073 -2.958 -51.295
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -129.88 7.272 -12.073 -2.958 -51.295
Thu nhập ròng -129.88 7.272 -12.073 -2.958 -51.295
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -129.88 7.272 -12.073 -2.958 -51.295
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -129.88 7.272 -12.073 -2.958 -51.295
Thu nhập ròng pha loãng -129.88 7.272 -12.073 -2.958 -51.295
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 373.863 375.626 365.848 360.489 359.209
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.3474 0.01936 -0.033 -0.00821 -0.1428
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.02338 0.02451 -0.02854 -0.00224 -0.14257
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1855.12 1603.51 1008.59 313.838 131.57
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1783.41 1550.78 951.788 33.392 39.212
Tiền mặt và các khoản tương đương 48.973 65.269 10.581 21.177
Tổng các khoản phải thu, ròng 63.019 44.69 51.402 277.103 89.417
Accounts Receivable - Trade, Net 57.261 38.235 43.133 31.323 21.044
Other Current Assets, Total 2.95 1.972 1.914 0.286 1.042
Total Assets 2682.44 2288.78 1880.72 476.707 239.54
Property/Plant/Equipment, Total - Net 12.719 11.245 14.629 5.355 3.481
Goodwill, Net 312.883 235.988 239.977 76.181 42.336
Intangibles, Net 135.577 114.145 131.737 28.373 23.431
Long Term Investments 307.274 285.561 443.916 4.31 5.211
Note Receivable - Long Term 7.399 6.656 7.351 12.386 7.452
Other Long Term Assets, Total 51.469 31.672 34.529 36.264 26.059
Total Current Liabilities 2100.08 1792.79 1357.83 298.992 90.475
Payable/Accrued
Accrued Expenses 19.539 23.226 16.81 16.824 5.413
Notes Payable/Short Term Debt 0.212 0 0 15 0
Other Current Liabilities, Total 2031.12 1729.18 1308.66 252.095 69.555
Total Liabilities 2245.33 1873.88 1440.48 332.476 109.767
Total Long Term Debt 87.685 42.015 42.656 0 0
Deferred Income Tax 18.189 14.276 18.298 7.315 5.41
Other Liabilities, Total 39.373 24.8 21.695 26.169 13.882
Total Equity 437.117 414.895 440.242 144.231 129.773
Common Stock 494.208 456.157 455.583 138.097 137.744
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -13.662 -15.054 7.439 6.054 -3.423
Other Equity, Total -43.429 -26.208 -22.78 0.08 -4.548
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2682.44 2288.78 1880.72 476.707 239.54
Total Common Shares Outstanding 373.463 361.828 359.701 254.053 251.442
Cash 73.699 92.255 53.112 22.504 17.829
Đầu tư ngắn hạn 1709.71 1409.55 833.407 0.307 0.206
Prepaid Expenses 5.739 6.069 3.482 3.057 1.899
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 27.32 21.228 21.819 9.223 6.473
Accumulated Depreciation, Total -14.601 -9.983 -7.19 -3.868 -2.992
Accounts Payable 45.694 37.278 30.019 15.073 15.507
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.509 3.111 2.342
Long Term Debt 81.616 36.86 35.848
Capital Lease Obligations 6.069 5.155 6.808
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 2449.2 1855.12 2079.29 1603.51 1448.12
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2378.21 1783.41 2004.75 1550.78 1396.17
Tiền mặt và các khoản tương đương 79.199 73.699 86.175 141.228 136.53
Đầu tư ngắn hạn 2299.01 1709.71 1918.57 1409.55 1259.64
Tổng các khoản phải thu, ròng 58.967 63.125 63.278 44.773 45.266
Accounts Receivable - Trade, Net 57.12 57.367 57.633 38.318 44.748
Other Current Assets, Total 12.03 8.583 11.26 7.958 6.692
Total Assets 3214.35 2682.44 2766.81 2288.78 2275.29
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10.858 12.719 10.015 11.245 12.945
Goodwill, Net 200.393 312.883 322.098 235.988 281.549
Intangibles, Net 132.857 135.577 148.946 114.145 107.929
Long Term Investments 359.688 307.274 165.987 285.561 382.239
Note Receivable - Long Term 36.743 7.399 6.895 6.656 17.219
Other Long Term Assets, Total 24.607 51.469 33.583 31.672 25.281
Total Current Liabilities 2761.23 2100.08 2176.07 1792.79 1757.94
Payable/Accrued 75.433 65.685 64.339 62.868 59.023
Accrued Expenses 1.324 2.144 1.867 1.969 1.738
Notes Payable/Short Term Debt 0 0.212 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4.286 3.509 4.779 3.111 4.387
Other Current Liabilities, Total 2680.19 2028.53 2105.08 1724.84 1692.8
Total Liabilities 2897.63 2245.33 2324.24 1873.88 1863.66
Total Long Term Debt 89.127 87.685 87.199 42.015 39.911
Long Term Debt 83.277 87.685 84.675 36.86 35.413
Capital Lease Obligations 5.85 2.524 5.155 4.498
Deferred Income Tax 16.793 18.189 19.924 14.276 13.989
Other Liabilities, Total 30.484 39.373 41.047 24.8 51.817
Total Equity 316.717 437.117 442.57 414.895 411.626
Common Stock 494.293 494.208 494.288 456.157 455.583
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -141.642 -13.662 -20.226 -15.054 -14.136
Other Equity, Total -35.934 -43.429 -31.492 -26.208 -29.821
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3214.35 2682.44 2766.81 2288.78 2275.29
Total Common Shares Outstanding 373.984 373.463 373.444 361.828 361.804
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 21.228
Accumulated Depreciation, Total -9.983
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh -41.538 48.818 22.07 29.162 6.372
Cash Receipts 194.594 191.921 121.043 95.533 60.211
Cash Payments -194.548 -143.866 -90.401 -66.68 -55.284
Cash Taxes Paid -9.812 -2.877 -0.716 -1.855 -0.946
Thay đổi vốn lưu động -27.665 3.64 -7.586 2.182 2.494
Tiền từ hoạt động đầu tư -71.145 -25.992 -154.615 -49.818 -6.637
Chi phí vốn -14.058 -12.618 -10.994 -5.767 -5.261
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -57.087 -13.374 -143.621 -44.051 -1.376
Tiền từ các hoạt động tài chính 46.254 -0.623 219.87 15.014 0.026
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 0.573 -11.675 -0.339 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 248.206 0.353 0.026
Ảnh hưởng của ngoại hối -1.1 0.644 -2.029 -0.279 -0.627
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -67.529 22.847 85.296 -5.921 -0.866
Lãi suất đã trả -4.107 0 -0.27 -0.018 -0.103
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 46.254 -1.196 -16.661 15
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities 2.174 -41.538 -39.219 48.818 34.849
Cash Receipts 107.228 194.594 98.106 191.921 87.991
Cash Payments -114.254 -194.548 -102.372 -143.866 -53.605
Cash Taxes Paid 2.855 -9.812 -5.635 -2.877 -2.877
Cash Interest Paid -0.825 -4.107 -0.244 0 -0.049
Changes in Working Capital 7.17 -27.665 -29.074 3.64 3.389
Cash From Investing Activities 4.094 -71.145 -62.92 -25.992 -16.655
Capital Expenditures -7.124 -14.058 -7.078 -12.618 -5.551
Other Investing Cash Flow Items, Total 11.218 -57.087 -55.842 -13.374 -11.104
Cash From Financing Activities -1.052 46.254 46.714 -0.623 -1.196
Financing Cash Flow Items 0 0.573 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1.052 46.254 46.714 -1.196 -1.196
Foreign Exchange Effects 0.284 -1.1 0.372 0.644 1.151
Net Change in Cash 5.5 -67.529 -55.053 22.847 18.149
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
First Sentier Investors Investment Advisor 13.5769 50775627 -256215 2023-03-28 LOW
Alta Fox Capital Management, LLC Hedge Fund 8.1378 30434127 -7919513 2023-03-08 HIGH
Colonial First State Investments Limited Investment Advisor 6.2872 23512981 -1990107 2022-11-14 LOW
Argo Investments Limited Investment Advisor 4.9709 18590447 10711768 2022-07-31 LOW
Australian Ethical Investment Ltd. Investment Advisor 4.2045 15724107 -2950637 2022-10-27 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1575 8068588 26792 2023-04-30 LOW
State Street Global Advisors Australia Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1229 7939216 7021655 2022-07-14 LOW
TACDBM Pty. Ltd. Corporation 2.0116 7523104 7523104 2022-07-31
Martin & Associates Pty Ltd Corporation 1.7478 6536320 6536320 2022-11-25
Cregan (Thomas Anthony) Individual Investor 1.2917 4830585 -10692075 2022-07-11
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.284 4802110 -158073 2023-04-30 LOW
Wildwood Capital Pty Ltd Corporation 0.9441 3530711 1496450 2022-07-31
LSR Trading Pty. Ltd. Corporation 0.9359 3500000 1500000 2022-07-31
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8461 3164192 -133844 2022-12-31 LOW
Fitzgerald (Sean) Individual Investor 0.7327 2740112 2740112 2022-07-31
Mitsubishi UFJ Financial Group Inc Holding Company 0.6392 2390394 1100324 2023-03-28 LOW
Shamgar Investments Pty. Ltd. Corporation 0.5883 2200000 -100000 2022-07-31
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.5736 2145136 1569650 2022-07-14 LOW
ETF Managers Group, LLC Investment Advisor 0.5677 2123050 -86895 2023-05-31 MED
Cregan (Diana Barton) Individual Investor 0.4991 1866666 1866666 2022-07-31

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Transaction & Payment Services

L 12 333 Ann St
BRISBANE
QUEENSLAND 4000
AU

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.49 Price
-9.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00315

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch