CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Emergent BioSolutions Inc. - EBS CFD

8.48
1.07%
0.07
Thấp: 8.13
Cao: 8.53
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Emergent BioSolutions Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 8.44
Mở* 8.28
Thay đổi trong 1 năm* -74.79%
Vùng giá trong ngày* 8.13 - 8.53
Vùng giá trong 52 tuần 7.74-36.14
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.05M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 37.90M
Giá trị vốn hóa thị trường 414.68M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 50.45M
Doanh thu 978.50M
EPS -8.06
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.93
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 8.49 0.43 5.33% 8.06 8.57 8.06
May 30, 2023 8.16 0.02 0.25% 8.14 8.50 7.97
May 26, 2023 8.09 0.10 1.25% 7.99 8.20 7.99
May 25, 2023 8.10 0.02 0.25% 8.08 8.31 7.96
May 24, 2023 8.40 -0.08 -0.94% 8.48 8.64 8.23
May 23, 2023 8.71 0.33 3.94% 8.38 9.14 8.38
May 22, 2023 8.54 0.36 4.40% 8.18 8.64 8.06
May 19, 2023 8.12 -0.46 -5.36% 8.58 8.64 8.11
May 18, 2023 8.61 -0.17 -1.94% 8.78 8.99 8.37
May 17, 2023 8.96 0.12 1.36% 8.84 9.04 8.44
May 16, 2023 8.79 -0.05 -0.57% 8.84 9.00 8.43
May 15, 2023 9.22 0.25 2.79% 8.97 9.63 8.82
May 12, 2023 9.09 -1.24 -12.00% 10.33 10.41 8.62
May 11, 2023 10.42 -0.04 -0.38% 10.46 10.77 9.92
May 10, 2023 10.78 2.09 24.05% 8.69 10.78 8.22
May 9, 2023 9.68 0.77 8.64% 8.91 9.72 8.62
May 8, 2023 9.03 0.14 1.57% 8.89 9.09 8.60
May 5, 2023 8.84 0.30 3.51% 8.54 9.01 8.54
May 4, 2023 8.47 0.23 2.79% 8.24 8.54 8.15
May 3, 2023 8.36 0.18 2.20% 8.18 8.58 8.18

Emergent BioSolutions Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Emergent BioSolutions Inc Earnings Release
Q2 2023 Emergent BioSolutions Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Emergent BioSolutions Inc Earnings Release
Q3 2023 Emergent BioSolutions Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1120.9 1792.7 1555.4 1106 782.4
Doanh thu 1120.9 1792.7 1555.4 1106 782.4
Chi phí tổng doanh thu 693.7 716 506.7 433.5 322.3
Lợi nhuận gộp 427.2 1076.7 1048.7 672.5 460.1
Tổng chi phí hoạt động 1293.6 1440.1 1121.6 991.9 692.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 340.3 348.4 303.3 273.5 202.5
Nghiên cứu & phát triển 193 234 205.5 226.2 142.8
Thu nhập hoạt động -172.7 352.6 433.8 114.1 89.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -37.3 -34.5 -31.3 -38.4 -9.9
Khác, giá trị ròng -11.7 -3.7 4.7 1.7 1.6
Thu nhập ròng trước thuế -221.7 314.4 407.2 77.4 81.5
Thu nhập ròng sau thuế -223.8 230.9 305.1 54.5 58.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -223.8 230.9 305.1 54.5 58.4
Tổng khoản mục bất thường 0 4.3
Thu nhập ròng -223.8 230.9 305.1 54.5 62.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -223.8 230.9 305.1 54.5 58.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -223.8 230.9 305.1 54.5 62.7
Thu nhập ròng pha loãng -223.8 230.9 305.1 54.5 62.7
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 50.1 54.1 53.8 52.4 51.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -4.46707 4.26802 5.671 1.04008 1.13619
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -4.38014 5.39747 6.31582 1.04008 1.13619
Depreciation / Amortization 59.9 58.5 59.8 58.7 25
Chi phí bất thường (thu nhập) 6.7 83.2 46.3
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 165.1 330.7 240 242.7 307.5
Doanh thu 165.1 330.7 240 242.7 307.5
Chi phí tổng doanh thu 155.1 219.4 148.6 169.8 155.9
Lợi nhuận gộp 10 111.3 91.4 72.9 151.6
Tổng chi phí hoạt động 313.2 395.8 282 314.7 301.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 100.5 94.2 80.2 81.1 84.8
Nghiên cứu & phát triển 40.6 57.6 39.2 49.8 46.4
Depreciation / Amortization 17 17.9 14 14 14
Thu nhập hoạt động -148.1 -65.1 -42 -72 6.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -17.9 -12.8 -8.5 -7.8 -8.2
Khác, giá trị ròng 4.9 6.7 -13.4 -3 -2
Thu nhập ròng trước thuế -161.1 -71.2 -63.9 -82.8 -3.8
Thu nhập ròng sau thuế -183 -88 -75.7 -56.4 -3.7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -183 -88 -75.7 -56.4 -3.7
Thu nhập ròng -183 -88 -75.7 -56.4 -3.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -183 -88 -75.7 -56.4 -3.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -183 -88 -75.7 -56.4 -3.7
Thu nhập ròng pha loãng -183 -88 -75.7 -56.4 -3.7
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 50.2 49.8 49.9 50 50.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.64542 -1.76707 -1.51703 -1.128 -0.07298
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.64542 -1.67962 -1.51703 -1.128 -0.07298
Chi phí bất thường (thu nhập) 6.7
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1210.7 1272.1 1195.9 686.2 620.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 642.6 576.1 621.3 167.8 112.2
Tiền mặt và các khoản tương đương 642.6 576.1 621.3 167.8 112.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 158.4 274.7 272 275.3 271.1
Accounts Receivable - Trade, Net 158.4 274.7 272 270.7 262.5
Total Inventory 351.8 350.8 307 222.5 205.8
Prepaid Expenses 57.9 70.3 -4.6 20.4 31.5
Other Current Assets, Total 0 0.2 0.2 0.2 0.2
Total Assets 3166.6 2959 2883.2 2327.3 2229.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 837 828.4 675.1 567 510.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1220.8 1147.5 934.2 777.4 681.7
Accumulated Depreciation, Total -383.8 -319.1 -259.1 -210.4 -171.5
Goodwill, Net 218.2 224.9 266.7 266.6 259.7
Intangibles, Net 728.8 604.6 663.1 741.9 811.6
Other Long Term Assets, Total 171.9 29 82.4 65.6 27.1
Total Current Liabilities 1229.9 373.8 384.5 216.3 200.4
Accounts Payable 103.5 128.9 136.1 94.8 80.7
Accrued Expenses 129 146.2 136.9 105.5 88.9
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 40.1 67.1 77.7 3.1 20.7
Total Liabilities 1783.6 1340 1436.2 1238.8 1218.5
Total Long Term Debt 448.5 809.4 841 798.4 784.5
Long Term Debt 448.5 809.4 841 798.4 784.5
Other Liabilities, Total 33.4 61.9 157.5 160.2 166.1
Total Equity 1383 1619 1447 1088.5 1010.9
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Additional Paid-In Capital 873.5 829.4 784.9 716.1 688.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 734 957.8 726.9 421.8 367.3
Treasury Stock - Common -227.7 -152.2 -39.6 -39.6 -39.6
Other Equity, Total 3.1 -16.1 -25.3 -9.9 -5.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3166.6 2959 2883.2 2327.3 2229.4
Total Common Shares Outstanding 50.1 51.3 53.1 51.7 51.2
Total Preferred Shares Outstanding 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 957.3 31.6 33.8 12.9 10.1
Deferred Income Tax 71.8 94.9 53.2 63.9 67.5
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1221.3 1210.7 1118.5 1084.2 1100.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 430.2 642.6 240.9 358.1 435.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 430.2 642.6 240.9 358.1 435.8
Tổng các khoản phải thu, ròng 155.9 158.4 191.3 175 181.8
Accounts Receivable - Trade, Net 155.9 158.4 191.3 175 181.8
Total Inventory 367.9 351.8 546.3 425.5 400.7
Prepaid Expenses 41.7 57.9 139.9 125.4 81.8
Other Current Assets, Total 225.6 0 0.1 0.2 0.2
Total Assets 2949.8 3166.6 2908.5 2735.4 2780.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 732.3 837 827.2 823.9 834.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1107.5 1220.8 1193.4 1181.6 1164.2
Accumulated Depreciation, Total -375.2 -383.8 -366.2 -357.7 -329.8
Goodwill, Net 218.2 218.2 224.9 224.9 224.9
Intangibles, Net 608.9 728.8 722.7 576.6 590.6
Other Long Term Assets, Total 169.1 171.9 15.2 25.8 30.2
Total Current Liabilities 1215.7 1229.9 268.4 276.7 249.2
Accounts Payable 124.2 103.5 103.8 106.2 107.3
Accrued Expenses 81.5 129 124.1 120.6 91.5
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 950.7 957.3 21.2 31.6 31.6
Other Current Liabilities, Total 59.3 40.1 19.3 18.3 18.8
Total Liabilities 1747.2 1783.6 1459.2 1222.2 1205.1
Total Long Term Debt 447.7 448.5 1032.1 793.6 801.5
Long Term Debt 447.7 448.5 1032.1 793.6 801.5
Deferred Income Tax 59.7 71.8 113.8 93.4 94.8
Other Liabilities, Total 24.1 33.4 44.9 58.5 59.6
Total Equity 1202.6 1383 1449.3 1513.2 1575.3
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Additional Paid-In Capital 878.2 873.5 860.1 849.2 834.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 551 734 822 897.7 954.1
Treasury Stock - Common -227.7 -227.7 -227.7 -227.7 -204.4
Other Equity, Total 1 3.1 -5.2 -6.1 -9.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2949.8 3166.6 2908.5 2735.4 2780.4
Total Common Shares Outstanding 50.4 50.1 49.9 49.9 50.4
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -223.8 230.9 305.1 54.5 62.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh -34.1 321.1 536 188 41.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 143.3 123.8 114.5 110.7 62.2
Deferred Taxes -19 46.9 -2.4 -1.1 8.6
Khoản mục phi tiền mặt 64.9 75.9 110 66.3 27.4
Cash Taxes Paid 6.2 71.6 109.3 30.8 14
Lãi suất đã trả 33 30.4 21 34.5 10.2
Thay đổi vốn lưu động 0.5 -156.4 8.8 -42.4 -119.1
Tiền từ hoạt động đầu tư -381.3 -225 -151 -96.9 -897.2
Chi phí vốn -359.5 -225 -151 -96.9 -72.1
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -21.8 0 -825.1
Tiền từ các hoạt động tài chính 481.2 -141 69.5 -35.9 788.7
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.9 0.9 -25 -57.8 -22.3
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -82.1 -106 31.6 8.2 15.8
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 564.2 -35.9 62.9 13.7 795.2
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.5 -0.3 -1 0.4 -0.2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 66.3 -45.2 453.5 55.6 -66.9
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -183 -223.8 -135.8 -60.1 -3.7
Cash From Operating Activities -186.6 -34.1 -126.9 -52.9 -37.3
Cash From Operating Activities 34.6 143.3 107.7 75.4 30.9
Deferred Taxes -8.4 -19 23 2.6 1.9
Non-Cash Items 9.6 64.9 51.9 28.2 12
Cash Taxes Paid 16.7 6.2 23.9 20 4.8
Cash Interest Paid 21.6 33 26.7 14.8 11.7
Changes in Working Capital -39.4 0.5 -173.7 -99 -78.4
Cash From Investing Activities -15.1 -381.3 -335.9 -64.3 -32.2
Capital Expenditures -15.1 -359.5 -335.9 -64.3 -32.2
Cash From Financing Activities -10.5 481.2 128.1 -101.2 -70.5
Financing Cash Flow Items -2.1 -0.9 -2.7 -2.4 -4.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net -8.4 564.2 212.7 -16.9 -8.5
Foreign Exchange Effects -0.2 0.5 -0.6 0.4 -0.3
Net Change in Cash -212.4 66.3 -335.3 -218 -140.3
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -82.1 -81.9 -81.9 -57.5
Other Investing Cash Flow Items, Total -21.8
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 15.6366 7888322 26070 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 10.7151 5405550 -412405 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.6834 5389560 26351 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.5897 1810929 -28232 2023-03-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 2.7033 1363780 -267838 2023-03-31 LOW
Jacobs Levy Equity Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5918 1307517 -9413 2023-03-31 MED
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 1.894 955483 504691 2023-03-31 HIGH
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC Investment Advisor 1.8706 943660 106300 2023-03-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8542 935426 251401 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.777 896454 38040 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.6279 821220 128384 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.6108 812620 -1261939 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 1.6055 809932 119135 2023-03-31 MED
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 1.5964 805363 542363 2023-03-31 LOW
Federated Hermes MDTA LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3657 688988 19581 2023-03-31 MED
Voloridge Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3118 661772 173891 2023-03-31 HIGH
Numeric Investors LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.2864 648946 -227952 2023-03-31 MED
APG Asset Management N.V. Pension Fund 1.2574 634330 205554 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 1.1847 597681 304850 2023-03-31 LOW
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 1.1 554938 509520 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pharmaceuticals (NEC)

400 Professional Dr, Suite 400
20879

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,424.10 Price
+1.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

26,854.30 Price
-1.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,980.67 Price
+0.910% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.85 Price
+4.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0203%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0017%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch