CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch El Al Israel Airlines Ltd. - ELALF CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 3.15-4.98
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.94M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 12.99M
Giá trị vốn hóa thị trường 938.36M
Tỷ số P/E 4.67
Cổ phiếu đang lưu hành 192.45M
Doanh thu 8.25B
EPS 1.04
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.66
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

El Al Israel Airlines Ltd. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

IL

Sự kiện

El Al Israel Airlines Ltd Extraordinary Shareholders Meeting
El Al Israel Airlines Ltd Extraordinary Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1985.78 857.167 623.075 2178 2141.99
Doanh thu 1985.78 857.167 623.075 2178 2141.99
Chi phí tổng doanh thu 1676.41 960.477 800.403 1833.6 1843.87
Lợi nhuận gộp 309.366 -103.31 -177.328 344.394 298.123
Tổng chi phí hoạt động 1872.93 1177.61 987.375 2173.51 2177.45
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 270.246 171.924 142.998 333.24 333.652
Chi phí bất thường (thu nhập) -11.248 24.311 -14.475 -13.199 -14.541
Other Operating Expenses, Total -72.757 4.621 38.742 0.701 0.54
Thu nhập hoạt động 112.843 -320.441 -364.3 4.489 -35.453
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -100.373 -84.976 -194.913 -79.16 -30.428
Khác, giá trị ròng -26.894 -17.752 -2.344 -1.891 -1.867
Thu nhập ròng trước thuế -14.424 -423.169 -561.557 -76.562 -67.748
Thu nhập ròng sau thuế 109.421 -413.044 -531.037 -59.601 -52.167
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 109.421 -413.044 -531.037 -59.601 -52.167
Thu nhập ròng 109.421 -413.044 -531.037 -59.601 -52.167
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 109.421 -413.044 -531.037 -59.601 -52.167
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 109.421 -413.044 -531.037 -59.601 -52.167
Thu nhập ròng pha loãng 109.421 -413.044 -531.037 -59.601 -52.167
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 396.379 214.229 113.222 78.5529 78.5529
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.27605 -1.92805 -4.69024 -0.75874 -0.6641
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.25761 -1.85429 -4.77334 -0.86795 -0.78442
Depreciation / Amortization 10.282 16.275 19.707 19.163 13.925
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 499.997 561.136 625.918 516.045 282.679
Doanh thu 499.997 561.136 625.918 516.045 282.679
Chi phí tổng doanh thu 491.447 444.852 488.507 449.728 293.324
Lợi nhuận gộp 8.55 116.284 137.411 66.317 -10.645
Tổng chi phí hoạt động 491.447 515.099 523.277 506.678 327.88
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 77.995 76.629 67.937 57.967
Other Operating Expenses, Total -7.748 -41.859 -10.987 -23.411
Thu nhập hoạt động 8.55 46.037 102.641 9.367 -45.201
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -34.328 -38.676 -34.432 -26.058 -28.101
Thu nhập ròng trước thuế -25.778 7.364 68.207 -16.693 -73.303
Thu nhập ròng sau thuế -34.381 8.467 66.819 100.499 -66.365
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -34.381 8.467 66.819 100.499 -66.365
Thu nhập ròng -34.381 8.467 66.819 100.499 -66.365
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -34.381 8.467 66.819 100.499 -66.364
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -34.381 8.467 66.819 100.499 -66.364
Thu nhập ròng pha loãng -34.381 8.467 66.819 100.499 -66.364
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 232.752 379.646 412.754 414.795 213.993
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.14772 0.0223 0.16189 0.24229 -0.31012
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.14772 0.0223 0.16189 0.24229 -0.31012
Khác, giá trị ròng 0.003 -0.002 -0.002 -0.001
Total Adjustments to Net Income 0.001
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 594.176 252.738 185.657 485.812 416.591
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 298.25 110.695 93.917 264.291 206.253
Cash 112.813 90.223 68.25 48.126 45.936
Tiền mặt và các khoản tương đương 170.348 0.303 0.001 181.134 147.161
Đầu tư ngắn hạn 15.089 20.169 25.666 35.031 13.156
Tổng các khoản phải thu, ròng 249.477 108.78 65.899 184.931 170.332
Accounts Receivable - Trade, Net 249.477 108.78 65.899 139.895 117.287
Total Inventory 14.982 15.297 12.271 15.971 16.215
Prepaid Expenses 25.158 17.716 13.57 15.913 22.896
Other Current Assets, Total 6.309 0.25 0 4.706 0.895
Total Assets 3188.4 2832.23 3006.76 3495.94 2109.02
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2356.77 2497.15 2718.51 2825.01 1568.36
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3772.93 3826.74 3892.41 3961.65 3050.86
Accumulated Depreciation, Total -1416.16 -1329.6 -1173.9 -1136.64 -1482.49
Intangibles, Net
Long Term Investments 90.14 82.343 102.594 99.685 48.264
Other Long Term Assets, Total 147.316 -0.001 85.424 75.801
Total Current Liabilities 1436.16 1939.1 1975.33 1082.92 1014.59
Accounts Payable 179.895 105.023 129.104 172.296 159.089
Accrued Expenses 118.564 105.659 155.722 132.404 113.651
Notes Payable/Short Term Debt 70 49.998 -0.001 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 365.026 1269.7 1324.24 311.26 293.164
Other Current Liabilities, Total 702.671 408.722 366.267 466.957 448.691
Total Liabilities 3509.28 3381.72 3263.65 3328.2 1880.42
Total Long Term Debt 1657.86 869.724 895.573 1924.31 658.321
Long Term Debt 890.616 4.839 0 996.434 658.321
Deferred Income Tax 0 0.241 54.523 71.746
Other Liabilities, Total 441.271 572.182 391.709 265.535 134.92
Total Equity -320.877 -549.489 -256.886 167.737 228.6
Common Stock 406.953 406.186 375.141 155.012 155.012
Additional Paid-In Capital 0 35.554 35.554
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1065.74 -1175.57 -586.474 -20.673 62.353
Other Equity, Total 337.907 219.893 -45.553 -2.156 -24.319
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3188.4 2832.23 3006.76 3495.94 2109.02
Total Common Shares Outstanding 217.332 213.993 197.931 78.5529 78.5529
Minority Interest -26.01 0.71 0.789 0.915 0.838
Capital Lease Obligations 767.245 864.885 895.573 927.875
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 594.323 594.176 648.847 690.128 481.747
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 256.593 298.25 336.719 365.649 141.807
Tiền mặt và các khoản tương đương 233.29 283.161 316.324 339.692 120.796
Đầu tư ngắn hạn 23.303 15.089 20.395 25.957 21.011
Tổng các khoản phải thu, ròng 284.66 249.477 265.533 273.724 295.503
Accounts Receivable - Trade, Net 284.66 249.477 265.533 273.724 295.503
Total Inventory 15.985 14.982 14.308 20.742 17.9
Prepaid Expenses 31.795 25.158 27.747 27.439 24.057
Other Current Assets, Total 5.29 6.309 4.54 2.574 2.48
Total Assets 3174.26 3188.4 3253.55 3307.83 3025.32
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2338.7 2356.77 2366.78 2406.17 2451.16
Long Term Investments 107.345 90.14 89.282 73.006 77.884
Other Long Term Assets, Total 133.888 147.316 148.641 138.528 14.528
Total Current Liabilities 1528.79 1436.16 1463.64 2283.07 2172.32
Accounts Payable 172.254 179.895 164.023 151.157 123.04
Accrued Expenses 92.667 113.218 89.222 94.281 108.449
Notes Payable/Short Term Debt 260.393 293.293 287.108 1147.94 1171.93
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 146.301 141.733 173.361 149.276 158.636
Other Current Liabilities, Total 857.171 708.017 749.923 740.418 610.27
Total Liabilities 3523.87 3509.28 3581.84 3787.01 3615.42
Total Long Term Debt 1597.37 1657.86 1705.35 932.589 866.417
Capital Lease Obligations 745.139 767.245 787.96 810.398 833.443
Deferred Income Tax
Minority Interest -23.928 -26.01 -26.782 0.667 0.662
Other Liabilities, Total 421.648 441.271 439.635 570.684 576.019
Total Equity -349.618 -320.877 -328.291 -479.181 -590.101
Common Stock 412.293 406.953 406.953 406.498 406.189
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1093.9 -1065.74 -1073.43 -1140.96 -1233.22
Other Equity, Total 331.99 337.907 338.186 255.28 236.934
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3174.26 3188.4 3253.55 3307.83 3025.32
Total Common Shares Outstanding 240.863 217.332 217.332 215.292 215.292
Long Term Debt 852.229 890.616 917.393 122.191 32.974
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 109.421 -413.044 -531.037 -59.601 -52.167
Tiền từ hoạt động kinh doanh 312.888 -0.557 -138.82 293.851 91.229
Tiền từ hoạt động kinh doanh 209.98 229.579 241.432 256.513 152.852
Deferred Taxes -124.847 -10.548 -32.115 -17.529 -15.967
Khoản mục phi tiền mặt -26.705 267.287 132.508 67.232 -28.422
Cash Taxes Paid 0.256 0.13 0.035 0.436 0.945
Lãi suất đã trả 85.076 52.033 55.877 77.105 25.079
Thay đổi vốn lưu động 145.039 -73.831 50.392 47.236 34.933
Tiền từ hoạt động đầu tư -59.493 7.942 -96.99 -433.625 -486.972
Chi phí vốn -66.126 -20.551 -118.854 -441.805 -526.175
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 6.633 28.493 21.864 8.18 39.203
Tiền từ các hoạt động tài chính -56.098 15.17 73.201 174.415 352.349
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3.226 2.195 -10.716 -21.474 -11.514
Total Cash Dividends Paid 0 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -68.712 -71.666 -62.414 195.889 361.363
Ảnh hưởng của ngoại hối -4.662 -0.28 1.6 1.522 -2.856
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 192.635 22.275 -161.009 36.163 -46.25
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 15.84 84.641 146.331 0 2.5
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -34.381 109.421 100.954 34.135 -66.364
Cash From Operating Activities 72.703 312.888 241.253 184.368 21.58
Cash From Operating Activities 58.429 209.98 155.636 102.107 50.486
Deferred Taxes 8.459 -124.847 -123.678 -124.614 -6.958
Non-Cash Items -25.316 -26.705 -42.343 -3.008 13.987
Cash Taxes Paid 0.123 0.256 0.147 0.112 0.025
Cash Interest Paid 27.971 85.076 60.243 34.794 17.131
Changes in Working Capital 65.512 145.039 150.684 175.748 30.429
Cash From Investing Activities -26.271 -59.493 -30.788 -9.432 -0.325
Capital Expenditures -14.554 -66.126 -24.221 -13.516 -4.16
Other Investing Cash Flow Items, Total -11.717 6.633 -6.567 4.084 3.835
Cash From Financing Activities -94.256 -56.098 21.18 78.457 8.892
Issuance (Retirement) of Stock, Net 13.633 15.84 15.863 0.743 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -107.888 -68.712 8.541 79.339 8.891
Foreign Exchange Effects -2.047 -4.662 -5.847 -4.227 0.123
Net Change in Cash -49.871 192.635 225.798 249.166 30.27
Financing Cash Flow Items -0.001 -3.226 -3.224 -1.625 0.001
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Rozenberg (Eli Zachary) Individual Investor 34.7908 66953250 0 2022-12-28
State of Israel Government Agency 11.6563 22432011 0 2022-12-28 HIGH
Knafaim Holdings Ltd Holding Company 6.1179 11773588 -3981578 2022-12-28 HIGH
Eliav (Yizhak) Individual Investor 0.0221 42587 42587 2023-03-02
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0158 30319 1454 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.0051 9902 9902 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Airlines (NEC)

ת"ד 41, נתב"ג
LOD
70100
IL

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.04 Price
+0.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0149%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0070%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.51 Price
-6.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00405

US100

14,531.40 Price
-0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,962.22 Price
+0.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch