CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Edison International - EIX CFD

65.37
0.14%
0.48
Thấp: 64.52
Cao: 65.49
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Monday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.48
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Edison International ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 65.46
Mở* 65.33
Thay đổi trong 1 năm* -4.39%
Vùng giá trong ngày* 64.52 - 65.49
Vùng giá trong 52 tuần 54.45-74.92
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.39M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 37.11M
Giá trị vốn hóa thị trường 25.14B
Tỷ số P/E 30.11
Cổ phiếu đang lưu hành 382.98M
Doanh thu 17.22B
EPS 2.18
Tỷ suất cổ tức (%) 4.4949
Hệ số rủi ro beta 0.82
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 65.37 0.27 0.41% 65.10 65.55 64.33
May 25, 2023 65.46 -0.84 -1.27% 66.30 66.30 64.95
May 24, 2023 66.48 -0.42 -0.63% 66.90 67.27 66.13
May 23, 2023 67.14 -0.22 -0.33% 67.36 68.24 66.94
May 22, 2023 67.56 -0.84 -1.23% 68.40 68.55 67.24
May 19, 2023 68.13 -0.76 -1.10% 68.89 69.49 67.90
May 18, 2023 68.59 -0.56 -0.81% 69.15 69.24 68.04
May 17, 2023 69.66 -0.33 -0.47% 69.99 70.54 69.41
May 16, 2023 70.18 -1.86 -2.58% 72.04 72.04 70.14
May 15, 2023 71.88 -1.71 -2.32% 73.59 74.02 71.75
May 12, 2023 73.59 0.06 0.08% 73.53 74.19 72.81
May 11, 2023 72.89 -0.77 -1.05% 73.66 74.15 72.77
May 10, 2023 73.91 0.37 0.50% 73.54 74.29 73.33
May 9, 2023 73.36 0.68 0.94% 72.68 73.64 72.55
May 8, 2023 73.31 0.56 0.77% 72.75 73.89 72.75
May 5, 2023 73.27 1.80 2.52% 71.47 73.64 71.46
May 4, 2023 72.23 0.91 1.28% 71.32 73.20 70.71
May 3, 2023 71.39 -1.85 -2.53% 73.24 73.65 70.33
May 2, 2023 73.20 -0.32 -0.44% 73.52 73.94 72.47
May 1, 2023 73.70 0.53 0.72% 73.17 74.84 73.14

Edison International Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, July 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Edison International Earnings Release
Q2 2023 Edison International Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Edison International Earnings Release
Q3 2023 Edison International Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 17220 14905 13578 12347 12657
Doanh thu 17220 14905 13578 12347 12657
Chi phí tổng doanh thu 6375 5540 4932 4839 5406
Tổng chi phí hoạt động 15737 13428 12361 10572 13209
Depreciation / Amortization 2561 2218 1967 1730 1871
Chi phí bất thường (thu nhập) 1581 1562 1548 591 2747
Other Operating Expenses, Total 501 465 438 394 388
Thu nhập hoạt động 1483 1477 1217 1775 -552
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1089 -918 -882 -804 -710
Khác, giá trị ròng 131 112 110 55 69
Thu nhập ròng trước thuế 662 789 566 1127 -1089
Thu nhập ròng sau thuế 824 925 871 1405 -350
Lợi ích thiểu số 0 14
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 824 925 871 1405 -336
Tổng khoản mục bất thường 0 34
Thu nhập ròng 824 925 871 1405 -302
Total Adjustments to Net Income -212 -166 -132 -121 -121
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 612 759 739 1284 -457
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 612 759 739 1284 -423
Thu nhập ròng pha loãng 612 759 739 1284 -423
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 383 380 374 341 326
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.59791 1.99737 1.97594 3.7654 -1.40184
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.8 2.65 2.55 2.45 2.42
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.28107 4.66921 4.66631 4.89194 4.07531
Operations & Maintenance 4724 3645 3609 3018 2797
Allowance for Funds Used During Const. 137 118 121 101 104
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -5 -2 -133
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 3966 4016 5228 4008 3968
Doanh thu 3966 4016 5228 4008 3968
Chi phí tổng doanh thu 1318 1549 2485 1304 1037
Tổng chi phí hoạt động 3346 3252 5272 3504 3709
Depreciation / Amortization 656 639 738 601 583
Chi phí bất thường (thu nhập) 148 45 942 118 478
Other Operating Expenses, Total 140 127 128 120 124
Thu nhập hoạt động 620 764 -44 504 259
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -301 -306 -275 -256 -243
Khác, giá trị ròng 23 39 28 21 35
Thu nhập ròng trước thuế 378 543 -261 299 81
Thu nhập ròng sau thuế 365 470 -74 292 136
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 365 470 -74 292 136
Thu nhập ròng 365 470 -74 292 136
Total Adjustments to Net Income -55 -55 -54 -51 -52
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 310 415 -128 241 84
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 310 415 -128 241 84
Thu nhập ròng pha loãng 310 415 -128 241 84
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 384 386 382 381 382
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.80729 1.07513 -0.33508 0.63255 0.2199
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.7375 0.7 0.7 0.7 0.7
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.17945 1.17604 1.2678 0.93501 1.03325
Operations & Maintenance 1084 897 979 1361 1487
Allowance for Funds Used During Const. 36 46 30 30 30
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 7070 5491 5061 3560 3359
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 914 390 87 68 144
Tiền mặt và các khoản tương đương 914 390 87 68 144
Tổng các khoản phải thu, ròng 1695 1398 1906 906 921
Accounts Receivable - Trade, Net 1695 1398 1130 788 730
Total Inventory 474 420 405 364 282
Other Current Assets, Total 3739 3025 2382 2008 1864
Total Assets 78041 74745 69372 64382 56715
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1654 2135 1274 780 79
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1760 2233 1368 860 161
Accumulated Depreciation, Total -106 -98 -94 -80 -82
Long Term Investments 4003 4921 4886 4626 4183
Other Long Term Assets, Total 11573 11504 10423 11218 7825
Total Current Liabilities 10347 8609 10277 5523 5395
Accounts Payable 2359 2002 1980 1752 1511
Notes Payable/Short Term Debt 2015 2354 2398 550 720
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2614 1077 1029 479 79
Other Current Liabilities, Total 2853 2594 4655 2662 3085
Total Liabilities 62420 58857 55324 51079 46256
Total Long Term Debt 27025 24170 19632 17864 14632
Long Term Debt 27025 24170 19632 17864 14632
Deferred Income Tax 6149 5740 5368 5078 4576
Minority Interest 1901 1901 1901 2193 2193
Other Liabilities, Total 16998 18437 18146 20421 19460
Total Equity 15621 15888 14048 13303 10459
Redeemable Preferred Stock
Common Stock 6200 6071 5962 4990 2545
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7454 7894 8155 8382 7964
Other Equity, Total -11 -54 -69 -69 -50
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 78041 74745 69372 64382 56715
Total Common Shares Outstanding 382.208 380.378 378.907 361.985 325.811
Prepaid Expenses 248 258 281 214 148
Accrued Expenses 506 582 215 80
Note Receivable - Long Term 467 197 75
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 1978 1977
Total Preferred Shares Outstanding 2 2
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 7210 7070 6441 5653 5273
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 836 914 232 122 231
Tiền mặt và các khoản tương đương 836 914 232 122 231
Tổng các khoản phải thu, ròng 1451 1695 2259 1547 1312
Accounts Receivable - Trade, Net 1451 1695 2259 1547 1312
Total Inventory 500 474 439 438 434
Prepaid Expenses 311 248 278 50 258
Other Current Assets, Total 4112 3739 3233 3496 3038
Total Assets 78854 78041 76709 75045 74720
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1561 1654 1743 1961 2056
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1669 1760 1852 2067 2263
Accumulated Depreciation, Total -108 -106 -109 -106 -207
Long Term Investments 4157 4003 3900 4097 4581
Note Receivable - Long Term 458 467 478 235 237
Other Long Term Assets, Total 11513 11573 11761 11614 11780
Total Current Liabilities 8366 10347 10820 9262 8342
Accounts Payable 1795 2359 2348 2080 1973
Accrued Expenses 420 506 541 607 594
Notes Payable/Short Term Debt 1645 2015 3011 1985 2049
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2214 2614 2175 2175 1117
Other Current Liabilities, Total 2292 2853 2745 2415 2609
Total Liabilities 63206 62420 61317 59271 58989
Total Long Term Debt 29442 27025 25145 25143 24967
Long Term Debt 29442 27025 25145 25143 24967
Deferred Income Tax 6280 6149 5976 5889 5780
Minority Interest 1901 1901 1901 1901 1901
Other Liabilities, Total 17217 16998 17475 17076 17999
Total Equity 15648 15621 15392 15774 15731
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 1978 1978 1977 1977 1977
Common Stock 6223 6200 6167 6129 6090
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7456 7454 7295 7716 7716
Other Equity, Total -9 -11 -47 -48 -52
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 78854 78041 76709 75045 74720
Total Common Shares Outstanding 382.659 382.208 381.873 381.397 380.901
Total Preferred Shares Outstanding 2 2 2 2 2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 824 925 871 1405 -350
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3216 11 1263 -307 3177
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2633 2288 2029 1803 1940
Deferred Taxes -177 43 -296 -284 -527
Khoản mục phi tiền mặt -12 -145 -290 -2299 -100
Cash Taxes Paid -49 -88 -34 -85 -135
Lãi suất đã trả 1001 887 836 705 595
Thay đổi vốn lưu động -52 -3100 -1051 -932 2214
Tiền từ hoạt động đầu tư -5574 -5151 -4971 -4678 -4239
Chi phí vốn -5778 -5505 -5484 -4877 -4509
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 204 354 513 199 270
Tiền từ các hoạt động tài chính 2881 5445 3727 4903 82
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -9 -61 -95 -185 -167
Total Cash Dividends Paid -1149 -1023 -928 -810 -788
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 13 2009 604 2456 65
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 4026 4520 4146 3442 972
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 523 305 19 -82 -980
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 365 824 354 428 136
Cash From Operating Activities -90 3216 2112 1238 792
Cash From Operating Activities 676 2633 1977 1216 624
Deferred Taxes 12 -177 -237 -48 -55
Non-Cash Items -94 -12 98 84 0
Cash Taxes Paid 0 -49 -49 -60 -60
Cash Interest Paid 326 1001 788 438 275
Changes in Working Capital -1049 -52 -80 -442 87
Cash From Investing Activities -1305 -5574 -4105 -2628 -1157
Capital Expenditures -1324 -5778 -4206 -2708 -1207
Other Investing Cash Flow Items, Total 19 204 101 80 50
Cash From Financing Activities 1316 2881 1832 1119 205
Financing Cash Flow Items -5 -9 -83 -4 -15
Total Cash Dividends Paid -329 -1149 -886 -570 -308
Issuance (Retirement) of Stock, Net 10 13 91 6 4
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1640 4026 2710 1687 524
Net Change in Cash -79 523 -161 -271 -160
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 12.4238 47581068 -445106 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 7.4102 28379674 -900664 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.4715 24784695 -1651360 2023-03-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 4.9133 18817074 160729 2023-03-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 4.4239 16942615 -1598387 2023-03-31 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.654 13994142 374257 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.2301 12370586 2364003 2023-03-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6357 10094390 -343562 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.5003 9575555 2763270 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0671 7916612 -197039 2023-03-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 1.7874 6845286 -118209 2023-03-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.5281 5852425 516491 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3653 5228807 144423 2023-03-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3444 5148818 -268230 2023-03-31 LOW
ATLAS Infrastructure Partners (UK) Ltd Investment Advisor 1.2912 4944938 2699449 2023-03-31 MED
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.2763 4888059 376994 2023-03-31 LOW
Nordea Funds Oy Investment Advisor 1.2265 4697110 3887557 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.0245 3923659 17091 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9148 3503531 -41829 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 0.8973 3436568 3436568 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electric Utilities (NEC)

PO Box 800
2244 Walnut Grove Ave
ROSEMEAD
CALIFORNIA 91770
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,947.25 Price
+0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,841.40 Price
+0.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,341.30 Price
+0.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

72.52 Price
-0.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch