CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Ecolab Inc. - ECL CFD

172.92
2.34%
0.30
Thấp: 171
Cao: 173.8
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.30
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Ecolab Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 168.97
Mở* 171
Thay đổi trong 1 năm* 4.88%
Vùng giá trong ngày* 171 - 173.8
Vùng giá trong 52 tuần 131.04-179.77
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.06M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 22.58M
Giá trị vốn hóa thị trường 49.29B
Tỷ số P/E 42.94
Cổ phiếu đang lưu hành 284.70M
Doanh thu 14.49B
EPS 4.03
Tỷ suất cổ tức (%) 1.22473
Hệ số rủi ro beta 1.01
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 172.92 4.21 2.50% 168.71 174.00 168.71
Jun 1, 2023 168.97 5.01 3.06% 163.96 169.69 163.95
May 31, 2023 164.93 0.67 0.41% 164.26 166.72 163.82
May 30, 2023 165.67 0.30 0.18% 165.37 166.94 164.34
May 26, 2023 166.77 0.90 0.54% 165.87 167.60 165.31
May 25, 2023 166.64 -0.21 -0.13% 166.85 167.72 165.08
May 24, 2023 167.52 1.59 0.96% 165.93 168.24 165.29
May 23, 2023 167.46 -3.46 -2.02% 170.92 171.37 166.63
May 22, 2023 172.87 -0.92 -0.53% 173.79 175.34 172.76
May 19, 2023 175.13 0.74 0.42% 174.39 175.54 173.66
May 18, 2023 174.81 2.05 1.19% 172.76 174.96 171.67
May 17, 2023 174.33 2.03 1.18% 172.30 174.62 171.73
May 16, 2023 172.45 0.10 0.06% 172.35 173.46 171.81
May 15, 2023 173.65 0.64 0.37% 173.01 174.31 172.38
May 12, 2023 174.06 0.55 0.32% 173.51 175.99 172.77
May 11, 2023 173.99 -0.73 -0.42% 174.72 174.82 172.50
May 10, 2023 174.79 2.12 1.23% 172.67 175.04 171.91
May 9, 2023 172.68 0.73 0.42% 171.95 173.13 170.35
May 8, 2023 172.66 0.83 0.48% 171.83 173.53 171.50
May 5, 2023 173.52 1.07 0.62% 172.45 174.58 171.96

Ecolab Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

15:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Ecolab Inc at William Blair Growth Stock Conference
Ecolab Inc at William Blair Growth Stock Conference

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

18:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Ecolab Inc at Robert W Baird Global Consumer, Technology & Services Conference
Ecolab Inc at Robert W Baird Global Consumer, Technology & Services Conference

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:20

Quốc gia

US

Sự kiện

Ecolab Inc at Deutsche Bank Industrials & Materials Summit Conference
Ecolab Inc at Deutsche Bank Industrials & Materials Summit Conference

Forecast

-

Previous

-
Friday, June 16, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Ecolab Inc
Ecolab Inc

Forecast

-

Previous

-
Monday, July 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Ecolab Inc Earnings Release
Q2 2023 Ecolab Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Ecolab Inc Earnings Release
Q3 2023 Ecolab Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 14187.8 12733.1 11790.2 14906.3 14668.2
Doanh thu 14187.8 12733.1 11790.2 14906.3 14668.2
Chi phí tổng doanh thu 8761.1 7521.9 6870.1 8697.7 8608.9
Lợi nhuận gộp 5426.7 5211.2 4920.1 6208.6 6059.3
Tổng chi phí hoạt động 12574.7 11204.8 10478.3 12902.2 12721.2
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3653.8 3416.1 3309.1 3987.5 3892.2
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -30 84.1
Chi phí bất thường (thu nhập) 159.8 266.8 299.1 247 136
Thu nhập hoạt động 1613.1 1528.3 1311.9 2004.1 1947
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -243.6 -185.2 -206.4 -191 -222.3
Khác, giá trị ròng -26.1 71.1 55.9 85.8 79.9
Thu nhập ròng trước thuế 1343.4 1414.2 1161.4 1898.9 1804.6
Thu nhập ròng sau thuế 1108.9 1144 984.8 1573.1 1540.5
Lợi ích thiểu số -17.2 -14.1 -17.4 -17.3 -11.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1091.7 1129.9 967.4 1555.8 1529.3
Thu nhập ròng 1091.7 1129.9 -1205.1 1558.9 1429.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1091.7 1129.9 967.4 1555.8 1529.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1091.7 1129.9 -1205.1 1558.9 1429.1
Thu nhập ròng pha loãng 1091.7 1129.9 -1205.1 1558.9 1429.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 286.6 289.1 287 292.5 292.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.80914 3.90834 3.37073 5.31897 5.22302
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.04 1.92 1.88 1.84 1.64
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.26737 4.63753 4.26624 6.01853 5.6204
Tổng khoản mục bất thường 0 0 -2172.5 3.1 -100.2
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 3571.6 3671.2 3669.3 3580.6 3266.7
Doanh thu 3571.6 3671.2 3669.3 3580.6 3266.7
Chi phí tổng doanh thu 2202 2246.7 2284.5 2209.4 2020.5
Lợi nhuận gộp 1369.6 1424.5 1384.8 1371.2 1246.2
Tổng chi phí hoạt động 3220 3196.6 3211.1 3154.8 3012.2
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 990.3 922.1 876.9 940.1 914.7
Chi phí bất thường (thu nhập) 27.7 27.8 49.7 5.3 77
Thu nhập hoạt động 351.6 474.6 458.2 425.8 254.5
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -74.2 -69.5 -65.1 -56 -53
Khác, giá trị ròng 13.1 -83.5 19.1 19.5 18.8
Thu nhập ròng trước thuế 290.5 321.6 412.2 389.3 220.3
Thu nhập ròng sau thuế 238.1 269.5 352 312.7 174.7
Lợi ích thiểu số -4.7 -5.1 -4.9 -4.4 -2.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 233.4 264.4 347.1 308.3 171.9
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng 233.4 264.4 347.1 308.3 171.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 233.4 264.4 347.1 308.3 171.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 233.4 264.4 347.1 308.3 171.9
Thu nhập ròng pha loãng 233.4 264.4 347.1 308.3 171.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 285.9 285.4 286.3 286.6 288.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.81637 0.92642 1.21236 1.07572 0.59667
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.53 0.51 0.51 0.51 0.51
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.89578 1.00599 1.36061 1.09057 0.80861
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 5494.2 4687.1 5117.4 4828.4 4677.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 598.6 359.9 1260.2 186.4 114.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 598.6 359.9 1260.2 186.4 114.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 2882.2 2629.7 2442.4 2930.2 2806.7
Accounts Receivable - Trade, Net 2698.1 2478.4 2273.8 2796.5 2662.5
Total Inventory 1792.8 1491.8 1285.2 1505.6 1546.4
Other Current Assets, Total 96.7 84.5 30.5 87.4 77.8
Total Assets 21464.3 21206.4 18126 20869.1 20074.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3741.6 3685.3 3548.7 4532.4 3836
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7704.1 7576.6 7205.2 8597.7 7439.5
Accumulated Depreciation, Total -3962.5 -3891.3 -3656.5 -4065.3 -3603.5
Goodwill, Net 8012.7 8063.9 6006.9 7251.7 7078
Intangibles, Net 3680.7 4224.1 2977 3672.5 3797.7
Other Long Term Assets, Total 535.1 546 476 584.1 685.1
Total Current Liabilities 4210.4 3553.2 2932.2 3630.6 3685.6
Accounts Payable 1728.2 1384.2 1160.6 1284.3 1255.6
Accrued Expenses 823.5 826.5 798.4 907 741.1
Notes Payable/Short Term Debt 3.7 408.5 15.5 79.7 342.2
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 501.4 2.5 1.8 300.9 401.4
Other Current Liabilities, Total 1153.6 931.5 955.9 1058.7 945.3
Total Liabilities 14228.2 13982.2 11959.5 12183.8 12071.3
Total Long Term Debt 8075.3 8347.2 6669.3 5973.5 6301.6
Long Term Debt 8075.3 8347.2 6669.3 5973.5 6301.6
Deferred Income Tax 505.6 622 483.9 740.4 764.6
Minority Interest 22.5 28.9 35 40.5 50.4
Other Liabilities, Total 1414.4 1430.9 1839.1 1798.8 1269.1
Total Equity 7236.1 7224.2 6166.5 8685.3 8003.2
Common Stock 364.7 364.1 362.6 359.6 357
Additional Paid-In Capital 6580.2 6464.6 6235 5907.1 5633.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9318.8 8814.5 8243 9993.7 8909.5
Treasury Stock - Common -7301 -6784.2 -6679.7 -5485.4 -5134.8
Other Equity, Total -1726.6 -1634.8 -1994.4 -2089.7 -1761.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 21464.3 21206.4 18126 20869.1 20074.5
Total Common Shares Outstanding 284.5 286.9 285.7 288.4 287.7
Prepaid Expenses 123.9 121.2 99.1 118.8 132.1
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 5272.8 5494.2 5099.3 4905 4604.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 419.4 598.6 112.9 124.9 99.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 419.4 598.6 112.9 124.9 99.4
Tổng các khoản phải thu, ròng 2873.5 2882.2 2880.4 2826.7 2662.1
Accounts Receivable - Trade, Net 2667.8 2698.1 2714.3 2668 2508.2
Total Inventory 1727.3 1792.8 1802.7 1720.7 1589.9
Prepaid Expenses 150.7 123.9 129.3 133 155.7
Other Current Assets, Total 101.9 96.7 174 99.7 97.4
Total Assets 21251.5 21464.3 21037 21163.6 21067.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3743.3 3741.6 3687.9 3664.8 3671.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7818.9 7704.1 7704.6 7699.9 7687.7
Accumulated Depreciation, Total -4075.6 -3962.5 -4016.7 -4035.1 -4016.2
Goodwill, Net 8062.2 8012.7 7741.4 7935.9 8081
Intangibles, Net 3616.8 3680.7 3915 4030.6 4138.3
Other Long Term Assets, Total 556.4 535.1 593.4 627.3 571.9
Total Current Liabilities 4489.6 4210.4 3772.3 3806 3631.3
Accounts Payable 1469.9 1728.2 1584.4 1524.8 1423.9
Accrued Expenses 788.2 823.5 745.9 763.2 773.2
Notes Payable/Short Term Debt 9.2 3.7 495.3 615.8 490.6
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1108.9 501.4 2.6 2.5 2.5
Other Current Liabilities, Total 1113.4 1153.6 944.1 899.7 941.1
Total Liabilities 13907.3 14228.2 13974.4 14070.2 13985.6
Total Long Term Debt 7521.7 8075.3 8026.7 8167.8 8267.2
Long Term Debt 7521.7 8075.3 8026.7 8167.8 8267.2
Deferred Income Tax 496.1 505.6 577.1 630.4 619.2
Minority Interest 20.8 22.5 27.3 25 23.5
Other Liabilities, Total 1379.1 1414.4 1571 1441 1444.4
Total Equity 7344.2 7236.1 7062.6 7093.4 7081.6
Common Stock 365 364.7 364.6 364.5 364.5
Additional Paid-In Capital 6626.5 6580.2 6551.8 6529.8 6501.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9401.3 9318.8 9205.1 9003.3 8840.4
Treasury Stock - Common -7311.4 -7301 -7228.4 -7186.3 -7061.2
Other Equity, Total -1737.2 -1726.6 -1830.5 -1617.9 -1563.6
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 21251.5 21464.3 21037 21163.6 21067.2
Total Common Shares Outstanding 284.7 284.5 284.8 284.989 285.7
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1108.9 1144 984.8 1576.2 1440.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1788.4 2061.9 1860.2 2420.7 2277.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 618.5 604.4 594.3 654.1 621.3
Amortization 320.2 238.7 218.4 319.2 317
Deferred Taxes -142.6 -1.1 -45.8 -37.6 85.1
Khoản mục phi tiền mặt 160.1 75.3 317.7 -11.8 133.8
Cash Taxes Paid 308.9 275.7 366.9 356.3 395.2
Lãi suất đã trả 222.4 208.7 262.5 189.4 206.4
Thay đổi vốn lưu động -276.7 0.6 -209.2 -79.4 -319.8
Tiền từ hoạt động đầu tư -716.8 -4579.7 -414.5 -1199.1 -1030
Chi phí vốn -712.8 -643 -489 -800.6 -847.1
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -4 -3936.7 74.5 -398.5 -182.9
Tiền từ các hoạt động tài chính -837.3 1603.2 -341.8 -1349.6 -1172.7
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 164.9 -18 -96.7 24.8 -18.5
Total Cash Dividends Paid -602.8 -566.4 -560.8 -554.9 -496.5
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -489.1 36.9 95.3 -166.9 -447.9
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 89.7 2150.7 220.4 -652.6 -209.8
Ảnh hưởng của ngoại hối 4.4 14.3 -30.1 20.4 7.6
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 238.7 -900.3 1073.8 -107.6 82.6
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 238.1 1108.9 839.4 487.4 174.7
Cash From Operating Activities 198.2 1788.4 929.2 492.5 170.1
Cash From Operating Activities 158.7 618.5 463.4 311.2 155.2
Amortization 75.6 320.2 238.8 158.2 79.5
Deferred Taxes -18 -142.6 -106.6 -57.6 -15.7
Non-Cash Items -5.6 160.1 31.3 11.7 1.1
Changes in Working Capital -250.6 -276.7 -537.1 -418.4 -224.7
Cash From Investing Activities -189.4 -716.8 -506.4 -310.8 -129.2
Capital Expenditures -173.7 -712.8 -510 -317.5 -148.7
Other Investing Cash Flow Items, Total -15.7 -4 3.6 6.7 19.5
Cash From Financing Activities -166.4 -837.3 -675.6 -428.2 -305.3
Financing Cash Flow Items -19.1 164.9 106.4 54 19.5
Total Cash Dividends Paid -157.7 -602.8 -445 -300.1 -154
Issuance (Retirement) of Stock, Net 4.9 -489.1 -424.6 -390.1 -252.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net 5.5 89.7 87.6 208 82.1
Foreign Exchange Effects -21.6 4.4 5.8 11.5 3.9
Net Change in Cash -179.2 238.7 -247 -235 -260.5
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Cascade Investment, L.L.C. Investment Advisor 10.9455 31164142 478588 2022-08-18 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.8262 22282898 42709 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.2344 12056226 -89368 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.9784 11327373 96475 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.9441 11229633 141180 2023-03-31 LOW
Aristotle Capital Management, LLC Investment Advisor 1.857 5287217 10303 2023-03-31 LOW
Bill & Melinda Gates Foundation Trust Endowment Fund 1.8327 5218044 0 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6198 4611872 64844 2023-03-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2256 3489649 -230428 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 1.0606 3019814 39802 2023-03-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 1.0561 3006843 1117 2023-03-31 LOW
RBC Capital Markets Wealth Management Research Firm 0.9825 2797503 260660 2023-03-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9492 2702584 -16451 2023-03-31 LOW
Sustainable Growth Advisers, LP Investment Advisor 0.9096 2589840 92946 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8677 2470549 236229 2023-03-31 LOW
Alecta pensionsförsäkring, ömsesidigt Investment Advisor 0.7295 2076900 -657100 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6917 1969312 80733 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.6677 1901019 408052 2022-12-31 LOW
Brown Advisory Investment Advisor/Hedge Fund 0.6536 1860902 57488 2023-03-31 LOW
Mirova US LLC Investment Advisor 0.6514 1854710 21578 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Specialty Chemicals (NEC)

1 Ecolab Place
SAINT PAUL
MINNESOTA 55102
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.53 Price
+0.790% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00398

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch