CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Eargo, Inc. - EAR CFD

4.2234
8.64%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.1332
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 0.01
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 4.6228
Mở* 4.6328
Thay đổi trong 1 năm* -12.92%
Vùng giá trong ngày* 4.1336 - 4.6528
Vùng giá trong 52 tuần 4.00-116.80
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 95.56K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.38M
Giá trị vốn hóa thị trường 99.49M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 20.73M
Doanh thu 34.39M
EPS -80.92
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 11, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 4.2234 -0.5990 -12.42% 4.8224 4.9223 4.1336
Mar 23, 2023 4.6228 0.2896 6.68% 4.3332 4.9923 4.3332
Mar 22, 2023 4.2634 -0.6789 -13.74% 4.9423 4.9423 4.2434
Mar 21, 2023 4.9124 0.8687 21.48% 4.0437 5.6014 4.0038
Mar 20, 2023 4.0138 -0.1497 -3.60% 4.1635 4.2035 3.9938
Mar 17, 2023 4.1736 -0.4193 -9.13% 4.5929 4.6727 4.1735
Mar 16, 2023 4.6927 0.3396 7.80% 4.3531 4.8226 4.3432
Mar 15, 2023 4.5829 0.0899 2.00% 4.4930 4.6429 4.3832
Mar 14, 2023 4.6428 -0.0598 -1.27% 4.7026 4.8425 4.6129
Mar 13, 2023 4.7726 0.0300 0.63% 4.7426 4.9124 4.5429
Mar 10, 2023 4.8226 -0.2195 -4.35% 5.0421 5.1221 4.7027
Mar 9, 2023 5.1021 -0.2496 -4.66% 5.3517 5.5215 5.0622
Mar 8, 2023 5.3317 0.0400 0.76% 5.2917 5.3917 5.0421
Mar 7, 2023 5.3717 -0.2894 -5.11% 5.6611 5.7612 5.3418
Mar 6, 2023 5.6413 -0.2696 -4.56% 5.9109 6.0108 5.5714
Mar 3, 2023 5.9109 0.2098 3.68% 5.7011 6.0907 5.6612
Mar 2, 2023 5.8410 0.0300 0.52% 5.8110 5.9609 5.6014
Mar 1, 2023 6.0008 0.0500 0.84% 5.9508 6.0607 5.6812
Feb 28, 2023 6.0207 -0.1297 -2.11% 6.1504 6.2304 5.8908
Feb 27, 2023 6.2305 -0.0997 -1.57% 6.3302 6.4801 6.1704

Eargo, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 32.122 69.154 32.79 23.163 6.62
Doanh thu 32.122 69.154 32.79 23.163 6.62
Chi phí tổng doanh thu 27.956 21.873 15.79 11.423 4.467
Lợi nhuận gộp 4.166 47.281 17 11.74 2.153
Tổng chi phí hoạt động 188.829 105.652 76.826 55.293 28.307
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 135.641 70.107 48.195 33.791 15.043
Nghiên cứu & phát triển 25.232 12.045 12.841 9.52 5.449
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 1.627 0 0.559 3.348
Thu nhập hoạt động -156.707 -36.498 -44.036 -32.13 -21.687
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.047 -1.883 -0.084 -0.26 -1.748
Khác, giá trị ròng 0 -1.474 -0.366 -1.403 -1.181
Thu nhập ròng trước thuế -157.754 -39.855 -44.486 -33.793 -24.616
Thu nhập ròng sau thuế -157.754 -39.855 -44.486 -33.793 -24.616
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -157.754 -39.855 -44.486 -33.793 -24.616
Thu nhập ròng -157.754 -39.855 -44.486 -33.793 -24.616
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -157.754 -30.015 -44.486 -33.766 -24.616
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -157.754 -30.015 -44.486 -33.766 -24.616
Thu nhập ròng pha loãng -157.754 -30.015 -44.486 -33.766 -24.616
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 38.8995 38.2466 85.4312 85.4312 85.4312
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -4.05543 -0.78478 -0.52072 -0.39524 -0.28814
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -4.05543 -0.74224 -0.52072 -0.3887 -0.24895
Total Adjustments to Net Income 0 9.84 0 0.027
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 9.176 10.06 -22.869 22.883 22.048
Doanh thu 9.176 10.06 -22.869 22.883 22.048
Chi phí tổng doanh thu 5.491 7.645 7.552 6.462 6.297
Lợi nhuận gộp 3.685 2.415 -30.421 16.421 15.751
Tổng chi phí hoạt động 39.562 55.288 56.179 41.945 35.417
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 28.224 39.633 41.331 30.335 24.342
Nghiên cứu & phát triển 5.847 8.01 7.296 5.148 4.778
Thu nhập hoạt động -30.386 -45.228 -79.048 -19.062 -13.369
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.259 -0.268 -0.267 -0.26 -0.252
Khác, giá trị ròng 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước thuế -30.645 -45.496 -79.315 -19.322 -13.621
Thu nhập ròng sau thuế -30.645 -45.496 -79.315 -19.322 -13.621
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -30.645 -45.496 -79.315 -19.322 -13.621
Thu nhập ròng -30.645 -45.496 -79.315 -19.322 -13.621
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -30.645 -45.496 -79.315 -19.322 -13.621
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -30.645 -45.496 -79.315 -19.322 -13.621
Thu nhập ròng pha loãng -30.645 -45.496 -79.315 -19.322 -13.621
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 39.3234 39.3024 39.1952 38.8069 38.2834
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.77931 -1.15759 -2.02359 -0.4979 -0.35579
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.77931 -1.15759 -2.02359 -0.4979 -0.35579
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0
Total Adjustments to Net Income 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 139.632 222.457 19.913 55.689 11.081
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 110.5 212.185 13.384 51.051 9.019
Tiền mặt và các khoản tương đương 110.5 212.185 13.384 51.051 9.019
Tổng các khoản phải thu, ròng 12.547 3.793 2.051 0.965 0.651
Accounts Receivable - Trade, Net 12.547 3.793 2.051 0.965 0.651
Total Inventory 5.712 2.739 2.88 2.16 0.41
Prepaid Expenses 10.873 3.74 1.598 1.363 0.851
Other Current Assets, Total 0 0.15 0.15
Total Assets 160.111 232.632 27.305 59.042 11.954
Property/Plant/Equipment, Total - Net 16.716 9.113 5.4 2.949 0.812
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 25.614 14.2 8.119 4.16 1.691
Accumulated Depreciation, Total -8.898 -5.087 -2.719 -1.211 -0.879
Other Long Term Assets, Total 1.209 1.062 1.992 0.404 0.061
Total Current Liabilities 72.383 23.718 22.29 12.66 7.722
Accounts Payable 9.053 6.02 5.428 5.175 2.419
Accrued Expenses 9.609 14.358 9.939 5.723 2.855
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.333 0 4.8 0 2.278
Other Current Liabilities, Total 50.388 3.34 2.123 1.762 0.17
Total Liabilities 90.947 38.721 30.528 20.026 12.49
Total Long Term Debt 11.924 14.837 7.842 7.071 4.767
Long Term Debt 11.924 14.837 7.842 7.071 4.767
Other Liabilities, Total 6.64 0.166 0.396 0.295 0.001
Total Equity 69.164 193.911 -3.223 39.016 -0.536
Redeemable Preferred Stock 0 0 152.88 152.015 79.129
Common Stock 0.004 0.004 0 0 0
Additional Paid-In Capital 425.972 392.965 3.1 1.718 1.259
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -356.812 -199.058 -159.203 -114.717 -80.924
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 160.111 232.632 27.305 59.042 11.954
Total Common Shares Outstanding 39.3071 38.2466 85.4312 85.4312 85.4312
Goodwill, Net 0.873
Intangibles, Net 1.681
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 116.8 139.632 179.568 200.823 212.601
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 89.232 110.5 156.442 179.354 201.624
Tiền mặt và các khoản tương đương 89.232 110.5 156.442 179.354 201.624
Tổng các khoản phải thu, ròng 12.253 12.547 14.96 15.361 5.339
Accounts Receivable - Trade, Net 12.253 12.547 14.96 15.361 5.339
Total Inventory 5.787 5.712 6.274 3.202 2.463
Prepaid Expenses 9.528 10.873 1.892 2.906 3.175
Total Assets 135.535 160.111 200.885 215.535 223.829
Property/Plant/Equipment, Total - Net 15.792 16.716 17.399 10.763 10.142
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 25.417 25.614 25.029 17.274 15.964
Accumulated Depreciation, Total -9.625 -8.898 -7.63 -6.511 -5.822
Other Long Term Assets, Total 0.544 1.209 1.21 1.086 1.086
Total Current Liabilities 77.105 72.383 77.945 24.372 22.769
Accounts Payable 12.029 9.053 10.998 6.764 6.604
Accrued Expenses 9.473 9.609 10.513 14.782 11.297
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 50.603 50.388 54.767 2.826 4.868
Total Liabilities 93.969 90.947 98.308 39.626 37.972
Total Long Term Debt 10.363 11.924 13.484 15.045 14.94
Long Term Debt 10.363 11.924 13.484 15.045 14.94
Other Liabilities, Total 6.501 6.64 6.879 0.209 0.263
Total Equity 41.566 69.164 102.577 175.909 185.857
Redeemable Preferred Stock 0 0 0
Common Stock 0.004 0.004 0.004 0.004 0.004
Additional Paid-In Capital 429.019 425.972 413.889 407.906 398.532
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -387.457 -356.812 -311.316 -232.001 -212.679
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 135.535 160.111 200.885 215.535 223.829
Total Common Shares Outstanding 39.3445 39.3071 39.2705 39.1416 38.2981
Goodwill, Net 0.873 0.873 0.873 0.873
Intangibles, Net 1.526 1.681 1.835 1.99
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5 3.333 1.667
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -157.754 -39.855 -44.486 -33.793 -24.616
Tiền từ hoạt động kinh doanh -98.456 -26.041 -39.108 -27.149 -14.292
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4.202 2.525 1.528 0.695 0.371
Khoản mục phi tiền mặt 38.984 13.18 1.934 1.643 6.372
Lãi suất đã trả 0.646 0.398 0.395 0.563 1.216
Thay đổi vốn lưu động 16.112 -1.891 1.916 4.306 3.581
Tiền từ hoạt động đầu tư -7.587 -5.079 -3.859 -2.547 -0.369
Chi phí vốn -4.724 -5.079 -3.859 -2.547 -0.369
Tiền từ các hoạt động tài chính 4.358 229.921 5.15 71.728 13.531
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.04 -2.614 -0.758 0 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 4.398 220.202 0.908 72.417 11.531
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 12.333 5 -0.689 2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -101.685 198.801 -37.817 42.032 -1.13
Cash Taxes Paid 0.107 0.063
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2.863
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -30.645 -157.754 -112.258 -32.943 -13.621
Cash From Operating Activities -20.35 -98.456 -53.499 -31.406 -9.309
Cash From Operating Activities 1.419 4.202 2.78 1.424 0.735
Non-Cash Items 3.663 38.984 26.271 11.728 5.591
Cash Taxes Paid 0.107 0.084 -0.322 0.176
Cash Interest Paid 0.646 0.485 0.34 0.159
Changes in Working Capital 5.213 16.112 29.708 -11.615 -2.014
Cash From Investing Activities -0.942 -7.587 -6.57 -5.398 -1.37
Capital Expenditures -0.942 -4.724 -4.136 -2.964 -1.37
Cash From Financing Activities 0.024 4.358 4.326 3.973 0.118
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.093 4.398 4.326 3.973 0.118
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0 0 0
Net Change in Cash -21.268 -101.685 -55.743 -32.831 -10.561
Other Investing Cash Flow Items, Total -2.863 -2.434 -2.434
Financing Cash Flow Items -0.069 -0.04 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Patient Square Capital, LP Private Equity 76.3321 15821299 0 2023-01-19 MED
The Charles and Helen Schwab Living Trust Corporation 5.2317 1084371 -1 2023-01-19 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.3954 289234 261829 2022-12-31 LOW
New Enterprise Associates (NEA) Venture Capital 1.0904 226010 -32 2022-12-31 LOW
Oasis Management Company Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7502 155488 119918 2022-12-31 LOW
Nan Fung Group Holdings Ltd Corporation 0.7136 147905 3569 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4749 98432 86767 2022-12-31 LOW
Gilde Healthcare Partners B.V. Venture Capital 0.4509 93465 -56369 2022-10-11 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.289 59902 51370 2022-12-31 HIGH
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.2517 52176 -486 2022-12-31 HIGH
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1844 38217 17892 2022-12-31 LOW
GSA Capital Partners LLP Hedge Fund 0.14 29028 29028 2022-12-31 HIGH
Wu (David James) Individual Investor 0.1228 25463 0 2023-01-19 HIGH
BNY Mellon Asset Management Investment Advisor 0.0934 19356 11443 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0605 12546 10071 2022-12-31 LOW
CSS, LLC Investment Advisor 0.0601 12454 12454 2022-12-31 HIGH
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.0558 11567 -8239 2022-12-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.0542 11238 0 2022-12-31 LOW
Brownie (William H) Individual Investor 0.0378 7842 -15 2023-02-17 LOW
Group One Trading, L.P. Research Firm 0.0355 7352 -391 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Advanced Medical Equipment & Technology (NEC)

2665 North First Street
Suite 300
SAN JOSE
CALIFORNIA 95134
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.46 Price
+8.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00446

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch