CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Eagle Materials - EXP CFD

168.87
4.07%
0.80
Thấp: 164.45
Cao: 168.89
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.80
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Eagle Materials Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 162.26
Mở* 164.45
Thay đổi trong 1 năm* 25.8%
Vùng giá trong ngày* 164.45 - 168.89
Vùng giá trong 52 tuần 101.98-169.19
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 366.00K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 6.44M
Giá trị vốn hóa thị trường 5.98B
Tỷ số P/E 13.58
Cổ phiếu đang lưu hành 35.39M
Doanh thu 2.15B
EPS 12.45
Tỷ suất cổ tức (%) 0.59147
Hệ số rủi ro beta 1.30
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 168.87 5.55 3.40% 163.32 169.05 163.07
Jun 1, 2023 162.26 -0.86 -0.53% 163.12 164.06 160.86
May 31, 2023 162.96 -0.46 -0.28% 163.42 164.32 162.28
May 30, 2023 164.06 -2.32 -1.39% 166.38 166.47 163.47
May 26, 2023 166.01 0.47 0.28% 165.54 167.07 163.98
May 25, 2023 165.84 0.59 0.36% 165.25 167.00 163.39
May 24, 2023 164.37 -0.85 -0.51% 165.22 165.96 163.53
May 23, 2023 166.07 -0.04 -0.02% 166.11 167.07 164.47
May 22, 2023 166.33 -1.13 -0.67% 167.46 168.04 165.13
May 19, 2023 166.67 -0.01 -0.01% 166.68 169.01 165.15
May 18, 2023 165.51 3.81 2.36% 161.70 166.59 159.97
May 17, 2023 159.87 1.93 1.22% 157.94 160.88 156.70
May 16, 2023 157.68 -0.06 -0.04% 157.74 159.08 156.18
May 15, 2023 159.01 1.72 1.09% 157.29 159.63 156.09
May 12, 2023 157.57 1.00 0.64% 156.57 158.41 155.59
May 11, 2023 156.80 0.22 0.14% 156.58 158.44 156.23
May 10, 2023 157.99 -1.21 -0.76% 159.20 160.15 157.25
May 9, 2023 158.54 -0.07 -0.04% 158.61 159.71 156.97
May 8, 2023 159.27 -0.66 -0.41% 159.93 161.62 158.72
May 5, 2023 159.31 3.39 2.17% 155.92 161.42 155.92

Eagle Materials Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Eagle Materials Inc
Eagle Materials Inc

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, July 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q1 2024 Eagle Materials Inc Earnings Release
Q1 2024 Eagle Materials Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Friday, August 4, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Eagle Materials Inc Annual Shareholders Meeting
Eagle Materials Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2024 Eagle Materials Inc Earnings Release
Q2 2024 Eagle Materials Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 2148.07 1861.52 1622.64 1404.03 1310.25
Doanh thu 2148.07 1861.52 1622.64 1404.03 1310.25
Chi phí tổng doanh thu 1508.8 1341.91 1214.29 1051.57 962.152
Lợi nhuận gộp 639.266 519.614 408.355 352.466 348.102
Tổng chi phí hoạt động 1559.48 1386.43 1198.53 1148.34 1026.48
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 53.63 46.801 49.511 58.91 37.371
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -2.189 -10.89 3.117 -5.663 -11.359
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 8.407 -51.973 41.431 38.979
Other Operating Expenses, Total -0.768 0.202 -16.412 2.093 -0.667
Thu nhập hoạt động 588.593 475.094 424.112 255.695 283.778
Thu nhập ròng trước thuế 588.593 475.094 424.112 255.695 283.778
Thu nhập ròng sau thuế 461.54 374.247 334.166 195.255 223.506
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 461.54 374.247 334.166 195.255 223.506
Thu nhập ròng 461.54 374.247 339.444 70.894 68.86
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 461.54 374.247 334.166 195.255 223.506
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 461.54 374.247 339.444 70.894 68.86
Thu nhập ròng pha loãng 461.54 374.247 339.444 70.894 68.86
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 37.0529 40.9297 41.8267 42.2853 46.9324
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 12.4562 9.14365 7.9893 4.61756 4.7623
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1 0.75 0.4 0.4
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 12.4562 9.30545 7.01024 5.36575 5.41644
Tổng khoản mục bất thường 0 5.278 -124.361 -154.646
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 470.127 511.487 605.068 561.387 413.117
Doanh thu 470.127 511.487 605.068 561.387 413.117
Chi phí tổng doanh thu 334.736 352.717 410.829 410.521 313.941
Lợi nhuận gộp 135.391 158.77 194.239 150.866 99.176
Tổng chi phí hoạt động 347.165 360.559 426.544 425.208 322.903
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 15.686 12.497 13.627 11.82 13.815
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -1.989 -2.919 0.95 1.769 -2.578
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0 0
Other Operating Expenses, Total -1.268 -1.736 1.138 1.098 -2.275
Thu nhập hoạt động 122.962 150.928 178.524 136.179 90.214
Thu nhập ròng trước thuế 122.962 150.928 178.524 136.179 90.214
Thu nhập ròng sau thuế 100.356 117.184 138.995 105.005 74.316
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 100.356 117.184 138.995 105.005 74.316
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 100.356 117.184 138.995 105.005 74.316
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 100.356 117.184 138.995 105.005 74.316
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 100.356 117.184 138.995 105.005 74.316
Thu nhập ròng pha loãng 100.356 117.184 138.995 105.005 74.316
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 36.025 36.606 37.3669 38.2229 39.2388
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.78573 3.20123 3.71974 2.74717 1.89394
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.78573 3.20123 3.71974 2.74717 1.89394
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 521.503 442.727 661.689 678.217 427.621
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 15.242 19.416 263.52 118.648 8.601
Tiền mặt và các khoản tương đương 15.242 19.416 263.52 118.648 8.601
Tổng các khoản phải thu, ròng 211.319 183.478 149.971 280.199 134.202
Accounts Receivable - Trade, Net 195.052 176.276 147.133 151.786 128.722
Total Inventory 291.882 236.661 235.749 272.508 275.194
Prepaid Expenses 3.06 3.172 7.449 6.862 9.624
Total Assets 2781 2579.65 2838.68 2961.02 2169.16
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1682.82 1640.4 1684.91 1792.64 1426.94
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3047.4 2881.3 2810.62 3231.18 2691.65
Accumulated Depreciation, Total -1364.58 -1240.91 -1125.71 -1438.54 -1264.71
Goodwill, Net 380.711 329.137 329.137 331.592 198.37
Intangibles, Net 85.332 58.761 63.178 64.871 30.745
Long Term Investments 89.111 80.637 75.399 73.958 64.873
Note Receivable - Long Term 7.382 8.485 8.419 9.139 2.898
Other Long Term Assets, Total 14.143 19.51 15.948 10.604 17.717
Total Current Liabilities 212.889 207.551 169.354 169.697 179.333
Accounts Payable 110.408 113.679 84.171 86.197 80.884
Accrued Expenses 83.295 84.116 85.183 83.5 61.949
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 10 0 36.5
Other Current Liabilities, Total 9.186 9.756
Total Liabilities 1595.31 1446.1 1479.69 1993.18 959.676
Total Long Term Debt 1079.03 938.265 1008.62 1567.31 655.092
Long Term Debt 1079.03 938.265 1008.62 1567.31 655.092
Deferred Income Tax 236.844 232.369 225.986 166.667 90.759
Other Liabilities, Total 66.543 67.911 75.735 89.498 34.492
Total Equity 1185.69 1133.56 1358.99 967.843 1209.49
Redeemable Preferred Stock 0 0
Common Stock 0.358 0.387 0.424 0.416 0.451
Additional Paid-In Capital 0 62.497 10.943 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1188.88 1136.34 1299.51 960.065 1212.35
Other Equity, Total -3.547 -3.175 -3.44 -3.581 -3.316
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2781 2579.65 2838.68 2961.02 2169.16
Total Common Shares Outstanding 35.7684 38.7109 42.3709 41.649 45.1174
Other Current Assets, Total 0 5 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 521.503 491.278 552.874 547.139 442.727
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 15.242 60.937 84.14 68.281 19.416
Tiền mặt và các khoản tương đương 15.242 60.937 84.14 68.281 19.416
Tổng các khoản phải thu, ròng 211.319 178.009 236.966 237.314 183.478
Accounts Receivable - Trade, Net 195.052 172.543 232.595 234.704 176.276
Total Inventory 291.882 247.155 225.835 233.543 236.661
Prepaid Expenses 3.06 5.177 5.933 8.001 3.172
Other Current Assets, Total 0
Total Assets 2781 2730.17 2809.15 2770.86 2579.65
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1682.82 1662.29 1677.74 1661.12 1640.4
Intangibles, Net 466.043 467.703 469.491 455.824 387.898
Long Term Investments 89.111 85.268 85.391 81.235 80.637
Note Receivable - Long Term 7.382 8.556 8.501 8.466 8.485
Other Long Term Assets, Total 14.143 15.076 15.15 17.071 19.51
Total Current Liabilities 212.889 208.3 223.321 228.635 207.551
Accounts Payable 110.408 106.571 113.722 108.578 113.679
Accrued Expenses 83.295 80.477 88.769 85.499 93.872
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 1595.31 1564.66 1652.44 1647.08 1446.1
Total Long Term Debt 1079.03 1054.21 1126.4 1119.58 938.265
Long Term Debt 1079.03 1054.21 1126.4 1119.58 938.265
Deferred Income Tax 236.844 239.596 238.567 234.916 232.369
Other Liabilities, Total 66.543 62.545 64.159 63.945 67.911
Total Equity 1185.69 1165.51 1156.7 1123.78 1133.56
Common Stock 0.358 0.362 0.371 0.38 0.387
Additional Paid-In Capital 0 0 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1188.88 1168.26 1159.46 1126.55 1136.34
Other Equity, Total -3.547 -3.105 -3.128 -3.152 -3.175
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2781 2730.17 2809.15 2770.86 2579.65
Total Common Shares Outstanding 35.7684 36.2423 37.0647 37.8947 38.7109
Other Current Liabilities, Total 9.186 11.252 10.83 34.558
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 10 10 10
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 461.54 374.247 339.444 70.894 68.86
Tiền từ hoạt động kinh doanh 541.726 517.171 643.073 399.301 350.284
Tiền từ hoạt động kinh doanh 138.554 128.811 129.087 113.518 122.535
Deferred Taxes 4.475 6.383 59.319 75.987 -28.371
Khoản mục phi tiền mặt 8.681 15.127 -47.351 235.005 231.059
Cash Taxes Paid 131.512 86.407 32.87 20.046 40
Lãi suất đã trả 31.596 21.298 42.343 37.61 28.2
Thay đổi vốn lưu động -71.524 -7.397 162.574 -96.103 -43.799
Tiền từ hoạt động đầu tư -268.594 -74.121 37.089 -831.08 -166.592
Chi phí vốn -110.143 -74.121 -53.933 -132.119 -168.873
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -158.451 0 91.022 -698.961 2.281
Tiền từ các hoạt động tài chính -277.306 -692.154 -530.29 541.826 -223.159
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -7.011 -13.293 -6.582 -8.943 -4.347
Total Cash Dividends Paid -37.496 -30.77 -4.163 -17.142 -18.927
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -382.299 -568.376 40.455 -310.589 -269.885
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 149.5 -79.715 -560 878.5 70
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -4.174 -249.104 149.872 110.047 -39.467
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 461.54 361.184 244 105.005 374.247
Cash From Operating Activities 541.726 480.111 300.445 124.802 517.171
Cash From Operating Activities 138.554 103.689 68.874 34.229 128.811
Deferred Taxes 4.475 7.227 6.198 2.547 6.383
Non-Cash Items 8.681 9.005 4.794 4.548 15.127
Cash Taxes Paid 131.512 94.793 61.592 0.271 86.407
Cash Interest Paid 31.596 26.526 12.94 1.005 21.298
Changes in Working Capital -71.524 -0.994 -23.421 -21.527 -7.397
Cash From Investing Activities -268.594 -219.402 -201.7 -136.076 -74.121
Capital Expenditures -110.143 -60.951 -43.249 -14.914 -74.121
Other Investing Cash Flow Items, Total -158.451 -158.451 -158.451 -121.162 0
Cash From Financing Activities -277.306 -219.188 -34.021 60.139 -692.154
Financing Cash Flow Items -7.011 -2.709 -2.709 -2.274 -13.293
Total Cash Dividends Paid -37.496 -28.421 -19.149 -9.642 -30.77
Issuance (Retirement) of Stock, Net -382.299 -313.058 -209.663 -108.945 -568.376
Issuance (Retirement) of Debt, Net 149.5 125 197.5 181 -79.715
Net Change in Cash -4.174 41.521 64.724 48.865 -249.104
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.4892 4065506 78471 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 8.5615 3029533 -61830 2023-03-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.8339 1710487 14888 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 4.1895 1482473 -229931 2023-03-31 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.7086 1312309 -59861 2023-03-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.8742 1017058 679 2023-03-31 LOW
Frontier Capital Management Company, LLC Investment Advisor 2.2236 786824 251320 2023-03-31 MED
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0608 729227 27444 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8927 669745 27176 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5941 564073 -13917 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2854 454857 38687 2022-12-31 LOW
Federated Hermes International Investment Advisor/Hedge Fund 1.2832 454067 -11528 2023-03-31 LOW
GW&K Investment Management, LLC Investment Advisor 1.2737 450710 5150 2023-03-31 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.2344 436792 372245 2023-03-31 MED
PGIM Quantitative Solutions LLC Investment Advisor 1.223 432757 -88496 2023-03-31 LOW
Brown Advisory Investment Advisor/Hedge Fund 1.2153 430048 -35742 2023-03-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 1.1554 408838 -185252 2023-03-31 LOW
Schroder Investment Management North America Inc. Investment Advisor 1.1549 408666 -5509 2023-03-31 LOW
Zurich Insurance Group Insurance Company 1.1429 404407 42500 2023-03-31 MED
Lord, Abbett & Co. LLC Investment Advisor 1.1404 403534 -6000 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Cement & Concrete Manufacturing

5960 Berkshire Lane
Suite 900
DALLAS
TEXAS 75225
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,248.35 Price
+0.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch