CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Dyadic International, Inc. - DYAI CFD

1.3036
2.28%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.1328
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.2746
Mở* 1.2931
Thay đổi trong 1 năm* -60.21%
Vùng giá trong ngày* 1.2836 - 1.3229
Vùng giá trong 52 tuần 1.12-3.56
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 41.43K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 693.48K
Giá trị vốn hóa thị trường 37.99M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 28.56M
Doanh thu 2.50M
EPS -0.42
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.65
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 29, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 1.3036 0.0105 0.81% 1.2931 1.3229 1.2836
Mar 20, 2023 1.2746 0.0769 6.42% 1.1977 1.2938 1.1973
Mar 17, 2023 1.1885 -0.1149 -8.82% 1.3034 1.3034 1.1785
Mar 16, 2023 1.2936 -0.0473 -3.53% 1.3409 1.3417 1.2164
Mar 15, 2023 1.3319 -0.0188 -1.39% 1.3507 1.3899 1.3217
Mar 14, 2023 1.4092 -0.1718 -10.87% 1.5810 1.6010 1.4080
Mar 13, 2023 1.5812 0.2211 16.26% 1.3601 1.6106 1.3601
Mar 10, 2023 1.4374 -0.0867 -5.69% 1.5241 1.5914 1.4178
Mar 9, 2023 1.5431 -0.1146 -6.91% 1.6577 1.6777 1.5233
Mar 8, 2023 1.6390 0.0192 1.19% 1.6198 1.6392 1.5229
Mar 7, 2023 1.5421 0.2106 15.82% 1.3315 1.6202 1.3315
Mar 6, 2023 1.3323 -0.1047 -7.29% 1.4370 1.4378 1.3029
Mar 3, 2023 1.3994 0.0585 4.36% 1.3409 1.3997 1.3409
Mar 2, 2023 1.3417 -0.0859 -6.02% 1.4276 1.4378 1.3315
Mar 1, 2023 1.4378 0.0969 7.23% 1.3409 1.4378 1.3409
Feb 28, 2023 1.3129 0.1148 9.58% 1.1981 1.3134 1.1883
Feb 27, 2023 1.1885 -0.0002 -0.02% 1.1887 1.1983 1.1307
Feb 24, 2023 1.1881 -0.0194 -1.61% 1.2075 1.2271 1.1881
Feb 23, 2023 1.2364 -0.0672 -5.15% 1.3036 1.3036 1.2071
Feb 22, 2023 1.2846 -0.0761 -5.59% 1.3607 1.3805 1.2650

Dyadic International, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 2.40383 1.60192 1.68108 1.29545 0.75842
Doanh thu 2.40383 1.60192 1.68108 1.29545 0.75842
Chi phí tổng doanh thu 1.94444 1.42493 1.4597 1.02728 0.6802
Lợi nhuận gộp 0.45939 0.17699 0.22138 0.26817 0.07822
Tổng chi phí hoạt động 17.1313 11.6276 10.9637 8.8879 3.52708
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6.69762 6.0848 5.51992 4.52268 5.03035
Nghiên cứu & phát triển 8.39237 3.86812 3.95632 3.31716 2.2031
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.09689 0.06235 0.02773 0.02078 -0.24906
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -4.35822
Other Operating Expenses, Total 0 0.18739 0 0.22072
Thu nhập hoạt động -14.7275 -10.0257 -9.28259 -7.59245 -2.76866
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.65724 0.73171 0.98493 0.89453 0.56615
Thu nhập ròng trước thuế -13.0702 -9.29396 -8.29766 -6.69791 -2.20251
Thu nhập ròng sau thuế -13.0702 -9.32527 -8.30797 -5.69176 -1.33582
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -13.0702 -9.32527 -8.30797 -5.69176 -1.33582
Tổng khoản mục bất thường -0.8
Thu nhập ròng -13.0702 -9.32527 -8.30797 -5.69176 -2.13582
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -13.0702 -9.32527 -8.30797 -5.69176 -1.33582
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -13.0702 -9.32527 -8.30797 -5.69176 -2.13582
Thu nhập ròng pha loãng -13.0702 -9.32527 -8.30797 -5.69176 -2.13582
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 27.8381 27.4716 27.0037 27.6733 28.918
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.46951 -0.33945 -0.30766 -0.20568 -0.04619
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.46951 -0.33945 -0.30766 -0.20568 -0.14415
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 0.64843 0.31329 0.69293 0.93709 0.46052
Doanh thu 0.64843 0.31329 0.69293 0.93709 0.46052
Chi phí tổng doanh thu 0.40475 0.33163 0.39254 0.8295 0.39076
Lợi nhuận gộp 0.24368 -0.01834 0.30039 0.10759 0.06976
Tổng chi phí hoạt động 3.39306 4.52908 4.01693 4.80417 3.78114
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1.6557 1.70316 1.69284 1.74761 1.55401
Nghiên cứu & phát triển 1.34286 2.47348 1.90155 2.20924 1.8081
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.01025 0.02081 0.03 0.01781 0.02827
Thu nhập hoạt động -2.74463 -4.21579 -3.324 -3.86708 -3.32062
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.00297 1.60746 0.0032 0.0209 0.02567
Thu nhập ròng trước thuế -2.49167 -4.21386 -1.71527 -3.84617 -3.29495
Thu nhập ròng sau thuế -2.49167 -4.21386 -1.71527 -3.84617 -3.29495
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -2.49167 -4.21386 -1.71527 -3.84617 -3.29495
Thu nhập ròng -2.49167 -4.21386 -1.71527 -3.84617 -3.29495
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -2.49167 -4.21386 -1.71527 -3.84617 -3.29495
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -2.49167 -4.21386 -1.71527 -3.84617 -3.29495
Thu nhập ròng pha loãng -2.49167 -4.21386 -1.71527 -3.84617 -3.29495
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 28.2513 28.0884 28.0792 27.6454 27.5333
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.0882 -0.15002 -0.06109 -0.13913 -0.11967
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.0882 -0.15002 -0.06109 -0.13913 -0.11967
Other Operating Expenses, Total 0 0 0
Khác, giá trị ròng 0.25 -1.60553 1.60553
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 21.0083 29.7815 35.6392 42.7481 49.6158
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 20.2603 29.0945 34.2227 41.2028 47.6851
Tiền mặt và các khoản tương đương 15.7485 20.6371 4.82354 2.38631 5.78635
Đầu tư ngắn hạn 4.51178 8.45745 29.3992 38.8164 41.8988
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.37221 0.40645 1.31244 1.11985 0.76087
Accounts Receivable - Trade, Net 0.27783 0.2942 0.55853 0.31874 0.27103
Prepaid Expenses 0.37583 0.28056 0.10411 0.42545 1.1698
Other Current Assets, Total 0
Total Assets 21.2991 30.0724 37.4525 43.3008 50.7442
Long Term Investments 0.28471 0.28471 1.51164 0 0.92265
Other Long Term Assets, Total 0.00612 0.00623 0.05131 0.05214 0.20574
Total Current Liabilities 2.55572 1.62587 1.58803 0.84964 0.7689
Accounts Payable 0.30906 0.52026
Accrued Expenses 0.70956 0.48976 0.566 0.39958 0.14796
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 1.84616 1.13612 1.02202 0.141 0.10068
Total Liabilities 2.90866 1.62587 1.58803 0.84964 0.7689
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 18.3905 28.4466 35.8645 42.4512 49.9753
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 0.04048 0.03975 0.03961 0.03897 0.03894
Additional Paid-In Capital 101.026 98.0131 96.1059 94.3852 93.9136
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -63.7466 -50.6763 -41.3511 -33.0431 -27.3514
Treasury Stock - Common -18.9299 -18.9299 -18.9299 -18.9299 -16.6259
Other Equity, Total
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 21.2991 30.0724 37.4525 43.3008 50.7442
Total Common Shares Outstanding 28.2292 27.4942 27.3592 26.7135 28.3278
Note Receivable - Long Term 0 0.25031 0.50062
Other Liabilities, Total 0.35294
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 16.2413 21.0083 23.5722 26.1564 27.9914
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 15.4401 20.2603 22.7478 25.6007 27.233
Tiền mặt và các khoản tương đương 12.419 15.7485 13.6606 14.0188 13.0556
Đầu tư ngắn hạn 3.02106 4.51178 9.0872 11.5819 14.1774
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.55705 0.37221 0.25443 0.45475 0.54216
Accounts Receivable - Trade, Net 0.52815 0.27783 0.17963 0.29144 0.38496
Prepaid Expenses 0.24417 0.37583 0.56997 0.10089 0.21619
Total Assets 18.5302 21.2991 23.8631 26.4473 28.2822
Long Term Investments 2.28283 0.28471 0.28471 0.28471 0.28471
Other Long Term Assets, Total 0.0061 0.00612 0.00614 0.00617 0.00615
Total Current Liabilities 1.82648 2.55572 1.96293 3.28849 2.59373
Accrued Expenses 0.53301 0.70956 0.84245 0.5948 0.27767
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 1.29347 1.84616 1.12048 2.69368 2.31606
Total Liabilities 2.1353 2.90866 1.96293 3.28849 2.59373
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 16.3949 18.3905 21.9001 23.1588 25.6885
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.04052 0.04048 0.04033 0.04033 0.03981
Additional Paid-In Capital 101.523 101.026 100.322 99.8658 98.5499
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -66.2383 -63.7466 -59.5327 -57.8175 -53.9713
Treasury Stock - Common -18.9299 -18.9299 -18.9299 -18.9299 -18.9299
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18.5302 21.2991 23.8631 26.4473 28.2822
Total Common Shares Outstanding 28.2642 28.2292 28.0792 28.0792 27.5542
Other Liabilities, Total 0.30882 0.35294
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -13.0702 -9.32527 -8.30797 -5.69176 -2.13582
Tiền từ hoạt động kinh doanh -11.2769 -6.57439 -5.78289 -4.40719 -1.69117
Khoản mục phi tiền mặt 0.60508 1.76081 1.39701 1.16463 1.28542
Cash Taxes Paid 0 -0.50062 -0.50687 0 0.16374
Lãi suất đã trả
Thay đổi vốn lưu động 1.18823 0.99008 1.12806 0.11994 -0.84078
Tiền từ hoạt động đầu tư 5.22159 22.122 7.70745 3.32832 -0.81208
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 5.22159 22.122 7.70745 3.32832 -0.81208
Tiền từ các hoạt động tài chính 1.23005 0.25547 0.55019 -2.29954 -6.22253
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 1.23005 0.25547 0.55019 -2.29954 -6.22253
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -4.88857 15.8135 2.43723 -3.40003 -8.46787
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.06326 0.01037 -0.03752 -0.02162 0.25792
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -2.49167 -13.0702 -8.85639 -7.14112 -3.29495
Cash From Operating Activities -2.85038 -11.2769 -8.64188 -4.30778 -1.90651
Non-Cash Items 0.45699 0.60508 0.04914 1.07275 0.51329
Changes in Working Capital -0.81571 1.18823 0.16537 1.76059 0.87514
Cash From Investing Activities -0.52085 5.22159 0.72159 -3.28394 -5.78394
Other Investing Cash Flow Items, Total -0.52085 5.22159 0.72159 -3.28394 -5.78394
Cash From Financing Activities 0.04235 1.23005 0.98555 0.98614 0.1158
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.04235 1.23005 0.98555 0.98614 0.1158
Foreign Exchange Effects -0.00057 -0.06326 -0.0417 -0.01264 -0.00683
Net Change in Cash -3.32945 -4.88857 -6.97643 -6.61822 -7.58149
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Emalfarb (Mark A) Individual Investor 16.3532 4670971 138478 2023-01-03
Francisco Trust Corporation 12.4235 3548528 0 2022-12-31 LOW
Bandera Partners LLC Investment Advisor/Hedge Fund 5.4858 1566908 0 2022-12-31 LOW
Chapin Davis Asset Management Investment Advisor 2.8695 819629 819629 2022-12-31
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6397 753974 423 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.885 252791 815 2022-12-31 LOW
Northeast Financial Consultants Inc Investment Advisor 0.8753 250000 0 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7499 214208 3993 2022-12-31 LOW
Tarnok (Michael P) Individual Investor 0.6614 188929 0 2022-04-14 LOW
DIM Funds SICAV S.A. Hedge Fund 0.4796 137000 137000 2021-12-31
Sage Mountain Advisors, LLC Investment Advisor 0.3731 106564 0 2022-12-31 MED
Herbst (Seth J. M.D.) Individual Investor 0.3676 105000 50000 2022-04-14 MED
Rawson (Ping Wang) Individual Investor 0.2971 84851 39351 2023-01-03 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.2693 76910 -23764 2022-12-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2078 59355 7381 2022-12-31 LOW
Hazelton (Joseph P) Individual Investor 0.2011 57448 57448 2023-01-03
Forefront Analytics, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.1999 57094 16548 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.198 56550 0 2022-12-31 LOW
Pekin Hardy Strauss Wealth Management Investment Advisor 0.172 49130 -2110 2022-12-31 LOW
Perkins Capital Management, Inc. Investment Advisor 0.1684 48100 0 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

140 Intracoastal Pointe Dr Ste 404
JUPITER
FLORIDA 33477
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,247.60 Price
+0.280% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,726.20 Price
-0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

69.48 Price
-0.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
-9.200% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00415

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch