CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Duke Energy Corporation - DUK CFD

89.18
1.47%
0.26
Thấp: 87.89
Cao: 89.59
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.26
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Duke Energy Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 87.89
Mở* 88.08
Thay đổi trong 1 năm* -22.9%
Vùng giá trong ngày* 87.89 - 89.59
Vùng giá trong 52 tuần 83.76-113.67
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.93M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 63.62M
Giá trị vốn hóa thị trường 67.83B
Tỷ số P/E 17.27
Cổ phiếu đang lưu hành 770.65M
Doanh thu 28.91B
EPS 5.09
Tỷ suất cổ tức (%) 4.56766
Hệ số rủi ro beta 0.43
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 89.12 0.98 1.11% 88.14 89.63 87.81
May 30, 2023 87.89 -0.73 -0.82% 88.62 89.36 87.68
May 26, 2023 88.56 -0.01 -0.01% 88.57 88.73 87.42
May 25, 2023 88.78 -0.84 -0.94% 89.62 89.65 87.97
May 24, 2023 90.05 -0.67 -0.74% 90.72 91.28 89.93
May 23, 2023 90.62 -0.87 -0.95% 91.49 92.29 90.31
May 22, 2023 91.89 -0.85 -0.92% 92.74 93.09 91.71
May 19, 2023 92.43 -0.65 -0.70% 93.08 93.63 92.37
May 18, 2023 92.67 0.55 0.60% 92.12 92.92 91.91
May 17, 2023 92.90 -1.15 -1.22% 94.05 94.36 92.47
May 16, 2023 93.91 -2.37 -2.46% 96.28 96.35 93.91
May 15, 2023 96.23 -1.19 -1.22% 97.42 97.68 95.98
May 12, 2023 97.33 -0.17 -0.17% 97.50 98.27 96.77
May 11, 2023 97.05 -0.80 -0.82% 97.85 98.23 96.63
May 10, 2023 98.92 0.76 0.77% 98.16 99.40 97.97
May 9, 2023 97.76 0.42 0.43% 97.34 98.29 97.02
May 8, 2023 98.78 -0.25 -0.25% 99.03 99.69 98.16
May 5, 2023 99.25 1.90 1.95% 97.35 99.33 97.22
May 4, 2023 98.01 0.58 0.60% 97.43 98.38 97.02
May 3, 2023 97.24 -0.60 -0.61% 97.84 98.56 97.13

Duke Energy Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Duke Energy Corp
Duke Energy Corp

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Duke Energy Corp Earnings Release
Q2 2023 Duke Energy Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, November 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

11:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Duke Energy Corp Earnings Release
Q3 2023 Duke Energy Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 28768 24621 23366 25079 24521
Doanh thu 28768 24621 23366 25079 24521
Chi phí tổng doanh thu 10058 6960 6511 7453 7528
Tổng chi phí hoạt động 22756 19121 18795 19370 19836
Depreciation / Amortization 5086 4762 4504 4548 4074
Chi phí bất thường (thu nhập) 412 341 967 -4 491
Other Operating Expenses, Total 1466 1355 1311 1307 1280
Thu nhập hoạt động 6012 5500 4571 5709 4685
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2102 -1961 -3918 -1872 -1770
Khác, giá trị ròng 168 452 267 260 158
Thu nhập ròng trước thuế 4078 3991 920 4097 3073
Thu nhập ròng sau thuế 3778 3723 1089 3578 2645
Lợi ích thiểu số 95 329 295 177 22
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3873 4052 1384 3755 2667
Tổng khoản mục bất thường -1323 -144 -7 -7 -1
Thu nhập ròng 2550 3908 1377 3748 2666
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3767 3946 1277 3714 2667
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2444 3802 1270 3707 2666
Thu nhập ròng pha loãng 2444 3802 1270 3707 2666
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 770 769 738 729 708
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.89221 5.13134 1.73035 5.09465 3.76695
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.98 3.9 3.82 3.745 3.635
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.38791 5.545 2.58205 5.08986 5.42275
Operations & Maintenance 5734 5703 5502 6066 6463
Total Adjustments to Net Income -106 -106 -107 -41
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 7276 6983 7968 6685 7011
Doanh thu 7276 6983 7968 6685 7011
Chi phí tổng doanh thu 2675 2781 2818 2161 2298
Tổng chi phí hoạt động 5602 5687 5944 5272 5697
Depreciation / Amortization 1227 1100 1364 1302 1257
Chi phí bất thường (thu nhập) 1 226 -10 -17 212
Other Operating Expenses, Total 389 317 378 379 382
Thu nhập hoạt động 1674 1296 2024 1413 1314
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -700 -598 -595 -571 -543
Khác, giá trị ròng 151 99 89 115 89
Thu nhập ròng trước thuế 1125 797 1518 957 860
Thu nhập ròng sau thuế 970 688 1390 880 835
Lợi ích thiểu số 43 22 9 27 37
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1013 710 1399 907 872
Thu nhập ròng 804 -636 1422 907 857
Total Adjustments to Net Income -39 -14 -39 -14 -39
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 974 696 1360 893 833
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 765 -650 1383 893 818
Thu nhập ròng pha loãng 765 -650 1383 893 818
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 770 770 770 770 770
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.26494 0.9039 1.76623 1.15974 1.08182
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.01 1.005 1.005 0.985 0.985
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.26605 1.15726 1.75434 1.13944 1.34914
Operations & Maintenance 1310 1263 1394 1447 1548
Tổng khoản mục bất thường -209 -1346 23 -15
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 13222 9940 8682 9163 9714
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 409 343 259 329 479
Tiền mặt và các khoản tương đương 409 343 259 311 442
Đầu tư ngắn hạn 18 37
Tổng các khoản phải thu, ròng 4415 3610 3153 3060 3134
Accounts Receivable - Trade, Net 4415 3610 3153 3060 3134
Total Inventory 3584 3199 3167 3232 3084
Other Current Assets, Total 4814 2788 2103 2542 3017
Total Assets 178086 169587 162388 158838 145392
Property/Plant/Equipment, Total - Net 112781 17545 17913 17080 14614
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 163839 17544 17913 17080 14614
Goodwill, Net 19303 19303 19303 19303 19303
Long Term Investments 455 970 961 1937 1413
Other Long Term Assets, Total 32316 26700 25136 24650 23268
Total Current Liabilities 18873 15931 16305 14752 15041
Accounts Payable 4754 3629 3144 3487 3487
Accrued Expenses 1348 1469 1196 1165 1136
Notes Payable/Short Term Debt 3952 3304 2873 3135 3410
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3878 3387 4238 3141 3406
Other Current Liabilities, Total 4941 4142 4854 3824 3602
Total Liabilities 128764 120291 114424 112016 101575
Total Long Term Debt 65873 60448 55625 54985 51123
Long Term Debt 65873 59684 54909 54135 51123
Deferred Income Tax 10813 10212 9931 9502 8374
Minority Interest 2531 1840 1220 1129 17
Other Liabilities, Total 30674 31860 31343 31648 27020
Total Equity 49322 49296 47964 46822 43817
Common Stock 1 1 1 1 1
Additional Paid-In Capital 44862 44371 43767 40881 40795
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2637 3265 2471 4108 3113
Unrealized Gain (Loss) -23 -2 6 -82 -3
Other Equity, Total -117 -301 -243 -48 -89
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 178086 169587 162388 158838 145392
Total Common Shares Outstanding 770 769 769 733 727
Capital Lease Obligations 764 716 850
Redeemable Preferred Stock 1962 1962 1962 1962
Total Preferred Shares Outstanding 41 41 40 40
Accumulated Depreciation, Total -52100
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 12314 13222 12972 11561 11042
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 451 409 453 428 853
Tiền mặt và các khoản tương đương 451 409 453 428 853
Tổng các khoản phải thu, ròng 3670 4415 4212 3928 3738
Accounts Receivable - Trade, Net 3670 4415 4212 3928 3738
Total Inventory 3865 3584 3487 3208 3171
Other Current Assets, Total 4328 4814 4820 3997 3280
Total Assets 178833 178086 176340 172383 171220
Property/Plant/Equipment, Total - Net 113953 112781 117011 114974 113438
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 166096 163839 169053 166004 163700
Accumulated Depreciation, Total -53162 -52100 -53241 -52252 -51517
Goodwill, Net 19303 19303 19303 19303 19303
Long Term Investments 465 455 951 983 976
Other Long Term Assets, Total 32790 32316 26008 25463 26328
Total Current Liabilities 16015 18873 16912 16544 15425
Accounts Payable 3214 4754 4175 3971 3175
Accrued Expenses 1279 1348 1542 1236 1217
Notes Payable/Short Term Debt 3731 3952 3606 3875 3262
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3330 3878 3249 3171 3884
Other Current Liabilities, Total 4461 4941 4340 4291 3887
Total Liabilities 129573 128764 125995 122663 121774
Total Long Term Debt 69107 65873 66060 63147 62196
Long Term Debt 69107 65873 66060 63147 62196
Deferred Income Tax 11040 10813 11095 10803 10504
Minority Interest 2691 2531 1824 1864 1806
Other Liabilities, Total 30720 30674 30104 30305 31843
Total Equity 49260 49322 50345 49720 49446
Redeemable Preferred Stock 1962 1962 1962 1962 1962
Common Stock 1 1 1 1 1
Additional Paid-In Capital 44837 44862 44397 44373 44364
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2626 2637 4063 3457 3323
Unrealized Gain (Loss) -17 -23 -22 -23 -15
Other Equity, Total -149 -117 -56 -50 -189
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 178833 178086 176340 172383 171220
Total Common Shares Outstanding 771 770 770 770 770
Total Preferred Shares Outstanding 41 41 41 41 41
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 2455 3579 1082 3571 2644
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5927 8290 8856 8209 7186
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5843 5663 5486 5176 4696
Deferred Taxes -200 191 54 806 1079
Khoản mục phi tiền mặt 1100 -453 2765 -471 -70
Cash Taxes Paid -6 -3 -585 -651 -266
Lãi suất đã trả 2361 2248 2186 2195 2086
Thay đổi vốn lưu động -3271 -690 -531 -873 -1163
Tiền từ hoạt động đầu tư -11973 -10935 -10604 -11957 -10060
Chi phí vốn -11367 -9715 -9907 -11122 -9389
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -606 -1220 -697 -835 -671
Tiền từ các hoạt động tài chính 6129 2609 1731 3730 2960
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 1247 1481 293 817 29
Total Cash Dividends Paid -3179 -3114 -2812 -2668 -2471
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 9 5 2745 2346 1838
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 8052 4237 1505 3235 3564
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 83 -36 -17 -18 86
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 761 2455 3113 1700 820
Cash From Operating Activities 1483 5927 5188 4035 1795
Cash From Operating Activities 1344 5843 4414 2923 1480
Deferred Taxes 90 -200 209 67 -11
Non-Cash Items 12 1100 -609 -274 -6
Changes in Working Capital -724 -3271 -1939 -381 -488
Cash From Investing Activities -3209 -11973 -8630 -5492 -2699
Capital Expenditures -3146 -11367 -8148 -5117 -2551
Other Investing Cash Flow Items, Total -63 -606 -482 -375 -148
Cash From Financing Activities 1747 6129 3551 1576 1404
Financing Cash Flow Items 122 1247 8 25 -44
Total Cash Dividends Paid -815 -3179 -2389 -1574 -799
Issuance (Retirement) of Stock, Net 9 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 2440 8052 5932 3125 2247
Net Change in Cash 21 83 109 119 500
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.0197 69510706 -309013 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.7396 44232595 -849424 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.534 42647570 -1347214 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.1215 24055617 -4138223 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.4543 18913793 -161939 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8684 14398952 -55831 2023-03-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9848 7589222 -48499 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.9746 7511024 22557 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9289 7158705 -20375 2023-03-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.8762 6752656 -527 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.7987 6155153 -1357993 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7088 5462347 -204591 2023-03-31 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.6261 4825407 -319468 2023-03-31 LOW
Mitsubishi UFJ Trust and Banking Corporation Bank and Trust 0.6187 4767845 970240 2023-03-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6012 4633074 535732 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.5969 4599765 48932 2023-03-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.5961 4593878 1580546 2023-03-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 0.5641 4346979 173557 2023-03-31 LOW
RBC Capital Markets Wealth Management Research Firm 0.5163 3979187 103636 2023-03-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.5009 3859842 349644 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electric Utilities (NEC)

422 S Church St
CHARLOTTE
NORTH CAROLINA 28242
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,267.90 Price
+0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.51 Price
-1.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00424

Gold

1,957.12 Price
-0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0089%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0006%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

68.41 Price
+1.230% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0209%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0010%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch