CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Dow Inc. - DOW CFD

50.75
0%
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Monday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Dow Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 50.06
Mở* 50.37
Thay đổi trong 1 năm* -15.36%
Vùng giá trong ngày* 49.78 - 50.44
Vùng giá trong 52 tuần 42.91-71.86
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 6.80M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 103.82M
Giá trị vốn hóa thị trường 35.41B
Tỷ số P/E 8.01
Cổ phiếu đang lưu hành 707.99M
Doanh thu 56.90B
EPS 6.25
Tỷ suất cổ tức (%) 5.59776
Hệ số rủi ro beta 1.36
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 19, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 17, 2023 49.98 -0.10 -0.20% 50.08 50.63 49.56
Mar 16, 2023 50.85 1.46 2.96% 49.39 50.93 49.13
Mar 15, 2023 50.45 -0.26 -0.51% 50.71 50.74 49.62
Mar 14, 2023 52.24 -0.80 -1.51% 53.04 53.68 51.52
Mar 13, 2023 52.34 -0.40 -0.76% 52.74 53.19 51.94
Mar 10, 2023 53.83 -1.13 -2.06% 54.96 55.13 53.25
Mar 9, 2023 55.06 -0.77 -1.38% 55.83 56.61 54.88
Mar 8, 2023 56.20 0.00 0.00% 56.20 56.81 56.03
Mar 7, 2023 55.76 -0.71 -1.26% 56.47 57.10 55.48
Mar 6, 2023 57.06 -0.83 -1.43% 57.89 58.04 56.70
Mar 3, 2023 58.26 -0.27 -0.46% 58.53 58.54 57.73
Mar 2, 2023 58.39 1.01 1.76% 57.38 58.59 57.26
Mar 1, 2023 57.97 0.86 1.51% 57.11 58.60 57.08
Feb 28, 2023 57.14 0.09 0.16% 57.05 57.45 56.76
Feb 27, 2023 56.94 -0.34 -0.59% 57.28 57.56 56.72
Feb 24, 2023 57.74 1.84 3.29% 55.90 57.82 55.90
Feb 23, 2023 57.13 0.11 0.19% 57.02 57.66 56.25
Feb 22, 2023 56.94 0.08 0.14% 56.86 57.38 56.54
Feb 21, 2023 56.78 -0.87 -1.51% 57.65 57.78 56.63
Feb 17, 2023 58.08 0.18 0.31% 57.90 58.45 57.64

Dow Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu 48158 43730 49604 42951 38542 54968
Doanh thu 48158 43730 49604 42951 38542 54968
Chi phí tổng doanh thu 37668 36350 41074 36657 33329 44191
Lợi nhuận gộp 10490 7380 8530 6294 5213 10777
Tổng chi phí hoạt động 44815 42658 45471 44018 36364 47561
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2953 1795 1782 1590 1471 1645
Nghiên cứu & phát triển 1593 803 800 765 768 857
Depreciation / Amortization 544 400 469 419 401 388
Chi phí bất thường (thu nhập) 2057 3310 1346 4587 395 480
Thu nhập hoạt động 3343 1072 4133 -1067 2178 7407
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -416 -454 -426 -946 -838 291
Khác, giá trị ròng 1486 -381 42 766 139 342
Thu nhập ròng trước thuế 4413 237 3749 -1247 2071 8145
Thu nhập ròng sau thuế 4404 -1287 2940 -1717 1294 6405
Lợi ích thiểu số -86 -130 -134 -87 -78 -94
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4318 -1417 2806 -1804 1216 6311
Thu nhập ròng 4318 465 4641 -1359 1216 6311
Total Adjustments to Net Income -340 -32
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3978 -1417 2806 -1804 1216 6279
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3978 465 4641 -1359 1216 6279
Thu nhập ròng pha loãng 3978 465 4641 -1359 1216 6279
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 690.2 744.8 747.2 742.5 742.3 749
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.76355 -1.90252 3.75535 -2.42963 1.63815 8.38318
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 2.1 2.8 2.8
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 9.36095 0.98617 5.16802 1.58593 1.01443 9.02676
Tổng khoản mục bất thường 1882 1835 445 0 0
Gain (Loss) on Sale of Assets 592 105
Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
Tổng doanh thu 11882 13885 14837 14364 15264
Doanh thu 11882 13885 14837 14364 15264
Chi phí tổng doanh thu 10062 10740 11611 11778 12402
Lợi nhuận gộp 1820 3145 3226 2586 2862
Tổng chi phí hoạt động 10723 11637 12742 12459 13392
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 366 440 403 436 498
Nghiên cứu & phát triển 194 228 210 225 218
Depreciation / Amortization 101 100 100 87 88
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 129 418 -67 186
Thu nhập hoạt động 1159 2248 2095 1905 1872
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 28 96 80 87 37
Gain (Loss) on Sale of Assets 48 14 12 31 31
Khác, giá trị ròng 88 98 61 95 115
Thu nhập ròng trước thuế 1323 2456 2248 2118 2055
Thu nhập ròng sau thuế 1006 1932 1706 1761 1552
Lợi ích thiểu số -15 -31 -23 -25 17
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 991 1901 1683 1736 1569
Thu nhập ròng 991 1901 1683 1736 1569
Total Adjustments to Net Income -5 -10 -8 -9 -8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 986 1891 1675 1727 1561
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 986 1891 1675 1727 1561
Thu nhập ròng pha loãng 986 1891 1675 1727 1561
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 749.8 752.9 750 743.3 739.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.31502 2.51162 2.23333 2.32342 2.11003
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.7 0.7 0.7 0.7 0.7
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.30995 2.72685 2.70081 2.26749 2.49796
Tổng khoản mục bất thường 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng tài sản hiện tại 39370 16815 19084 20848
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2824 2388 5104 2988
Tiền mặt và các khoản tương đương 2724 2367 5104 2988
Đầu tư ngắn hạn 100 21
Tổng các khoản phải thu, ròng 9054 7596 7452 9633
Accounts Receivable - Trade, Net 5665 4885 4901 6920
Total Inventory 6899 6214 5701 7372
Other Current Assets, Total 20593 617 827 855
Total Assets 83699 60524 61470 62990
Property/Plant/Equipment, Total - Net 21418 23068 22095 21967
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 53984 56982 58181 59016
Accumulated Depreciation, Total -32566 -33914 -36086 -37049
Goodwill, Net 9846 8796 8908 8764
Intangibles, Net 4225 3759 3352 2881
Long Term Investments 5966 3992 4102 5238
Note Receivable - Long Term 361 1067 476 504
Other Long Term Assets, Total 2513 3027 3453 2788
Total Current Liabilities 15547 10679 11108 13226
Accounts Payable 4456 3889 3763 5577
Accrued Expenses 2925 2838 3724 3586
Notes Payable/Short Term Debt 298 586 156 161
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 338 435 460 231
Other Current Liabilities, Total 7530 2931 3005 3671
Total Liabilities 51216 46983 49035 44825
Total Long Term Debt 19253 15975 16491 14280
Long Term Debt 19253 15612 16027 13517
Deferred Income Tax 501 347 405 506
Minority Interest 1138 553 570 574
Other Liabilities, Total 14777 19429 20461 16239
Total Equity 32483 13541 12435 18165
Common Stock 0 8 8 8
Additional Paid-In Capital 7042 7325 7595 8151
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 35460 17045 16361 20623
Treasury Stock - Common 0 -500 -625 -1625
ESOP Debt Guarantee -134 -91 -49 -15
Other Equity, Total -9885 -10310 -10959 -9036
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 83699 60524 61470 62990
Total Common Shares Outstanding 748.557 741.499 743.19 735.215
Capital Lease Obligations 363 464 763
Unrealized Gain (Loss) 64 104 59
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 19163 20352 20393 20848 22165
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4133 3491 2911 2988 3143
Tiền mặt và các khoản tương đương 4133 3491 2911 2988 3143
Tổng các khoản phải thu, ròng 8347 9157 9461 9633 9995
Accounts Receivable - Trade, Net 5658 6507 6896 6920 7459
Total Inventory 6157 6952 7111 7372 7760
Other Current Assets, Total 526 752 910 855 1267
Total Assets 60437 61768 61749 62990 63335
Property/Plant/Equipment, Total - Net 21707 21609 21375 21967 21686
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 56009 56564 56522 57604 57707
Accumulated Depreciation, Total -36112 -36700 -36874 -37049 -37360
Goodwill, Net 8819 8833 8801 8764 8716
Intangibles, Net 3199 3093 2962 2881 2761
Long Term Investments 4056 4518 4963 5238 4888
Note Receivable - Long Term 482 508 511 504 478
Other Long Term Assets, Total 3011 2855 2744 2788 2641
Total Current Liabilities 11354 12308 12793 13226 13054
Accounts Payable 4200 4664 4601 5577 5769
Accrued Expenses 3529 3685 3907 3586 3358
Notes Payable/Short Term Debt 152 203 270 161 92
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 492 445 291 231 355
Other Current Liabilities, Total 2981 3311 3724 3671 3480
Total Liabilities 46434 46195 45310 44825 44455
Total Long Term Debt 16200 15093 14027 14280 14108
Long Term Debt 15710 14607 13553 13517 13356
Capital Lease Obligations 490 486 474 763 752
Deferred Income Tax 485 504 501 506 654
Minority Interest 560 580 589 574 545
Other Liabilities, Total 17835 17710 17400 16239 16094
Total Equity 14003 15573 16439 18165 18880
Common Stock 8 8 8 8 8
Additional Paid-In Capital 7743 7898 7988 8151 8217
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 16829 18200 19357 20623 21672
Treasury Stock - Common -625 -825 -1225 -1625 -2221
ESOP Debt Guarantee -39 -32 -24 -15 0
Unrealized Gain (Loss) 55 55 59 59 -37
Other Equity, Total -9968 -9731 -9724 -9036 -8759
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 60437 61768 61749 62990 63335
Total Common Shares Outstanding 746.989 745.772 739.614 735.215 728.102
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm 595 4775 -1272 1294 6405
Tiền từ hoạt động kinh doanh -4929 4254 5930 6226 7009
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2546 2909 2938 2874 2842
Deferred Taxes 1413 -429 -228 258 278
Khoản mục phi tiền mặt 2016 -1343 4105 608 -1069
Thay đổi vốn lưu động -11499 -1658 387 1192 -1447
Tiền từ hoạt động đầu tư 7518 -2195 -2192 -841 -2914
Chi phí vốn -2994 -2117 -1970 -1257 -2195
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 10512 -78 -222 416 -719
Tiền từ các hoạt động tài chính -3325 -5404 -4095 -2764 -6071
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3465 -4283 1364 -264 -622
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 66 112 -407 -17 -680
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 74 -1233 -2967 -412 -2696
Ảnh hưởng của ngoại hối 320 -99 -27 107 -99
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -416 -3444 -384 2728 -2075
Total Cash Dividends Paid -2085 -2071 -2073
Cash Taxes Paid 731
Lãi suất đã trả 801
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Net income/Starting Line 1006 2938 4644 6405 1552
Cash From Operating Activities -291 1713 4434 7009 1603
Cash From Operating Activities 717 1462 2187 2842 752
Deferred Taxes 144 388 488 278 253
Non-Cash Items -1130 -1247 -900 -1069 637
Changes in Working Capital -1028 -1828 -1985 -1447 -1591
Cash From Investing Activities -13 -768 -1535 -2914 -367
Capital Expenditures -291 -625 -1040 -2195 -317
Other Investing Cash Flow Items, Total 278 -143 -495 -719 -50
Cash From Financing Activities -595 -2500 -4974 -6071 -1017
Financing Cash Flow Items -19 -134 -582 -622 105
Total Cash Dividends Paid -521 -1043 -1561 -2073 -513
Issuance (Retirement) of Stock, Net 127 0 -388 -680 -565
Issuance (Retirement) of Debt, Net -182 -1323 -2443 -2696 -44
Foreign Exchange Effects -48 -12 -57 -99 -45
Net Change in Cash -947 -1567 -2132 -2075 174
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.5564 60578105 -2828722 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.1776 36656758 -341642 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.376 30981524 -42934 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 2.8206 19969387 -964 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8458 13067805 -160738 2022-12-31 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4882 10535990 3024868 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3032 9226298 641286 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 1.2984 9192228 -164748 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 0.8044 5694942 320910 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.7662 5424764 -2145711 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7383 5226921 -22288 2022-12-31 LOW
State Farm Insurance Companies Insurance Company 0.6803 4816352 0 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.6747 4776907 -1244549 2022-12-31 LOW
Pacer Advisors, Inc. Investment Advisor 0.626 4431958 1270940 2022-12-31 HIGH
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6067 4295705 -367037 2022-12-31 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.5842 4136126 -256898 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.5391 3817068 20051 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.5375 3805287 158208 2022-12-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.5371 3802940 -68185 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.5096 3607719 -23201 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Plastics

2211 H H Dow Way
MIDLAND
MICHIGAN 48642-4815
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.39 Price
-1.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00368

Gold

1,975.35 Price
-0.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0167%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0084%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,544.80 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

28,346.65 Price
+1.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch