CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Dorman - DORM CFD

83.69
0.94%
0.24
Thấp: 81.87
Cao: 83.69
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.24
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 82.91
Mở* 81.87
Thay đổi trong 1 năm* -12.92%
Vùng giá trong ngày* 81.87 - 83.69
Vùng giá trong 52 tuần 73.32-119.04
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 141.26K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.16M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.59B
Tỷ số P/E 21.41
Cổ phiếu đang lưu hành 31.45M
Doanh thu 1.73B
EPS 3.85
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.58
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 27, 2023 82.91 0.69 0.84% 82.22 83.26 81.63
Mar 24, 2023 82.35 2.39 2.99% 79.96 82.59 79.31
Mar 23, 2023 81.02 -0.42 -0.52% 81.44 82.48 80.40
Mar 22, 2023 81.94 1.00 1.24% 80.94 83.97 80.94
Mar 21, 2023 83.16 0.32 0.39% 82.84 83.53 81.99
Mar 20, 2023 81.77 0.83 1.03% 80.94 84.07 80.94
Mar 17, 2023 81.82 0.88 1.09% 80.94 83.31 80.94
Mar 16, 2023 83.80 2.86 3.53% 80.94 84.29 80.94
Mar 15, 2023 82.40 1.46 1.80% 80.94 82.43 80.48
Mar 14, 2023 82.93 0.98 1.20% 81.95 83.95 81.95
Mar 13, 2023 81.82 0.88 1.09% 80.94 83.45 80.94
Mar 10, 2023 83.32 0.38 0.46% 82.94 84.03 81.82
Mar 9, 2023 84.63 1.28 1.54% 83.35 85.19 82.94
Mar 8, 2023 84.61 1.67 2.01% 82.94 84.79 82.94
Mar 7, 2023 84.23 0.86 1.03% 83.37 84.70 82.94
Mar 6, 2023 84.82 -3.75 -4.23% 88.57 89.76 83.72
Mar 3, 2023 90.40 -0.83 -0.91% 91.23 91.64 88.16
Mar 2, 2023 91.21 1.77 1.98% 89.44 91.57 88.19
Mar 1, 2023 90.34 -2.62 -2.82% 92.96 93.59 88.90
Feb 28, 2023 92.72 0.04 0.04% 92.68 93.58 88.66

Dorman Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1733.75 1345.25 1092.75 991.329 973.705
Doanh thu 1733.75 1345.25 1092.75 991.329 973.705
Chi phí tổng doanh thu 1169.3 882.333 709.632 651.504 600.424
Lợi nhuận gộp 564.45 462.916 383.116 339.825 373.281
Tổng chi phí hoạt động 1562.7 1173.7 959.375 885.501 802.562
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 368.602 268.265 229.043 212.697 181.738
Nghiên cứu & phát triển 24.8 23.1 20.7 21 20.1
Thu nhập hoạt động 171.048 171.551 133.373 105.828 171.143
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -15.582 -2.162
Thu nhập ròng trước thuế 156.201 169.766 135.736 105.807 171.135
Thu nhập ròng sau thuế 121.549 131.532 106.87 83.762 133.602
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 121.549 131.532 106.87 83.762 133.602
Thu nhập ròng 121.549 131.532 106.87 83.762 133.602
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 121.549 131.532 106.87 83.762 133.602
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 121.549 131.532 106.87 83.762 133.602
Thu nhập ròng pha loãng 121.549 131.532 106.87 83.762 133.602
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 31.543 31.961 32.373 32.688 33.207
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.85344 4.11539 3.30121 2.56247 4.02331
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.85344 4.11539 3.30121 2.56247 4.02331
Tổng khoản mục bất thường
Other Operating Expenses, Total 0.3 0.3
Khác, giá trị ròng 0.735 0.377 2.363 -0.021 -0.008
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 501.281 413.47 417.419 401.579 398.176
Doanh thu 501.281 413.47 417.419 401.579 398.176
Chi phí tổng doanh thu 343.507 281.559 275.894 268.339 266.759
Lợi nhuận gộp 157.774 131.911 141.525 133.24 131.417
Tổng chi phí hoạt động 468.509 371.373 367.952 354.867 353.075
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 125.002 89.814 92.058 86.528 86.316
Thu nhập hoạt động 32.772 42.097 49.467 46.712 45.101
Khác, giá trị ròng 0.605 -0.065 0.111 0.084 0.043
Thu nhập ròng trước thuế 22.935 39.688 48.013 45.565 43.9
Thu nhập ròng sau thuế 17.836 30.601 37.905 35.207 34.08
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 17.836 30.601 37.905 35.207 34.08
Thu nhập ròng 17.836 30.601 37.905 35.207 34.08
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 17.836 30.601 37.905 35.207 34.08
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 17.836 30.601 37.905 35.207 34.08
Thu nhập ròng pha loãng 17.836 30.601 37.905 35.207 34.08
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 31.489 31.545 31.535 31.601 31.727
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.56642 0.97007 1.202 1.11411 1.07416
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.56642 0.97007 1.202 1.11411 1.07416
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -10.442 -2.344 -1.565 -1.231 -1.244
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1076.58 922.931 754.59 720.277 532.849
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 58.782 155.576 68.353 43.458 71.691
Tiền mặt và các khoản tương đương 58.782 155.576 68.353 43.458 71.691
Tổng các khoản phải thu, ròng 472.764 460.878 391.81 400.663 241.88
Accounts Receivable - Trade, Net 472.764 460.878 391.81 400.663 241.88
Total Inventory 531.988 298.719 280.813 270.504 212.149
Prepaid Expenses 13.048 7.758 13.614 5.652 7.129
Total Assets 1673.12 1220.66 1041.07 978.106 765.924
Property/Plant/Equipment, Total - Net 173.893 130.011 134.035 98.647 92.692
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 362.59 298.921 282.079 212.261
Accumulated Depreciation, Total -188.697 -168.91 -148.044 -119.569
Intangibles, Net 178.809 25.207 21.305 25.164 22.158
Other Long Term Assets, Total 46.503 51.432 56.684 61.412 52.226
Total Current Liabilities 665.048 322.645 220.502 232.139 110.781
Accounts Payable 177.389 117.878 90.437 109.096 80.218
Accrued Expenses 248.299 204.767 130.065 123.043 30.563
Notes Payable/Short Term Debt 239.36 0 0 0 0
Total Liabilities 740.383 367.102 267.488 250.483 131.117
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 57.359 40.638 43.027 13.55 13.732
Total Equity 932.736 853.559 773.584 727.623 634.807
Common Stock 0.316 0.322 0.326 0.33 0.336
Additional Paid-In Capital 77.451 64.085 52.605 47.861 44.812
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 856.409 789.152 720.653 679.432 589.659
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1673.12 1220.66 1041.07 978.106 765.924
Total Common Shares Outstanding 31.6075 32.1687 32.5582 33.0049 33.5715
Goodwill, Net 197.332 91.08 74.458 72.606 65.999
Deferred Income Tax 17.976 3.819 3.959 4.794 6.604
Other Equity, Total -1.44
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1088.2 1076.58 1013.14 974.609 966.637
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 53.427 58.782 57.263 155.539 166.603
Tiền mặt và các khoản tương đương 53.427 58.782 57.263 155.539 166.603
Tổng các khoản phải thu, ròng 456.07 472.764 463.113 446.242 452.52
Accounts Receivable - Trade, Net 456.07 472.764 463.113 446.242 452.52
Total Inventory 565.2 531.988 475.462 356.759 337.697
Prepaid Expenses 13.507 13.048 17.297 16.069 9.817
Total Assets 1724.3 1673.12 1615.85 1269.48 1264.27
Property/Plant/Equipment, Total - Net 214.374 173.893 174.007 126.459 130.251
Goodwill, Net 198.11 197.332 200.026 91.08 91.08
Intangibles, Net 176.088 178.809 182.827 23.513 24.36
Other Long Term Assets, Total 47.525 46.503 45.853 53.816 51.941
Total Current Liabilities 652.618 665.048 622.76 332.528 335.417
Accounts Payable 165.84 177.389 149.925 126.463 118.529
Accrued Expenses 257.418 248.299 223.475 206.065 216.888
Notes Payable/Short Term Debt 229.36 239.36 249.36 0 0
Total Liabilities 764.901 740.383 711.324 376.492 380.458
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax 17.952 17.976 31.328 3.552 3.748
Other Liabilities, Total 94.331 57.359 57.236 40.412 41.293
Total Equity 959.4 932.736 904.524 892.985 883.811
Common Stock 0.315 0.316 0.317 0.319 0.321
Additional Paid-In Capital 78.906 77.451 73.325 71.947 67.596
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 879.923 856.409 830.882 820.719 815.894
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1724.3 1673.12 1615.85 1269.48 1264.27
Total Common Shares Outstanding 31.4799 31.6075 31.6587 31.8919 32.1155
Other Equity, Total 0.256 -1.44
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 131.532 106.87 83.762 133.602 106.599
Tiền từ hoạt động kinh doanh 100.338 151.966 95.306 78.112 94.241
Tiền từ hoạt động kinh doanh 35.193 32.307 25.915 28.391 22.224
Deferred Taxes -11.97 -9.599 1.058 -0.058 4.676
Khoản mục phi tiền mặt 5.991 5.404 3.116 2.89 3.461
Cash Taxes Paid 46.225 28.341 28.923 30.453 74.647
Lãi suất đã trả 1.782 0.753 0.338 0.25 0.291
Thay đổi vốn lưu động -60.408 16.984 -18.545 -86.713 -42.719
Tiền từ hoạt động đầu tư -365.323 -30.258 -29.56 -59.146 -94.437
Chi phí vốn -19.84 -15.45 -29.56 -26.106 -24.45
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -345.483 -14.808 0 -33.04 -69.987
Tiền từ các hoạt động tài chính 168.235 -34.485 -40.851 -46.938 -77.271
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -10.931 3.007 0.365 -1.787 -1.173
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -60.194 -37.492 -41.216 -45.151 -76.098
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -96.794 87.223 24.895 -28.233 -77.43
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.044 0 0 -0.261 0.037
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 239.36 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 35.207 131.532 97.452 64.348 32.73
Cash From Operating Activities 23.214 100.338 77.601 39.087 21.02
Cash From Operating Activities 9.743 35.193 24.931 16.85 7.267
Deferred Taxes -11.97 -0.414 -0.213 0
Non-Cash Items 2.181 5.991 3.855 4.522 2.129
Cash Taxes Paid 0.712 46.225 37.5 26.436 0.167
Cash Interest Paid 0.999 1.782 0.567 0.14 0.077
Changes in Working Capital -23.917 -60.408 -48.223 -46.42 -21.106
Cash From Investing Activities -6.652 -365.323 -360.757 -10.153 -6.207
Capital Expenditures -7.247 -19.84 -15.274 -10.153 -6.207
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.595 -345.483 -345.483 0
Cash From Financing Activities -21.963 168.235 184.855 -28.971 -3.786
Financing Cash Flow Items -1.211 -10.931 -11.142 1.141 -0.932
Issuance (Retirement) of Stock, Net -10.752 -60.194 -53.363 -30.112 -2.854
Issuance (Retirement) of Debt, Net -10 239.36 249.36 0 0
Net Change in Cash -5.355 -96.794 -98.313 -0.037 11.027
Foreign Exchange Effects 0.046 -0.044 -0.012
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 12.8656 4045685 64293 2022-12-31 LOW
Berman (Steven L) Individual Investor 9.646 3033255 1043 2023-03-07 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.5568 3005200 11939 2022-12-31 LOW
Berman (Marc H) Individual Investor 6.2032 1950643 -4624 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 3.1034 975874 136197 2022-12-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.9004 912064 -32796 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6187 823473 5077 2022-12-31 LOW
Calvert Research and Management Investment Advisor 2.6048 819099 813141 2022-12-31 LOW
Royce Investment Partners Investment Advisor/Hedge Fund 1.9008 597708 -86127 2022-12-31 LOW
Atlanta Capital Management Company, L.L.C. Investment Advisor 1.8501 581772 -10026 2022-12-31 LOW
Geneva Capital Management LLC Investment Advisor 1.8409 578893 64944 2022-12-31 LOW
GW&K Investment Management, LLC Investment Advisor 1.7451 548749 -13133 2022-12-31 LOW
abrdn Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6984 534086 2783 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6387 515305 20536 2022-12-31 LOW
Loomis, Sayles & Company, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.494 469813 -11236 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.3303 418318 17970 2022-12-31 LOW
SouthernSun Asset Management, LLC Investment Advisor 1.3053 410468 44829 2022-12-31 LOW
Columbia Wanger Asset Management, LLC Investment Advisor 1.1669 366952 1316 2022-12-31 MED
Snyder Capital Management, L.P. Investment Advisor 1.036 325793 -1178 2022-12-31 LOW
Pembroke Management Ltd. Investment Advisor 0.9696 304890 -3972 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Engine & Powertrain Systems

3400 E Walnut St
COLMAR
PENNSYLVANIA 18915
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.53 Price
+10.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00403

BTC/USD

27,428.05 Price
+1.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,654.60 Price
-0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

73.71 Price
+1.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch