CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Dollar Tree, Inc. - DLTR CFD

131.69
0.81%
0.18
Thấp: 131.61
Cao: 133.09
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.18
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Dollar Tree Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 132.76
Mở* 131.63
Thay đổi trong 1 năm* -18.29%
Vùng giá trong ngày* 131.61 - 133.09
Vùng giá trong 52 tuần 128.85-175.68
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.20M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 47.26M
Giá trị vốn hóa thị trường 29.28B
Tỷ số P/E 21.49
Cổ phiếu đang lưu hành 220.39M
Doanh thu 28.75B
EPS 6.18
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.68
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 23, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 131.69 0.27 0.21% 131.42 133.55 130.70
Jun 8, 2023 132.76 1.32 1.00% 131.44 133.44 131.02
Jun 7, 2023 132.25 1.81 1.39% 130.44 133.50 130.34
Jun 6, 2023 131.15 1.27 0.98% 129.88 131.60 128.55
Jun 5, 2023 130.13 -2.37 -1.79% 132.50 133.58 129.86
Jun 2, 2023 133.50 3.60 2.77% 129.90 133.88 129.47
Jun 1, 2023 129.44 -2.65 -2.01% 132.09 133.24 129.36
May 31, 2023 134.62 -3.67 -2.65% 138.29 138.94 134.03
May 30, 2023 137.73 -2.84 -2.02% 140.57 142.06 137.72
May 26, 2023 142.11 6.22 4.58% 135.89 142.64 133.21
May 25, 2023 136.59 4.43 3.35% 132.16 141.04 128.62
May 24, 2023 155.10 -1.80 -1.15% 156.90 157.65 154.64
May 23, 2023 156.03 -2.61 -1.65% 158.64 158.64 155.34
May 22, 2023 159.83 -0.26 -0.16% 160.09 160.93 158.61
May 19, 2023 159.92 -0.19 -0.12% 160.11 160.60 158.21
May 18, 2023 160.56 2.99 1.90% 157.57 160.94 157.57
May 17, 2023 158.77 -0.03 -0.02% 158.80 160.29 157.67
May 16, 2023 158.69 1.14 0.72% 157.55 159.30 156.22
May 15, 2023 159.04 1.02 0.65% 158.02 159.86 156.68
May 12, 2023 158.62 3.20 2.06% 155.42 158.97 153.95

Dollar Tree, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Dollar Tree Inc Annual Shareholders Meeting
Dollar Tree Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 21, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Dollar Tree Inc Investor Conference
Dollar Tree Inc Investor Conference

Forecast

-

Previous

-
Friday, June 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

15:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Dollar Tree Inc Annual Shareholders Meeting
Dollar Tree Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, August 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Dollar Tree Inc Earnings Release
Q2 2023 Dollar Tree Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Dollar Tree Inc Earnings Release
Q3 2023 Dollar Tree Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 28331.7 26321.2 25509.3 23610.8 22823.3
Doanh thu 28331.7 26321.2 25509.3 23610.8 22823.3
Chi phí tổng doanh thu 19396.3 18583.9 17721 16570.1 15875.8
Lợi nhuận gộp 8935.4 7737.3 7788.3 7040.7 6947.5
Tổng chi phí hoạt động 26095.4 24509.8 23621.4 22348.6 23762.8
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6699.1 5917.6 5843.9 5447.9 5147
Depreciation / Amortization 48.1
Chi phí bất thường (thu nhập) 8.3 8.4 330.6 2740
Thu nhập hoạt động 2236.3 1811.4 1887.9 1262.2 -939.5
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -125.3 -178.9 -147.3 -162.1 -370
Khác, giá trị ròng -0.4 -0.3 -0.8 -1.4 0.5
Thu nhập ròng trước thuế 2110.6 1632.2 1739.8 1098.7 -1309
Thu nhập ròng sau thuế 1615.4 1327.9 1341.9 827 -1590.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1615.4 1327.9 1341.9 827 -1590.8
Thu nhập ròng 1615.4 1327.9 1341.9 827 -1590.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1615.4 1327.9 1341.9 827 -1590.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1615.4 1327.9 1341.9 827 -1590.8
Thu nhập ròng pha loãng 1615.4 1327.9 1341.9 827 -1590.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 224.1 229 237.3 238.3 237.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 7.20839 5.79869 5.65487 3.47042 -6.68684
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 7.20839 5.94719 6.589 4.57152 0.7995
Tổng khoản mục bất thường
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng doanh thu 7323.8 7720.7 6939.9 6768.5 6902.6
Doanh thu 7323.8 7720.7 6939.9 6768.5 6902.6
Chi phí tổng doanh thu 5089.1 5330.7 4865.1 4640.9 4559.6
Lợi nhuận gộp 2234.7 2390 2074.8 2127.6 2343
Tổng chi phí hoạt động 6904.1 7102.6 6558.6 6263.1 6171.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1815 1771.9 1693.5 1622.2 1611.5
Thu nhập hoạt động 419.7 618.1 381.3 505.4 731.5
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -25.9 -28 -32.7 -30.6 -34
Khác, giá trị ròng -0.1 -0.1 -0.2 -0.1
Thu nhập ròng trước thuế 393.7 590 348.4 474.7 697.5
Thu nhập ròng sau thuế 299 452.2 266.9 359.9 536.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 299 452.2 266.9 359.9 536.4
Thu nhập ròng 299 452.2 266.9 359.9 536.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 299 452.2 266.9 359.9 536.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 299 452.2 266.9 359.9 536.4
Thu nhập ròng pha loãng 299 452.2 266.9 359.9 536.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 221.7 222 223 225 226.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.34867 2.03694 1.19686 1.59956 2.36926
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.34867 2.03694 1.19686 1.59956 2.36926
Chi phí bất thường (thu nhập)
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 6367.1 5609.2 5050.8 4269.4 4293.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 642.8 984.9 1416.7 539.2 422.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 642.8 984.9 1416.7 539.2 422.1
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 113.3 100.9
Accounts Receivable - Trade, Net 113.3 100.9
Total Inventory 5449.3 4367.3 3427 3522 3536
Prepaid Expenses 234.3
Total Assets 23022.1 21721.8 20696 19574.6 13501.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 11430.2 10902.6 10440.4 10106.8 3734
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 17455.6 16266.4 15205.4 14300.9 7424.6
Accumulated Depreciation, Total -6025.4 -5363.8 -4765 -4194.1 -3690.6
Goodwill, Net 1983.1 1984.4 1984.4 1983.3 2296.6
Intangibles, Net 3100 3100 3100 3100 3100
Other Long Term Assets, Total 141.7 125.6 120.4 115.1 77.3
Total Current Liabilities 4225.2 4176.6 3730.3 3546.5 2095.7
Accounts Payable 1899.8 1884.2 1480.5 1336.5 1416.4
Accrued Expenses 1978.3 2034.9 1976.3 1728.5 483
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 250 0
Other Current Liabilities, Total 347.1 257.5 273.5 231.5 196.3
Total Liabilities 14270.6 14003.3 13410.7 13319.8 7858.3
Total Long Term Debt 3421.6 3417 3226.2 3522.2 4265.3
Long Term Debt 3421.6 3417 3226.2 3522.2 4265.3
Deferred Income Tax 1105.7 987.2 1013.5 984.7 973.2
Other Liabilities, Total 5518.1 5422.5 5440.7 5266.4 524.1
Total Equity 8751.5 7718.5 7285.3 6254.8 5642.9
Common Stock 2.2 2.2 2.3 2.4 2.4
Additional Paid-In Capital 667.5 1243.9 2138.5 2454.4 2602.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8123 6507.6 5179.7 3837.8 3076.1
Other Equity, Total -41.2 -35.2 -35.2 -39.8 -38.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 23022.1 21721.8 20696 19574.6 13501.2
Total Common Shares Outstanding 221.223 225.1 233.383 236.727 238.082
Other Current Assets, Total 275 257 207.1 94.9
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng tài sản hiện tại 6267.6 6367.1 6446.6 6377.3 6282.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 872.8 642.8 439 688.9 1218.5
Tiền mặt và các khoản tương đương 872.8 642.8 439 688.9 1218.5
Total Inventory 5112 5449.3 5657.7 5422.2 4801.1
Other Current Assets, Total 282.8 275 349.9 266.2 262.7
Total Assets 23108.6 23022.1 22909.5 22676.3 22372.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 11615.2 11430.2 11237.2 11086.5 10878.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 11288.2 10997.6 10673.7 10341.8 10039.9
Accumulated Depreciation, Total -6176.4 -6025.4 -5849.8 -5688.9 -5525.9
Goodwill, Net 1982.6 1983.1 1982.4 1984.3 1984.3
Intangibles, Net 3100 3100 3100 3100 3100
Other Long Term Assets, Total 143.2 141.7 143.3 128.2 126.8
Total Current Liabilities 4141.5 4225.2 4683.1 4380.5 4289.9
Accounts Payable 1597.6 1899.8 1864.2 2011.3 1794.1
Accrued Expenses 1456.9 1449.6 1426.7 1428.3 1406.7
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 350
Other Current Liabilities, Total 1087 875.8 1042.2 940.9 1089.1
Total Liabilities 14208.9 14270.6 14634.2 14279.8 14130.8
Total Long Term Debt 3422.7 3421.6 3420.4 3419.3 3418.1
Long Term Debt 3422.7 3421.6 3420.4 3419.3 3418.1
Deferred Income Tax 1107.8 1105.7 1101.1 1063.6 1060.7
Other Liabilities, Total 5536.9 5518.1 5429.6 5416.4 5362.1
Total Equity 8899.7 8751.5 8275.3 8396.5 8241.5
Common Stock 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2
Additional Paid-In Capital 519.5 667.5 646.9 1026.7 1230.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8422 8123 7670.8 7403.9 7044
Other Equity, Total -44 -41.2 -44.6 -36.3 -35.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 23108.6 23022.1 22909.5 22676.3 22372.3
Total Common Shares Outstanding 220.648 221.223 221.2 223.9 225.5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 1615.4 1327.9 1341.9 827 -1590.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1614.8 1431.5 2716.3 1869.8 1766
Tiền từ hoạt động kinh doanh 767.9 716 686.6 645.4 621.1
Deferred Taxes 123 -23.2 30.7 9.1 -12.1
Khoản mục phi tiền mặt 174.1 143.8 106.9 405.8 2969.8
Cash Taxes Paid 401.3 363.4 357.7 266.8 277.5
Lãi suất đã trả 132.2 176.1 152.9 170.2 383.4
Thay đổi vốn lưu động -1065.6 -733 550.2 -17.5 -222
Tiền từ hoạt động đầu tư -1253.8 -1019.9 -889.7 -1020.2 -816.7
Chi phí vốn -1253.8 -1022.8 -898.8 -1036.7 -817.1
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 2.9 9.1 16.5 0.4
Tiền từ các hoạt động tài chính -686.8 -836.5 -949.9 -709.8 -1599.9
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -48.6 -101.7 -16.9 -25 -178.5
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -638.2 -932.2 -383 -184.8 17.5
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 197.4 -550 -500 -1438.9
Ảnh hưởng của ngoại hối -1.2 -0.4 0.9 -0.5 -0.5
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -327 -425.3 877.6 139.3 -651.1
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Net income/Starting Line 299 1615.4 1163.2 896.3 536.4
Cash From Operating Activities 752 1614.8 734.1 520.6 538.5
Cash From Operating Activities 196.4 767.9 571.4 382.4 188.9
Deferred Taxes 3 123 117.4 78.8 74.3
Non-Cash Items 64.6 174.1 120.6 87.2 52.6
Cash Taxes Paid 5.6 401.3 373.4 253.2 6.6
Cash Interest Paid 0.4 132.2 65.4 64.3 0
Changes in Working Capital 189 -1065.6 -1238.5 -924.1 -313.7
Cash From Investing Activities -352.7 -1253.8 -925.9 -533.4 -256.3
Capital Expenditures -352.7 -1253.8 -925.9 -533.4 -256.3
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 0 0
Cash From Financing Activities -167.6 -686.8 -337.8 -283.3 -49.1
Financing Cash Flow Items -27.1 -48.6 -47.4 -38.1 -37.8
Issuance (Retirement) of Stock, Net -140.5 -638.2 -640.4 -245.2 -11.3
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 350
Foreign Exchange Effects -1 -1.2 -1.8 0.2 0.5
Net Change in Cash 230.7 -327 -531.4 -295.9 233.6
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.8124 23828869 132749 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 10.207 22494674 474477 2023-04-28 LOW
Mantle Ridge LP Investment Advisor/Hedge Fund 5.7762 12729873 1364342 2023-04-01 LOW
Nomura Securities Co., Ltd. Research Firm 4.6369 10219088 3187483 2023-03-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.5926 10121450 -243250 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.0535 8933338 692658 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.9253 8650743 -898983 2023-03-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 2.7192 5992799 1642318 2023-03-31 LOW
EdgePoint Investment Group Inc. Investment Advisor 2.305 5079927 215017 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.2059 4861481 797515 2023-03-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0237 4460022 7522 2023-03-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 1.4433 3180739 150467 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.3367 2945927 26287 2023-05-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.2581 2772660 -314862 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0769 2373222 205085 2023-03-31 LOW
CPP Investment Board Pension Fund 1.0523 2319153 -985889 2023-03-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0101 2226051 1021985 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.009 2223723 -329878 2023-03-31 LOW
Winslow Capital Management, LLC Investment Advisor 0.9758 2150454 -586162 2023-03-31 MED
Templeton Investment Counsel, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9212 2030181 0 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Discount Stores without Grocery

N/A
500 Volvo Parkway
CHESAPEAKE
VIRGINIA 23320
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,829.05 Price
-2.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch