Giao dịch Distribuidora Internacional de Alimentación, S.A. - DIDAe CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 0.0007 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.024161% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.020283% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 22:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | EUR | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Spain | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Distribuidora Internacional de Alimentacion SA ESG Risk Ratings
‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Giá đóng cửa trước đó* | 0.0146 |
Mở* | 0.0147 |
Thay đổi trong 1 năm* | -8.13% |
Vùng giá trong ngày* | 0.0146 - 0.0147 |
Vùng giá trong 52 tuần | 0.01-0.02 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 59.62M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 655.62M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 865.18M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 58.04B |
Doanh thu | 6.92B |
EPS | 0.00 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 0.57 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Feb 27, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Feb 3, 2023 | 0.0146 | -0.0001 | -0.68% | 0.0147 | 0.0148 | 0.0146 |
Feb 2, 2023 | 0.0146 | 0.0001 | 0.69% | 0.0145 | 0.0149 | 0.0145 |
Feb 1, 2023 | 0.0145 | 0.0000 | 0.00% | 0.0145 | 0.0145 | 0.0144 |
Jan 31, 2023 | 0.0144 | -0.0001 | -0.69% | 0.0145 | 0.0145 | 0.0142 |
Jan 30, 2023 | 0.0145 | -0.0001 | -0.68% | 0.0146 | 0.0146 | 0.0142 |
Jan 27, 2023 | 0.0145 | 0.0004 | 2.84% | 0.0141 | 0.0148 | 0.0141 |
Jan 26, 2023 | 0.0145 | 0.0006 | 4.32% | 0.0139 | 0.0151 | 0.0138 |
Jan 25, 2023 | 0.0139 | -0.0001 | -0.71% | 0.0140 | 0.0141 | 0.0139 |
Jan 24, 2023 | 0.0139 | -0.0001 | -0.71% | 0.0140 | 0.0140 | 0.0139 |
Jan 23, 2023 | 0.0139 | 0.0000 | 0.00% | 0.0139 | 0.0141 | 0.0137 |
Jan 20, 2023 | 0.0137 | 0.0000 | 0.00% | 0.0137 | 0.0138 | 0.0135 |
Jan 19, 2023 | 0.0137 | 0.0000 | 0.00% | 0.0137 | 0.0137 | 0.0133 |
Jan 18, 2023 | 0.0137 | 0.0000 | 0.00% | 0.0137 | 0.0138 | 0.0135 |
Jan 17, 2023 | 0.0137 | 0.0003 | 2.24% | 0.0134 | 0.0138 | 0.0134 |
Jan 16, 2023 | 0.0137 | 0.0000 | 0.00% | 0.0137 | 0.0138 | 0.0133 |
Jan 13, 2023 | 0.0135 | 0.0002 | 1.50% | 0.0133 | 0.0137 | 0.0132 |
Jan 12, 2023 | 0.0133 | -0.0004 | -2.92% | 0.0137 | 0.0137 | 0.0130 |
Jan 11, 2023 | 0.0136 | -0.0002 | -1.45% | 0.0138 | 0.0138 | 0.0134 |
Jan 10, 2023 | 0.0138 | 0.0003 | 2.22% | 0.0135 | 0.0139 | 0.0135 |
Jan 9, 2023 | 0.0138 | 0.0004 | 2.99% | 0.0134 | 0.0139 | 0.0134 |
Distribuidora Internacional de Alimentación, S.A. Events
Time (UTC) | Country | Event |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 8669.26 | 8217.67 | 7576.09 | 6870.44 | 6882.37 | 6647.66 |
Doanh thu | 8669.26 | 8217.67 | 7576.09 | 6870.44 | 6882.37 | 6647.66 |
Chi phí tổng doanh thu | 6767.37 | 6520.43 | 5606.35 | 5240.75 | 5053.08 | 4839 |
Lợi nhuận gộp | 1901.89 | 1697.24 | 1969.74 | 1629.69 | 1829.29 | 1808.66 |
Tổng chi phí hoạt động | 8359.72 | 7999.7 | 7718.65 | 7450.68 | 7064.48 | 6823.64 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 1208.6 | 1137.34 | 1366.26 | 1105.02 | 1042.47 | 974.342 |
Depreciation / Amortization | 227.33 | 223.719 | 245.767 | 518.366 | 426.531 | 392.983 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 24.061 | 29.267 | 105.992 | 127.477 | 57.527 | 81.998 |
Other Operating Expenses, Total | 132.356 | 88.947 | 394.275 | 459.069 | 484.863 | 535.314 |
Thu nhập hoạt động | 309.538 | 217.967 | -142.558 | -580.246 | -182.103 | -175.978 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -35.346 | -42.711 | -58.823 | -155.084 | -191.574 | -95.063 |
Khác, giá trị ròng | -15.198 | -10.585 | 41.69 | 58.373 | 21.736 | 27.585 |
Thu nhập ròng trước thuế | 258.994 | 164.671 | -159.691 | -676.957 | -351.941 | -243.456 |
Thu nhập ròng sau thuế | 189.875 | 112.658 | -348.051 | -768.626 | -363.788 | -257.331 |
Lợi ích thiểu số | 0.042 | 0.04 | 0 | 0 | ||
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 189.917 | 112.698 | -348.051 | -768.626 | -363.788 | -257.331 |
Tổng khoản mục bất thường | -15.874 | -11.49 | -4.536 | -21.842 | 0 | |
Thu nhập ròng | 174.043 | 101.208 | -352.587 | -790.468 | -363.788 | -257.331 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 189.917 | 112.698 | -348.051 | -768.626 | -363.788 | -257.331 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 174.043 | 101.208 | -352.587 | -790.468 | -363.788 | -257.331 |
Thu nhập ròng pha loãng | 174.043 | 101.208 | -352.587 | -790.468 | -363.788 | -257.331 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 4629.37 | 4619.6 | 4621.81 | 14749.8 | 14766.5 | 58041.1 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.04102 | 0.0244 | -0.07531 | -0.05211 | -0.02464 | -0.00443 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.02782 | 0.02384 | 0 | 0 | ||
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.04483 | 0.02873 | -0.0604 | -0.04649 | -0.0221 | -0.00352 |
Q3 2020 | Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 1679.2 | 3367.16 | 1571.6 | 3193.7 | 3453.96 |
Doanh thu | 1679.2 | 3367.16 | 1571.6 | 3193.7 | 3453.96 |
Chi phí tổng doanh thu | 1313.4 | 2466.86 | 1226.9 | 2322.6 | 2516.4 |
Lợi nhuận gộp | 365.8 | 900.294 | 344.7 | 871.099 | 937.56 |
Tổng chi phí hoạt động | 1710 | 3497.23 | 1614.2 | 3249.42 | 3574.22 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 178.3 | 529.643 | 177.7 | 486.416 | 487.926 |
Depreciation / Amortization | 104.7 | 203.001 | 96.2 | 192.54 | 200.443 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 17.9 | 52.093 | 12.2 | 5.858 | 76.14 |
Other Operating Expenses, Total | 95.7 | 245.631 | 101.2 | 242 | 293.314 |
Thu nhập hoạt động | -30.8 | -130.074 | -42.6 | -55.715 | -120.263 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -35.1 | -54.201 | -29.2 | -47.389 | -47.674 |
Khác, giá trị ròng | 6.9 | 16.018 | 9.4 | 12.553 | 15.032 |
Thu nhập ròng trước thuế | -59 | -168.257 | -62.4 | -90.551 | -152.905 |
Thu nhập ròng sau thuế | -58.2 | -176.102 | -63.8 | -104.781 | -152.55 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -58.2 | -176.102 | -63.8 | -104.781 | -152.55 |
Tổng khoản mục bất thường | 0 | 0 | 0 | ||
Thu nhập ròng | -58.2 | -176.102 | -63.8 | -104.781 | -152.55 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -58.2 | -176.102 | -63.8 | -104.781 | -152.55 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -58.2 | -176.102 | -63.8 | -104.781 | -152.55 |
Thu nhập ròng pha loãng | -58.2 | -176.102 | -63.8 | -104.781 | -152.55 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 14766.6 | 14766.6 | 14766.6 | 14767 | 58041.1 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.00394 | -0.01193 | -0.00432 | -0.0071 | -0.00263 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.00315 | -0.00963 | -0.00378 | -0.00684 | -0.00178 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 1315.48 | 1273.64 | 1112.71 | 871.271 | 990.779 | 1052.6 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 384.334 | 356.412 | 251.204 | 172.256 | 350.93 | 365.944 |
Cash | 165.778 | 295.205 | 195.64 | 129.968 | 290.915 | 267.445 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 198.822 | 51.311 | 44.203 | 33.582 | 56.07 | 93.62 |
Đầu tư ngắn hạn | 19.734 | 9.896 | 11.361 | 8.706 | 3.945 | 4.879 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 253.418 | 261.233 | 241.661 | 196.08 | 187.046 | 227.27 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 167.279 | 198.791 | 193.469 | 110.971 | 128.369 | 178.031 |
Total Inventory | 669.592 | 609.004 | 597.355 | 496.517 | 445.763 | 452.003 |
Other Current Assets, Total | 8.14 | 46.991 | 22.492 | 6.418 | 0.359 | 0 |
Total Assets | 3778.64 | 3740.36 | 3271.81 | 3319.43 | 3035.4 | 3070.82 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 1469.08 | 1410.74 | 1328.01 | 1755.62 | 1406.68 | 1403.72 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 3391.93 | 3436.48 | 3623.4 | 4337.49 | 4033.58 | 4231.05 |
Accumulated Depreciation, Total | -1922.86 | -2025.74 | -2295.39 | -2581.87 | -2626.9 | -2827.34 |
Goodwill, Net | 557.818 | 553.129 | 503.583 | 489.051 | 482.872 | 451.102 |
Intangibles, Net | 37.505 | 43.492 | 48.927 | 40.593 | 27.529 | 24.434 |
Long Term Investments | 58.842 | 80.676 | 86.903 | 64.594 | 57.429 | 62.256 |
Note Receivable - Long Term | 69.746 | 73.084 | 73.121 | 46.01 | 24.039 | 15.386 |
Other Long Term Assets, Total | 270.164 | 305.597 | 118.56 | 52.297 | 46.07 | 61.329 |
Total Current Liabilities | 2275.64 | 2472.47 | 2467.63 | 1727.67 | 2000.01 | 1823.2 |
Accounts Payable | 1856.81 | 1642.45 | 1287.68 | 1040.89 | 1015.49 | 1030.3 |
Accrued Expenses | 69.782 | 64.83 | 56.273 | 65.909 | 84.625 | 56.954 |
Notes Payable/Short Term Debt | 11.057 | 7.545 | 25.104 | 0.393 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 162.557 | 317.997 | 750.488 | 325.143 | 589.032 | 272.454 |
Other Current Liabilities, Total | 175.433 | 439.645 | 348.086 | 295.329 | 310.864 | 463.493 |
Total Liabilities | 3386.48 | 3483.06 | 3437.88 | 3669.94 | 3732.59 | 2977.25 |
Total Long Term Debt | 1062.27 | 961.945 | 920.354 | 1865.72 | 1625.79 | 1023.18 |
Long Term Debt | 1030.97 | 935.716 | 899.676 | 1359.42 | 1211.2 | 672.846 |
Capital Lease Obligations | 31.305 | 26.229 | 20.678 | 506.295 | 414.587 | 350.337 |
Deferred Income Tax | 0 | 2.206 | 11.44 | 20.157 | 36.453 | |
Minority Interest | -0.06 | -0.1 | ||||
Other Liabilities, Total | 48.626 | 46.548 | 49.895 | 65.112 | 86.634 | 94.412 |
Total Equity | 392.158 | 257.292 | -166.062 | -350.502 | -697.195 | 93.57 |
Common Stock | 62.246 | 62.246 | 62.246 | 66.78 | 66.78 | 580.655 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 435.151 | 345.464 | -105.886 | -884.123 | -1179.18 | -1443.27 |
Treasury Stock - Common | -66.571 | -60.359 | -55.861 | -7.252 | -5.763 | -3.842 |
Other Equity, Total | -38.668 | -90.059 | -66.561 | -70.904 | -124.034 | -98.848 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 3778.64 | 3740.36 | 3271.81 | 3319.43 | 3035.4 | 3070.82 |
Total Common Shares Outstanding | 4615.57 | 4621.57 | 4627.37 | 14766 | 14766.6 | 58036.6 |
Additional Paid-In Capital | 544.997 | 544.997 | 1058.87 | |||
Prepaid Expenses | 6.681 | 7.382 |
Sep 2020 | Dec 2020 | Mar 2021 | Jun 2021 | Dec 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 1084.8 | 990.779 | 872 | 910.437 | 1052.6 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 414.4 | 350.93 | 234.7 | 259.444 | 365.944 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 414.4 | 56.07 | 234.7 | 51.837 | 93.62 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 118.6 | 187.046 | 138.2 | 207.529 | 227.27 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 118.6 | 128.369 | 138.2 | 156.481 | 178.031 |
Total Inventory | 468.1 | 445.763 | 431.5 | 434.595 | 452.003 |
Other Current Assets, Total | 83.7 | 0.359 | 67.6 | 0.103 | 0 |
Total Assets | 3196.5 | 3035.4 | 2883.1 | 2959.59 | 3070.82 |
Other Long Term Assets, Total | 2111.7 | 46.07 | 2011.1 | 51.805 | 61.329 |
Total Current Liabilities | 2098.7 | 2000.01 | 2033.2 | 1952.99 | 1823.2 |
Accounts Payable | 1231.1 | 1015.49 | 1169.9 | 984.311 | 1030.3 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 594.4 | 589.032 | 558.4 | 536.489 | 272.454 |
Other Current Liabilities, Total | 273.2 | 310.864 | 304.9 | 355.572 | 463.493 |
Total Liabilities | 3769.1 | 3732.59 | 3641.8 | 3744.75 | 2977.25 |
Total Long Term Debt | 1670.4 | 1625.79 | 1608.6 | 1662.61 | 1023.18 |
Long Term Debt | 1670.4 | 1211.2 | 1608.6 | 1269.54 | 672.846 |
Total Equity | -572.6 | -697.195 | -758.7 | -785.158 | 93.57 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -572.6 | -1179.18 | -1286.29 | -1443.27 | |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 3196.5 | 3035.4 | 2883.1 | 2959.59 | 3070.82 |
Total Common Shares Outstanding | 14766.6 | 14766.6 | 14766.6 | 14767.5 | 58036.6 |
Cash | 290.915 | 193.778 | 267.445 | ||
Đầu tư ngắn hạn | 3.945 | 13.829 | 4.879 | ||
Prepaid Expenses | 6.681 | 8.766 | 7.382 | ||
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 1406.68 | 1411.69 | 1403.72 | ||
Goodwill, Net | 482.872 | 482.872 | 451.102 | ||
Intangibles, Net | 27.529 | 24.225 | 24.434 | ||
Long Term Investments | 57.429 | 59.337 | 62.256 | ||
Note Receivable - Long Term | 24.039 | 19.224 | 15.386 | ||
Accrued Expenses | 84.625 | 76.615 | 56.954 | ||
Capital Lease Obligations | 414.587 | 393.063 | 350.337 | ||
Deferred Income Tax | 20.157 | 36.685 | 36.453 | ||
Other Liabilities, Total | 86.634 | 92.472 | 94.412 | ||
Common Stock | 66.78 | 66.78 | 580.655 | ||
Additional Paid-In Capital | 544.997 | 544.997 | 1058.87 | ||
Treasury Stock - Common | -5.763 | -3.368 | -3.842 | ||
Other Equity, Total | -124.034 | -758.7 | -107.277 | -98.848 | |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 4231.05 | ||||
Accumulated Depreciation, Total | -2827.34 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 258.994 | 164.671 | -159.691 | -676.957 | -351.941 | -243.456 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 827.918 | 329.664 | -135.969 | 60.341 | 390.503 | 354.382 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 240.58 | 223.719 | 245.767 | 518.366 | 426.531 | 392.983 |
Khoản mục phi tiền mặt | 42.88 | 63.749 | 197.374 | 320.263 | 297.321 | 197.197 |
Cash Taxes Paid | 6.062 | 27.732 | 20.347 | -0.702 | 7.326 | 1.11 |
Lãi suất đã trả | 61.797 | 65.495 | 83.75 | 92.577 | 48.347 | 65.287 |
Thay đổi vốn lưu động | 285.464 | -122.475 | -419.419 | -101.331 | 18.592 | 7.658 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331.278 | -260.424 | -267.857 | -108.701 | -23.706 | -171.522 |
Chi phí vốn | -338.919 | -265.508 | -326.057 | -156.475 | -71.733 | -179.198 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 7.641 | 5.084 | 58.2 | 47.774 | 48.027 | 7.676 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -280.351 | -134.304 | 229.52 | -28.817 | -163.755 | -157.427 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -61.638 | -105.608 | -86.41 | -90.88 | -19.668 | -50.907 |
Total Cash Dividends Paid | -122.212 | -128.535 | -110.325 | 0 | ||
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | -19.903 | 0 | 604.589 | 0 | 256.86 | |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -76.598 | 99.839 | 426.255 | -542.526 | -144.087 | -363.38 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -6.316 | 48.314 | 67.633 | 0.884 | -19.607 | -11.353 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 209.973 | -16.75 | -106.673 | -76.293 | 183.435 | 14.08 |
Sep 2020 | Dec 2020 | Mar 2021 | Jun 2021 | Dec 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Cash From Operating Activities | 335.8 | 390.503 | 40.6 | 132.588 | 354.382 |
Non-Cash Items | 295.7 | 297.321 | 69.3 | 63.459 | 197.197 |
Cash Interest Paid | 36.7 | 48.347 | 12.7 | 22.49 | 65.287 |
Changes in Working Capital | 40.1 | 18.592 | -28.7 | -32.86 | 7.658 |
Cash From Investing Activities | -17 | -23.706 | -23.2 | -54.443 | -171.522 |
Capital Expenditures | -63.9 | -71.733 | -23.2 | -61.554 | -179.198 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 46.9 | 48.027 | 7.111 | 7.676 | |
Cash From Financing Activities | -52.7 | -163.755 | -129.7 | -171.372 | -157.427 |
Financing Cash Flow Items | -15.8 | -19.668 | -11.8 | -14.14 | -50.907 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -36.9 | -144.087 | -117.9 | -157.232 | -363.38 |
Foreign Exchange Effects | -15.3 | -19.607 | -8.143 | -11.353 | |
Net Change in Cash | 250.8 | 183.435 | -112.3 | -101.37 | 14.08 |
Net income/Starting Line | -351.941 | -90.551 | -243.456 | ||
Cash From Operating Activities | 426.531 | 192.54 | 392.983 | ||
Cash Taxes Paid | 7.326 | 0.071 | 1.11 | ||
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0 | 256.86 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Letterone Investment Holdings S.a.r.l. | Holding Company | 77.7035 | 45118954927 | 0 | 2022-09-05 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 0.9308 | 540467868 | 238475639 | 2022-12-31 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.6625 | 384667374 | -15070246 | 2022-12-31 | LOW |
Loreto Inversiones S.G.I.I.C, SAU | Investment Advisor | 0.5915 | 343461950 | 0 | 2022-09-30 | MED |
Renta 4 Gestora, S.G.I.I.C., S.A. | Investment Advisor | 0.454 | 263605890 | -56 | 2022-09-30 | LOW |
Bestinver Gestión S.G.I.I.C. S.A. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3679 | 213649748 | 58731440 | 2022-09-30 | LOW |
GVC Gaesco Gestión SGIIC S.A. | Investment Advisor | 0.3192 | 185373697 | 21065804 | 2022-09-30 | LOW |
Caixabank Asset Management SGIIC, S.A.U. | Investment Advisor | 0.2203 | 127912979 | 2081468 | 2022-09-30 | MED |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 0.1348 | 78298131 | -31797 | 2022-12-31 | LOW |
Gescooperativo, S.A., S.G.I.I.C. | Investment Advisor | 0.1246 | 72325882 | -10000041 | 2022-09-30 | LOW |
Ducharme (Stephan) | Individual Investor | 0.08 | 46452426 | 46452426 | 2021-12-31 | |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.0691 | 40114252 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
BlackRock Advisors (UK) Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.0678 | 39344738 | 257772 | 2022-12-31 | LOW |
Andbank Wealth Management, SGIIC, S.A.U. | Investment Advisor | 0.0602 | 34945673 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.0494 | 28692966 | 224268 | 2022-12-31 | LOW |
Charles Schwab Investment Management, Inc. | Investment Advisor | 0.0382 | 22170029 | -4287748 | 2022-12-31 | LOW |
DUX Inversores, SGIIC, S.A. | Investment Advisor | 0.0322 | 18724118 | -36 | 2022-09-30 | HIGH |
Nuveen LLC | Pension Fund | 0.0282 | 16397216 | 0 | 2022-11-30 | LOW |
California State Teachers Retirement System | Pension Fund | 0.0266 | 15460898 | 13816696 | 2022-06-30 | LOW |
Horos Asset Management, SGIIC, S.A. | Investment Advisor | 0.0184 | 10698319 | -66 | 2022-09-30 | HIGH |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com GroupThương nhân
Hoạt động khách hàng tháng
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Calculate your hypothetical P&L if you had opened a CFD trade on a certain date (select a date) and closed on a different date (select a date).
- 1:1
- 2:1
- 5:1
- 10:1
- 20:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Food Retail & Distribution (NEC) |
Parque Empresarial de las Rozas - Edif. Tripark C/ Jacinto Benavente 2 A
LAS ROZAS DE MADRID
MADRID 28232
ES
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 485,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới