CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Distell Group Holdings Limited - DSTZF CFD

9.23
1.07%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.46
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Distell Group Holdings Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 9.33
Mở* 9.24
Thay đổi trong 1 năm* -1.18%
Vùng giá trong ngày* 9.23 - 9.24
Vùng giá trong 52 tuần 165.97-180.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 256.27K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.79M
Giá trị vốn hóa thị trường 38.87B
Tỷ số P/E 16.23
Cổ phiếu đang lưu hành 220.10M
Doanh thu 34.13B
EPS 10.75
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.50
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 22, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Feb 10, 2023 9.23 -0.01 -0.11% 9.24 9.24 9.23
Feb 9, 2023 9.33 -0.09 -0.96% 9.42 9.42 9.33
Feb 8, 2023 9.03 -0.35 -3.73% 9.38 9.38 9.03
Feb 7, 2023 9.08 -0.34 -3.61% 9.42 9.42 9.08
Feb 6, 2023 9.41 -0.01 -0.11% 9.42 9.42 9.38
Jan 31, 2023 9.50 -0.01 -0.11% 9.51 9.52 9.50
Sep 13, 2022 9.31 0.00 0.00% 9.31 9.31 9.31
Sep 1, 2022 9.07 0.00 0.00% 9.07 9.07 9.07
Aug 17, 2022 9.48 -0.04 -0.42% 9.52 9.52 9.47
Aug 11, 2022 9.37 -0.01 -0.11% 9.38 9.39 9.37
Aug 10, 2022 9.37 0.00 0.00% 9.37 9.38 9.37
Jul 15, 2022 9.07 0.00 0.00% 9.07 9.07 9.07
Jul 14, 2022 9.08 0.01 0.11% 9.07 9.08 9.07
Jul 1, 2022 10.04 0.00 0.00% 10.04 10.04 10.04
Jun 29, 2022 10.04 0.00 0.00% 10.04 10.04 10.04
Jun 27, 2022 10.04 0.00 0.00% 10.04 10.04 10.04
Jun 24, 2022 10.04 0.00 0.00% 10.04 10.04 10.04
Jun 21, 2022 10.04 0.00 0.00% 10.04 10.04 10.04
Jun 15, 2022 10.04 0.00 0.00% 10.04 10.04 10.04
Jun 14, 2022 10.05 0.01 0.10% 10.04 10.05 10.04

Distell Group Holdings Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, August 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:30

Quốc gia

ZA

Sự kiện

Full Year 2023 Distell Group Holdings Ltd Earnings Release
Full Year 2023 Distell Group Holdings Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 34133.6 28254.5 22370.2 26179.6 24230.8
Doanh thu 34133.6 28254.5 22370.2 26179.6 24230.8
Chi phí tổng doanh thu 25050 20430.8 16065.7 18090 16442.2
Lợi nhuận gộp 9083.57 7823.75 6304.5 8089.57 7788.57
Tổng chi phí hoạt động 30715 25412 21389.3 24453.3 21842.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5424.5 4919.2 4638.77 5297.99 5221.77
Depreciation / Amortization 368.078 319.308 364.857 192.36 172.106
Chi phí bất thường (thu nhập) -133.395 -246.623 319.962 865.412 12.615
Thu nhập hoạt động 3418.52 2842.54 980.908 1726.27 2388.17
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 50.952 -170.772 -281.279 -205.188 -257.552
Thu nhập ròng trước thuế 3467.56 2671.77 699.629 1521.09 2130.62
Thu nhập ròng sau thuế 2436.66 2002.49 394.62 883.629 1498.52
Lợi ích thiểu số -59.54 -66.649 -82.32 -13.201 -21.667
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2377.12 1935.84 312.3 870.428 1476.85
Thu nhập ròng 2377.12 1935.84 312.3 870.428 1646.38
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2377.12 1935.84 312.3 870.428 1476.85
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2377.12 1935.84 312.3 870.428 1646.38
Thu nhập ròng pha loãng 2377.12 1935.84 312.3 870.428 1646.38
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 221.118 220.543 219.642 219.543 219.658
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 10.7505 8.77761 1.42186 3.96473 6.72342
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 1.74 4.23 3.95
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 10.3265 7.93948 2.24352 6.25464 6.76381
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 -10.677 0 -6.096
Tổng khoản mục bất thường 169.531
Other Operating Expenses, Total 5.865 7.537 0.001
Khác, giá trị ròng -1.91
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 20630 16333 17800.5 12880.8 15373.7
Doanh thu 20630 16333 17800.5 12880.8 15373.7
Chi phí tổng doanh thu 15286.7 12348.5 12701.5 9470.94 10959.9
Lợi nhuận gộp 5343.29 3984.58 5098.99 3409.89 4413.85
Tổng chi phí hoạt động 18373 15185.2 15529.8 12128.1 13283.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3071.33 2889.08 2894.82 2752.67 2425.95
Chi phí bất thường (thu nhập) -13.998 7.594 8.327 81.492 -19.459
Other Operating Expenses, Total 28.898 -59.923 -74.847 -176.996 -82.449
Thu nhập hoạt động 2257.06 1147.82 2270.69 752.726 2089.81
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 56.62 46.535 2.507 -88.922 -81.85
Thu nhập ròng trước thuế 2313.68 1194.36 2273.2 663.804 2007.96
Thu nhập ròng sau thuế 1621.02 806.877 1629.79 562.177 1440.31
Lợi ích thiểu số -15.678 -27.303 -32.237 -30.52 -36.129
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1605.34 779.574 1597.55 531.657 1404.18
Thu nhập ròng 1605.34 779.574 1597.55 531.657 1404.18
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1605.34 779.574 1597.55 531.657 1404.18
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1605.34 779.574 1597.55 531.657 1404.18
Thu nhập ròng pha loãng 1605.34 779.574 1597.55 531.657 1404.18
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 221.144 221.178 221.058 221.029 220.057
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 7.25927 3.52465 7.22684 2.40537 6.381
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 7.21492 3.54784 7.25384 2.64404 6.12378
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 17221.4 14523 13267.6 13136.2 12037.2
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3374.18 2471.14 1734.06 1153.1 1084.21
Tiền mặt và các khoản tương đương 3374.18 2471.14 1169.06 1153.1 1084.21
Tổng các khoản phải thu, ròng 4490.59 3271.51 2848.32 3545.47 3448.79
Accounts Receivable - Trade, Net 4012.77 2718.3 2456.05 3400.49 3413.04
Total Inventory 9186.25 8588.2 8436.47 8224 7504.15
Prepaid Expenses 170.38 192.183 248.772 213.59
Total Assets 29389.6 25751.4 25271.8 23607.5 22197
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8841.95 8103.12 8392.1 7196.09 6443.88
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 13811.5 12655.6 12662.4 10936.9
Accumulated Depreciation, Total -4969.56 -4552.5 -4270.29 -3740.76
Goodwill, Net 1116.35 1121.31 1208.13 1023.39
Intangibles, Net 965.265 961.449 1059.43 928.601 2008.47
Long Term Investments 770.447 594.805 565.025 688.22 1064.01
Note Receivable - Long Term 0 20.391
Other Long Term Assets, Total 474.198 447.665 779.541 635.03 623.039
Total Current Liabilities 9426.66 8833.71 6930.42 5976.9 4637.6
Accounts Payable 4098.45 3310.64 1867.23 2855.5
Accrued Expenses 3720.97 2692.16 2330.35 2450.66
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1163.19 2611.63 2478.6 522.288 113.788
Other Current Liabilities, Total 444.059 219.278 254.24 148.451 206.743
Total Liabilities 13718.2 12664.4 13688.9 12034.9 10571.6
Total Long Term Debt 3610.48 2077.1 5122.47 4523.67 4432.84
Long Term Debt 3427.32 1907.16 4892.36 4523.67 4432.84
Capital Lease Obligations 183.162 169.939 230.109 0
Deferred Income Tax 1276.85 1274.91 1196.47 1149.36 1158.4
Minority Interest 485.961 454.062 409.134 357.464 314.944
Other Liabilities, Total -1081.77 24.615 30.414 27.547 27.8
Total Equity 15671.4 13087 11582.9 11572.5 11625.4
Common Stock 27844.6 27844.6 27844.6 27846.7
Additional Paid-In Capital 0 0 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -13727.7 -16076.8 -18113.7 -16221.3
Treasury Stock - Common 0 -0.004 -0.001
Unrealized Gain (Loss) 29.624 29.936 41.108
Other Equity, Total 1524.98 1289.24 1810.94 11572.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 29389.6 25751.4 25271.8 23607.5 22197
Total Common Shares Outstanding 220.103 220.026 219.675 219.568 219.496
Payable/Accrued 4317.07
Đầu tư ngắn hạn 0 565
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 19929.6 17221.4 19641.3 14523 16273.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3210.08 3374.18 5128.21 2471.14 3187.31
Tiền mặt và các khoản tương đương 3210.08 3374.18 2888.21 2471.14 1942.31
Tổng các khoản phải thu, ròng 7156.73 4660.97 5997.27 3463.7 4821.23
Accounts Receivable - Trade, Net 7104.57 4608.96 5944.33 3290.48 4759.81
Total Inventory 9562.75 9186.25 8515.86 8588.2 8265.17
Total Assets 32514.2 29389.6 31561.8 25751.4 27907
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9217.7 8841.95 8474.52 8103.12 8028.29
Intangibles, Net 2097.19 2081.61 2240.9 2082.76 2070.39
Long Term Investments 837.796 770.447 722.321 594.805 611.092
Other Long Term Assets, Total 431.987 474.198 482.759 447.665 923.503
Total Current Liabilities 11171.9 9426.66 12323.4 8833.71 8522.44
Payable/Accrued 9261.61 7458.32 8259.25 5768.29 7273.06
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1262.77 1163.19 3523.72 2611.63 927.292
Other Current Liabilities, Total 647.476 314.215 540.43 453.792 322.09
Total Liabilities 15297.2 13718.2 16432.5 12664.4 15314.1
Total Long Term Debt 2267.13 2501.61 2129.24 2077.1 4991
Long Term Debt 2267.13 2501.61 2129.24 2077.1 4991
Deferred Income Tax 1332.7 1276.85 1470.38 1274.91 1324.61
Minority Interest 497.071 485.961 482.029 454.062 441.763
Other Liabilities, Total 28.485 27.095 27.444 24.615 34.285
Total Equity 17217 15671.4 15129.3 13087 12592.9
Other Equity, Total 17217 15129.3 13087 12592.9
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 32514.2 29389.6 31561.8 25751.4 27907
Total Common Shares Outstanding 222.755 220.103 223.102 220.026 222.622
Đầu tư ngắn hạn 0 2240 0 1245
Note Receivable - Long Term
Accrued Expenses 490.939
Common Stock 27844.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -12173.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 3418.52 2842.54 980.908 1726.27 2559.33
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3447.57 4079.77 1041.78 2138.56 2266.65
Tiền từ hoạt động kinh doanh 731.937 702.026 579.876 432.434
Amortization 80.708 106.557 81.46 61.806
Khoản mục phi tiền mặt 1230.82 145.042 381.064 1121.49 198.915
Cash Taxes Paid 704.871 602.635 413.035 633.935 580.575
Lãi suất đã trả 284.895 368.606 460.334 339.942 285.519
Thay đổi vốn lưu động -1201.77 279.543 -1128.78 -1370.54 -985.831
Tiền từ hoạt động đầu tư -1438.68 113.349 -1999.88 -1728.44 -1144.64
Chi phí vốn -1656.72 -951.29 -1479.55 -1424.26 -1241.4
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 218.037 1064.64 -520.332 -304.18 96.76
Tiền từ các hoạt động tài chính -1093.51 -498.848 -908.266 -759.412 -458.256
Total Cash Dividends Paid 0 -929.46 -887.711 -832.778
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.001 0.005
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1086.74 -494.437 30.003 96.727 424.053
Ảnh hưởng của ngoại hối -12.33 -42.192 54.606 9.672 3.788
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 903.046 3652.08 -1811.76 -339.611 667.551
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -6.768 -4.416 -8.809 31.572 -49.531
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 2257.06 3418.52 2270.69 2842.54 2089.81
Cash From Operating Activities 762.998 3447.57 2403.97 4079.77 3290.48
Non-Cash Items 490.505 1230.82 894.26 957.687 394.68
Cash Taxes Paid 430.24 704.871 299.675 602.635 239.299
Cash Interest Paid 49.119 284.895 94.872 368.606 158.593
Changes in Working Capital -1984.56 -1201.77 -760.985 279.543 805.981
Cash From Investing Activities -718.981 -1438.68 -2806.54 113.349 -867.14
Capital Expenditures -774.481 -1656.72 -721.401 -951.29 -448.919
Other Investing Cash Flow Items, Total 55.5 218.037 -2085.14 1064.64 -418.221
Cash From Financing Activities -258.382 -1093.51 -0.513 -498.848 -65.672
Financing Cash Flow Items -3.408 -6.768 -4 -4.416 -3.5
Total Cash Dividends Paid 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -254.974 -1086.74 3.486 -494.437 -62.175
Foreign Exchange Effects 50.265 -12.33 14.25 -42.192 -34.413
Net Change in Cash -164.1 903.046 -388.842 3652.08 2323.25
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.001 0.001 0.005 0.003

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Distillers & Wineries (NEC)

Aan-de-Wagenweg
STELLENBOSCH
WESTERN CAPE 7600
ZA

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,112.75 Price
+0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.52 Price
+0.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00397

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch