CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Diploma PLC - DPLM CFD

30.56
1.73%
0.16
Thấp: 30.18
Cao: 30.64
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Tuesday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.16
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Diploma PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 30.12
Mở* 30.18
Thay đổi trong 1 năm* 18.26%
Vùng giá trong ngày* 30.18 - 30.64
Vùng giá trong 52 tuần 20.90-31.16
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 246.09K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 5.50M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.10B
Tỷ số P/E 32.37
Cổ phiếu đang lưu hành 134.03M
Doanh thu 1.15B
EPS 0.95
Tỷ suất cổ tức (%) 1.80719
Hệ số rủi ro beta 0.79
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Nov 20, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 30.12 -0.16 -0.53% 30.28 30.80 30.12
Jun 2, 2023 30.40 0.80 2.70% 29.60 30.62 29.50
Jun 1, 2023 29.94 0.00 0.00% 29.94 30.30 29.62
May 31, 2023 30.22 0.88 3.00% 29.34 30.66 29.24
May 30, 2023 30.00 0.14 0.47% 29.86 30.22 28.60
May 26, 2023 29.50 0.84 2.93% 28.66 29.60 28.66
May 25, 2023 29.02 0.56 1.97% 28.46 29.32 28.36
May 24, 2023 28.36 -0.14 -0.49% 28.50 28.98 28.28
May 23, 2023 29.24 0.30 1.04% 28.94 30.36 28.94
May 22, 2023 30.42 0.13 0.43% 30.29 30.60 29.97
May 19, 2023 30.59 0.00 0.00% 30.59 31.06 29.99
May 18, 2023 30.59 0.58 1.93% 30.01 30.74 30.01
May 17, 2023 30.04 0.72 2.46% 29.32 30.20 28.54
May 16, 2023 29.32 0.24 0.83% 29.08 29.34 28.80
May 15, 2023 29.08 0.96 3.41% 28.12 29.24 27.78
May 12, 2023 28.40 0.18 0.64% 28.22 28.66 28.06
May 11, 2023 28.24 1.48 5.53% 26.76 28.50 26.76
May 10, 2023 26.78 0.26 0.98% 26.52 26.82 25.94
May 9, 2023 26.54 0.60 2.31% 25.94 26.94 25.94
May 5, 2023 26.98 0.52 1.97% 26.46 26.98 26.44

Diploma PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Diploma PLC Investor Seminar
Diploma PLC Investor Seminar

Forecast

-

Previous

-
Thursday, July 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Q3 2023 Diploma PLC Trading Statement Release
Q3 2023 Diploma PLC Trading Statement Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Q3 2023 Diploma PLC Trading Statement Call
Q3 2023 Diploma PLC Trading Statement Call

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Full Year 2023 Diploma PLC Earnings Release
Full Year 2023 Diploma PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1012.8 787.4 538.4 544.7 485.1
Doanh thu 1012.8 787.4 538.4 544.7 485.1
Chi phí tổng doanh thu 638.3 499 344 347.7 312.2
Lợi nhuận gộp 374.5 288.4 194.4 197 172.9
Tổng chi phí hoạt động 868.5 683.1 468.6 460.6 411.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 183.3 184.1 124.6 112.9 99.7
Thu nhập hoạt động 144.3 104.3 69.8 84.1 73.2
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13.6 -6.8 -2.6 -0.2 -0.3
Gain (Loss) on Sale of Assets
Khác, giá trị ròng -1.2 -0.9 -0.5 -0.4 -0.2
Thu nhập ròng trước thuế 129.5 96.6 66.7 83.5 72.7
Thu nhập ròng sau thuế 95.4 69.7 49.8 62.4 54.4
Lợi ích thiểu số -0.7 0.1 -0.5 -0.5 -0.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 94.7 69.8 49.3 61.9 53.8
Thu nhập ròng 94.7 69.8 49.3 61.9 53.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 94.7 69.8 49.3 61.9 53.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 94.7 69.8 49.3 61.9 53.8
Thu nhập ròng pha loãng 94.7 69.8 49.3 61.9 53.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 124.533 124.468 113.397 113.18 113.14
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.76044 0.56079 0.43475 0.54692 0.47552
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.538 0.426 0.3 0.29 0.255
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.78706 0.61702 0.47444 0.54338 0.46491
Điều chỉnh pha loãng 0
Depreciation / Amortization 42.4
Chi phí bất thường (thu nhập) 4.5
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 582.8 564.3 448.5 422.2 365.2
Doanh thu 582.8 564.3 448.5 422.2 365.2
Chi phí tổng doanh thu 353.7 284.6 267.7 231.3
Lợi nhuận gộp 210.6 163.9 154.5 133.9
Tổng chi phí hoạt động 490.3 478.2 390.3 364.2 318.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 102 124.5 105.7 96.5 87.6
Thu nhập hoạt động 92.5 86.1 58.2 58 46.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13.2 -8.4 -5.2 -3.5 -3.3
Gain (Loss) on Sale of Assets 0
Khác, giá trị ròng -0.6 -0.5 -0.7 -0.4 -0.5
Thu nhập ròng trước thuế 78.7 77.2 52.3 54.1 42.5
Thu nhập ròng sau thuế 59.7 59.5 35.9 37.7 32
Lợi ích thiểu số -0.4 -0.4 -0.3 0.4 -0.3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 59.3 59.1 35.6 38.1 31.7
Thu nhập ròng 59.3 59.1 35.6 38.1 31.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 59.3 59.1 35.6 38.1 31.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 59.3 59.1 35.6 38.1 31.7
Thu nhập ròng pha loãng 59.3 59.1 35.6 38.1 31.7
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 125.927 124.545 124.521 124.473 124.464
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.47091 0.47453 0.2859 0.30609 0.25469
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.165 0.388 0.15 0.301 0.125
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.44788 0.47453 0.41985 0.24675 0.38003
Điều chỉnh pha loãng 0
Depreciation / Amortization 38.7
Chi phí bất thường (thu nhập) -8.1
Other Operating Expenses, Total 357.7
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 429 293.7 385.2 220.7 196.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 41.7 24.8 206.8 27 36
Cash 38.8 21 49 21.5 14.6
Đầu tư ngắn hạn 2.9 3.8 157.8 5.5 21.4
Tổng các khoản phải thu, ròng 161.5 112 72.5 84.5 74.3
Accounts Receivable - Trade, Net 151.7 108.4 69.8 80.8 70.8
Total Inventory 217.4 139.8 100.6 102.6 82.9
Prepaid Expenses 8.4 5.8 5.3 3.5 3.3
Total Assets 1379 983.4 694.6 501.7 404.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 112 80.3 59.5 26.7 23
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 189.6 131 102.2 60.9 53.3
Accumulated Depreciation, Total -77.6 -50.7 -42.7 -34.2 -30.3
Goodwill, Net 372.3 260.7 159 155 128.5
Intangibles, Net 459.1 348.3 90.2 98.8 55.4
Long Term Investments 0 0.7
Other Long Term Assets, Total 6.6 0.4 0.7 0.5 0.3
Total Current Liabilities 263.5 176.4 110.5 107.9 90.9
Accounts Payable 96.4 74.5 45 54 48.3
Accrued Expenses 67.3 43.5 34.1 30.8 28.6
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 43.2 27.7 7.2
Other Current Liabilities, Total 56.6 30.7 24.2 23.1 14
Total Liabilities 717 447.1 167.6 180.4 113.2
Total Long Term Debt 396.5 226.8 26.5 42.1 0
Long Term Debt 340.1 188.2 0 42.1
Deferred Income Tax 38.4 22.3 8.6 8.8 8.7
Minority Interest 6.2 4.7 3.7 3.3 3.1
Other Liabilities, Total 12.4 16.9 18.3 18.3 10.5
Total Equity 662 536.3 527 321.3 291.2
Common Stock 6.3 6.3 6.3 5.7 5.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 375.1 329.1 304.1 279.4 255.2
Other Equity, Total 92 12.3 28 36.2 30.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1379 983.4 694.6 501.7 404.4
Total Common Shares Outstanding 124.616 124.564 124.564 113.24 113.24
Other Current Assets, Total 0 11.3 0 3.1
Capital Lease Obligations 56.4 38.6 26.5
Additional Paid-In Capital 188.6 188.6 188.6
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 462.1 429 435.9 293.7 261.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 72.1 41.7 132.5 24.8 25.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 72.1 41.7 132.5 24.8 25.8
Tổng các khoản phải thu, ròng 173.7 169.9 135.4 117.8 115
Accounts Receivable - Trade, Net 173.7 169.9 135.4 117.8 115
Total Inventory 216.3 217.4 165.1 139.8 121.1
Total Assets 1405.4 1379 1142 983.4 916.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 103.9 112 90.2 80.3 86.1
Goodwill, Net 374.6 372.3 269.9 260.7 243.5
Intangibles, Net 455.6 459.1 345.7 348.3 324.1
Long Term Investments
Other Long Term Assets, Total 9.2 6.6 0.3 0.4 0.7
Total Current Liabilities 247.6 263.5 184.2 176.4 148.9
Payable/Accrued 180.2 189.5 138 127 109.1
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 41.4 43.2 31.5 27.7 24.8
Other Current Liabilities, Total 26 30.8 14.7 21.7 15
Total Liabilities 548.7 717 594.3 447.1 420.1
Total Long Term Debt 246.3 396.5 370.8 226.8 237
Long Term Debt 197 340.1 320.6 188.2 202
Capital Lease Obligations 49.3 56.4 50.2 38.6 35
Deferred Income Tax 37.1 38.4 18.9 22.3 16.9
Minority Interest 6.3 6.2 3.4 4.7 4.1
Other Liabilities, Total 11.4 12.4 17 16.9 13.2
Total Equity 856.7 662 547.7 536.3 496.2
Common Stock 6.8 6.3 6.3 6.3 6.3
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 387.7 375.1 327 329.1 298.6
Other Equity, Total 42 92 25.8 12.3 2.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1405.4 1379 1142 983.4 916.3
Total Common Shares Outstanding 134.034 124.616 124.564 124.564 124.564
Additional Paid-In Capital 420.2 188.6 188.6 188.6 188.6
Other Current Assets, Total 0 0 2.9 11.3
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 144.3 104.3 69.8 84.1 73.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 125 116.1 85.4 70.3 65.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 23.9 20.7 12.7 5.4 4.8
Khoản mục phi tiền mặt 41.1 33.5 16.4 12.2 11.4
Cash Taxes Paid 40.6 24.2 21.5 21.9 19
Lãi suất đã trả 15 5.6 1.5 0.1 0
Thay đổi vốn lưu động -84.3 -42.4 -13.5 -31.4 -24.1
Tiền từ hoạt động đầu tư -171.9 -448.4 -17.7 -89.2 -21
Chi phí vốn -15.4 -6.2 -9.4 -10.9 -6.6
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -156.5 -442.2 -8.3 -78.3 -14.4
Tiền từ các hoạt động tài chính 64.4 139.7 114.2 8.1 -31.2
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.5 -0.2 -0.9 -2 -3.2
Total Cash Dividends Paid -56.2 -52.9 -23.2 -29.8 -26.8
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -2.8 -0.6 188 -1.2 -1.2
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 123.9 193.4 -49.7 41.1 0
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.6 10.6 -2.1 1.8 0.6
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 16.9 -182 179.8 -9 13.7
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 92.5 144.3 58.2 104.3 46.3
Cash From Operating Activities 64.6 125 41.4 116.1 40.7
Cash From Operating Activities 13.4 23.9 10.9 20.7 10.1
Non-Cash Items 15 41.1 22.2 33.5 13.6
Cash Taxes Paid 22.2 40.6 19.9 24.2 12.5
Cash Interest Paid 11.3 15 2.7 5.6 2.3
Changes in Working Capital -56.3 -84.3 -49.9 -42.4 -29.3
Cash From Investing Activities -81.4 -171.9 -19.5 -448.4 -405.8
Capital Expenditures -10.2 -15.4 -5.7 -6.2 -2.6
Other Investing Cash Flow Items, Total -71.2 -156.5 -13.8 -442.2 -403.2
Cash From Financing Activities 48.8 64.4 85.2 139.7 176.1
Financing Cash Flow Items -3.9 -0.5 -0.2 -0.2 -0.2
Total Cash Dividends Paid -48.3 -56.2 -37.5 -52.9 -37.3
Issuance (Retirement) of Stock, Net 234.2 -2.8 -2.8 -0.6 -0.6
Issuance (Retirement) of Debt, Net -133.2 123.9 125.7 193.4 214.2
Foreign Exchange Effects -1.6 -0.6 0.6 10.6 8
Net Change in Cash 30.4 16.9 107.7 -182 -181
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Capital Research Global Investors Investment Advisor 14.0367 18813976 2542844 2023-05-18 LOW
Mawer Investment Management Ltd. Investment Advisor 4.99 6688371 -5512714 2023-03-22 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.6002 6165894 0 2022-11-21 MED
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.4967 6027082 618028 2023-03-21 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.1783 4260072 0 2022-11-21 LOW
Mondrian Investment Partners Ltd. Investment Advisor 2.9181 3911294 0 2022-11-21 LOW
Fundsmith LLP Investment Advisor 2.1118 2830574 0 2023-02-21 LOW
Aegon Asset Management Ltd Investment Advisor 1.9445 2606248 0 2023-05-02 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.9031 2550875 1005 2023-05-02 LOW
Wasatch Global Investors Inc Investment Advisor/Hedge Fund 1.7493 2344693 108220 2023-02-21 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.6419 2200697 4326 2023-05-02 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.528 2048013 0 2023-05-02 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.51 2023971 20857 2023-02-21 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3987 1874770 1134 2023-05-02 LOW
Credit Suisse (Luxembourg) S.A. Bank and Trust 1.2869 1724823 2727 2023-02-20 LOW
Evenlode Investment Management Limited Investment Advisor 1.179 1580308 249112 2023-02-21 LOW
William Blair Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0705 1434894 -5470 2023-05-02 LOW
Montanaro Asset Management Limited Investment Advisor 1.0669 1430000 -25000 2023-02-21 LOW
Troy Asset Management Limited Investment Advisor 1.0077 1350715 -162404 2023-05-02 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 0.9121 1222548 -521702 2023-02-21 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Industrial Machinery & Equipment Wholesale

12 Charterhouse Square
LONDON
EC1M 6AX
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

71.99 Price
+0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0150%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.51 Price
+0.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00404

Gold

1,960.22 Price
-0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,565.90 Price
+0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch