CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Deutsche Telekom AG - DTEd CFD

21.660
0.64%
0.070
Thấp: 21.585
Cao: 21.795
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.070
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Deutsche Telekom AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 21.8
Mở* 21.72
Thay đổi trong 1 năm* 31.12%
Vùng giá trong ngày* 21.585 - 21.795
Vùng giá trong 52 tuần 16.67-22.07
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 10.37M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 145.92M
Giá trị vốn hóa thị trường 108.31B
Tỷ số P/E 14.29
Cổ phiếu đang lưu hành 4.97B
Doanh thu 114.20B
EPS 1.52
Tỷ suất cổ tức (%) 3.22284
Hệ số rủi ro beta 0.70
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 11, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 21.660 -0.150 -0.69% 21.810 21.815 21.550
Mar 23, 2023 21.800 0.010 0.05% 21.790 21.845 21.690
Mar 22, 2023 21.735 -0.090 -0.41% 21.825 21.895 21.540
Mar 21, 2023 21.925 -0.015 -0.07% 21.940 22.035 21.820
Mar 20, 2023 21.780 0.375 1.75% 21.405 21.845 21.270
Mar 17, 2023 21.470 -0.205 -0.95% 21.675 21.925 21.365
Mar 16, 2023 21.700 -0.100 -0.46% 21.800 21.925 21.580
Mar 15, 2023 21.610 0.085 0.39% 21.525 21.915 21.375
Mar 14, 2023 21.530 0.155 0.73% 21.375 21.635 21.365
Mar 13, 2023 21.320 -0.085 -0.40% 21.405 21.555 21.100
Mar 10, 2023 21.435 0.060 0.28% 21.375 21.560 21.325
Mar 9, 2023 21.530 0.065 0.30% 21.465 21.570 21.440
Mar 8, 2023 21.495 0.115 0.54% 21.380 21.550 21.360
Mar 7, 2023 21.345 -0.100 -0.47% 21.445 21.460 21.330
Mar 6, 2023 21.450 0.185 0.87% 21.265 21.505 21.235
Mar 3, 2023 21.210 0.050 0.24% 21.160 21.350 21.055
Mar 2, 2023 21.170 0.210 1.00% 20.960 21.255 20.950
Mar 1, 2023 21.135 -0.070 -0.33% 21.205 21.380 21.035
Feb 28, 2023 21.230 -0.110 -0.52% 21.340 21.560 21.195
Feb 27, 2023 21.230 0.235 1.12% 20.995 21.300 20.995

Deutsche Telekom AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 114197 107610 100999 80531 75656
Doanh thu 114197 107610 100999 80531 75656
Chi phí tổng doanh thu 50048 46585 41915 34509 35741
Lợi nhuận gộp 64149 61025 59084 46022 39915
Tổng chi phí hoạt động 98783 95043 88195 71074 67630
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 20741 19509 19821 17783 17557
Depreciation / Amortization 26671 27197 25031 17270 13114
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0
Chi phí bất thường (thu nhập) -603 993 545 847 1078
Other Operating Expenses, Total 1926 759 883 665 140
Thu nhập hoạt động 15414 12567 12804 9457 8026
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5027 -5107 -3596 -1967 -2695
Khác, giá trị ròng 590 168 -531 -230 -178
Thu nhập ròng trước thuế 10977 7628 8677 7260 5153
Thu nhập ròng sau thuế 9040 5896 6748 5267 3329
Lợi ích thiểu số -1481 -1927 -2589 -1401 -1163
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7559 3969 4159 3866 2166
Thu nhập ròng 8002 4176 4159 3866 2166
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7558 3969 4158 3867 2166
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 8001 4176 4158 3867 2166
Thu nhập ròng pha loãng 8001 4176 4158 3867 2166
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4972 4813 4743 4743 4742
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.52011 0.82464 0.87666 0.81531 0.45677
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.64 0.6 0.6 0.7
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.11922 1.53608 1.53892 1.18776 0.80758
Total Adjustments to Net Income -1 -1 1
Tổng khoản mục bất thường 443 207
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 29744 28925 55528 28023 28596
Doanh thu 29744 28925 55528 28023 28596
Chi phí tổng doanh thu 13707 12331 24010 12235 13825
Lợi nhuận gộp 16037 16594 31518 15788 14771
Tổng chi phí hoạt động 25906 25764 47113 21696 26324
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5036 5122 10583 5069 4918
Depreciation / Amortization 6313 6599 13625 6717 6746
Chi phí bất thường (thu nhập) 376 581 -1426 -2234 373
Other Operating Expenses, Total 474 1131 321 -91 462
Thu nhập hoạt động 3838 3161 8415 6327 2272
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1923 -1367 -2526 -1224 -1165
Khác, giá trị ròng 64 328 987 335 -275
Thu nhập ròng trước thuế 1979 2122 6876 5438 832
Thu nhập ròng sau thuế 1650 1835 5555 4355 759
Lợi ích thiểu số -775 -366 -340 -406 -349
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 875 1469 5215 3949 410
Thu nhập ròng 1016 1577 5409 3949 471
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 873 1470 5215 3949 410
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1014 1578 5409 3949 471
Thu nhập ròng pha loãng 1014 1578 5409 3949 471
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4972 4972 4972 4972 4954
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.17558 0.29566 1.04887 0.79425 0.08276
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0.64
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.41639 0.73342 1.01605 0.23887 0.41422
Total Adjustments to Net Income -2 1 0
Tổng khoản mục bất thường 141 108 194 61
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 38799 37293 24689 21870 20392
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 7710 13032 5422 3691 3312
Tiền mặt và các khoản tương đương 7617 12939 5393 3679 3312
Đầu tư ngắn hạn 93 93 29 12 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 21423 18924 16340 14929 12974
Accounts Receivable - Trade, Net 17333 15489 12722 11753 9554
Total Inventory 2855 2695 1568 1790 1985
Other Current Assets, Total 6811 2642 1359 1460 2121
Total Assets 281627 264917 170672 145375 141334
Property/Plant/Equipment, Total - Net 92547 91277 67546 50631 46878
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 215612 208563 181419 162081 153468
Accumulated Depreciation, Total -123065 -117286 -113873 -111452 -106590
Goodwill, Net 20531 19819 12436 12267 12250
Intangibles, Net 112116 98247 55766 52683 50615
Long Term Investments 5774 6959 4485 2161 6367
Other Long Term Assets, Total 11860 11322 5750 5763 4832
Total Current Liabilities 38803 37135 32913 29144 27366
Accounts Payable 10396 9691 9410 10699 10934
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 15737 16112 13013 8617 6952
Other Current Liabilities, Total 8486 7336 7440 6841 9480
Total Liabilities 238948 228995 138965 114468 110601
Total Long Term Debt 126331 121144 70050 50972 48320
Long Term Debt 98237 93537 54202 49350 46436
Capital Lease Obligations 28094 27607 15848 1622 1884
Deferred Income Tax 19809 17260 8954 8240 6967
Minority Interest 38790 36628 14524 12530 11737
Other Liabilities, Total 15215 16828 12524 13582 16211
Total Equity 42679 35922 31707 30907 30733
Common Stock 12765 12189 12189 12189 12189
Additional Paid-In Capital 63773 62640 55029 54646 55010
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -32182 -34747 -34842 -35226 -35289
Treasury Stock - Common -37 -46 -47 -49 -49
Unrealized Gain (Loss) 99 142 74 54 -34
Other Equity, Total -1739 -4256 -696 -707 -1094
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 281627 264917 170672 145375 141334
Total Common Shares Outstanding 4971.94 4743.46 4742.93 4742.94 4742.94
Accrued Expenses 4184 3996 3050 2987
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 36507 38799 34586 32728 33798
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 13451 11668 9641 11922 12592
Tiền mặt và các khoản tương đương 9875 7617 6337 8861 9872
Đầu tư ngắn hạn 3576 4051 3304 3061 2720
Tổng các khoản phải thu, ròng 17797 17654 16356 16205 15600
Accounts Receivable - Trade, Net 17614 17333 16086 15963 15249
Total Inventory 3222 2855 2138 2066 2569
Other Current Assets, Total 2037 6622 6451 2535 3037
Total Assets 292422 281627 273355 270504 273901
Property/Plant/Equipment, Total - Net 100187 92547 90879 91063 92482
Intangibles, Net 137224 132647 130709 128431 130146
Long Term Investments 6731 5774 6033 6961 5920
Other Long Term Assets, Total 11773 11860 11148 11321 11555
Total Current Liabilities 36495 38803 35035 35225 35295
Accounts Payable 10865 10452 8235 8342 8936
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 13803 15737 13723 15123 14672
Other Current Liabilities, Total 11827 12614 13077 11760 11687
Total Liabilities 244292 238948 232263 232134 235175
Total Long Term Debt 134035 126331 125420 125382 127451
Long Term Debt 98813 98237 97277 97096 99137
Capital Lease Obligations 35222 28094 28143 28286 28314
Deferred Income Tax 20517 19809 18908 18257 18266
Minority Interest 39526 38790 37769 38630 38758
Other Liabilities, Total 13719 15215 15131 14640 15405
Total Equity 48130 42679 41092 38370 38726
Common Stock 12765 12765 12765 12189 12189
Additional Paid-In Capital 63708 63773 63705 62597 62541
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -27462 -32182 -33015 -33402 -33060
Treasury Stock - Common -37 -37 -45 -46 -46
Unrealized Gain (Loss) 108 99 214 174 174
Other Equity, Total -952 -1739 -2532 -3142 -3072
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 292422 281627 273355 270504 273901
Total Common Shares Outstanding 4971.94 4971.94 4968.46 4743.46 4743.46
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 7918 8677 7260 5153 4994
Tiền từ hoạt động kinh doanh 32239 23671 23074 17940 17199
Tiền từ hoạt động kinh doanh 21336 18559 12538 13836 14586
Khoản mục phi tiền mặt 5671 4579 3063 3152 2077
Cash Taxes Paid 893 690 758 697 634
Lãi suất đã trả 6158 7252 3924 3307 3783
Thay đổi vốn lưu động -8544 -14464 -4593 -4201 -4458
Tiền từ hoạt động đầu tư -27403 -22649 -14230 -14297 -16814
Chi phí vốn -26365 -18694 -14357 -12492 -19494
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1038 -3955 127 -1805 2680
Tiền từ các hoạt động tài chính -10779 7561 -7141 -3259 -4594
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -492 -512 -247 -1699 -504
Total Cash Dividends Paid -3145 -3067 -3561 -3082 -1559
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -7142 11140 -3333 1522 -2531
Ảnh hưởng của ngoại hối 620 -1036 11 -17 -226
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -5323 7547 1714 367 -4435
Amortization 5858 6320 4806
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 5438 7918 7011 5037 1844
Cash From Operating Activities 9366 32239 25687 16386 8306
Cash From Operating Activities 6765 27482 20625 13623 6842
Non-Cash Items -1563 5383 3670 2010 1777
Cash Taxes Paid 48 893 618 357 255
Cash Interest Paid 1372 6158 4549 3206 1488
Changes in Working Capital -1274 -8544 -5619 -4284 -2157
Cash From Investing Activities -4512 -27403 -22687 -16307 -12373
Capital Expenditures -7172 -26365 -21259 -16594 -12272
Other Investing Cash Flow Items, Total 2660 -1038 -1428 287 -101
Cash From Financing Activities -2653 -10779 -10094 -4513 588
Financing Cash Flow Items -250 -492 -397 -336 -205
Total Cash Dividends Paid 0 -3145 -3087 -2909 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -2403 -7142 -6610 -1268 793
Foreign Exchange Effects 57 620 492 356 414
Net Change in Cash 2258 -5323 -6602 -4078 -3065
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
KfW Bank and Trust 16.6286 829178706 0 2022-12-31 LOW
German Government Government Agency 13.8295 689601413 0 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.6902 233873257 0 2022-12-31 LOW
SoftBank Group Corp Holding Company 4.5122 225000000 0 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.166 108004887 15232548 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9487 97168695 142099 2023-02-28 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.5937 79468036 1589406 2023-02-28 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.8285 41314120 429816 2023-02-28 LOW
GQG Partners, LLC Investment Advisor 0.8245 41111140 180061 2022-12-31 MED
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.7062 35215984 1677805 2023-02-28 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.6172 30777240 -48487 2022-12-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5379 26821444 211777 2023-02-28 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.5039 25125021 472939 2023-02-28 HIGH
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.4997 24917941 -3234043 2021-06-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4801 23937796 -1358 2023-02-28 LOW
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 0.435 21689406 -13820 2022-12-31 LOW
Caisse de Depot et Placement du Quebec Pension Fund 0.3951 19699884 17414850 2021-12-31 LOW
Franklin Mutual Advisers, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.3873 19313475 -9817 2023-02-28 LOW
Amundi Ireland Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3204 15974343 -16093 2023-02-28 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.279 13912695 882608 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Integrated Telecommunications Services (NEC)

Friedrich-Ebert-Allee 140
BONN
NORDRHEIN-WESTFALEN 53113
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,974.55 Price
-0.220% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.19 Price
-0.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,909.25 Price
+1.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.45 Price
-1.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00348

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch