CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Delta Air Lines - DAL CFD

31.53
1.99%
0.49
Thấp: 31.04
Cao: 32.39
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:10

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.49
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Delta Air Lines Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 32.17
Mở* 32.17
Thay đổi trong 1 năm* -11.06%
Vùng giá trong ngày* 31.04 - 32.39
Vùng giá trong 52 tuần 27.20-46.27
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 12.59M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 205.80M
Giá trị vốn hóa thị trường 20.26B
Tỷ số P/E 15.42
Cổ phiếu đang lưu hành 641.24M
Doanh thu 50.58B
EPS 2.05
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.28
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 11, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 31.53 -0.74 -2.29% 32.27 32.39 31.00
Mar 23, 2023 32.17 -0.85 -2.57% 33.02 33.33 31.72
Mar 22, 2023 32.85 -1.03 -3.04% 33.88 34.12 32.53
Mar 21, 2023 33.70 0.58 1.75% 33.12 34.10 33.12
Mar 20, 2023 32.94 0.27 0.83% 32.67 33.48 31.97
Mar 17, 2023 32.94 -0.74 -2.20% 33.68 33.92 32.47
Mar 16, 2023 33.60 0.02 0.06% 33.58 33.85 32.59
Mar 15, 2023 33.48 -1.99 -5.61% 35.47 35.48 32.54
Mar 14, 2023 35.40 0.19 0.54% 35.21 36.42 35.03
Mar 13, 2023 34.98 -2.49 -6.65% 37.47 37.82 34.48
Mar 10, 2023 37.22 -1.03 -2.69% 38.25 38.89 36.54
Mar 9, 2023 38.43 -1.20 -3.03% 39.63 40.26 38.25
Mar 8, 2023 39.63 0.55 1.41% 39.08 39.71 38.96
Mar 7, 2023 39.08 0.65 1.69% 38.43 39.74 38.37
Mar 6, 2023 38.41 -0.36 -0.93% 38.77 39.23 38.16
Mar 3, 2023 38.85 0.49 1.28% 38.36 39.21 38.27
Mar 2, 2023 38.36 -0.14 -0.36% 38.50 38.51 37.82
Mar 1, 2023 38.39 0.32 0.84% 38.07 38.64 37.91
Feb 28, 2023 38.07 0.57 1.52% 37.50 38.70 37.24
Feb 27, 2023 37.63 0.20 0.53% 37.43 38.17 37.42

Delta Air Lines Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 29899 17095 47007 44438 41138
Doanh thu 29899 17095 47007 44438 41138
Chi phí tổng doanh thu 18352 12480 21135 21190 18132
Lợi nhuận gộp 11547 4615 25872 23248 23006
Tổng chi phí hoạt động 28332 29564 40389 39174 35172
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10789 9336 14861 13985 12950
Depreciation / Amortization 1998 2312 2581 2329 2222
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 41 -53 259
Other Operating Expenses, Total 1405 1163 1771 1723 1609
Thu nhập hoạt động 1567 -12469 6618 5264 5966
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1560 -3466 -182 -297 -396
Khác, giá trị ròng 391 348 -238 184 -70
Thu nhập ròng trước thuế 398 -15587 6198 5151 5500
Thu nhập ròng sau thuế 280 -12385 4767 3935 3599
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 280 -12385 4767 3935 3599
Thu nhập ròng 280 -12385 4767 3935 3205
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 280 -12385 4767 3935 3599
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 280 -12385 4767 3935 3205
Thu nhập ròng pha loãng 280 -12385 4767 3935 3205
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 641 636 653 694 723
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.43682 -19.4733 7.30015 5.67003 4.97787
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.4 1.505 1.31 1.015
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.83432 -15.0694 7.30015 5.67003 4.97787
Tổng khoản mục bất thường -394
Chi phí bất thường (thu nhập) -4212 4273
Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 13824 9348 9470 9154 7126
Doanh thu 13824 9348 9470 9154 7126
Chi phí tổng doanh thu 7824 6084 5267 5006 4425
Lợi nhuận gộp 6000 3264 4203 4148 2701
Tổng chi phí hoạt động 12346 10156 9260 7132 6336
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3535 3138 3053 2874 2550
Depreciation / Amortization 510 506 504 501 501
Chi phí bất thường (thu nhập) 41 20 37 -1606 -1470
Other Operating Expenses, Total 436 408 399 357 330
Thu nhập hoạt động 1478 -808 210 2022 790
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -502 -421 -695 -586 -127
Khác, giá trị ròng 57 29 90 96 113
Thu nhập ròng trước thuế 1033 -1200 -395 1532 776
Thu nhập ròng sau thuế 735 -940 -408 1212 652
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 735 -940 -408 1212 652
Thu nhập ròng 735 -940 -408 1212 652
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 735 -940 -408 1212 652
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 735 -940 -408 1212 652
Thu nhập ròng pha loãng 735 -940 -408 1212 652
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 641 637 636 641 642
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.14665 -1.47567 -0.64151 1.8908 1.01558
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.19216 -1.45526 -0.60369 0.26225 -0.47274
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 15940 17404 8249 6340 7804
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 11319 14096 2882 1768 2639
Tiền mặt và các khoản tương đương 7933 8307 2882 1565 1814
Đầu tư ngắn hạn 3386 5789 203 825
Tổng các khoản phải thu, ròng 2404 1396 2854 2314 2377
Accounts Receivable - Trade, Net 2404 1396 2854 2314 2377
Total Inventory 1098 732 1251 1055 1329
Prepaid Expenses 956 988 1012 1112 820
Other Current Assets, Total 163 192 250 91 639
Total Assets 72459 71996 64532 60266 53671
Property/Plant/Equipment, Total - Net 35986 32262 36937 34329 26563
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 54657 49773 53964 50152 40660
Accumulated Depreciation, Total -18671 -17511 -17027 -15823 -14097
Goodwill, Net 9753 9753 9781 9781 9794
Intangibles, Net 6001 6011 5163 4830 4847
Other Long Term Assets, Total 3067 4901 4402 4986 4663
Total Current Liabilities 20966 15927 20204 18578 18959
Accounts Payable 4240 2840 3266 2976 3634
Accrued Expenses 4906 4434 5561 5337 4183
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1782 1732 2287 1518 2242
Other Current Liabilities, Total 10038 6921 9090 8747 8900
Total Liabilities 68572 70462 49174 46579 41141
Total Long Term Debt 25138 27425 8873 8253 6592
Long Term Debt 23582 26531 8052 7959 6592
Other Liabilities, Total 22468 27110 18641 19748 15590
Total Equity 3887 1534 15358 13687 12530
Common Stock 0.649 0.06474 0.06517 0 0
Additional Paid-In Capital 11447 11259 11129 11671 12053
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -148 -428 12454 10039 8256
Treasury Stock - Common -282 -259 -236 -198 -158
Unrealized Gain (Loss) 0 0 0 106
Other Equity, Total -7130.65 -9038.06 -7989.06 -7825 -7727
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 72459 71996 64532 60266 53671
Total Common Shares Outstanding 639.968 638.182 642.772 679.944 707.198
Capital Lease Obligations 1556 894 821 294
Deferred Income Tax 0 1456
Long Term Investments 1712 1665
Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 17313 15720 15940 17471 19666
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 10770 9955 11319 13202 15230
Tiền mặt và các khoản tương đương 9221 7705 7933 8785 10357
Đầu tư ngắn hạn 1549 2250 3386 4417 4873
Tổng các khoản phải thu, ròng 3093 3039 2404 2183 2258
Accounts Receivable - Trade, Net 3093 3039 2404 2183 2258
Total Inventory 1734 1292 1098 1012 1005
Prepaid Expenses 1562 1264 956 912 1001
Other Current Assets, Total 154 170 163 162 172
Total Assets 74805 73748 72459 72783 75309
Property/Plant/Equipment, Total - Net 37708 37444 35986 33643 33161
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 49857 49178 47420 46509 45985
Accumulated Depreciation, Total -19338 -19136 -18671 -18693 -18477
Goodwill, Net 9753 9753 9753 9753 9753
Intangibles, Net 5997 5999 6001 6004 6006
Long Term Investments 1771 1999 1712 1919 2143
Other Long Term Assets, Total 2263 2833 3067 3993 4580
Total Current Liabilities 26324 24060 20966 20924 23573
Accounts Payable 5353 4810 4240 4017 3930
Accrued Expenses 5277 5187 4906 4646 6616
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1936 1116 1782 2296 2372
Other Current Liabilities, Total 13758 12947 10038 9965 10655
Total Liabilities 70994 70757 68572 70177 74028
Total Long Term Debt 22903 24441 25138 25523 26679
Long Term Debt 22903 24441 25138 25523 26679
Other Liabilities, Total 21767 22256 22468 23730 23776
Total Equity 3811 2991 3887 2606 1281
Common Stock 0.6517 0.65156 0.649 0.06498 0.06496
Additional Paid-In Capital 11485 11462 11447 11428 11396
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -353 -1088 -148 259 -953
Treasury Stock - Common -313 -312 -282 -281 -280
Other Equity, Total -7008.65 -7071.65 -7130.65 -8800.07 -8882.07
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 74805 73748 72459 72783 75309
Total Common Shares Outstanding 641.198 641.076 639.968 640.014 639.915
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 280 -12385 4767 3935 3205
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3264 -3793 8425 7014 5023
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1998 2312 2581 2329 2222
Deferred Taxes 115 -3110 1473 1364 2242
Khoản mục phi tiền mặt -1696 7441 -922 -790 -3302
Lãi suất đã trả 1506 761 481 376 390
Thay đổi vốn lưu động 2567 1949 526 176 656
Tiền từ hoạt động đầu tư -898 -9238 -4563 -4393 -5266
Chi phí vốn -3247 -1899 -4936 -5168 -3891
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 2349 -7339 373 775 -1375
Tiền từ các hoạt động tài chính -3852 19356 -2880 -1726 -730
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 80 2468 -360 65 482
Total Cash Dividends Paid 0 -260 -980 -909 -731
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -344 -2027 -1575 -1677
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -3932 17492 487 693 1196
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1486 6325 982 895 -973
Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021
Cash From Operating Activities 4306 1771 3264 2708 2557
Changes in Working Capital 4306 1771 3264 2708 2557
Cash From Investing Activities -901 -749 -898 -418 -34
Capital Expenditures -2724 -1766 -3247 -2029 -1199
Other Investing Cash Flow Items, Total 1823 1017 2349 1611 1165
Cash From Financing Activities -2422 -1456 -3852 -2685 -1120
Financing Cash Flow Items -27 -13 80 98 111
Total Cash Dividends Paid 0 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -2395 -1443 -3932 -2783 -1231
Net Change in Cash 983 -434 -1486 -395 1403
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.1369 71414384 1133118 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.7832 30671659 1135160 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 3.4974 22426998 237919 2022-12-31 LOW
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 3.4586 22178008 -191310 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.2863 21072916 156243 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9989 12817518 365622 2022-12-31 LOW
Newport Trust Company Bank and Trust 1.6258 10425433 0 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.616 10362103 -412493 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.5429 9893400 1077500 2022-12-31 HIGH
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 1.1118 7129279 1248602 2022-12-31 HIGH
U.S. Global Investors, Inc. Investment Advisor 1.0419 6681243 -355867 2022-12-31 LOW
Gallagher Fiduciary Advisors, LLC Investment Advisor 0.9325 5979662 -138913 2022-12-31 MED
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.88 5642706 98737 2022-12-31 HIGH
GMT Capital Corp. Hedge Fund 0.8421 5399600 1584000 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.8261 5297247 -268232 2022-12-31 LOW
BNP Paribas Securities Corp. North America Research Firm 0.8125 5210060 -308935 2022-12-31 MED
PAR Capital Management, Inc. Hedge Fund 0.8008 5134729 2134729 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.7506 4813052 -552300 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.7393 4740507 431506 2022-12-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.736 4719471 -1232417 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Airlines (NEC)

1030 Delta Blvd
Hartsfield Atlanta Intl Airport
ATLANTA
GEORGIA 30354-1989
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,567.30 Price
+0.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
-1.110% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00367

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch