CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Dave & Buster's Entertainment, Inc. - PLAY CFD

35.17
0.54%
0.25
Thấp: 34.53
Cao: 35.53
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.25
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 34.98
Mở* 34.82
Thay đổi trong 1 năm* -21.44%
Vùng giá trong ngày* 34.53 - 35.53
Vùng giá trong 52 tuần 29.60-52.54
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.18M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 20.16M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.71B
Tỷ số P/E 14.11
Cổ phiếu đang lưu hành 48.29M
Doanh thu 1.74B
EPS 2.50
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.95
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 35.17 0.28 0.80% 34.89 35.57 34.24
Mar 23, 2023 34.98 -0.76 -2.13% 35.74 36.21 34.21
Mar 22, 2023 35.82 -0.24 -0.67% 36.06 37.02 35.59
Mar 21, 2023 36.14 -0.27 -0.74% 36.41 37.23 35.94
Mar 20, 2023 35.72 1.46 4.26% 34.26 36.48 34.08
Mar 17, 2023 34.12 -0.35 -1.02% 34.47 35.30 33.87
Mar 16, 2023 34.99 1.65 4.95% 33.34 35.44 33.12
Mar 15, 2023 33.65 1.24 3.83% 32.41 33.87 32.18
Mar 14, 2023 33.62 -1.23 -3.53% 34.85 35.33 33.15
Mar 13, 2023 33.97 -0.84 -2.41% 34.81 34.90 33.18
Mar 10, 2023 35.73 -1.37 -3.69% 37.10 37.44 35.52
Mar 9, 2023 37.47 -1.24 -3.20% 38.71 39.23 37.19
Mar 8, 2023 39.07 0.00 0.00% 39.07 39.37 38.33
Mar 7, 2023 39.05 -0.94 -2.35% 39.99 40.48 39.04
Mar 6, 2023 39.99 -1.04 -2.53% 41.03 41.50 39.61
Mar 3, 2023 41.28 0.65 1.60% 40.63 41.57 40.19
Mar 2, 2023 40.42 1.12 2.85% 39.30 40.69 38.98
Mar 1, 2023 39.84 0.25 0.63% 39.59 40.18 39.48
Feb 28, 2023 39.81 0.13 0.33% 39.68 40.26 39.53
Feb 27, 2023 39.59 -0.60 -1.49% 40.19 40.55 39.58

Dave & Buster's Entertainment, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1304.06 436.512 1354.69 1265.3 1139.79
Doanh thu 1304.06 436.512 1354.69 1265.3 1139.79
Chi phí tổng doanh thu 204.971 74.905 233.311 220.263 196.672
Lợi nhuận gộp 1099.08 361.607 1121.38 1045.04 943.119
Tổng chi phí hoạt động 1122.49 690.028 1206.61 1104.3 974.737
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 403.098 197.073 610.753 381.608 340.035
Depreciation / Amortization 138.329 138.789 132.46 118.275 102.766
Chi phí bất thường (thu nhập) 5.617 0.904 0 0.718
Other Operating Expenses, Total 370.477 278.357 230.088 384.155 334.546
Thu nhập hoạt động 181.564 -253.516 148.079 161 165.054
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -53.91 -36.89 -20.937 -13.113 -8.665
Thu nhập ròng trước thuế 127.654 -290.406 127.142 147.887 156.389
Thu nhập ròng sau thuế 108.64 -206.974 100.263 117.221 112.873
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 108.64 -206.974 100.263 117.221 112.873
Thu nhập ròng 108.64 -206.974 100.263 117.221 120.949
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 108.64 -206.974 100.263 117.221 112.873
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 108.64 -206.974 100.263 117.221 120.949
Thu nhập ròng pha loãng 108.64 -206.974 100.263 117.221 120.949
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 49.2637 43.5499 34.0994 39.9751 42.583
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.20527 -4.75257 2.94032 2.93235 2.65066
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.39791 -4.52559 2.98225 2.95458 2.6944
Tổng khoản mục bất thường 8.076
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.62 0.3
Jan 2022 Oct 2021 Aug 2021 May 2021
Tổng doanh thu 343.102 317.976 377.638 265.34
Doanh thu 343.102 317.976 377.638 265.34
Chi phí tổng doanh thu 54.876 52.613 57.711 39.771
Lợi nhuận gộp 288.226 265.363 319.927 225.569
Tổng chi phí hoạt động 299.341 296.336 298.471 228.344
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 97.925 103.191 100.769 69.029
Depreciation / Amortization 33.974 34.381 34.875 35.099
Other Operating Expenses, Total 109.778 103.322 105.116 84.445
Thu nhập hoạt động 43.761 21.64 79.167 36.996
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -11.939 -13.423 -13.728 -14.82
Thu nhập ròng trước thuế 31.822 8.217 65.439 22.176
Thu nhập ròng sau thuế 25.65 10.585 52.77 19.635
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 25.65 10.585 52.77 19.635
Thu nhập ròng 25.65 10.585 52.77 19.635
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 25.65 10.585 52.77 19.635
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 25.65 10.585 52.77 19.635
Thu nhập ròng pha loãng 25.65 10.585 52.77 19.635
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 49.2831 49.2835 49.2298 49.3311
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.52046 0.21478 1.07191 0.39802
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.59338 0.29966 1.07375 0.40063
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.788 2.829
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 145.571 118.871 78.977 91.093 94.907
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 25.91 11.891 24.655 21.585 18.795
Tiền mặt và các khoản tương đương 25.91 11.891 24.655 21.585 18.795
Tổng các khoản phải thu, ròng 64.921 70.064 2.331 12.622 19.808
Total Inventory 40.319 23.807 34.477 27.315 27.56
Prepaid Expenses 11.316 11.878 14.269 20.713 19.052
Other Current Assets, Total 3.105 1.231 3.245 8.858 9.692
Total Assets 2345.79 2352.82 2370.14 1273.19 1197.03
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1815.79 1852.6 1912.2 805.337 726.455
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2724.33 2651.4 2599.03 1383.52 1200.79
Accumulated Depreciation, Total -908.536 -798.804 -686.824 -578.178 -474.33
Goodwill, Net 272.597 272.597 272.636 272.625 272.566
Intangibles, Net 79 79 79 79 79
Other Long Term Assets, Total 32.828 29.76 27.321 25.132 24.102
Total Current Liabilities 311.515 271.636 290.865 244.39 207.825
Accounts Payable 62.493 36.4 65.359 60.427 54.627
Accrued Expenses 136.383 135.297 108.353 99.751 90.522
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 15 15 15
Other Current Liabilities, Total 112.639 99.939 102.153 69.212 47.676
Total Liabilities 2070.33 2199.59 2200.49 885.35 775.384
Total Long Term Debt 431.395 596.388 632.689 378.469 351.249
Long Term Debt 431.395 596.388 632.689 378.469 351.249
Deferred Income Tax 12.012 13.658 19.102 14.634 10.213
Other Liabilities, Total 1315.41 1317.91 1257.83 247.857 206.097
Total Equity 275.46 153.232 169.65 387.837 421.646
Common Stock 0.616 0.605 0.434 0.432 0.427
Additional Paid-In Capital 548.776 531.191 339.161 331.255 320.488
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 335.131 226.491 433.465 353.962 248.311
Treasury Stock - Common -605.435 -595.97 -595.041 -297.129 -147.331
Other Equity, Total -3.628 -9.085 -8.369 -0.683 -0.249
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2345.79 2352.82 2370.14 1273.19 1197.03
Total Common Shares Outstanding 48.4899 47.6466 30.6033 37.5221 40.1021
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0
May 2022 Jan 2022 Oct 2021 Aug 2021 May 2021
Tổng tài sản hiện tại 217.14 145.571 146.384 195.955 111.443
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 139.081 25.91 27.005 107.801 20.154
Tiền mặt và các khoản tương đương 139.081 25.91 27.005 107.801 20.154
Tổng các khoản phải thu, ròng 16.697 64.921 67.646 51.639 55.224
Total Inventory 41.601 40.319 37.256 23.811 22.812
Prepaid Expenses 16.403 11.316 12.376 10.673 11.681
Other Current Assets, Total 3.358 3.105 2.101 2.031 1.572
Total Assets 2443.1 2345.79 2350.72 2384.5 2317.98
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1843.08 1815.79 1817.79 1803.79 1821.61
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1725.69 1687.13 1670.87 1647.8 1624.38
Accumulated Depreciation, Total -937.939 -908.536 -891.352 -862.568 -832.079
Goodwill, Net 272.604 272.597 272.561 272.57 272.552
Intangibles, Net 79 79 79 79 79
Other Long Term Assets, Total 31.278 32.828 34.984 33.195 33.369
Total Current Liabilities 313.078 311.515 290.678 308.933 279.22
Accounts Payable 54.528 62.493 39.295 34.227 39.418
Accrued Expenses 137.433 136.383 137.961 155.37 129.599
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 121.117 112.639 113.422 119.336 110.203
Total Liabilities 2091.36 2070.33 2104.16 2154.63 2139.33
Total Long Term Debt 431.966 431.395 484.677 537.816 537.102
Long Term Debt 431.966 431.395 484.677 537.816 537.102
Deferred Income Tax 15.446 12.012 12.606 11.405 10.91
Other Liabilities, Total 1330.87 1315.41 1316.2 1296.48 1312.1
Total Equity 351.742 275.46 246.559 229.875 178.642
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 0.618 0.616 0.614 0.613 0.607
Additional Paid-In Capital 557.977 548.776 545.168 540.348 535.768
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 402.115 335.131 309.481 298.896 246.126
Treasury Stock - Common -606.669 -605.435 -603.745 -603.686 -596.206
Other Equity, Total -2.299 -3.628 -4.959 -6.296 -7.653
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2443.1 2345.79 2350.72 2384.5 2317.98
Total Common Shares Outstanding 48.7185 48.4899 48.3423 48.2564 47.8446
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 108.64 -206.974 100.263 117.221 120.949
Tiền từ hoạt động kinh doanh 283.128 -49.224 288.946 337.616 264.672
Tiền từ hoạt động kinh doanh 138.329 138.789 132.46 118.275 102.766
Deferred Taxes -7.795 -3.365 6.473 5.474 -8.845
Khoản mục phi tiền mặt 32.141 28.721 9.74 9.592 12.378
Cash Taxes Paid 21.549 -9.352 27.245 13.464 43.072
Lãi suất đã trả 44.545 17.916 20.115 12.247 7.853
Thay đổi vốn lưu động 11.813 -6.395 40.01 87.054 37.424
Tiền từ hoạt động đầu tư -91.468 -81.96 -227.291 -203.808 -216.623
Chi phí vốn -92.197 -83.016 -228.091 -216.286 -219.901
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0.729 1.056 0.8 12.478 3.278
Tiền từ các hoạt động tài chính -177.641 118.42 -58.585 -131.018 -49.337
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -12.765 -21.138 -0.595 -0.673 -2.91
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 5.124 182.699 -296.266 -145.775 -148.927
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -170 -38.25 254 27 102.5
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 14.019 -12.764 3.07 2.79 -1.288
Total Cash Dividends Paid 0 -4.891 -15.724 -11.57
May 2022 Jan 2022 Oct 2021 Aug 2021 May 2021
Net income/Starting Line 66.984 108.64 82.99 72.405 19.635
Cash From Operating Activities 148.594 283.128 198.498 198.088 77.196
Cash From Operating Activities 33.288 138.329 104.355 69.974 35.099
Deferred Taxes 3.677 -7.795 -6.191 -4.723 -4.84
Non-Cash Items 6.651 32.141 22.309 12.316 5.953
Cash Taxes Paid -35.129 21.549 16.043 -1.189 -8.525
Cash Interest Paid 16.904 44.545 43.91 22.978 22.525
Changes in Working Capital 37.994 11.813 -4.965 48.116 21.349
Cash From Investing Activities -39.837 -91.468 -63.009 -37.469 -10.305
Capital Expenditures -40.037 -92.197 -63.559 -37.915 -10.359
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.2 0.729 0.55 0.446 0.054
Cash From Financing Activities 4.414 -177.641 -120.375 -64.709 -58.628
Financing Cash Flow Items -1.234 -12.765 -9.425 -7.716 -0.236
Total Cash Dividends Paid 0 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 5.648 5.124 4.05 3.007 1.608
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 -170 -115 -60 -60
Net Change in Cash 113.171 14.019 15.114 95.91 8.263
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Hill Path Capital LP Private Equity 14.7426 7119255 2101251 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 12.9576 6257269 13421 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.8418 4752646 -340646 2022-12-31 LOW
Nomura Securities Co., Ltd. Research Firm 5.0713 2448950 153227 2022-12-31 MED
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.7882 2312214 436003 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.0844 1489468 -23010 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 2.4785 1196863 514063 2022-12-31 HIGH
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 2.3742 1146486 737987 2022-12-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2125 1068445 103122 2022-12-31 LOW
Point72 Asset Management, L.P. Hedge Fund 2.0201 975520 714266 2022-12-31 HIGH
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.7672 853374 325260 2022-12-31 HIGH
Q Global Advisors, LLC Hedge Fund 1.7266 833768 33768 2022-12-31 HIGH
CIBC World Markets Corp. Research Firm 1.6463 795000 795000 2022-12-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6367 790385 21561 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.5506 748768 748768 2022-12-31 HIGH
BofA Global Research (US) Research Firm 1.4921 720535 599509 2022-12-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 1.3237 639217 -54753 2022-12-31 MED
Candlestick Capital Management LP Hedge Fund 1.2612 609036 -129712 2022-12-31 HIGH
Barclays Bank PLC Investment Advisor 1.2553 606180 92842 2022-12-31 MED
Parsifal Capital Management, LP Investment Advisor/Hedge Fund 1.1198 540760 -610551 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Restaurants & Bars (NEC)

2481 Manana Dr
DALLAS
TEXAS 75220
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,929.40 Price
+1.900% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,802.40 Price
+0.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,974.90 Price
-0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.46 Price
+0.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00398

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch