CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch CytomX Therapeutics Inc - CTMX CFD

1.86
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.85
Mở* 1.78
Thay đổi trong 1 năm* -3.78%
Vùng giá trong ngày* 1.78 - 1.95
Vùng giá trong 52 tuần 1.17-3.02
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.30M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 55.30M
Giá trị vốn hóa thị trường 100.00M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 66.23M
Doanh thu 53.16M
EPS -1.51
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.65
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 1.86 0.04 2.20% 1.82 1.96 1.78
Jun 28, 2022 1.85 -0.09 -4.64% 1.94 1.94 1.80
Jun 27, 2022 1.92 0.04 2.13% 1.88 1.97 1.83
Jun 24, 2022 1.87 -0.05 -2.60% 1.92 1.97 1.83
Jun 23, 2022 1.84 0.14 8.24% 1.70 1.85 1.70
Jun 22, 2022 1.77 0.12 7.27% 1.65 1.81 1.62
Jun 21, 2022 1.68 0.06 3.70% 1.62 1.71 1.58
Jun 17, 2022 1.58 -0.03 -1.86% 1.61 1.70 1.57
Jun 16, 2022 1.63 -0.04 -2.40% 1.67 1.67 1.57
Jun 15, 2022 1.70 0.07 4.29% 1.63 1.73 1.61
Jun 14, 2022 1.65 -0.05 -2.94% 1.70 1.72 1.64
Jun 13, 2022 1.71 -0.03 -1.72% 1.74 1.76 1.68
Jun 10, 2022 1.83 -0.02 -1.08% 1.85 1.85 1.77
Jun 9, 2022 1.92 0.07 3.78% 1.85 1.93 1.81
Jun 8, 2022 1.88 0.02 1.08% 1.86 1.98 1.86
Jun 7, 2022 1.86 0.16 9.41% 1.70 1.91 1.67
Jun 6, 2022 1.71 -0.06 -3.39% 1.77 1.83 1.71
Jun 3, 2022 1.76 0.22 14.29% 1.54 1.78 1.54
Jun 2, 2022 1.58 0.06 3.95% 1.52 1.59 1.49
Jun 1, 2022 1.53 -0.05 -3.16% 1.58 1.67 1.50

CytomX Therapeutics Inc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 69.573 100.362 57.489 59.502 71.623
Doanh thu 69.573 100.362 57.489 59.502 71.623
Tổng chi phí hoạt động 153.354 148.967 168.384 137.376 117.882
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 39.16 36.031 36.765 33.51 25.605
Nghiên cứu & phát triển 114.194 112.936 131.619 103.866 92.277
Thu nhập hoạt động -83.781 -48.605 -110.895 -77.874 -46.259
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.255 1.836 8.365 7.641 2.674
Khác, giá trị ròng -0.083 -0.027 -0.135 -0.068 -0.027
Thu nhập ròng trước thuế -83.609 -46.796 -102.665 -70.301 -43.612
Thu nhập ròng sau thuế -83.609 -32.885 -102.238 -84.604 -68.799
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -83.609 -32.885 -102.238 -84.604 -68.799
Thu nhập ròng -83.609 -32.885 -102.238 -84.604 -43.099
Total Adjustments to Net Income 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -83.609 -32.885 -102.238 -84.604 -68.799
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -83.609 -32.885 -102.238 -84.604 -43.099
Thu nhập ròng pha loãng -83.609 -32.885 -102.238 -84.604 -43.099
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 64.1469 46.1456 45.3359 41.6644 37.1668
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.3034 -0.71264 -2.25512 -2.03061 -1.85109
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.3034 -0.71264 -2.25512 -2.03061 -1.85109
Tổng khoản mục bất thường 25.7
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 16.915 18.165 17.136 19.727 17.587
Doanh thu 16.915 18.165 17.136 19.727 17.587
Tổng chi phí hoạt động 40.857 42.907 41.102 46.035 40.228
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10.49 11.748 10.543 9.456 11.085
Nghiên cứu & phát triển 30.367 31.159 30.559 36.579 29.143
Thu nhập hoạt động -23.942 -24.742 -23.966 -26.308 -22.641
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.616 0.262 0.068 0.073 0.07
Khác, giá trị ròng 0.03 0.296 0.013 0.007 -0.013
Thu nhập ròng trước thuế -23.296 -24.184 -23.885 -26.228 -22.584
Thu nhập ròng sau thuế -23.296 -24.184 -23.885 -26.228 -22.584
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -23.296 -24.184 -23.885 -26.228 -22.584
Thu nhập ròng -23.296 -24.184 -23.885 -26.228 -22.584
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -23.296 -24.184 -23.885 -26.228 -22.584
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -23.296 -24.184 -23.885 -26.228 -22.584
Thu nhập ròng pha loãng -23.296 -24.184 -23.885 -26.228 -22.584
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 65.9123 65.5428 65.3937 65.3086 65.2081
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.35344 -0.36898 -0.36525 -0.4016 -0.34634
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.3231 -0.36898 -0.36525 -0.4016 -0.34634
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 310.301 324.013 303.335 445.475 388.601
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 305.226 316.119 296.145 436.127 374.11
Tiền mặt và các khoản tương đương 205.53 191.859 188.425 247.577 177.548
Đầu tư ngắn hạn 99.696 124.26 107.72 188.55 196.562
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.79 0.798 0.013 0.097 10.139
Accounts Receivable - Trade, Net 0.79 0.798 0.013 0.097 10.139
Prepaid Expenses 4.285 7.096 7.177 9.251 4.352
Total Assets 339.411 358.663 341.282 457.108 397.644
Property/Plant/Equipment, Total - Net 25.322 29.445 32.754 6.934 4.218
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 39.154 40.871 41.804 13.88 9.426
Accumulated Depreciation, Total -13.832 -11.426 -9.05 -6.946 -5.208
Goodwill, Net 0.949 0.949 0.949 0.949 0.949
Intangibles, Net 1.021 1.167 1.312 1.458 1.604
Other Long Term Assets, Total 1.818 3.089 2.932 2.292 2.272
Total Current Liabilities 106.316 100.924 85.59 97.908 61.147
Accounts Payable 2.818 2.996 4.158 5.132 4.205
Accrued Expenses 34.236 23.059 30.051 26.724 16.383
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 69.262 74.869 51.381 66.052 40.559
Total Liabilities 250.032 308.86 290.169 326.225 327.748
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax
Other Liabilities, Total 143.716 207.936 204.579 228.317 266.601
Total Equity 89.379 49.803 51.113 130.883 69.896
Common Stock 0.001 0.001 0.001 0.001 0.001
Additional Paid-In Capital 623.344 499.964 468.285 445.956 289.454
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -533.724 -450.115 -417.23 -314.981 -219.465
Other Equity, Total -0.242 -0.047 0.057 -0.093 -0.094
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 339.411 358.663 341.282 457.108 397.644
Total Common Shares Outstanding 65.3928 48.2518 45.5231 45.0832 38.4786
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 268.444 310.301 240.998 271.005 400.008
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 262.53 305.226 236.289 266.177 393.796
Tiền mặt và các khoản tương đương 163.488 205.53 236.284 256.146 329.666
Đầu tư ngắn hạn 99.042 99.696 0.005 10.031 64.13
Tổng các khoản phải thu, ròng 1.016 0.79 0.887 0.931 0.756
Accounts Receivable - Trade, Net 1.016 0.79 0.887 0.931 0.756
Prepaid Expenses 4.898 4.285 3.822 3.897 5.456
Total Assets 296.825 339.411 371.233 402.44 434.158
Property/Plant/Equipment, Total - Net 24.629 25.322 26.441 27.66 28.908
Goodwill, Net 0.949 0.949 0.949 0.949 0.949
Intangibles, Net 0.984 1.021 1.057 1.094 1.13
Other Long Term Assets, Total 1.819 1.818 1.819 1.818 3.163
Total Current Liabilities 102.766 106.316 99.772 93.377 98.049
Accounts Payable 1.721 2.818 1.516 1.755 2.582
Accrued Expenses 31.032 34.236 25.167 19.253 18.831
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 70.013 69.262 73.089 72.369 76.636
Total Liabilities 228.631 250.032 259.559 271.487 288.136
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 125.865 143.716 159.787 178.11 190.087
Total Equity 68.194 89.379 111.674 130.953 146.022
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0
Common Stock 0.001 0.001 0.001 0.001 0.001
Additional Paid-In Capital 626.721 623.344 619.117 615.849 611.733
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -557.609 -533.724 -507.496 -484.912 -465.669
Other Equity, Total -0.919 -0.242 0.052 0.015 -0.043
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 296.825 339.411 371.233 402.44 434.158
Total Common Shares Outstanding 65.3984 65.3928 65.2491 65.157 65.0029
Long Term Investments 99.969 99.914
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -99.317 -115.87 -32.885 -102.238 -84.604
Tiền từ hoạt động kinh doanh -110.788 -119.031 5.259 -140.48 -75.521
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.297 2.56 2.427 2.459 1.884
Deferred Taxes
Khoản mục phi tiền mặt 16.74 16.572 17.437 18.474 15.177
Thay đổi vốn lưu động -30.654 -22.439 18.134 -59.321 -7.978
Tiền từ hoạt động đầu tư 98.26 22.489 -18.718 79.701 5.926
Chi phí vốn -1.74 -1.609 -2.309 -3.497 -3.788
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 100 24.098 -16.409 83.198 9.714
Tiền từ các hoạt động tài chính 0.648 110.213 16.893 1.627 139.624
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0.648 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 110.213 16.893 1.627 139.624
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -11.88 13.671 3.434 -59.152 70.029
Amortization 0.146 0.146 0.146 0.146
Cash Taxes Paid 0 0 13.061
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Net income/Starting Line -99.317 -71.365 -48.069 -23.885 -115.87
Cash From Operating Activities -110.788 -109.394 -75.55 -41.313 -119.031
Cash From Operating Activities 2.297 1.725 1.139 0.565 2.56
Amortization 0.146 0.11 0.073 0.037 0.146
Non-Cash Items 16.74 13.04 9.497 4.179 16.572
Changes in Working Capital -30.654 -52.904 -38.19 -22.209 -22.439
Cash From Investing Activities 98.26 -1.558 -1.148 -0.736 22.489
Capital Expenditures -1.74 -1.558 -1.148 -0.736 -1.609
Other Investing Cash Flow Items, Total 100 0 0 0 24.098
Cash From Financing Activities 0.648 0.458 0.458 0.007 110.213
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.458 0.458 0.007 110.213
Net Change in Cash -11.88 -110.494 -76.24 -42.042 13.671
Financing Cash Flow Items 0.648
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BVF Partners L.P. Hedge Fund 9.9809 6595801 0 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.9392 4585721 47760 2022-12-31 LOW
Tang Capital Management, LLC Hedge Fund 5.3121 3510445 10445 2022-12-31 MED
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.0154 2653576 0 2022-12-31 MED
Rubric Capital Management LP Hedge Fund 3.6415 2406449 0 2022-12-31 MED
Millennium Management LLC Hedge Fund 2.6024 1719811 1187298 2022-12-31 HIGH
Medical Strategy GmbH Investment Advisor 2.5583 1690646 0 2022-09-30 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 2.0289 1340774 -464826 2022-12-31 HIGH
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 1.9581 1293989 408628 2022-12-31 HIGH
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.9432 1284168 -468950 2022-12-31 LOW
Laurion Capital Management LP Hedge Fund 1.9231 1270900 0 2022-12-31 HIGH
Assenagon Asset Management S.A. Investment Advisor 1.3844 914900 -150492 2022-12-31 HIGH
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.0582 699283 15074 2022-12-31 LOW
Jacobs Levy Equity Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.045 690609 -438449 2022-12-31 MED
Platinum Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.9621 635798 -593747 2022-12-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 0.9357 618374 128744 2022-12-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9126 603075 15624 2022-12-31 LOW
Newtyn Management, LLC Hedge Fund 0.8625 570000 -230000 2022-12-31 MED
Oasis Management Company Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.818 540541 0 2022-12-31 LOW
Gluck (Frederick W) Individual Investor 0.8021 530069 0 2022-04-18 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Bio Therapeutic Drugs

650 Gateway Blvd.
Suite 125
94080

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch