CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Cronos Group Inc. - CRON CFD

1.74
1.16%
0.03
Thấp: 1.73
Cao: 1.76
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.03
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Cronos Group Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.72
Mở* 1.76
Thay đổi trong 1 năm* -38.25%
Vùng giá trong ngày* 1.73 - 1.76
Vùng giá trong 52 tuần 2.26-4.88
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 147.35K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.84M
Giá trị vốn hóa thị trường 883.10M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 380.82M
Doanh thu 117.04M
EPS -0.55
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.42
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 7, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 1.74 -0.02 -1.14% 1.76 1.76 1.72
Jun 1, 2023 1.72 0.00 0.00% 1.72 1.74 1.68
May 31, 2023 1.75 0.00 0.00% 1.75 1.75 1.68
May 30, 2023 1.72 -0.04 -2.27% 1.76 1.76 1.71
May 26, 2023 1.75 -0.04 -2.23% 1.79 1.79 1.75
May 25, 2023 1.79 -0.07 -3.76% 1.86 1.86 1.76
May 24, 2023 1.87 -0.01 -0.53% 1.88 1.89 1.82
May 23, 2023 1.87 -0.06 -3.11% 1.93 1.97 1.87
May 22, 2023 1.97 0.08 4.23% 1.89 2.01 1.88
May 19, 2023 1.89 0.08 4.42% 1.81 1.90 1.80
May 18, 2023 1.80 0.07 4.05% 1.73 1.83 1.72
May 17, 2023 1.73 0.03 1.76% 1.70 1.74 1.65
May 16, 2023 1.70 0.00 0.00% 1.70 1.72 1.67
May 15, 2023 1.74 0.03 1.75% 1.71 1.75 1.69
May 12, 2023 1.71 -0.05 -2.84% 1.76 1.77 1.69
May 11, 2023 1.75 -0.11 -5.91% 1.86 1.87 1.75
May 10, 2023 1.86 -0.01 -0.53% 1.87 1.88 1.83
May 9, 2023 1.84 -0.09 -4.66% 1.93 1.95 1.84
May 8, 2023 1.96 -0.04 -2.00% 2.00 2.00 1.95
May 5, 2023 1.99 0.05 2.58% 1.94 2.01 1.94

Cronos Group Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 22, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

15:00

Quốc gia

CA

Sự kiện

Cronos Group Inc Annual Shareholders Meeting
Cronos Group Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Friday, June 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

15:00

Quốc gia

CA

Sự kiện

Cronos Group Inc Annual Shareholders Meeting
Cronos Group Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, August 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

CA

Sự kiện

Q2 2023 Cronos Group Inc Earnings Release
Q2 2023 Cronos Group Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

CA

Sự kiện

Q3 2023 Cronos Group Inc Earnings Release
Q3 2023 Cronos Group Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 91.904 74.435 46.719 23.75 12.121
Doanh thu 91.904 74.435 46.719 23.75 12.121
Chi phí tổng doanh thu 79.935 91.969 72.552 41.347 5.908
Lợi nhuận gộp 11.969 -17.534 -25.833 -17.597 6.213
Tổng chi phí hoạt động 278.134 635.029 266.106 177.066 33.462
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 108.575 151.57 130.316 116.146 24.771
Depreciation / Amortization 6.025 4.484 2.872 2.09 0.969
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng
Chi phí bất thường (thu nhập) 70.218 363.675 40 5.328 0
Other Operating Expenses, Total
Thu nhập hoạt động -186.23 -560.594 -219.387 -153.316 -21.341
Khác, giá trị ròng -0.493 0.73 -1.825 0
Thu nhập ròng trước thuế -134.559 -397.135 -73.273 1165.94 -21.817
Thu nhập ròng sau thuế -168.734 -396.704 -74.62 1165.94 -21.817
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -168.734 -395.607 -72.487 1166.87 -21.636
Thu nhập ròng -168.734 -396.107 -73.137 1166.51 -21.636
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -168.734 -395.607 -72.487 1166.87 -21.636
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -168.734 -396.107 -73.137 1166.51 -21.636
Thu nhập ròng pha loãng -168.734 -396.107 -73.137 1142.09 -21.636
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 376.962 370.391 351.577 310.067 172.269
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.44762 -1.06808 -0.20618 3.68453 -0.12559
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.32654 -0.42987 -0.13222 3.70172 -0.12559
Nghiên cứu & phát triển 13.381 23.331 20.366 12.155 1.814
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 52.164 162.729 147.939 1319.25 -0.476
Lợi ích thiểu số 0 1.097 2.133 0.932 0.181
Điều chỉnh pha loãng -24.416 0
Tổng khoản mục bất thường 0 -0.5 -0.65 -0.363
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 20.144 22.887 20.923 23.061 25.033
Doanh thu 20.144 22.887 20.923 23.061 25.033
Chi phí tổng doanh thu 17.764 23.121 19.766 18.941 18.107
Lợi nhuận gộp 2.38 -0.234 1.157 4.12 6.926
Tổng chi phí hoạt động 42.14 73.788 80.899 51.127 72.32
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 20.802 24.951 27.355 25.203 31.066
Nghiên cứu & phát triển 2.041 2.471 2.569 4.302 4.039
Depreciation / Amortization 1.533 1.608 1.713 1.411 1.293
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 21.637 29.496 1.27 17.815
Thu nhập hoạt động -21.996 -50.901 -59.976 -28.066 -47.287
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.218 3.984 25.901 7.418 14.861
Khác, giá trị ròng 0.085 0.063 -0.693 0.002 0.135
Thu nhập ròng trước thuế -20.693 -46.854 -34.768 -20.646 -32.291
Thu nhập ròng sau thuế -19.257 -78.857 -36.886 -20.338 -32.653
Lợi ích thiểu số 0.088 -0.027 -0.105 0.117 0.015
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -19.169 -78.884 -36.991 -20.221 -32.638
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0 0
Thu nhập ròng -19.169 -78.884 -36.991 -20.221 -32.638
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -19.169 -78.884 -36.991 -20.221 -32.638
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -19.169 -78.884 -36.991 -20.221 -32.638
Thu nhập ròng pha loãng -19.169 -78.884 -36.991 -20.221 -32.638
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 380.634 378.644 378.114 376.032 375.023
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.05036 -0.20833 -0.09783 -0.05377 -0.08703
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.05036 -0.17119 -0.04712 -0.05158 -0.05615
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 960.156 1079.72 1372.17 1573.26 39.944
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 877.721 1004.66 1289.79 1506.04 23.927
Tiền mặt và các khoản tương đương 764.644 886.973 1078.02 1199.69 23.927
Tổng các khoản phải thu, ròng 37.77 33.292 26.044 16.534 5.789
Accounts Receivable - Trade, Net 23.113 22.067 8.928 4.638 3.052
Total Inventory 37.559 32.802 44.002 38.043 7.386
Prepaid Expenses 7.106 8.967 11.161 9.395 2.842
Total Assets 1213.01 1397.74 1925.68 2090.44 183.471
Property/Plant/Equipment, Total - Net 62.83 82.952 197.375 166.494 126.03
Goodwill, Net 1.033 1.098 179.522 214.492 1.314
Intangibles, Net 26.704 18.079 69.72 71.235 8.237
Long Term Investments 89.748 135.156 19.235 0.557 3.257
Total Current Liabilities 68.116 54.373 206.834 332.888 33.269
Payable/Accrued 11.218 42.102 35.301 33.239
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases
Other Current Liabilities, Total 33.355 14.375 163.41 297.16 0
Total Liabilities 69.124 60.495 214.318 340.559 35.022
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Long Term Debt
Deferred Income Tax 0 0.081
Total Equity 1143.89 1337.24 1711.36 1749.88 148.449
Common Stock 611.318 595.497 569.26 561.165 175.001
Additional Paid-In Capital 42.682 32.465 34.596 23.234 11.263
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 490.682 659.416 1064.51 1137.65 -27.945
Other Equity, Total -0.797 49.865 42.994 27.838 -9.87
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1213.01 1397.74 1925.68 2090.44 183.471
Total Common Shares Outstanding 380.575 374.953 360.253 348.817 178.72
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 207.24 227.559 215.67 175.239 128.468
Accumulated Depreciation, Total -144.41 -144.607 -18.295 -8.745 -2.438
ESOP Debt Guarantee
Đầu tư ngắn hạn 113.077 117.684 211.766 306.347 0
Note Receivable - Long Term 72.345 80.635 87.191 44.967 0
Other Long Term Assets, Total 0.193 0.1 0.467 19.437 4.689
Accrued Expenses 23.598 28.78 1.322 0.427 0.03
Minority Interest -1.538 -1.054 -1.008 0.991 1.666
Other Liabilities, Total 2.546 7.095 8.492 6.68 0.087
Other Current Assets, Total 0 1.176 3.248
Unrealized Gain (Loss) 0.005
Accounts Payable 11.163
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 916.139 960.156 963.311 1026.05 1063.41
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 836.43 877.721 888.748 944.895 981.468
Tiền mặt và các khoản tương đương 413.667 764.644 633.296 789.543 861.535
Đầu tư ngắn hạn 422.763 113.077 255.452 155.352 119.933
Tổng các khoản phải thu, ròng 27.474 37.77 31.573 29.163 35.346
Accounts Receivable - Trade, Net 14.855 23.113 19.092 19.375 25.814
Total Inventory 44.268 37.559 34.094 39.842 37.054
Prepaid Expenses 7.967 7.106 8.896 12.15 9.537
Other Current Assets, Total
Total Assets 1159.57 1213.01 1237.46 1332.21 1371
Property/Plant/Equipment, Total - Net 61.823 62.83 65.685 72.429 78.153
Goodwill, Net 1.036 1.033 1.012 1.087 1.119
Intangibles, Net 25.897 26.704 21.428 23.722 17.88
Long Term Investments 81.146 89.748 113.791 130.4 128.845
Note Receivable - Long Term 72.051 72.345 72.064 78.436 81.529
Other Long Term Assets, Total 1.483 0.193 0.168 0.089 0.07
Total Current Liabilities 29.131 68.116 37.97 39.195 40.252
Payable/Accrued
Accrued Expenses 15.568 23.598 27.529 26.172 25.249
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.721 33.355 0.452 0.574 4.099
Total Liabilities 30.246 69.124 43.322 44.144 46.402
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Minority Interest -1.559 -1.538 -1.559 -1.75 -1.34
Other Liabilities, Total 2.296 2.546 4.994 6.653 7.094
Total Equity 1129.33 1143.89 1194.14 1288.07 1324.6
Common Stock 612.235 611.318 605.229 604.626 596.368
Additional Paid-In Capital 44.044 42.682 38.322 35.198 35.365
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 471.513 490.682 569.566 606.557 626.778
Other Equity, Total 1.537 -0.797 -18.98 41.688 66.088
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1159.57 1213.01 1237.46 1332.21 1371
Total Common Shares Outstanding 380.816 380.575 378.346 377.896 375.3
Deferred Income Tax 0.378 0 1.917 0.046 0.396
Accounts Payable 12.842 11.163 9.989 12.449 10.904
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -168.734 -397.204 -75.27 1165.57 -21.817
Tiền từ hoạt động kinh doanh -88.948 -153.616 -142.457 -130.274 -7.517
Tiền từ hoạt động kinh doanh 13.122 15.402 7.045 3.913 1.937
Deferred Taxes
Khoản mục phi tiền mặt 46.001 230.191 -40.289 -1245.55 8.701
Thay đổi vốn lưu động 20.663 -2.005 -33.943 -54.208 3.662
Tiền từ hoạt động đầu tư -1.842 -28.898 20.15 -603.272 -93.908
Chi phí vốn -5.032 -12.262 -35.391 -38.953 -88.586
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 3.19 -16.636 55.541 -564.319 -5.322
Tiền từ các hoạt động tài chính -2.897 -13.442 -5.465 1856.94 122.112
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2.897 -13.458 -3.167 -4.637 -7.593
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.016 0.116 1878.06 118.122
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -2.414 -16.484 11.583
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -122.329 -191.05 -121.67 1175.77 16.602
Lãi suất đã trả 0 0.143
Ảnh hưởng của ngoại hối -28.642 4.906 6.102 52.371 -4.085
Cash Taxes Paid 0.177 0.892
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -19.257 -168.734 -89.877 -52.991 -32.653
Cash From Operating Activities -47.693 -88.948 -64.576 -51.191 -33.911
Cash From Operating Activities 2.405 13.122 10.499 7.051 2.824
Non-Cash Items 9.064 46.001 18.776 2.124 5.403
Cash Taxes Paid 32.932 0.177 0.158 0.14 0.066
Changes in Working Capital -39.905 20.663 -3.974 -7.375 -9.485
Cash From Investing Activities -303.812 -1.842 -160.3 -40.321 0.1
Capital Expenditures -0.804 -5.032 -4.264 -2.639 -0.734
Other Investing Cash Flow Items, Total -303.008 3.19 -156.036 -37.682 0.834
Cash From Financing Activities -0.743 -2.897 -2.277 -2.034 -0.464
Financing Cash Flow Items -0.743 -2.897 -2.277 -2.034 -0.464
Foreign Exchange Effects 1.271 -28.642 -26.524 -3.884 8.837
Net Change in Cash -350.977 -122.329 -253.677 -97.43 -25.438
Cash Interest Paid 0 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Altria Group Inc Holding Company 41.1153 156573537 0 2023-03-31 LOW
Adler (Jason Marc) Individual Investor 2.5946 9880770 500000 2023-03-31 LOW
Gorenstein (Michael Ryan) Individual Investor 2.5584 9742758 38003 2023-05-11 LOW
Chescapmanager, L.L.C. Investment Advisor 2.1866 8327090 0 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7245 6567084 -72782 2023-03-31 LOW
ETF Managers Group, LLC Investment Advisor 1.4516 5528091 5528091 2023-03-31 MED
Horizons ETFs Management (Canada) Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1832 4505671 -23318 2023-04-30 MED
Gotham Green Partners, LLC Private Equity 1.055 4017706 1500000 2023-03-31 MED
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.6881 2620214 804957 2023-03-31 HIGH
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 0.5108 1945042 -273162 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3863 1471166 48715 2023-03-31 LOW
Intact Investment Management Inc. Investment Advisor 0.296 1127120 -30340 2023-03-31 MED
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC Investment Advisor 0.2633 1002668 200839 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.2036 775275 5670 2023-04-30 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.167 636117 -228458 2023-03-31 HIGH
Morgan Stanley Canada Limited Research Firm 0.1543 587491 480039 2023-03-31 MED
Penserra Capital Management LLC Investment Advisor 0.1445 550460 8600 2023-03-31 MED
Ergoteles Capital Hedge Fund 0.1332 507177 507177 2023-03-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1314 500390 3916 2023-03-31 LOW
BMO Asset Management Inc. Investment Advisor 0.129 491436 -5616 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Alternative Medicine

111 Peter Street
Suite 300
TORONTO
ONTARIO M5V2H1
CA

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,200.00 Price
-0.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.53 Price
+0.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00399

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch