CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Covestro AG - 1COV CFD

37.84
1.35%
0.15
Thấp: 37.74
Cao: 37.96
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 16:30

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.15
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Covestro AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 38.39
Mở* 37.83
Thay đổi trong 1 năm* -20.97%
Vùng giá trong ngày* 37.74 - 37.96
Vùng giá trong 52 tuần 27.69-49.53
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.38M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 28.92M
Giá trị vốn hóa thị trường 7.40B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 189.95M
Doanh thu 17.97B
EPS -1.45
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.26
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 38.39 0.35 0.92% 38.04 38.76 37.76
Mar 21, 2023 37.41 0.04 0.11% 37.37 37.78 37.14
Mar 20, 2023 37.02 0.39 1.06% 36.63 37.27 35.80
Mar 17, 2023 36.77 0.38 1.04% 36.39 37.10 36.21
Mar 16, 2023 36.40 0.64 1.79% 35.76 36.46 35.46
Mar 15, 2023 35.08 -1.34 -3.68% 36.42 36.48 35.05
Mar 14, 2023 36.53 -0.01 -0.03% 36.54 36.86 35.87
Mar 13, 2023 36.53 -2.02 -5.24% 38.55 38.59 36.18
Mar 10, 2023 38.58 -0.24 -0.62% 38.82 39.20 38.47
Mar 9, 2023 39.60 -0.41 -1.02% 40.01 40.13 39.17
Mar 8, 2023 39.89 0.90 2.31% 38.99 40.02 38.81
Mar 7, 2023 39.49 -0.14 -0.35% 39.63 40.01 39.18
Mar 6, 2023 39.45 -0.24 -0.60% 39.69 40.00 38.88
Mar 3, 2023 40.29 0.72 1.82% 39.57 40.65 39.43
Mar 2, 2023 38.99 0.01 0.03% 38.98 40.36 38.36
Mar 1, 2023 41.02 -0.71 -1.70% 41.73 41.88 40.99
Feb 28, 2023 41.56 0.68 1.66% 40.88 41.67 40.75
Feb 27, 2023 40.93 -0.11 -0.27% 41.04 41.52 40.77
Feb 24, 2023 40.35 -2.51 -5.86% 42.86 42.86 39.97
Feb 23, 2023 41.29 0.14 0.34% 41.15 41.63 40.90

Covestro AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 15903 10706 12412 14616 14138
Doanh thu 15903 10706 12412 14616 14138
Chi phí tổng doanh thu 11475 8207 9658 9918 9308
Lợi nhuận gộp 4428 2499 2754 4698 4830
Tổng chi phí hoạt động 13641 10010 11560 12036 11330
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1837 1508 1752 1900 1843
Nghiên cứu & phát triển 341 262 266 276 274
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 1 3 -1 -1
Chi phí bất thường (thu nhập) -2 41 1 -45 -45
Other Operating Expenses, Total -10 -9 -120 -12 -49
Thu nhập hoạt động 2262 696 852 2580 2808
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -55 -57 -62 -69 -118
Khác, giá trị ròng -22 -34 -29 -35 -32
Thu nhập ròng trước thuế 2185 605 761 2476 2658
Thu nhập ròng sau thuế 1619 454 557 1829 2017
Lợi ích thiểu số -3 5 -5 -6 -8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1616 459 552 1823 2009
Thu nhập ròng 1616 459 552 1823 2009
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1616 459 552 1823 2009
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1616 459 552 1823 2009
Thu nhập ròng pha loãng 1616 459 552 1823 2009
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 193.165 184.912 182.729 192.769 202.316
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 8.36589 2.48226 3.02087 9.45692 9.93
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.4 1.3 1.2 2.4 2.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 8.36589 2.72981 3.13303 9.31131 9.71621
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 4683 4338 4302 3956 3307
Doanh thu 4683 4338 4302 3956 3307
Chi phí tổng doanh thu 3497 3335 3066 2813 2261
Lợi nhuận gộp 1186 1003 1236 1143 1046
Tổng chi phí hoạt động 4094 3893 3648 3349 2751
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 481 491 479 462 411
Nghiên cứu & phát triển 94 86 95 87 73
Other Operating Expenses, Total 22 -19 8 -13 6
Thu nhập hoạt động 589 445 654 607 556
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -12 -10 -13 -17 -16
Khác, giá trị ròng -16 0 -7 -1 -13
Thu nhập ròng trước thuế 561 435 634 589 527
Thu nhập ròng sau thuế 417 301 473 450 395
Lợi ích thiểu số -1 1 -1 -1 -2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 416 302 472 449 393
Thu nhập ròng 416 302 472 449 393
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 416 302 472 449 393
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 416 302 472 449 393
Thu nhập ròng pha loãng 416 302 472 449 393
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 193.143 193.18 193.443 193.161 193.161
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.15384 1.56331 2.44 2.32449 2.03458
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 3.4 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.15384 1.56331 2.44 2.32449 2.03458
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 6961 6190 4727 5283 5735
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 714 2175 748 865 1232
Tiền mặt và các khoản tương đương 649 1404 748 865 1232
Tổng các khoản phải thu, ròng 3209 2228 1965 2120 2507
Accounts Receivable - Trade, Net 2405 1636 1604 1838 1882
Total Inventory 2914 1663 1916 2213 1913
Prepaid Expenses 62
Other Current Assets, Total 124 124 98 85 21
Total Assets 15571 12924 11518 11084 11341
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6032 5175 5286 4409 4296
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 19215 17296 17237 15967 15378
Accumulated Depreciation, Total -13183 -12121 -11951 -11558 -11082
Goodwill, Net 757 255 264 256 253
Intangibles, Net 706 109 114 77 81
Long Term Investments 199 187 205 221 214
Note Receivable - Long Term 80 70 58 35 39
Other Long Term Assets, Total 836 938 864 803 723
Total Current Liabilities 3606 2364 2135 2583 3091
Accounts Payable 2214 1241 1507 1637 1618
Accrued Expenses 58 44 46 46 58
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 180 613 141 47 575
Other Current Liabilities, Total 1154 466 441 853 840
Total Liabilities 7875 7317 6311 5742 6006
Total Long Term Debt 2348 2276 1601 1166 1212
Long Term Debt 1717 1715 997 1002 1018
Capital Lease Obligations 631 561 604 164 194
Deferred Income Tax 300 179 206 153 161
Minority Interest 66 37 47 33 30
Other Liabilities, Total 1555 2461 2322 1807 1512
Total Equity 7696 5607 5207 5342 5335
Common Stock 193 193 183 183 201
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 6929 5205 4609 4836 4881
Other Equity, Total 574 209 415 323 253
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 15571 12924 11518 11084 11341
Total Common Shares Outstanding 193.2 193.161 182.865 182.705 200.831
Đầu tư ngắn hạn 65 771
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 7575 6961 6753 6533 7051
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1092 1142 1243 1417 2839
Tiền mặt và các khoản tương đương 623 649 496 856 2106
Đầu tư ngắn hạn 469 493 747 561 733
Tổng các khoản phải thu, ròng 3225 2905 2862 2694 2242
Accounts Receivable - Trade, Net 2685 2343 2357 2266 1880
Total Inventory 3258 2914 2626 2363 1928
Other Current Assets, Total 0 0 22 59 42
Total Assets 16116 15571 15158 14759 13726
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6036 6032 5824 5747 5234
Goodwill, Net 759 757 745 739 258
Intangibles, Net 697 706 711 716 109
Long Term Investments 221 221 221 200 205
Note Receivable - Long Term 84 76 100 88 72
Other Long Term Assets, Total 744 818 804 736 797
Total Current Liabilities 3794 3606 3163 3414 2627
Accounts Payable 2226 2214 1801 1846 1407
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 226 192 146 644 638
Other Current Liabilities, Total 1342 1200 1216 924 582
Total Liabilities 7672 7875 7946 8131 7333
Total Long Term Debt 2327 2349 2348 2351 2288
Long Term Debt 2327 2349 2348 2351 2288
Deferred Income Tax 291 300 295 256 168
Minority Interest 55 66 67 73 39
Other Liabilities, Total 1205 1554 2073 2037 2211
Total Equity 8444 7696 7212 6628 6393
Common Stock 192 193 193 193 193
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8252 6929 7019 6126 6200
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 16116 15571 15158 14759 13726
Total Common Shares Outstanding 193.143 193.2 193.161 193.161 193.161
Other Equity, Total 574 309
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1619 454 557 1829 2017
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2193 1235 1382 2376 2361
Tiền từ hoạt động kinh doanh 823 776 752 620 627
Khoản mục phi tiền mặt 671 275 293 732 763
Cash Taxes Paid 546 155 296 574 510
Lãi suất đã trả 81 79 86 74 131
Thay đổi vốn lưu động -920 -270 -220 -805 -1046
Tiền từ hoạt động đầu tư -1995 -1769 -838 -346 -747
Chi phí vốn -764 -704 -910 -707 -518
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1231 -1065 72 361 -229
Tiền từ các hoạt động tài chính -965 1204 -668 -2402 -634
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -81 365 -86 -74 -131
Total Cash Dividends Paid -262 -221 -442 -441 -274
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 2 4 7 -1305 -143
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -624 1056 -147 -582 -86
Ảnh hưởng của ngoại hối 12 -14 7 5 -15
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -755 656 -117 -367 965
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 417 1619 1318 845 395
Cash From Operating Activities 157 2193 1545 981 428
Cash From Operating Activities 217 823 605 397 187
Non-Cash Items 174 671 525 331 170
Cash Taxes Paid 98 546 309 176 50
Cash Interest Paid 29 81 69 42 20
Changes in Working Capital -651 -920 -903 -592 -324
Cash From Investing Activities -79 -1995 -1497 -1145 327
Capital Expenditures -140 -764 -472 -289 -110
Other Investing Cash Flow Items, Total 61 -1231 -1025 -856 437
Cash From Financing Activities -105 -965 -963 -395 -54
Financing Cash Flow Items -33 -81 -69 -42 -20
Issuance (Retirement) of Debt, Net -24 -624 -635 -96 -34
Foreign Exchange Effects 1 12 7 11 1
Net Change in Cash -26 -755 -908 -548 702
Total Cash Dividends Paid -262 -259 -257
Issuance (Retirement) of Stock, Net -48 2
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.3072 10253441 -3087528 2023-03-14 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 3.2882 6352760 0 2023-03-03 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 3.0897 5969379 360216 2022-03-14 LOW
Franklin Mutual Advisers, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.0032 5802174 -363722 2022-12-06 LOW
UBS Asset Management (UK) Ltd. Investment Advisor 2.9488 5697143 5049200 2022-03-24 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 2.6853 5188034 2631333 2022-03-11 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6516 5122963 10627 2023-02-28 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 1.7404 3362382 106870 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6099 3110384 7905 2023-02-28 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3632 2633789 11422 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.3071 2525339 59603 2023-02-28 LOW
Eleva Capital SAS Investment Advisor 1.2658 2445560 2445560 2022-10-31 MED
Goldman Sachs Asset Management International Investment Advisor 1.2658 2445445 990964 2022-12-19 MED
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.2607 2435602 67996 2023-02-28 LOW
Eurizon Capital SGR S.p.A. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0584 2044827 43932 2023-01-31 MED
T. Rowe Price International Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 0.9761 1885893 13218 2022-12-31 MED
Macquarie Investment Management Investment Advisor 0.9571 1849191 0 2023-02-28 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9041 1746684 -513 2023-01-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.8381 1619304 -786343 2023-02-28 HIGH
California State Teachers Retirement System Pension Fund 0.7086 1369046 259129 2022-06-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Plastics

Kaiser-Wilhelm-Allee 60
LEVERKUSEN
NORDRHEIN-WESTFALEN 51373
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
+6.350% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00438

Oil - Crude

70.62 Price
+0.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,975.27 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,706.20 Price
+1.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch