CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Corporación Inmobiliaria Vesta, S.A.B. de C.V. - VESTF CFD

1.78
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.24
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Corporacion Inmobiliaria Vesta SAB de CV ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.78
Mở* 1.78
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* 1.78 - 1.78
Vùng giá trong 52 tuần 34.77-54.53
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.45M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 51.00M
Giá trị vốn hóa thị trường 36.52B
Tỷ số P/E 9.21
Cổ phiếu đang lưu hành 679.70M
Doanh thu 3.21B
EPS 5.68
Tỷ suất cổ tức (%) 2.71057
Hệ số rủi ro beta 0.80
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 15, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 1.78 0.00 0.00% 1.78 1.78 1.78
Jun 28, 2022 1.78 0.00 0.00% 1.78 1.83 1.75
Jun 27, 2022 1.78 0.02 1.14% 1.76 1.83 1.76
Jun 24, 2022 1.78 0.05 2.89% 1.73 1.81 1.73
Jun 23, 2022 1.73 0.00 0.00% 1.73 1.74 1.73
Jun 22, 2022 1.72 0.04 2.38% 1.68 1.75 1.68
Jun 21, 2022 1.68 0.00 0.00% 1.68 1.69 1.68
Jun 17, 2022 1.68 0.00 0.00% 1.68 1.73 1.68
Jun 16, 2022 1.73 0.00 0.00% 1.73 1.73 1.73
Jun 15, 2022 1.70 0.02 1.19% 1.68 1.73 1.68
Jun 14, 2022 1.66 -0.01 -0.60% 1.67 1.71 1.65
Jun 13, 2022 1.68 -0.05 -2.89% 1.73 1.74 1.65
Jun 10, 2022 1.78 -0.01 -0.56% 1.79 1.81 1.78
May 6, 2022 1.73 0.00 0.00% 1.73 1.73 1.73
May 5, 2022 1.73 -0.05 -2.81% 1.78 1.78 1.73
May 4, 2022 1.78 0.00 0.00% 1.78 1.78 1.78
May 3, 2022 1.78 0.00 0.00% 1.78 1.78 1.78
May 2, 2022 1.71 -0.12 -6.56% 1.83 1.83 1.71
Apr 29, 2022 1.73 -0.02 -1.14% 1.75 1.78 1.73
Apr 28, 2022 1.75 0.02 1.16% 1.73 1.75 1.73

Corporación Inmobiliaria Vesta, S.A.B. de C.V. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, July 19, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

MX

Sự kiện

Q2 2023 Corporacion Inmobiliaria Vesta SAB de CV Earnings Release
Q2 2023 Corporacion Inmobiliaria Vesta SAB de CV Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 18, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

MX

Sự kiện

Q3 2023 Corporacion Inmobiliaria Vesta SAB de CV Earnings Release
Q3 2023 Corporacion Inmobiliaria Vesta SAB de CV Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 178.025 160.786 149.855 144.365 132.669
Doanh thu 178.025 160.786 149.855 144.365 132.669
Chi phí tổng doanh thu 11.4234 10.7268 10.1547 8.14062 5.6767
Lợi nhuận gộp 166.602 150.06 139.701 136.224 126.993
Tổng chi phí hoạt động 35.8378 32.1277 28.8165 27.2657 22.3442
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 21.9789 18.9839 15.9163 16.1192 14.1365
Depreciation / Amortization 1.46392 1.60122 1.47741 1.49478 0.57318
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.97163 0.81584 1.26821 1.51118 1.95783
Thu nhập hoạt động 142.188 128.659 121.039 117.099 110.325
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 150.248 127.346 6.45792 67.0482 17.2423
Khác, giá trị ròng -0.58725 0.0278 0.00785 1.0519 0.47624
Thu nhập ròng trước thuế 291.848 256.033 127.505 185.199 128.044
Thu nhập ròng sau thuế 243.625 173.942 66.9561 134.611 93.0603
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 243.625 173.942 66.9561 134.611 93.0603
Thu nhập ròng 243.625 173.942 66.9561 134.611 93.0603
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 243.625 173.942 66.9561 134.611 93.0603
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 243.625 173.942 66.9561 134.611 93.0603
Thu nhập ròng pha loãng 243.625 173.942 66.9561 134.611 93.0603
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 679.703 684.253 566.61 581.587 597.38
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.35843 0.25421 0.11817 0.23145 0.15578
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.06242 0.08816 0.07104 0.06814 0.07617
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.35962 0.25502 0.11934 0.23334 0.15816
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 50.194 47.4245 45.508 85.093 41.996
Doanh thu 50.194 47.4245 45.508 85.093 41.996
Chi phí tổng doanh thu 3.158 3.75639 2.934 4.733 2.119
Lợi nhuận gộp 47.036 43.6681 42.574 80.36 39.877
Tổng chi phí hoạt động 11.44 10.3418 8.612 16.884 8.556
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7.84248 5.68423 5.694 12.0646 6.22866
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.36352 0.2632 0.242 0.46642 0.23434
Other Operating Expenses, Total 0.076 0.638 -0.258 -0.38 -0.026
Thu nhập hoạt động 38.754 37.0826 36.896 68.209 33.44
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -6.412 183.137 -11.163 -21.726 -11.361
Khác, giá trị ròng 10.759 -145.396 62.986 81.823 38.764
Thu nhập ròng trước thuế 43.101 74.8232 88.719 128.306 60.843
Thu nhập ròng sau thuế 55.326 78.6927 61.975 102.957 49.204
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 55.326 78.6927 61.975 102.957 49.204
Thu nhập ròng 55.326 78.6927 61.975 102.957 49.204
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 55.326 78.6927 61.975 102.957 49.204
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 55.326 78.6927 61.975 102.957 49.204
Thu nhập ròng pha loãng 55.3267 78.6927 61.975 102.957 49.204
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 694.32 666.068 684.248 684.248 684.253
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.07968 0.11815 0.09057 0.15047 0.07191
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.02086 0.02086 0.02086 0.0207 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.08002 0.1184 0.09082 0.15101 0.07219
Điều chỉnh pha loãng 0.00067
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 202.234 481.721 142.869 95.7737 100.217
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 139.147 452.802 120.417 75.8368 65.1584
Tiền mặt và các khoản tương đương 139.147 452.802 119.732 75.0319 64.434
Đầu tư ngắn hạn 0 0.68494 0.80497 0.7244
Tổng các khoản phải thu, ròng 37.778 28.4167 21.222 18.6372 34.4714
Accounts Receivable - Trade, Net 7.69 9.03915 6.3609 8.27209 8.13055
Prepaid Expenses 25.309 0.48358 0.42006 1.26789 0.53743
Other Current Assets, Total 0 0.01908 0.81034 0.03172 0.04938
Total Assets 2953.16 2759.87 2254.1 2093.7 1994.09
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2.856 3.46401 3.51249 4.16769 2.4909
Long Term Investments 2738.47 2263.17 2103.21 1989.13 1884.62
Other Long Term Assets, Total 11.5107 4.50653 4.6254 6.75697
Total Current Liabilities 53.58 67.2258 28.4522 26.0487 16.6939
Accounts Payable 3.01142 1.82585 2.53912 2.78839
Accrued Expenses 19.0862 7.14181 7.44934 8.97929
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 18.673 41.7831 17.0506 14.8301 0.41285
Total Liabilities 1313.37 1306.24 1145.44 982.573 940.382
Total Long Term Debt 926.77 931.569 838.058 714.362 695.284
Long Term Debt 925.872 930.653 837.837 713.633 695.284
Deferred Income Tax 299.979 291.579 260.873 228.907 215.351
Other Liabilities, Total 33.039 15.8687 18.0571 13.2555 13.0534
Total Equity 1639.79 1453.63 1108.66 1111.12 1053.7
Common Stock 480.624 482.858 422.438 426.301 435.613
Additional Paid-In Capital 460.677 466.23 297.064 303.741 321.021
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 739.39 547.214 429.048 416.23 333.834
Other Equity, Total -40.903 -42.6769 -39.8882 -35.1479 -36.7645
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2953.16 2759.87 2254.1 2093.7 1994.09
Total Common Shares Outstanding 679.703 684.253 564.214 573.455 552.159
Payable/Accrued 29.674 1.92357 0.79491 4.51339
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.233 3.34505 0.51042 0.43518
Capital Lease Obligations 0.898 0.91596 0.22087 0.72907
Note Receivable - Long Term 9.601
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 158.296 202.234 311.22 346.143 366.281
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 98.213 139.147 270.695 298.385 342.505
Tiền mặt và các khoản tương đương 98.213 139.147 270.695 298.385 342.505
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 36.831 37.778 21.8 17.016 19.476
Accounts Receivable - Trade, Net 11.082 7.69 7.302 7.139 6.52
Prepaid Expenses 23.252 25.309 18.725 30.742 4.3
Total Assets 2962.93 2953.16 2897.63 2793.67 2765.84
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2.573 2.856 2.599 2.561 2.892
Long Term Investments 2792.27 2738.47 2577.25 2440.63 2384.9
Note Receivable - Long Term 9.787 9.601 6.56 4.336 11.765
Total Current Liabilities 46.715 53.58 52.055 17.291 19.773
Accrued Expenses 41.321 10.822 9.212
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.251 5.233 3.114 3.127 3.798
Other Current Liabilities, Total 19.845 18.673 7.62 3.342 6.763
Total Liabilities 1321.54 1313.37 1344.12 1303.92 1318.74
Total Long Term Debt 925.788 926.77 929.36 930.81 930.622
Long Term Debt 925.042 925.872 928.742 930.138 929.804
Capital Lease Obligations 0.746 0.898 0.618 0.672 0.818
Deferred Income Tax 268.177 299.979 316.062 295.843 294.779
Other Liabilities, Total 80.856 33.039 46.643 59.977 73.566
Total Equity 1641.39 1639.79 1553.51 1489.75 1447.1
Common Stock 482.829 480.624 480.624 480.653 483.231
Additional Paid-In Capital 468.726 460.677 460.677 460.755 467.623
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 726.948 739.39 659.017 595.437 539.969
Unrealized Gain (Loss)
Other Equity, Total -37.11 -40.903 -46.804 -47.092 -43.723
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2962.93 2953.16 2897.63 2793.67 2765.84
Total Common Shares Outstanding 683.859 679.703 679.703 679.76 684.253
Other Current Assets, Total 0 0
Payable/Accrued 21.619 29.674
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 291.848 256.033 127.505 185.199 128.044
Tiền từ hoạt động kinh doanh 57.7287 107.168 99.5162 103.229 87.2725
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.46392 1.60122 1.47741 1.49478 0.57318
Khoản mục phi tiền mặt -141.705 -121.792 -2.77982 -64.2593 -15.4386
Cash Taxes Paid 54.9956 27.0622 24.0927 16.0917 12.5422
Lãi suất đã trả 44.8444 44.4741 37.9868 41.3346 33.6137
Thay đổi vốn lưu động -93.8785 -28.6738 -26.686 -19.2057 -25.9057
Tiền từ hoạt động đầu tư -254.671 16.7139 -72.9136 1.26513 -138.705
Chi phí vốn -0.21988 -0.21914 -0.82222 -1.60829 -1.1953
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -254.452 16.9331 -72.0913 2.87342 -137.51
Tiền từ các hoạt động tài chính -119.782 212.543 17.536 -94.4809 26.6123
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -44.8444 -44.4741 -37.3627 -41.2183 -31.9457
Total Cash Dividends Paid -57.0188 -55.3672 -53.9756 -39.4448 -47.988
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -15.6033 223.195 -14.7959 -27.903 -11.2566
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -2.31524 89.1891 123.67 14.0851 117.803
Ảnh hưởng của ngoại hối 3.05042 -4.14634 1.33995 0.56665 -1.69791
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -313.674 332.279 45.4785 10.5802 -26.5183
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 55.326 243.149 164.932 102.979 49.196
Cash From Operating Activities 31.153 55.088 74.38 5.462 -4.95
Cash From Operating Activities 0.369 1.464 1.308 0.902 0.35
Non-Cash Items -13.779 -93.355 -54.856 -31.434 -14.305
Cash Taxes Paid 22.492 54.996 55.45 48.901 36.278
Cash Interest Paid 7.098 44.844 30.345 22.165 7.468
Changes in Working Capital -10.763 -96.17 -37.004 -66.985 -40.191
Cash From Investing Activities -53.756 -252.031 -167.57 -94.064 -80.41
Capital Expenditures -54.237 -269.223 -183.445 -109.006 -81.55
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.481 17.192 15.875 14.942 1.14
Cash From Financing Activities -22.821 -119.781 -91.095 -66.965 -27.965
Financing Cash Flow Items -7.098 -44.844 -30.345 -22.165 -7.468
Total Cash Dividends Paid -14.358 -57.019 -42.661 -28.302 -13.944
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -15.603 -15.603 -15.489 -6.042
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1.365 -2.315 -2.486 -1.009 -0.511
Foreign Exchange Effects 4.49 3.05 2.159 1.131 3.009
Net Change in Cash -40.934 -313.674 -182.126 -154.436 -110.316
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Afore Coppel Pension Fund 7.1013 49583863 0 2021-12-31
Siefore Sura AV 1 SA de CV Corporation 4.9605 34636011 0 2021-12-31
Capital Research Global Investors Investment Advisor 4.4292 30926217 6309219 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 4.378 30568641 3719083 2022-12-31 LOW
Berho Corona (Lorenzo Manuel) Individual Investor 4.0846 28520390 3147136 2021-12-31
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.4366 23995838 11800 2023-04-30 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.9579 20652989 0 2023-04-30 LOW
Columbia Wanger Asset Management, LLC Investment Advisor 2.2998 16058032 0 2023-03-31 MED
Impulsora del Fondo México, S.C. Investment Advisor 2.265 15815047 -286886 2023-04-30 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.2583 15768007 17097 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.6702 11661943 262247 2023-04-30 LOW
T. Rowe Price International Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 1.2492 8722067 -66800 2023-03-31 MED
RBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor 1.1262 7863600 0 2023-01-31 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 1.0268 7169655 -1955412 2022-12-31 LOW
Driehaus Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.9625 6720200 289700 2023-03-31 MED
Larrain Vial Administradora General de Fondos S.A. Investment Advisor 0.9216 6434854 1292596 2023-03-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8838 6170740 1000 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.7378 5151300 1809500 2023-03-31 LOW
BlackRock (Luxembourg) S.A. Investment Advisor 0.688 4803534 0 2022-12-31 MED
BlackRock Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.688 4803534 0 2022-08-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Industrial Real Estate Rental & Development

Paseo de los Tamarindos No. 90, Torre II, Piso 28
Col. Bosques de las Lomas
MEXICO, D.F.
MEXICO, D.F. 05120
MX

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,943.69 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,934.50 Price
+1.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,368.80 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

73.10 Price
+0.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch