Giao dịch Corporación Inmobiliaria Vesta, S.A.B. de C.V. - VESTF CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 0.24 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.025457% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.003235% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Corporacion Inmobiliaria Vesta SAB de CV ESG Risk Ratings
‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly
Giá đóng cửa trước đó* | 1.78 |
Mở* | 1.78 |
Thay đổi trong 1 năm* | N/A |
Vùng giá trong ngày* | 1.78 - 1.78 |
Vùng giá trong 52 tuần | 34.77-54.53 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 3.45M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 51.00M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 36.52B |
Tỷ số P/E | 9.21 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 679.70M |
Doanh thu | 3.21B |
EPS | 5.68 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 2.71057 |
Hệ số rủi ro beta | 0.80 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Feb 15, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Jun 29, 2022 | 1.78 | 0.00 | 0.00% | 1.78 | 1.78 | 1.78 |
Jun 28, 2022 | 1.78 | 0.00 | 0.00% | 1.78 | 1.83 | 1.75 |
Jun 27, 2022 | 1.78 | 0.02 | 1.14% | 1.76 | 1.83 | 1.76 |
Jun 24, 2022 | 1.78 | 0.05 | 2.89% | 1.73 | 1.81 | 1.73 |
Jun 23, 2022 | 1.73 | 0.00 | 0.00% | 1.73 | 1.74 | 1.73 |
Jun 22, 2022 | 1.72 | 0.04 | 2.38% | 1.68 | 1.75 | 1.68 |
Jun 21, 2022 | 1.68 | 0.00 | 0.00% | 1.68 | 1.69 | 1.68 |
Jun 17, 2022 | 1.68 | 0.00 | 0.00% | 1.68 | 1.73 | 1.68 |
Jun 16, 2022 | 1.73 | 0.00 | 0.00% | 1.73 | 1.73 | 1.73 |
Jun 15, 2022 | 1.70 | 0.02 | 1.19% | 1.68 | 1.73 | 1.68 |
Jun 14, 2022 | 1.66 | -0.01 | -0.60% | 1.67 | 1.71 | 1.65 |
Jun 13, 2022 | 1.68 | -0.05 | -2.89% | 1.73 | 1.74 | 1.65 |
Jun 10, 2022 | 1.78 | -0.01 | -0.56% | 1.79 | 1.81 | 1.78 |
May 6, 2022 | 1.73 | 0.00 | 0.00% | 1.73 | 1.73 | 1.73 |
May 5, 2022 | 1.73 | -0.05 | -2.81% | 1.78 | 1.78 | 1.73 |
May 4, 2022 | 1.78 | 0.00 | 0.00% | 1.78 | 1.78 | 1.78 |
May 3, 2022 | 1.78 | 0.00 | 0.00% | 1.78 | 1.78 | 1.78 |
May 2, 2022 | 1.71 | -0.12 | -6.56% | 1.83 | 1.83 | 1.71 |
Apr 29, 2022 | 1.73 | -0.02 | -1.14% | 1.75 | 1.78 | 1.73 |
Apr 28, 2022 | 1.75 | 0.02 | 1.16% | 1.73 | 1.75 | 1.73 |
Corporación Inmobiliaria Vesta, S.A.B. de C.V. Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Wednesday, July 19, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia MX
| Sự kiện Q2 2023 Corporacion Inmobiliaria Vesta SAB de CV Earnings Release Q2 2023 Corporacion Inmobiliaria Vesta SAB de CV Earnings ReleaseForecast -Previous - |
Wednesday, October 18, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia MX
| Sự kiện Q3 2023 Corporacion Inmobiliaria Vesta SAB de CV Earnings Release Q3 2023 Corporacion Inmobiliaria Vesta SAB de CV Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 178.025 | 160.786 | 149.855 | 144.365 | 132.669 |
Doanh thu | 178.025 | 160.786 | 149.855 | 144.365 | 132.669 |
Chi phí tổng doanh thu | 11.4234 | 10.7268 | 10.1547 | 8.14062 | 5.6767 |
Lợi nhuận gộp | 166.602 | 150.06 | 139.701 | 136.224 | 126.993 |
Tổng chi phí hoạt động | 35.8378 | 32.1277 | 28.8165 | 27.2657 | 22.3442 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 21.9789 | 18.9839 | 15.9163 | 16.1192 | 14.1365 |
Depreciation / Amortization | 1.46392 | 1.60122 | 1.47741 | 1.49478 | 0.57318 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0.97163 | 0.81584 | 1.26821 | 1.51118 | 1.95783 |
Thu nhập hoạt động | 142.188 | 128.659 | 121.039 | 117.099 | 110.325 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 150.248 | 127.346 | 6.45792 | 67.0482 | 17.2423 |
Khác, giá trị ròng | -0.58725 | 0.0278 | 0.00785 | 1.0519 | 0.47624 |
Thu nhập ròng trước thuế | 291.848 | 256.033 | 127.505 | 185.199 | 128.044 |
Thu nhập ròng sau thuế | 243.625 | 173.942 | 66.9561 | 134.611 | 93.0603 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 243.625 | 173.942 | 66.9561 | 134.611 | 93.0603 |
Thu nhập ròng | 243.625 | 173.942 | 66.9561 | 134.611 | 93.0603 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 243.625 | 173.942 | 66.9561 | 134.611 | 93.0603 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 243.625 | 173.942 | 66.9561 | 134.611 | 93.0603 |
Thu nhập ròng pha loãng | 243.625 | 173.942 | 66.9561 | 134.611 | 93.0603 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 679.703 | 684.253 | 566.61 | 581.587 | 597.38 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.35843 | 0.25421 | 0.11817 | 0.23145 | 0.15578 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.06242 | 0.08816 | 0.07104 | 0.06814 | 0.07617 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.35962 | 0.25502 | 0.11934 | 0.23334 | 0.15816 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 50.194 | 47.4245 | 45.508 | 85.093 | 41.996 |
Doanh thu | 50.194 | 47.4245 | 45.508 | 85.093 | 41.996 |
Chi phí tổng doanh thu | 3.158 | 3.75639 | 2.934 | 4.733 | 2.119 |
Lợi nhuận gộp | 47.036 | 43.6681 | 42.574 | 80.36 | 39.877 |
Tổng chi phí hoạt động | 11.44 | 10.3418 | 8.612 | 16.884 | 8.556 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 7.84248 | 5.68423 | 5.694 | 12.0646 | 6.22866 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0.36352 | 0.2632 | 0.242 | 0.46642 | 0.23434 |
Other Operating Expenses, Total | 0.076 | 0.638 | -0.258 | -0.38 | -0.026 |
Thu nhập hoạt động | 38.754 | 37.0826 | 36.896 | 68.209 | 33.44 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -6.412 | 183.137 | -11.163 | -21.726 | -11.361 |
Khác, giá trị ròng | 10.759 | -145.396 | 62.986 | 81.823 | 38.764 |
Thu nhập ròng trước thuế | 43.101 | 74.8232 | 88.719 | 128.306 | 60.843 |
Thu nhập ròng sau thuế | 55.326 | 78.6927 | 61.975 | 102.957 | 49.204 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 55.326 | 78.6927 | 61.975 | 102.957 | 49.204 |
Thu nhập ròng | 55.326 | 78.6927 | 61.975 | 102.957 | 49.204 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 55.326 | 78.6927 | 61.975 | 102.957 | 49.204 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 55.326 | 78.6927 | 61.975 | 102.957 | 49.204 |
Thu nhập ròng pha loãng | 55.3267 | 78.6927 | 61.975 | 102.957 | 49.204 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 694.32 | 666.068 | 684.248 | 684.248 | 684.253 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.07968 | 0.11815 | 0.09057 | 0.15047 | 0.07191 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.02086 | 0.02086 | 0.02086 | 0.0207 | 0 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.08002 | 0.1184 | 0.09082 | 0.15101 | 0.07219 |
Điều chỉnh pha loãng | 0.00067 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 202.234 | 481.721 | 142.869 | 95.7737 | 100.217 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 139.147 | 452.802 | 120.417 | 75.8368 | 65.1584 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 139.147 | 452.802 | 119.732 | 75.0319 | 64.434 |
Đầu tư ngắn hạn | 0 | 0.68494 | 0.80497 | 0.7244 | |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 37.778 | 28.4167 | 21.222 | 18.6372 | 34.4714 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 7.69 | 9.03915 | 6.3609 | 8.27209 | 8.13055 |
Prepaid Expenses | 25.309 | 0.48358 | 0.42006 | 1.26789 | 0.53743 |
Other Current Assets, Total | 0 | 0.01908 | 0.81034 | 0.03172 | 0.04938 |
Total Assets | 2953.16 | 2759.87 | 2254.1 | 2093.7 | 1994.09 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 2.856 | 3.46401 | 3.51249 | 4.16769 | 2.4909 |
Long Term Investments | 2738.47 | 2263.17 | 2103.21 | 1989.13 | 1884.62 |
Other Long Term Assets, Total | 11.5107 | 4.50653 | 4.6254 | 6.75697 | |
Total Current Liabilities | 53.58 | 67.2258 | 28.4522 | 26.0487 | 16.6939 |
Accounts Payable | 3.01142 | 1.82585 | 2.53912 | 2.78839 | |
Accrued Expenses | 19.0862 | 7.14181 | 7.44934 | 8.97929 | |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 18.673 | 41.7831 | 17.0506 | 14.8301 | 0.41285 |
Total Liabilities | 1313.37 | 1306.24 | 1145.44 | 982.573 | 940.382 |
Total Long Term Debt | 926.77 | 931.569 | 838.058 | 714.362 | 695.284 |
Long Term Debt | 925.872 | 930.653 | 837.837 | 713.633 | 695.284 |
Deferred Income Tax | 299.979 | 291.579 | 260.873 | 228.907 | 215.351 |
Other Liabilities, Total | 33.039 | 15.8687 | 18.0571 | 13.2555 | 13.0534 |
Total Equity | 1639.79 | 1453.63 | 1108.66 | 1111.12 | 1053.7 |
Common Stock | 480.624 | 482.858 | 422.438 | 426.301 | 435.613 |
Additional Paid-In Capital | 460.677 | 466.23 | 297.064 | 303.741 | 321.021 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 739.39 | 547.214 | 429.048 | 416.23 | 333.834 |
Other Equity, Total | -40.903 | -42.6769 | -39.8882 | -35.1479 | -36.7645 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 2953.16 | 2759.87 | 2254.1 | 2093.7 | 1994.09 |
Total Common Shares Outstanding | 679.703 | 684.253 | 564.214 | 573.455 | 552.159 |
Payable/Accrued | 29.674 | 1.92357 | 0.79491 | 4.51339 | |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 5.233 | 3.34505 | 0.51042 | 0.43518 | |
Capital Lease Obligations | 0.898 | 0.91596 | 0.22087 | 0.72907 | |
Note Receivable - Long Term | 9.601 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 158.296 | 202.234 | 311.22 | 346.143 | 366.281 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 98.213 | 139.147 | 270.695 | 298.385 | 342.505 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 98.213 | 139.147 | 270.695 | 298.385 | 342.505 |
Đầu tư ngắn hạn | |||||
Tổng các khoản phải thu, ròng | 36.831 | 37.778 | 21.8 | 17.016 | 19.476 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 11.082 | 7.69 | 7.302 | 7.139 | 6.52 |
Prepaid Expenses | 23.252 | 25.309 | 18.725 | 30.742 | 4.3 |
Total Assets | 2962.93 | 2953.16 | 2897.63 | 2793.67 | 2765.84 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 2.573 | 2.856 | 2.599 | 2.561 | 2.892 |
Long Term Investments | 2792.27 | 2738.47 | 2577.25 | 2440.63 | 2384.9 |
Note Receivable - Long Term | 9.787 | 9.601 | 6.56 | 4.336 | 11.765 |
Total Current Liabilities | 46.715 | 53.58 | 52.055 | 17.291 | 19.773 |
Accrued Expenses | 41.321 | 10.822 | 9.212 | ||
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 5.251 | 5.233 | 3.114 | 3.127 | 3.798 |
Other Current Liabilities, Total | 19.845 | 18.673 | 7.62 | 3.342 | 6.763 |
Total Liabilities | 1321.54 | 1313.37 | 1344.12 | 1303.92 | 1318.74 |
Total Long Term Debt | 925.788 | 926.77 | 929.36 | 930.81 | 930.622 |
Long Term Debt | 925.042 | 925.872 | 928.742 | 930.138 | 929.804 |
Capital Lease Obligations | 0.746 | 0.898 | 0.618 | 0.672 | 0.818 |
Deferred Income Tax | 268.177 | 299.979 | 316.062 | 295.843 | 294.779 |
Other Liabilities, Total | 80.856 | 33.039 | 46.643 | 59.977 | 73.566 |
Total Equity | 1641.39 | 1639.79 | 1553.51 | 1489.75 | 1447.1 |
Common Stock | 482.829 | 480.624 | 480.624 | 480.653 | 483.231 |
Additional Paid-In Capital | 468.726 | 460.677 | 460.677 | 460.755 | 467.623 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 726.948 | 739.39 | 659.017 | 595.437 | 539.969 |
Unrealized Gain (Loss) | |||||
Other Equity, Total | -37.11 | -40.903 | -46.804 | -47.092 | -43.723 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 2962.93 | 2953.16 | 2897.63 | 2793.67 | 2765.84 |
Total Common Shares Outstanding | 683.859 | 679.703 | 679.703 | 679.76 | 684.253 |
Other Current Assets, Total | 0 | 0 | |||
Payable/Accrued | 21.619 | 29.674 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 291.848 | 256.033 | 127.505 | 185.199 | 128.044 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 57.7287 | 107.168 | 99.5162 | 103.229 | 87.2725 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 1.46392 | 1.60122 | 1.47741 | 1.49478 | 0.57318 |
Khoản mục phi tiền mặt | -141.705 | -121.792 | -2.77982 | -64.2593 | -15.4386 |
Cash Taxes Paid | 54.9956 | 27.0622 | 24.0927 | 16.0917 | 12.5422 |
Lãi suất đã trả | 44.8444 | 44.4741 | 37.9868 | 41.3346 | 33.6137 |
Thay đổi vốn lưu động | -93.8785 | -28.6738 | -26.686 | -19.2057 | -25.9057 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254.671 | 16.7139 | -72.9136 | 1.26513 | -138.705 |
Chi phí vốn | -0.21988 | -0.21914 | -0.82222 | -1.60829 | -1.1953 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -254.452 | 16.9331 | -72.0913 | 2.87342 | -137.51 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -119.782 | 212.543 | 17.536 | -94.4809 | 26.6123 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -44.8444 | -44.4741 | -37.3627 | -41.2183 | -31.9457 |
Total Cash Dividends Paid | -57.0188 | -55.3672 | -53.9756 | -39.4448 | -47.988 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | -15.6033 | 223.195 | -14.7959 | -27.903 | -11.2566 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -2.31524 | 89.1891 | 123.67 | 14.0851 | 117.803 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | 3.05042 | -4.14634 | 1.33995 | 0.56665 | -1.69791 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -313.674 | 332.279 | 45.4785 | 10.5802 | -26.5183 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 55.326 | 243.149 | 164.932 | 102.979 | 49.196 |
Cash From Operating Activities | 31.153 | 55.088 | 74.38 | 5.462 | -4.95 |
Cash From Operating Activities | 0.369 | 1.464 | 1.308 | 0.902 | 0.35 |
Non-Cash Items | -13.779 | -93.355 | -54.856 | -31.434 | -14.305 |
Cash Taxes Paid | 22.492 | 54.996 | 55.45 | 48.901 | 36.278 |
Cash Interest Paid | 7.098 | 44.844 | 30.345 | 22.165 | 7.468 |
Changes in Working Capital | -10.763 | -96.17 | -37.004 | -66.985 | -40.191 |
Cash From Investing Activities | -53.756 | -252.031 | -167.57 | -94.064 | -80.41 |
Capital Expenditures | -54.237 | -269.223 | -183.445 | -109.006 | -81.55 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 0.481 | 17.192 | 15.875 | 14.942 | 1.14 |
Cash From Financing Activities | -22.821 | -119.781 | -91.095 | -66.965 | -27.965 |
Financing Cash Flow Items | -7.098 | -44.844 | -30.345 | -22.165 | -7.468 |
Total Cash Dividends Paid | -14.358 | -57.019 | -42.661 | -28.302 | -13.944 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0 | -15.603 | -15.603 | -15.489 | -6.042 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -1.365 | -2.315 | -2.486 | -1.009 | -0.511 |
Foreign Exchange Effects | 4.49 | 3.05 | 2.159 | 1.131 | 3.009 |
Net Change in Cash | -40.934 | -313.674 | -182.126 | -154.436 | -110.316 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Afore Coppel | Pension Fund | 7.1013 | 49583863 | 0 | 2021-12-31 | |
Siefore Sura AV 1 SA de CV | Corporation | 4.9605 | 34636011 | 0 | 2021-12-31 | |
Capital Research Global Investors | Investment Advisor | 4.4292 | 30926217 | 6309219 | 2023-03-31 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 4.378 | 30568641 | 3719083 | 2022-12-31 | LOW |
Berho Corona (Lorenzo Manuel) | Individual Investor | 4.0846 | 28520390 | 3147136 | 2021-12-31 | |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.4366 | 23995838 | 11800 | 2023-04-30 | LOW |
MFS Investment Management | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.9579 | 20652989 | 0 | 2023-04-30 | LOW |
Columbia Wanger Asset Management, LLC | Investment Advisor | 2.2998 | 16058032 | 0 | 2023-03-31 | MED |
Impulsora del Fondo México, S.C. | Investment Advisor | 2.265 | 15815047 | -286886 | 2023-04-30 | LOW |
Fidelity Management & Research Company LLC | Investment Advisor | 2.2583 | 15768007 | 17097 | 2023-03-31 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 1.6702 | 11661943 | 262247 | 2023-04-30 | LOW |
T. Rowe Price International Ltd | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.2492 | 8722067 | -66800 | 2023-03-31 | MED |
RBC Global Asset Management (UK) Limited | Investment Advisor | 1.1262 | 7863600 | 0 | 2023-01-31 | LOW |
APG Asset Management N.V. | Pension Fund | 1.0268 | 7169655 | -1955412 | 2022-12-31 | LOW |
Driehaus Capital Management, LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.9625 | 6720200 | 289700 | 2023-03-31 | MED |
Larrain Vial Administradora General de Fondos S.A. | Investment Advisor | 0.9216 | 6434854 | 1292596 | 2023-03-31 | MED |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.8838 | 6170740 | 1000 | 2023-03-31 | LOW |
Wellington Management Company, LLP | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.7378 | 5151300 | 1809500 | 2023-03-31 | LOW |
BlackRock (Luxembourg) S.A. | Investment Advisor | 0.688 | 4803534 | 0 | 2022-12-31 | MED |
BlackRock Investment Management, LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.688 | 4803534 | 0 | 2022-08-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group530K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$46M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Industrial Real Estate Rental & Development |
Paseo de los Tamarindos No. 90, Torre II, Piso 28
Col. Bosques de las Lomas
MEXICO, D.F.
MEXICO, D.F. 05120
MX
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới