CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Constellation Brands - STZ CFD

217.64
1.31%
0.49
Thấp: 214.78
Cao: 218.18
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.49
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Constellation Brands Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 214.82
Mở* 215.16
Thay đổi trong 1 năm* -3.97%
Vùng giá trong ngày* 214.78 - 218.18
Vùng giá trong 52 tuần 208.12-261.53
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.26M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 28.47M
Giá trị vốn hóa thị trường 39.51B
Tỷ số P/E 634.09
Cổ phiếu đang lưu hành 207.70M
Doanh thu 9.56B
EPS 0.34
Tỷ suất cổ tức (%) 1.49435
Hệ số rủi ro beta 1.04
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 6, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 214.82 1.46 0.68% 213.36 215.88 213.36
Mar 22, 2023 213.90 -1.96 -0.91% 215.86 217.74 213.90
Mar 21, 2023 215.78 1.34 0.62% 214.44 216.36 213.50
Mar 20, 2023 215.09 4.23 2.01% 210.86 215.99 210.86
Mar 17, 2023 210.63 -3.71 -1.73% 214.34 214.66 209.97
Mar 16, 2023 215.37 2.82 1.33% 212.55 216.96 212.55
Mar 15, 2023 215.81 4.03 1.90% 211.78 215.96 211.59
Mar 14, 2023 214.74 2.98 1.41% 211.76 215.46 211.76
Mar 13, 2023 210.85 0.11 0.05% 210.74 213.64 210.00
Mar 10, 2023 211.85 -3.50 -1.63% 215.35 215.67 210.75
Mar 9, 2023 215.59 -3.24 -1.48% 218.83 220.09 214.86
Mar 8, 2023 219.15 0.76 0.35% 218.39 220.08 217.36
Mar 7, 2023 218.94 -1.47 -0.67% 220.41 221.08 218.63
Mar 6, 2023 220.35 -1.00 -0.45% 221.35 222.64 219.15
Mar 3, 2023 222.92 1.32 0.60% 221.60 223.76 220.30
Mar 2, 2023 221.55 2.42 1.10% 219.13 222.11 217.71
Mar 1, 2023 219.51 -2.16 -0.97% 221.67 222.06 217.06
Feb 28, 2023 223.48 -0.29 -0.13% 223.77 225.42 223.01
Feb 27, 2023 224.43 -0.42 -0.19% 224.85 226.62 223.58
Feb 24, 2023 223.76 1.67 0.75% 222.09 224.36 222.09

Constellation Brands Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 8820.7 8614.9 8343.5 8116 7580.3
Doanh thu 8820.7 8614.9 8343.5 8116 7580.3
Chi phí tổng doanh thu 4121.9 4111.5 4075.7 4035.7 3767.8
Lợi nhuận gộp 4698.8 4503.4 4267.8 4080.3 3812.5
Tổng chi phí hoạt động 6518.4 5836.6 6191.4 5705.5 5397.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1708.3 1637.5 1574 1482.1 1440.3
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 7.8 60.8 -6
Chi phí bất thường (thu nhập) 685.9 102.3 539.4 137 205.9
Other Operating Expenses, Total 2.3 -14.7 -5.5 -10.1 -10.5
Thu nhập hoạt động 2302.3 2778.3 2152.1 2410.5 2182.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1991.9 -235.4 -3097.3 1734.5 155.2
Thu nhập ròng trước thuế 310.4 2542.9 -945.2 4145 2338
Thu nhập ròng sau thuế 1 2031.8 21.4 3421.5 1952.3
Lợi ích thiểu số -41.4 -33.8 -33.2 -23.2 -11.9
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -40.4 1998 -11.8 3398.3 1940.4
Thu nhập ròng -40.4 1998 -11.8 3435.9 2303.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -40.4 1998 -11.8 3398.3 1940.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -40.4 1998 -11.8 3435.9 2303.4
Thu nhập ròng pha loãng -40.4 1998 -11.8 3435.9 2303.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 190.656 218.588 191.642 195.532 200.745
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.2119 9.14048 -0.06157 17.3798 9.66599
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.04 3 3 2.96 2.08
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.12653 9.51442 1.76793 17.9581 10.5225
Tổng khoản mục bất thường 0 0 37.6 363
Điều chỉnh pha loãng 0
Feb 2022 Nov 2021 Aug 2021 May 2021
Tổng doanh thu 2102.5 2320.6 2371.1 2026.5
Doanh thu 2102.5 2320.6 2371.1 2026.5
Chi phí tổng doanh thu 969.9 1094.9 1141.4 904.6
Lợi nhuận gộp 1132.6 1225.7 1229.7 1121.9
Tổng chi phí hoạt động 1425 1480.7 1661.3 1951.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 473 372.5 484.2 378.4
Chi phí bất thường (thu nhập) -1.5 0.7 28.6 669.4
Other Operating Expenses, Total -16.4 12.6 7.1 -1
Thu nhập hoạt động 677.5 839.9 709.8 75.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -179.6 -259.8 -566.6 -985.9
Thu nhập ròng trước thuế 497.9 580.1 143.2 -910.8
Thu nhập ròng sau thuế 405.6 480.8 11.9 -897.3
Lợi ích thiểu số -10.2 -10 -10.4 -10.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 395.4 470.8 1.5 -908.1
Thu nhập ròng 395.4 470.8 1.5 -908.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 395.4 470.8 1.5 -908.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 395.4 470.8 1.5 -908.1
Thu nhập ròng pha loãng 395.4 470.8 1.5 -908.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 189.858 213.161 215.752 193.849
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.08261 2.20866 0.00695 -4.68457
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.76 0.76 0.76 0.76
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.07617 2.21138 0.09312 -2.43999
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 3329.7 3044.5 3484.1 3684 3474
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 199.4 460.6 81.4 93.6 90.3
Tiền mặt và các khoản tương đương 199.4 460.6 81.4 93.6 90.3
Tổng các khoản phải thu, ròng 1119.2 1088.5 1215.2 1267.9 776.2
Accounts Receivable - Trade, Net 899 785.3 864.8 846.9 776.2
Total Inventory 1573.2 1291.1 1373.6 2130.4 2084
Prepaid Expenses 254.1 40.9 38.8 48.1 493.9
Other Current Assets, Total 183.8 163.4 775.1 144 29.6
Total Assets 25855.8 27104.8 27323.2 29231.5 20538.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6538.5 6299.5 5814.4 5267.3 4789.7
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8490.8 8033.7 7272.6 6972.5
Accumulated Depreciation, Total -1952.3 -1734.2 -1458.2 -1705.2
Goodwill, Net 7862.4 7793.5 7757.1 8088.8 8083.1
Intangibles, Net 2755.2 2732.1 2718.9 3198.1 3304.8
Other Long Term Assets, Total 2489.9 2628.7 3337.7 2293 887.1
Total Current Liabilities 2698.8 1269.1 2311.8 3163.8 2039.6
Accounts Payable 899.2 460 557.6 616.7 592.2
Accrued Expenses 660.2 578.9 569.7 674.9 665.3
Notes Payable/Short Term Debt 323 0 238.9 791.5 746.8
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 605.3 29.2 734.9 1065.2 22.3
Other Current Liabilities, Total 211.1 201 210.7 15.5 13
Total Liabilities 14123.9 13505.9 15191.4 16680.5 12563.6
Total Long Term Debt 9488.2 10413.1 11210.8 11759.8 9417.6
Long Term Debt 9474.6 10402.2 11197.2 11759.8 9417.6
Deferred Income Tax 384
Minority Interest 315.9 330.2 342.5 286.2 16.6
Other Liabilities, Total 1621 1493.5 942.3 1470.7 1089.8
Total Equity 11731.9 13598.9 12131.8 12551 7975.1
Common Stock 2.2 2.2 2.2 2.2 2.9
Additional Paid-In Capital 1808.9 1604.2 1514.6 1410.8 2825.3
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 14505.4 15117.8 13695.3 14276.2 9157.2
Treasury Stock - Common -4171.9 -2792 -2814 -2784.3 -3807.4
Unrealized Gain (Loss) 5.2 17.7 19.5 29.6 -2.5
Other Equity, Total -417.9 -351 -285.8 -383.5 -200.4
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 25855.8 27104.8 27323.2 29231.5 20538.7
Total Common Shares Outstanding 187.646 193.398 191.128 190.129 191.305
Long Term Investments 2880.1 4606.5 4211 6700.3
Capital Lease Obligations 13.6 10.9 13.6
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0
May 2022 Feb 2022 Nov 2021 Aug 2021 May 2021
Tổng tài sản hiện tại 3302.2 3329.7 3376.6 2943.7 3313.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 101.8 199.4 361.3 103.4 503.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 101.8 199.4 361.3 103.4 503.8
Tổng các khoản phải thu, ròng 879.9 899 917.8 972.8 922.8
Accounts Receivable - Trade, Net 879.9 899 917.8 972.8 922.8
Total Inventory 1656.4 1573.2 1518.9 1339 1377.6
Prepaid Expenses 664.1 658.1 578.6 528.5 508.9
Total Assets 25841.1 25855.8 25527.3 25340.3 26192.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6163.3 6059.6 5519.3 5505.4 5392.2
Goodwill, Net 7915.1 7862.4 7848.1 7798.9 7808.9
Intangibles, Net 2765.7 2755.2 2756.7 2729.7 2731.8
Long Term Investments 2706.3 2880.1 3049.3 3307.6 3732.4
Other Long Term Assets, Total 2988.5 2968.8 2977.3 3055 3214
Total Current Liabilities 2365.8 2698.8 2248.6 2187.1 2062.8
Accounts Payable 874.6 899.2 945.4 840.4 821.1
Accrued Expenses 792.1 660.2 817 854.9 712.3
Notes Payable/Short Term Debt 124 323 243 486 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 575.1 605.3 5.7 5.8 529.4
Total Liabilities 14609.7 14123.9 14289 14147.6 13930.8
Total Long Term Debt 10278.2 9488.2 10083.8 10081.7 9914.8
Long Term Debt 10278.2 9474.6 10083.8 10081.7 9914.8
Minority Interest 327.1 315.9 308.1 331.9 336
Other Liabilities, Total 1638.6 1621 1648.5 1546.9 1617.2
Total Equity 11231.4 11731.9 11238.3 11192.7 12261.6
Common Stock 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2
Additional Paid-In Capital 1825 1808.9 1781.8 1648.3 1619.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 14746.2 14505.4 14251.6 13922.2 14063.6
Treasury Stock - Common -5175.7 -4171.9 -4174.2 -4091.8 -3186.8
Unrealized Gain (Loss) 0 5.2 5 -2.5 3.7
Other Equity, Total -166.3 -417.9 -628.1 -285.7 -240.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 25841.1 25855.8 25527.3 25340.3 26192.4
Total Common Shares Outstanding 183.776 187.646 187.522 187.881 191.892
Other Current Liabilities, Total 211.1 237.5
Capital Lease Obligations 13.6
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1 2031.8 21.4 3459.1 2330.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2705.4 2806.5 2551.1 2246.3 1931.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 337.3 293.8 326.5 333.1 293.8
Deferred Taxes 84.8 336.4 -1153.7 426.9 114.9
Khoản mục phi tiền mặt 2486.2 54.3 3361.2 -1901.1 -506
Cash Taxes Paid 324.7 189.7 85.3 186.2 238.6
Lãi suất đã trả 368.5 418.5 448.9 324.8 322.2
Thay đổi vốn lưu động -209 84.9 -10 -71.7 -302.1
Tiền từ hoạt động đầu tư -1035.8 -87.9 -531 -4831.8 -1423.1
Chi phí vốn -1026.8 -864.6 -726.5 -886.3 -1057.6
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -9 776.7 195.5 -3945.5 -365.5
Tiền từ các hoạt động tài chính -1929.5 -2346.6 -2031.4 2593.3 -601.2
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -96.9 -65 -33.8 -48.2 -153.9
Total Cash Dividends Paid -573 -575 -569.2 -557.7 -400.1
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1212.9 58.9 28.2 -441.1 -989.1
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -46.7 -1765.5 -1456.6 3640.3 941.9
Ảnh hưởng của ngoại hối -1.3 7.2 -0.9 -4.5 5.8
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -261.2 379.2 -12.2 3.3 -87.1
Amortization 5.1 5.3 5.7
May 2022 Feb 2022 Nov 2021 Aug 2021 May 2021
Net income/Starting Line 399.3 1 -404.6 -885.4 -897.3
Cash From Operating Activities 758.2 2705.4 2444.1 1525.9 716
Cash From Operating Activities 92.7 337.3 248.6 162.3 76
Deferred Taxes 21.5 84.8 58.5 -19.2 -98.7
Non-Cash Items 264.7 2486.2 2338.9 2147.5 1600.8
Changes in Working Capital -20 -209 202.7 120.7 35.2
Cash From Investing Activities -226.8 -1035.8 -674.2 -377.1 -116.6
Capital Expenditures -196.6 -1026.8 -598.7 -353.4 -113.9
Other Investing Cash Flow Items, Total -30.2 -9 -75.5 -23.7 -2.7
Cash From Financing Activities -627.2 -1929.5 -1867.9 -1506.4 -556.5
Financing Cash Flow Items -47.4 -96.9 -81.7 -65.8 -20.4
Total Cash Dividends Paid -149.3 -573 -430.5 -289.3 -146.7
Issuance (Retirement) of Stock, Net -993.6 -1212.9 -1230.8 -1282.1 -388.3
Issuance (Retirement) of Debt, Net 563.1 -46.7 -124.9 130.8 -1.1
Foreign Exchange Effects -1.8 -1.3 -1.3 0.4 0.3
Net Change in Cash -97.6 -261.2 -99.3 -357.2 43.2
Amortization 5.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.0381 12985193 802311 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.8116 7032365 170249 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.6797 6789009 283148 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 3.6194 6677735 -196124 2022-12-31 LOW
RES Business Holdings LP Corporation 2.7462 5066666 5066666 2022-11-30
RSS Business Holdings LP Corporation 2.4489 4518258 4518258 2022-11-30
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.3842 4398756 536860 2022-12-31 LOW
ZMSS Business Holdings LP Corporation 2.1766 4015715 4015715 2022-11-30
AJB Business Holdings LP Corporation 2.1766 4015715 4015715 2022-11-30
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.1703 4004084 -864125 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 2.0129 3713775 1340992 2022-12-31 LOW
Aristotle Capital Management, LLC Investment Advisor 1.9407 3580596 -180950 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.7742 3273399 -158776 2022-12-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 1.6912 3120278 1579667 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6636 3069302 -61119 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5245 2812650 98901 2022-12-31 LOW
SER Business Holdings LP Corporation 1.4567 2687544 681036 2022-11-30 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2555 2316443 -8663 2022-12-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 1.2001 2214152 -146384 2022-12-31 LOW
SSR Business Holdings L.P. Corporation 1.173 2164138 2164138 2022-11-30

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Brewers (NEC)

Building 100
207 High Point Drive
VICTOR
NEW YORK 14564
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.43 Price
-3.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00340

BTC/USD

27,619.35 Price
-2.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch