CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Compass, Inc. - COMP CFD

3.1475
7.51%
0.0150
Thấp: 2.9076
Cao: 3.1875
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0150
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.9277
Mở* 2.9076
Thay đổi trong 1 năm* -56.73%
Vùng giá trong ngày* 2.9076 - 3.1875
Vùng giá trong 52 tuần 1.84-8.35
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.75M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 60.57M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.35B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 473.93M
Doanh thu 6.02B
EPS -1.41
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 20, 2023 2.9277 0.0201 0.69% 2.9076 3.0076 2.7977
Mar 17, 2023 2.9376 -0.0200 -0.68% 2.9576 3.0376 2.8877
Mar 16, 2023 3.0476 0.2199 7.78% 2.8277 3.0775 2.8277
Mar 15, 2023 2.9676 0.2098 7.61% 2.7578 2.9776 2.6478
Mar 14, 2023 2.8877 -0.1099 -3.67% 2.9976 3.1275 2.8377
Mar 13, 2023 2.9277 0.1899 6.94% 2.7378 3.0276 2.5479
Mar 10, 2023 2.8377 -0.0500 -1.73% 2.8877 2.9177 2.7378
Mar 9, 2023 2.9277 -0.3397 -10.40% 3.2674 3.2974 2.9177
Mar 8, 2023 3.2874 0.0800 2.49% 3.2074 3.3174 3.0875
Mar 7, 2023 3.2374 -0.0499 -1.52% 3.2873 3.3573 3.1674
Mar 6, 2023 3.3473 0.0100 0.30% 3.3373 3.5672 3.2474
Mar 3, 2023 3.3873 0.2598 8.31% 3.1275 3.4273 2.9975
Mar 2, 2023 3.0076 0.0400 1.35% 2.9676 3.0176 2.8177
Mar 1, 2023 3.0376 -0.2797 -8.43% 3.3173 3.3173 2.7478
Feb 28, 2023 3.6071 0.1099 3.14% 3.4972 3.6671 3.4972
Feb 27, 2023 3.5572 0.0101 0.28% 3.5471 3.6771 3.4972
Feb 24, 2023 3.5772 0.1300 3.77% 3.4472 3.6071 3.3973
Feb 23, 2023 3.6371 -0.2198 -5.70% 3.8569 3.8769 3.5672
Feb 22, 2023 3.8370 0.0900 2.40% 3.7470 3.9169 3.6571
Feb 21, 2023 3.7770 0.0300 0.80% 3.7470 3.9769 3.6971

Compass, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 6421 3720.8 2386 884.7 370.3
Doanh thu 6421 3720.8 2386 884.7 370.3
Chi phí tổng doanh thu 5310.5 3056.9 1935.6 695.4 290.8
Lợi nhuận gộp 1110.5 663.9 450.4 189.3 79.5
Tổng chi phí hoạt động 6914 3994.1 2787.8 1122.4 435.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1128.6 730.1 680 355.5 120.2
Nghiên cứu & phát triển 365.3 145.6 131.3 56.7 19.5
Depreciation / Amortization 64.4 51.2 40.9 14.8 5.4
Thu nhập hoạt động -493 -273.3 -401.8 -237.7 -65.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2.3 1.4 12.9 8.4 0.8
Thu nhập ròng trước thuế -495.3 -271.9 -388.9 -229.3 -64.8
Thu nhập ròng sau thuế -492.8 -270.2 -388 -223.8 -64.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -494.1 -270.2 -388 -223.8 -64.8
Thu nhập ròng -494.1 -270.2 -388 -223.8 -64.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -494.1 -270.2 -388 -223.8 -64.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -494.1 -270.2 -388 -223.8 -64.8
Thu nhập ròng pha loãng -494.1 -270.2 -388 -223.8 -64.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 326.336 386.926 386.926 386.926 386.926
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.51408 -0.69832 -1.00278 -0.57841 -0.16747
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.42405 -0.65901 -1.00462 -0.57488 -0.16747
Chi phí bất thường (thu nhập) 45.2 10.3
Equity In Affiliates -1.3
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 1397 1612.1 1743.6 1951.4 1113.9
Doanh thu 1397 1612.1 1743.6 1951.4 1113.9
Chi phí tổng doanh thu 1146.4 1347.3 1430.6 1590.4 942.2
Lợi nhuận gộp 250.6 264.8 313 361 171.7
Tổng chi phí hoạt động 1582.5 1784.2 1844.1 1959.2 1326.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 301.1 302.7 282.2 270.5 273.2
Nghiên cứu & phát triển 108.2 105.5 89.7 73.5 96.6
Depreciation / Amortization 18.7 19.3 16.7 14.9 13.5
Chi phí bất thường (thu nhập) 8.1 9.4 24.9 9.9 1
Thu nhập hoạt động -185.5 -172.1 -100.5 -7.8 -212.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.6 -0.6 -0.6 -0.6 -0.5
Thu nhập ròng trước thuế -186.1 -172.7 -101.1 -8.4 -213.1
Thu nhập ròng sau thuế -186.2 -173.5 -99.8 -7.1 -212.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -188 -174.8 -99.8 -7.1 -212.4
Thu nhập ròng -188 -174.8 -99.8 -7.1 -212.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -188 -174.8 -99.8 -7.1 -212.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -188 -174.8 -99.8 -7.1 -212.4
Thu nhập ròng pha loãng -188 -174.8 -99.8 -7.1 -212.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 415.385 404.435 392.98 394.519 386.926
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.45259 -0.43221 -0.25396 -0.018 -0.54894
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.43992 -0.4171 -0.21277 -0.00169 -0.54726
Equity In Affiliates -2.1 -1.3
Lợi ích thiểu số 0.3
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 794.6 599.3 746.7 754.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 618.3 440.1 547.2 683.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 618.3 440.1 491.7 128.6
Đầu tư ngắn hạn 0 55.5 555
Tổng các khoản phải thu, ròng 81.4 104.3 126.2 33.8
Accounts Receivable - Trade, Net 81.4 104.3 126.2 33.8
Other Current Assets, Total 94.9 54.9 73.3 37.4
Total Assets 1800.6 1365.1 1471.6 968.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 642.1 568.3 565.9 73.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 727.1 645.5 609.6 94.4
Accumulated Depreciation, Total -85 -77.2 -43.7 -20.5
Goodwill, Net 188.3 119.8 81.4 52.2
Intangibles, Net 127.2 45.6 52.2 56.1
Other Long Term Assets, Total 48.4 32.1 25.4 31.2
Total Current Liabilities 437.1 281.9 178.4 85.3
Accounts Payable 34.6 36.6 43.7 29.7
Accrued Expenses 257.3 114.6 64.5 44.3
Notes Payable/Short Term Debt 16.2 8.4 0 0
Other Current Liabilities, Total 129 122.3 70.2 11.3
Total Liabilities 956.796 741.3 627.5 124.9
Total Long Term Debt 0 435.9 0 0
Other Liabilities, Total 515.896 23.5 449.1 39.6
Total Equity 843.804 623.8 844.1 843.3
Redeemable Preferred Stock 0 1486.7 1525.7 1182.4
Common Stock 0.00409 0 0 0
Additional Paid-In Capital 2438.8 238 143.4 98.3
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1595 -1100.9 -825.1 -437.1
Other Equity, Total 0 0.1 -0.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1800.6 1365.1 1471.6 968.2
Total Common Shares Outstanding 409.268 386.926 386.926 386.926
Capital Lease Obligations 435.9
Minority Interest 3.8
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 693.9 794.6 980.7 998.6 502.2
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 475.9 618.3 791.4 810.7 329.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 475.9 618.3 791.4 810.7 329.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 113.4 81.4 104.9 114.7 106.6
Accounts Receivable - Trade, Net 113.4 81.4 104.9 114.7 106.6
Other Current Assets, Total 104.6 94.9 84.4 73.2 66
Total Assets 1726.5 1800.6 1947.2 1911.6 1367.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 671 642.1 610.2 584.7 580.8
Goodwill, Net 189.4 188.3 182.6 177.4 154.5
Intangibles, Net 119.5 127.2 127.5 107.4 79.2
Other Long Term Assets, Total 52.7 48.4 46.2 43.5 50.5
Total Current Liabilities 403.2 437.1 422.9 351.4 306.9
Accounts Payable 36.7 34.6 35.3 31.8 39.9
Accrued Expenses 269.1 322.4 295.9 216.8 201.5
Notes Payable/Short Term Debt 18.3 16.2 18.7 11.1 10.2
Other Current Liabilities, Total 79.1 63.9 73 91.7 55.3
Total Liabilities 924.5 956.796 921.996 836.096 775.4
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 517.8 515.896 494.396 484.696 468.5
Total Equity 802 843.804 1025.2 1075.5 591.8
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 1419.1
Common Stock 0.00426 0.00409 0.0039 0.00394 0
Additional Paid-In Capital 2585 2438.8 2445.4 2395.9 486
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1783 -1595 -1420.2 -1320.4 -1313.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1726.5 1800.6 1947.2 1911.6 1367.2
Total Common Shares Outstanding 426.966 409.268 399.083 394.519 386.926
Minority Interest 3.5 3.8 4.7
Other Equity, Total -0.00426
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -494.1 -270.2 -388 -223.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh -28.6 -58.1 -377 -189.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 64.4 51.2 40.9 14.8
Khoản mục phi tiền mặt 392.9 68.4 34.3 54.8
Lãi suất đã trả 1.3 0.2 0 0
Thay đổi vốn lưu động 8.2 92.5 -64.2 -35.2
Tiền từ hoạt động đầu tư -192.5 -13.4 389.9 -627.1
Chi phí vốn -50.1 -43.3 -74.1 -35.3
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -142.4 29.9 464 -591.8
Tiền từ các hoạt động tài chính 399.3 19.9 350.2 857.2
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -75 -4.1 -0.7 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 466.5 16.9 350.9 857.2
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 7.8 7.1 0 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 178.2 -51.6 363.1 40.7
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -188.3 -494.1 -319.3 -219.5 -212.4
Cash From Operating Activities -111 -28.6 48.3 44.1 -47.3
Cash From Operating Activities 18.7 64.4 45.1 28.4 13.5
Non-Cash Items 68.1 392.9 298.3 228.1 167.6
Cash Interest Paid 0.4 1.3 0.7 0.5 0.1
Changes in Working Capital -9.5 8.2 24.2 7.1 -16
Cash From Investing Activities -29.6 -192.5 -160.9 -123.9 -69.2
Capital Expenditures -20.8 -50.1 -33.6 -20.1 -10
Other Investing Cash Flow Items, Total -8.8 -142.4 -127.3 -103.8 -59.2
Cash From Financing Activities -1.8 399.3 463.9 450.4 6
Financing Cash Flow Items -9.4 -75 -5.1 -8.1 -10.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net 5.5 466.5 458.7 455.8 14.4
Issuance (Retirement) of Debt, Net 2.1 7.8 10.3 2.7 1.8
Net Change in Cash -142.4 178.2 351.3 370.6 -110.5
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
SB Investment Advisers (UK) Limited Investment Advisor 29.0482 132365273 0 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.4682 38587391 329221 2022-12-31 LOW
Antipodes Partners Limited Investment Advisor 4.4539 20295419 5676874 2022-12-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.4138 15555834 605993 2022-12-31 LOW
Institutional Venture Partners Venture Capital 2.4881 11337658 -1676461 2022-12-31 LOW
Senvest Management, LLC Hedge Fund 1.9335 8810450 1324964 2022-12-31 MED
Reffkin (Robert L.) Individual Investor 1.9201 8749266 0 2023-03-03 LOW
Winslow Capital Management, LLC Investment Advisor 1.563 7122320 -614292 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.1757 5357254 175398 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1059 5039153 151944 2022-12-31 LOW
Wishbone Management, LP Hedge Fund 0.8778 4000000 -1704556 2022-12-31 MED
Discovery Capital Management, LLC Hedge Fund 0.8136 3707585 -1213417 2022-12-31 HIGH
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.5128 2336616 188943 2022-12-31 MED
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4781 2178679 75071 2022-12-31 LOW
Lexington Partners L.P. Private Equity 0.4282 1951155 0 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.4219 1922625 45679 2022-12-31 LOW
Schonfeld Strategic Advisors LLC Hedge Fund 0.3233 1473000 1165000 2022-12-31 HIGH
J. Goldman & Co., L.P. Hedge Fund 0.2775 1264450 267617 2022-12-31 HIGH
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.2486 1132629 -688013 2022-12-31 HIGH
Nuveen LLC Pension Fund 0.2457 1119510 -42215 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: IT Services & Consulting (NEC)

155 Avenue Of The Americas
Sixth Floor
NEW YORK
NEW YORK 10013
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,032.35 Price
+0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Gold

1,941.67 Price
-1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.33

US100

12,736.20 Price
+1.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

69.41 Price
+2.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch