CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Community Trust - CTBI CFD

40.52
0.47%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 40.6
Mở* 40.06
Thay đổi trong 1 năm* -1.09%
Vùng giá trong ngày* 40.06 - 40.49
Vùng giá trong 52 tuần 37.49-48.05
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 77.79K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.20M
Giá trị vốn hóa thị trường 689.39M
Tỷ số P/E 8.37
Cổ phiếu đang lưu hành 17.98M
Doanh thu 197.74M
EPS 4.58
Tỷ suất cổ tức (%) 4.58931
Hệ số rủi ro beta 0.74
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 18, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 40.52 0.46 1.15% 40.06 40.53 39.91
Jun 28, 2022 40.60 0.13 0.32% 40.47 41.02 40.46
Jun 27, 2022 40.50 -0.04 -0.10% 40.54 40.62 40.13
Jun 24, 2022 40.45 0.92 2.33% 39.53 40.63 39.53
Jun 23, 2022 39.85 -0.35 -0.87% 40.20 40.63 39.60
Jun 22, 2022 40.76 1.22 3.09% 39.54 40.94 39.54
Jun 21, 2022 40.53 0.60 1.50% 39.93 40.67 39.42
Jun 17, 2022 39.44 0.18 0.46% 39.26 39.95 39.25
Jun 16, 2022 39.45 -0.07 -0.18% 39.52 39.66 38.97
Jun 15, 2022 39.91 0.52 1.32% 39.39 40.45 39.39
Jun 14, 2022 39.60 -0.03 -0.08% 39.63 39.94 39.37
Jun 13, 2022 40.01 0.38 0.96% 39.63 40.75 39.63
Jun 10, 2022 40.21 0.23 0.58% 39.98 40.55 39.69
Jun 9, 2022 40.58 -0.24 -0.59% 40.82 41.05 40.41
Jun 8, 2022 41.22 0.25 0.61% 40.97 41.47 40.94
Jun 7, 2022 41.55 0.47 1.14% 41.08 41.76 41.04
Jun 6, 2022 41.65 0.47 1.14% 41.18 41.81 41.17
Jun 3, 2022 41.06 0.09 0.22% 40.97 41.64 40.77
Jun 2, 2022 41.67 0.70 1.71% 40.97 41.79 40.87
Jun 1, 2022 41.80 -0.21 -0.50% 42.01 42.01 41.23

Community Trust Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 101.042 110.643 70.265 71.992 70.542
Thu nhập ròng sau thuế 81.814 87.939 59.504 64.54 59.228
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 81.814 87.939 59.504 64.54 59.228
Thu nhập ròng 81.814 87.939 59.504 64.54 59.228
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 81.814 87.939 59.504 64.54 59.228
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 81.814 87.939 59.504 64.54 59.228
Thu nhập ròng pha loãng 81.814 87.939 59.504 64.54 59.228
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 17.851 17.804 17.756 17.74 17.703
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.58316 4.93928 3.35121 3.63811 3.34565
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.68 1.57 1.53 1.48 1.38
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.58316 4.93928 3.35121 3.63811 3.34565
Interest Income, Bank 197.742 178.169 176.441 185.398 171.45
Total Interest Expense 28.64 15.09 25.45 40.513 29.295
Net Interest Income 169.102 163.079 150.991 144.885 142.155
Loan Loss Provision 4.905 -6.386 16.047 4.819 6.167
Net Interest Income after Loan Loss Provision 164.197 169.465 134.944 140.066 135.988
Non-Interest Income, Bank 57.916 60.463 54.56 50.184 51.952
Non-Interest Expense, Bank -121.071 -119.285 -119.239 -118.258 -117.398
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Thu nhập ròng trước thuế 26.717 24.326 25.236 24.763 24.111
Thu nhập ròng sau thuế 22.443 19.372 20.271 19.728 19.248
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 22.443 19.372 20.271 19.728 19.248
Thu nhập ròng 22.443 19.372 20.271 19.728 19.248
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 22.443 19.372 20.271 19.728 19.248
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 22.443 19.372 20.271 19.728 19.248
Thu nhập ròng pha loãng 22.443 19.372 20.271 19.728 19.248
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 17.872 17.857 17.843 17.832 17.822
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.25576 1.08484 1.13608 1.10633 1.08001
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.44 0.44 0.4 0.4 0.4
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.25576 1.08484 1.13608 1.10633 1.08001
Interest Income, Bank 57.458 51.405 45.352 43.527 44.357
Total Interest Expense 12.714 7.869 4.562 3.495 3.541
Net Interest Income 44.744 43.536 40.79 40.032 40.816
Loan Loss Provision 1.539 2.414 0.077 0.875 0.533
Net Interest Income after Loan Loss Provision 43.205 41.122 40.713 39.157 40.283
Non-Interest Income, Bank 13.771 14.679 14.501 14.965 14.977
Non-Interest Expense, Bank -30.259 -31.475 -29.978 -29.359 -31.149
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 5418.26 5139.14 4366 4201.62 4136.23
Property/Plant/Equipment, Total - Net 52.627 55.216 58.596 45.291 46.318
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 139.302 140.092 139.946 124.592 122.243
Accumulated Depreciation, Total -86.675 -84.876 -81.35 -79.301 -75.925
Goodwill, Net 65.49 65.49 65.49 65.49 65.49
Intangibles, Net 6.774 4.068 3.263 3.607 3.484
Other Assets, Total 49.871 59.399 72.047 84.423 73.455
Total Liabilities 4720.06 4484.28 3751.12 3637.47 3605.53
Total Long Term Debt 59.263 59.282 59.297 59.341 59.341
Long Term Debt 57.841 57.841 57.841 59.341 59.341
Deferred Income Tax 0.546 4.687 5.11 3.363 4.434
Other Liabilities, Total 31.392 33.694 29.332 34.484 25.923
Total Equity 698.202 654.865 614.886 564.15 530.699
Common Stock 89.215 89.052 88.966 88.665 88.465
Additional Paid-In Capital 227.085 225.507 224.907 223.161 221.472
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 386.75 326.738 296.76 258.935 224.268
Unrealized Gain (Loss) -4.848 13.568 4.253 -6.611 -3.506
Other Equity, Total 0 0 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5418.26 5139.14 4366 4201.62 4136.23
Total Common Shares Outstanding 17.8431 17.8104 17.7932 17.7328 17.6929
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
Accounts Payable 1.016 1.243 2.839
Accrued Expenses 11.583 12.531 13.729
Capital Lease Obligations 1.422 1.441 1.456
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Total Assets 5443.13 5418.26 5385.58 5494.16 5360.12
Property/Plant/Equipment, Total - Net 52.679 52.627 52.544 53.12 53.784
Goodwill, Net 65.49 65.49 65.49 65.49 65.49
Intangibles, Net 7.748 6.774 6.265 5.899 5.584
Other Assets, Total 47.666 49.871 51.364 56.189 55.699
Accounts Payable 1.306 1.016 1.844 1.618 1.365
Accrued Expenses 11.38 11.583 11.802 12.096 12.111
Total Liabilities 4789.76 4720.06 4693.94 4810.08 4698.05
Total Long Term Debt 59.257 59.263 59.268 59.274 59.279
Long Term Debt 57.841 57.841 57.841 57.841 57.841
Capital Lease Obligations 1.416 1.422 1.427 1.433 1.438
Deferred Income Tax 0 0.546 0 2.109 0.53
Other Liabilities, Total 34.022 31.392 31.89 39.828 35.868
Total Equity 653.371 698.202 691.643 684.083 662.069
Common Stock 89.42 89.215 89.188 89.158 89.131
Additional Paid-In Capital 227.589 227.085 226.671 226.268 225.861
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 399.347 386.75 374.621 360.595 343.511
Unrealized Gain (Loss) -62.985 -4.848 1.163 8.062 3.566
Other Equity, Total 0 0 0 0 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5443.13 5418.26 5385.58 5494.16 5360.12
Total Common Shares Outstanding 17.8841 17.8431 17.8373 17.8315 17.8261
Other Long Term Assets, Total 19.574 0.314
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 87.939 59.504 64.54 59.228 51.493
Tiền từ hoạt động kinh doanh 115.695 62.379 83.458 65.487 62.351
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5.033 5.346 5.515 3.786 4.007
Deferred Taxes 2.33 -2.909 -1.412 -0.246 -3.09
Khoản mục phi tiền mặt 2.423 3.383 3.156 2.167 2.029
Cash Taxes Paid 19.485 13.275 9.988 9.7 21.4
Lãi suất đã trả 15.316 27.047 40.576 28.621 17.266
Thay đổi vốn lưu động 17.97 -2.945 11.659 0.552 7.912
Tiền từ hoạt động đầu tư -358.62 -693.526 -34.491 -100.59 -186.586
Chi phí vốn -2.373 -1.482 -2.57 -2.832 -2.4
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -356.247 -692.044 -31.921 -97.758 -184.186
Tiền từ các hoạt động tài chính 216.446 704.699 74.266 1.279 154.793
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 243.416 732.029 100.532 24.444 177.701
Total Cash Dividends Paid -27.916 -27.142 -26.235 -24.395 -22.981
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.965 -0.173 1.264 1.23 1.513
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -26.479 73.552 123.233 -33.824 30.558
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.019 -0.015 -1.295 0 -1.44
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 19.728 87.939 68.691 47.549 23.618
Cash From Operating Activities 27.35 115.695 81.934 69.944 31.706
Cash From Operating Activities 1.286 5.033 3.791 2.533 1.265
Deferred Taxes 0.307 2.33 -0.642 -0.643 -0.643
Non-Cash Items 0.403 2.423 1.828 0.652 -0.406
Cash Taxes Paid 0.05 19.485 16.885 11.03 0.087
Cash Interest Paid 3.205 15.316 10.948 7.462 3.847
Changes in Working Capital 5.626 17.97 8.266 19.853 7.872
Cash From Investing Activities -235.276 -358.62 -408.599 -262.856 -156.288
Capital Expenditures -1.072 -2.373 -1.171 -0.612 -0.403
Other Investing Cash Flow Items, Total -234.204 -356.247 -407.428 -262.244 -155.885
Cash From Financing Activities 60.655 216.446 196.206 309.097 209.452
Financing Cash Flow Items 67.542 243.416 216.299 322.316 216.058
Total Cash Dividends Paid -7.129 -27.916 -20.798 -13.691 -6.841
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.248 0.965 0.719 0.48 0.238
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.006 -0.019 -0.014 -0.008 -0.003
Net Change in Cash -147.271 -26.479 -130.459 116.185 84.87
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Community Trust and Investment Company Bank and Trust 11.1441 2003308 75657 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 7.0764 1272079 80661 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 6.3445 1140512 16914 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.7418 852409 -17961 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.3821 428207 -8468 2022-12-31 LOW
Northern Trust Global Investments Investment Advisor 2.1056 378514 5782 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.8383 330461 4316 2022-12-31 LOW
Clifford Capital Partners, LLC Investment Advisor 1.651 296793 59210 2022-12-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6252 292145 6076 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.3014 233947 -38280 2022-12-31 LOW
Baird (Charles J) Individual Investor 1.1028 198252 -3943 2023-02-28 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 1.0986 197497 8390 2022-12-31 LOW
Parrish (M Lynn) Individual Investor 1.0249 184242 0 2023-02-28 LOW
Hale (Jean R) Individual Investor 0.8734 157004 3539 2022-01-25
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7925 142465 481 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7861 141313 -3829 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.7731 138982 -4900 2022-12-31 HIGH
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.7027 126322 -19600 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.6579 118267 1030 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.6113 109894 -45300 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

346 North Mayo Trail
PIKEVILLE
KENTUCKY 41501
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,649.85 Price
+1.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch