CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Commerce Bancshares - CBSH CFD

65.69
0.83%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.13
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 66.08
Mở* 65.78
Thay đổi trong 1 năm* 0.06%
Vùng giá trong ngày* 65.37 - 65.85
Vùng giá trong 52 tuần 55.83-72.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 799.32K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 9.14M
Giá trị vốn hóa thị trường 7.34B
Tỷ số P/E 15.45
Cổ phiếu đang lưu hành 124.80M
Doanh thu 999.53M
EPS 3.81
Tỷ suất cổ tức (%) 1.83549
Hệ số rủi ro beta 0.78
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 17, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 65.69 -0.27 -0.41% 65.96 65.96 65.24
Jun 28, 2022 66.08 -0.40 -0.60% 66.48 67.37 65.96
Jun 27, 2022 66.40 0.32 0.48% 66.08 66.48 65.80
Jun 24, 2022 66.05 2.73 4.31% 63.32 66.38 63.32
Jun 23, 2022 64.48 0.27 0.42% 64.21 65.12 63.59
Jun 22, 2022 65.04 1.09 1.70% 63.95 65.43 63.84
Jun 21, 2022 64.68 -0.07 -0.11% 64.75 64.92 64.01
Jun 17, 2022 63.79 0.53 0.84% 63.26 64.40 63.25
Jun 16, 2022 63.17 -0.24 -0.38% 63.41 64.50 62.67
Jun 15, 2022 64.51 -0.39 -0.60% 64.90 65.60 64.00
Jun 14, 2022 64.39 0.38 0.59% 64.01 65.93 63.87
Jun 13, 2022 64.93 0.47 0.73% 64.46 65.82 64.23
Jun 10, 2022 65.59 0.09 0.14% 65.50 66.23 64.94
Jun 9, 2022 67.00 -1.45 -2.12% 68.45 68.61 66.78
Jun 8, 2022 68.78 0.36 0.53% 68.42 69.27 68.42
Jun 7, 2022 69.45 1.22 1.79% 68.23 69.46 67.77
Jun 6, 2022 68.66 0.45 0.66% 68.21 69.35 67.95
Jun 3, 2022 68.49 1.43 2.13% 67.06 69.14 67.06
Jun 2, 2022 69.26 1.34 1.97% 67.92 69.29 67.20
Jun 1, 2022 67.96 -1.02 -1.48% 68.98 68.98 67.04

Commerce Bancshares Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng trước thuế 686.301 441.178 531.786 544.163 430.406
Thu nhập ròng sau thuế 540.59 353.885 422.712 438.214 313.147
Lợi ích thiểu số -9.825 0.172 -1.481 -4.672 -0.517
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 530.765 354.057 421.231 433.542 312.63
Thu nhập ròng 530.765 354.057 421.231 433.542 319.383
Total Adjustments to Net Income -4.846 -15.181 -13.019 -13.558 -12.848
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 525.919 338.876 408.212 419.984 299.782
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 525.919 338.876 408.212 419.984 306.535
Thu nhập ròng pha loãng 525.927 338.88 408.219 419.995 306.535
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 121.941 122.413 125.758 128.676 128.756
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.31296 2.76833 3.24607 3.26397 2.32829
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1 0.99184 0.90962 0.783 0.71399
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.33418 3.66729 3.24691 3.26439 2.33047
Interest Income, Bank 848.314 872.648 924.685 889.201 777.407
Total Interest Expense 12.89 42.801 103.392 65.376 43.728
Net Interest Income 835.424 829.847 821.293 823.825 733.679
Loan Loss Provision -66.326 50.438 42.694 45.244
Net Interest Income after Loan Loss Provision 901.75 829.847 770.855 781.131 688.435
Non-Interest Income, Bank 590.452 516.899 528.329 500.853 486.314
Non-Interest Expense, Bank -805.901 -905.568 -767.398 -737.821 -744.343
Tổng khoản mục bất thường 0 6.753
Điều chỉnh pha loãng 0.008 0.004 0.007 0.011
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Thu nhập ròng trước thuế 151.928 149.122 160.416 211.458 165.305
Thu nhập ròng sau thuế 120.026 115.358 125.754 166.249 133.229
Lợi ích thiểu số -1.872 -0.452 -3.193 -3.923 -2.257
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 118.154 114.906 122.561 162.326 130.972
Thu nhập ròng 118.154 114.906 122.561 162.326 130.972
Total Adjustments to Net Income -1.07 -1.054 -1.114 -1.478 -1.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 117.084 113.852 121.447 160.848 129.772
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 117.084 113.852 121.447 160.848 129.772
Điều chỉnh pha loãng 0.002 0.001 0.002 0.003 0.002
Thu nhập ròng pha loãng 117.086 113.853 121.449 160.851 129.774
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 120.616 121.214 121.881 122.273 122.402
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.97073 0.93927 0.99646 1.31551 1.06023
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.265 0.25 0.25 0.25 0.25
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.97073 0.96023 0.99646 1.31551 1.06023
Interest Income, Bank 211.801 210.492 216.99 211.134 209.698
Total Interest Expense 3.015 2.835 2.953 3.152 3.95
Net Interest Income 208.786 207.657 214.037 207.982 205.748
Loan Loss Provision -9.858 -7.054 -7.385 -45.655 -6.232
Net Interest Income after Loan Loss Provision 218.644 214.711 221.422 253.637 211.98
Non-Interest Income, Bank 138.932 137.993 150.614 155.947 145.898
Non-Interest Expense, Bank -205.648 -203.582 -211.62 -198.126 -192.573
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 36689.1 32923 26065.8 25463.8 24833.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 388.738 371.083 370.637 333.119 335.11
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 981.777 944.353 923.097 863.779 852.072
Accumulated Depreciation, Total -593.039 -573.27 -552.46 -530.66 -516.962
Goodwill, Net 138.921 138.921 138.921 138.921 138.921
Intangibles, Net 15.57 11.207 9.534 8.794 7.618
Other Assets, Total 506.862 567.248 437.918 370.566 393.317
Total Liabilities 33251.8 29525.9 22931.1 22532.5 22116.9
Total Long Term Debt 12.56 0.802 2.418 0.733 1.758
Long Term Debt 12.56 0.802 2.418 0.733 1.758
Deferred Income Tax
Minority Interest 11.026 2.925 3.788 5.851 1.624
Other Liabilities, Total 363.864 447.872 526.712 237.943 180.889
Total Equity 3437.3 3397.05 3134.68 2931.3 2716.56
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 144.784 144.784 144.784
Common Stock 610.804 589.352 563.978 559.432 535.407
Additional Paid-In Capital 2689.89 2436.29 2151.46 2084.82 1815.36
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 92.493 73 201.562 241.163 221.374
Treasury Stock - Common -32.973 -32.97 -37.548 -34.236 -14.473
Unrealized Gain (Loss) 23.174 263.801 102.073 -48.417 33.737
Other Equity, Total 53.906 67.576 8.371 -16.252 -19.629
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 36689.1 32923 26065.8 25463.8 24833.4
Total Common Shares Outstanding 121.684 123.242 123.865 128.88 129.822
Total Preferred Shares Outstanding 0.006 0.006 0.006 0.006
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.218
Accrued Expenses 28.3 29.2 27
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Total Assets 34986.8 36689.1 34497.5 33856.2 33269.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 394.028 388.738 377.476 371.989 371.737
Goodwill, Net 138.921 138.921 138.921 138.921 138.921
Intangibles, Net 15.885 15.57 14.458 14.148 13.098
Other Assets, Total 671.651 506.862 582.631 508.202 594.738
Total Liabilities 32026.2 33251.8 31016.9 30370.5 29957.2
Total Long Term Debt 9.057 12.56 4.006 2.194 3.791
Long Term Debt 9.057 12.56 4.006 2.194 3.791
Minority Interest 12.762 11.026 10.551 8.21 4.795
Other Liabilities, Total 367.532 392.164 602.279 555.673 589.875
Total Equity 2960.64 3437.3 3480.67 3485.62 3312.59
Common Stock 610.804 610.804 589.352 589.352 589.352
Additional Paid-In Capital 2678.02 2689.89 2427.54 2424.16 2420.39
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 178.504 92.493 396.655 304.739 173.173
Treasury Stock - Common -72.293 -32.973 -92.047 -53.018 -39.08
Unrealized Gain (Loss) -484.091 23.174 103.782 160.85 105.125
Other Equity, Total 49.691 53.906 55.384 59.54 63.627
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 34986.8 36689.1 34497.5 33856.2 33269.8
Total Common Shares Outstanding 121.126 121.684 122.395 122.984 123.176
Total Preferred Shares Outstanding 0.006
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 540.59 353.885 422.712 438.214 319.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 597.722 623.992 512.794 552.66 426.527
Tiền từ hoạt động kinh doanh 44.866 43.769 41.145 38.679 39.732
Deferred Taxes 25.613 -19.54 14.195 5.336 13.617
Khoản mục phi tiền mặt 82.349 231.518 30.013 39.065 79.564
Cash Taxes Paid 119.665 90.066 76.168 84.172 120.744
Lãi suất đã trả 16.045 52.245 97.806 63.239 43.69
Thay đổi vốn lưu động -95.696 14.36 4.729 31.366 -26.286
Tiền từ hoạt động đầu tư -2082.76 -5390.5 -730.165 -91.024 220.72
Chi phí vốn -56.716 -33.134 -42.575 -33.294 -30.824
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2026.04 -5357.37 -687.59 -57.73 251.544
Tiền từ các hoạt động tài chính 3573.66 6067.03 -84.061 223.252 -924.536
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 3813.97 6400.39 329.711 400.787 -705.847
Total Cash Dividends Paid -122.693 -127.568 -122.466 -109.238 -100.619
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -129.376 -204.174 -284.912 -75.241 -17.779
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 11.758 -1.616 -6.394 6.944 -100.291
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2088.63 1300.52 -301.432 684.888 -277.289
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 120.026 540.59 425.232 299.478 133.229
Cash From Operating Activities 124.514 597.722 486.125 327.249 201.669
Cash From Operating Activities 11.811 44.866 33.554 22.525 11.379
Non-Cash Items 9.15 82.349 63.41 48.993 26.012
Cash Taxes Paid 1.64 119.665 87.989 55.44 2.51
Cash Interest Paid 2.723 16.045 13.213 9.909 5.753
Changes in Working Capital -16.473 -95.696 -36.071 -43.747 31.049
Cash From Investing Activities -1507.68 -2082.76 -1628.83 -696.163 -327.731
Capital Expenditures -15.597 -56.716 -37.385 -21.944 -10.73
Other Investing Cash Flow Items, Total -1492.09 -2026.04 -1591.44 -674.219 -317.001
Cash From Financing Activities -1308.19 3573.66 1185.95 706.922 298.558
Financing Cash Flow Items -1217.14 3813.97 1355.02 806.991 352.306
Total Cash Dividends Paid -32.143 -122.693 -92.204 -61.559 -30.799
Issuance (Retirement) of Stock, Net -55.407 -129.376 -80.068 -39.902 -25.938
Issuance (Retirement) of Debt, Net -3.503 11.758 3.204 1.392 2.989
Net Change in Cash -2691.36 2088.63 43.242 338.008 172.496
Deferred Taxes 25.613
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.6714 12070078 197800 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 7.6293 9521534 352002 2022-12-31 LOW
Aristotle Capital Management, LLC Investment Advisor 7.5211 9386523 -468248 2022-12-31 LOW
The Commerce Trust Company Investment Advisor 5.8377 7285553 314993 2023-02-15 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.9972 6236585 -311922 2022-12-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 4.1897 5228774 -91555 2022-12-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 1.7642 2201802 6821 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4229 1775854 77773 2022-12-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1408 1423762 482964 2022-12-31 LOW
Kemper (Jonathan Mcbride) Individual Investor 0.9696 1210112 11781 2023-03-09 LOW
Kemper (David W.) Individual Investor 0.9337 1165309 -28302 2023-02-07 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9103 1136064 173009 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9048 1129237 10079 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.806 1005938 214322 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.7725 964091 -20081 2022-12-31 LOW
Calvert Research and Management Investment Advisor 0.7673 957633 892041 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.7449 929597 485649 2022-12-31 HIGH
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.6646 829421 17919 2022-12-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 0.6285 784383 -73593 2022-12-31 LOW
Schroder Investment Management North America Inc. Investment Advisor 0.5805 724524 -18741 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

1000 Walnut
P.O. Box 419248
KANSAS CITY
MISSOURI 64141-6248
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,939.28 Price
-0.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,719.10 Price
-0.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

28,314.55 Price
+0.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.44 Price
-9.780% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00384

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch