CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Cognizant Technology Solutions - CTSH CFD

62.19
0.53%
0.19
Thấp: 61.86
Cao: 62.54
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.19
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Cognizant Technology Solutions Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 62.52
Mở* 62.54
Thay đổi trong 1 năm* -15.57%
Vùng giá trong ngày* 61.86 - 62.54
Vùng giá trong 52 tuần 51.33-74.28
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.33M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 80.23M
Giá trị vốn hóa thị trường 31.55B
Tỷ số P/E 13.87
Cổ phiếu đang lưu hành 507.48M
Doanh thu 19.41B
EPS 4.48
Tỷ suất cổ tức (%) 1.86585
Hệ số rủi ro beta 1.11
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 62.52 0.60 0.97% 61.92 62.61 61.85
Jun 6, 2023 62.10 0.90 1.47% 61.20 62.26 60.96
Jun 5, 2023 61.22 -1.45 -2.31% 62.67 62.90 60.94
Jun 2, 2023 63.67 0.72 1.14% 62.95 63.89 62.32
Jun 1, 2023 62.35 -0.07 -0.11% 62.42 62.47 61.68
May 31, 2023 62.42 1.13 1.84% 61.29 62.90 61.29
May 30, 2023 62.36 -0.57 -0.91% 62.93 63.18 61.73
May 26, 2023 62.78 1.07 1.73% 61.71 63.01 61.71
May 25, 2023 62.03 -0.27 -0.43% 62.30 62.56 61.71
May 24, 2023 62.54 -0.47 -0.75% 63.01 63.03 62.36
May 23, 2023 63.23 0.13 0.21% 63.10 63.98 63.05
May 22, 2023 63.94 1.23 1.96% 62.71 64.14 62.33
May 19, 2023 62.93 -0.61 -0.96% 63.54 63.77 62.84
May 18, 2023 63.53 1.39 2.24% 62.14 63.60 61.76
May 17, 2023 62.68 0.70 1.13% 61.98 63.01 61.56
May 16, 2023 61.91 -0.29 -0.47% 62.20 62.63 61.67
May 15, 2023 62.68 0.97 1.57% 61.71 62.71 61.09
May 12, 2023 61.61 -0.11 -0.18% 61.72 62.20 61.20
May 11, 2023 61.81 -0.15 -0.24% 61.96 62.22 61.43
May 10, 2023 62.49 0.51 0.82% 61.98 62.67 61.47

Cognizant Technology Solutions Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

08:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Cognizant Technology Solutions Corp at Nasdaq Investor Conference
Cognizant Technology Solutions Corp at Nasdaq Investor Conference

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, July 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Cognizant Technology Solutions Corp Earnings Release
Q2 2023 Cognizant Technology Solutions Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Cognizant Technology Solutions Corp Earnings Release
Q3 2023 Cognizant Technology Solutions Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 19428 18507 16652 16783 16125
Doanh thu 19428 18507 16652 16783 16125
Chi phí tổng doanh thu 12448 11604 10606 10634 9838
Lợi nhuận gộp 6980 6903 6046 6149 6287
Tổng chi phí hoạt động 16460 15681 14538 14330 13324
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3443 3483 3100 2972 3007
Depreciation / Amortization 569 574 552 507 302
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng
Thu nhập hoạt động 2968 2826 2114 2453 2801
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 47 1 -21 85 -2
Khác, giá trị ròng 1 0 3 5 -2
Thu nhập ròng trước thuế 3016 2827 2096 2543 2797
Thu nhập ròng sau thuế 2286 2134 1392 1900 2094
Equity In Affiliates 4 3 0 -58 2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2290 2137 1392 1842 2096
Thu nhập ròng 2290 2137 1392 1842 2101
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2290 2137 1392 1842 2096
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2290 2137 1392 1842 2101
Thu nhập ròng pha loãng 2290 2137 1392 1842 2101
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 519 528 541 560 584
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.41233 4.04735 2.57301 3.28929 3.58904
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.41233 4.07594 3.30314 4.34286 3.81595
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 20 280 217 177
Tổng khoản mục bất thường 0 5
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.08 0.96 0.88 0.8 0.8
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 4812 4839 4857 4906 4826
Doanh thu 4812 4839 4857 4906 4826
Chi phí tổng doanh thu 3143 3152 3080 3119 3097
Lợi nhuận gộp 1669 1687 1777 1787 1729
Tổng chi phí hoạt động 4110 4153 4059 4146 4102
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 835 860 838 883 862
Depreciation / Amortization 132 141 141 144 143
Chi phí bất thường (thu nhập) 0
Thu nhập hoạt động 702 686 798 760 724
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 33 27 14 2 4
Khác, giá trị ròng 3 1 0 -1 1
Thu nhập ròng trước thuế 738 714 812 761 729
Thu nhập ròng sau thuế 580 521 629 577 559
Equity In Affiliates 0 0 0 0 4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 580 521 629 577 563
Thu nhập ròng 580 521 629 577 563
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 580 521 629 577 563
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 580 521 629 577 563
Thu nhập ròng pha loãng 580 521 630 578 563
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 509 513 517 521 525
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.13949 1.01559 1.21857 1.1094 1.07238
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.27 0.27 0.27 0.27
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.13949 1.01559 1.21857 1.1094 1.07238
Điều chỉnh pha loãng 1 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 7266 7342 6851 7611 8610
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2501 2719 2724 3424 4511
Tiền mặt và các khoản tương đương 2191 1792 2680 2645 1161
Đầu tư ngắn hạn 310 927 44 779 3350
Tổng các khoản phải thu, ròng 4122 3867 3402 3590 3495
Accounts Receivable - Trade, Net 4122 3867 3402 3590 3495
Other Current Assets, Total 643 756 725 597 604
Total Assets 17852 17852 16923 16204 15846
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1977 2104 2264 2235 1394
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4693 4600 4586 4277 3184
Accumulated Depreciation, Total -2716 -2496 -2322 -2042 -1790
Goodwill, Net 5710 5620 5031 3979 3481
Intangibles, Net 1168 1218 1046 1041 1150
Long Term Investments 427 463 440 17 80
Other Long Term Assets, Total 1304 1105 1291 1321 1131
Total Current Liabilities 3347 3529 3540 2983 2710
Accounts Payable 360 361 389 239 215
Accrued Expenses 2007 2258 2234 1853 1644
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 13 46 49 49 9
Other Current Liabilities, Total 967 864 868 842 842
Total Liabilities 5543 5861 6087 5182 4422
Total Long Term Debt 646 631 674 715 736
Long Term Debt 638 626 663 700 736
Deferred Income Tax 180 218 206 35 183
Other Liabilities, Total 1370 1483 1667 1449 793
Total Equity 12309 11991 10836 11022 11424
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 5 5 5 5 6
Additional Paid-In Capital 15 27 32 33 47
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12588 11922 10689 11022 11485
Unrealized Gain (Loss) 0 -8
Other Equity, Total -299 37 110 -38 -106
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 17852 17852 16923 16204 15846
Total Common Shares Outstanding 509 525 530 548 577
Capital Lease Obligations 8 5 11 15
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 7228 7266 7317 7023 7077
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2481 2501 2731 2320 2319
Tiền mặt và các khoản tương đương 2458 2191 2042 1768 2192
Đầu tư ngắn hạn 23 310 689 552 127
Tổng các khoản phải thu, ròng 4078 4122 4070 4163 4030
Accounts Receivable - Trade, Net 4078 4122 4070 4163 4030
Other Current Assets, Total 669 643 516 540 728
Total Assets 18147 17852 17347 17258 17434
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1944 1977 1978 2028 2086
Goodwill, Net 6040 5710 5425 5517 5605
Intangibles, Net 1262 1168 1038 1101 1167
Long Term Investments 424 427 431 443 458
Other Long Term Assets, Total 1249 1304 1158 1146 1041
Total Current Liabilities 3321 3347 3223 3153 3186
Accounts Payable 332 360 367 357 394
Accrued Expenses 1784 2007 2006 1909 1888
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 16 13 0 38 38
Other Current Liabilities, Total 1189 967 850 849 866
Total Liabilities 5486 5543 5389 5308 5461
Total Long Term Debt 630 646 636 608 617
Long Term Debt 630 638 636 608 617
Deferred Income Tax 215 180 190 207 213
Other Liabilities, Total 1320 1370 1340 1340 1445
Total Equity 12661 12309 11958 11950 11973
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 5 5 5 5 5
Additional Paid-In Capital 22 15 17 21 31
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12856 12588 12447 12193 11956
Other Equity, Total -222 -299 -511 -269 -19
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18147 17852 17347 17258 17434
Total Common Shares Outstanding 507 509 514 518 521
Capital Lease Obligations 8
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 2290 2137 1392 1842 2101
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2568 2495 3299 2499 2592
Tiền từ hoạt động kinh doanh 569 574 559 526 498
Deferred Taxes -273 27 184 -306 8
Khoản mục phi tiền mặt 306 245 351 336 392
Cash Taxes Paid 813 625 745 870 597
Lãi suất đã trả 15 7 25 25 21
Thay đổi vốn lưu động -324 -488 813 101 -407
Tiền từ hoạt động đầu tư -106 -2164 -1238 1588 -1627
Chi phí vốn -332 -279 -398 -392 -377
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 226 -1885 -840 1980 -1250
Tiền từ các hoạt động tài chính -1939 -1203 -2009 -2569 -1693
Total Cash Dividends Paid -564 -509 -480 -453 -468
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1336 -641 -1479 -2088 -1080
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -36 -53 -50 -28 -141
Ảnh hưởng của ngoại hối -21 -16 -17 -34 -36
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 502 -888 35 1484 -764
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3 0 0 -4
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 580 2290 1769 1140 563
Cash From Operating Activities 729 2568 1866 834 306
Cash From Operating Activities 132 569 428 287 143
Deferred Taxes -16 -273 -128 -74 70
Non-Cash Items 71 306 284 196 83
Changes in Working Capital -38 -324 -487 -715 -553
Cash From Investing Activities -215 -106 -28 229 700
Capital Expenditures -98 -332 -242 -163 -120
Other Investing Cash Flow Items, Total -117 226 214 392 820
Cash From Financing Activities -350 -1939 -1508 -1050 -600
Total Cash Dividends Paid -150 -564 -425 -284 -143
Issuance (Retirement) of Stock, Net -199 -1336 -1036 -740 -443
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1 -36 -47 -26 -14
Foreign Exchange Effects 0 -21 -80 -37 -6
Net Change in Cash 164 502 250 -24 400
Financing Cash Flow Items -3
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.5727 43504357 40480 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.0802 25780971 -1111193 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.4171 22415954 473809 2023-03-31 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 3.947 20030272 -313485 2023-03-31 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.4794 17657416 299737 2023-03-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6243 13317866 533223 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 2.314 11743018 5711209 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.2463 11399509 -699694 2023-03-31 LOW
Walter Scott & Partners Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1058 10686675 32763 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.9543 9917510 3017452 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9135 9710353 93518 2023-03-31 LOW
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 1.5782 8009001 -525446 2023-03-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 1.4672 7445559 424988 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.4196 7204163 -1272416 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.3247 6722421 26106 2023-04-30 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3049 6622295 -725498 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2901 6546821 1208602 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.2173 6177643 4638165 2023-03-31 LOW
TD Securities, Inc. Research Firm 1.2164 6172703 4189677 2023-03-31 MED
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 1.1592 5882461 -2683594 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: IT Services & Consulting (NEC)

300 Frank W. Burr Blvd., Ste. 36, 6 Fl.
TEANECK
NEW JERSEY 07666
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

71.13 Price
-1.970% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,494.30 Price
+1.390% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.53 Price
+0.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00405

Gold

1,966.26 Price
+1.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.33

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch