CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch CLS Holdings PLC - CLI CFD

1.391
0.86%
0.020
Thấp: 1.387
Cao: 1.425
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.020
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

CLS Holdings PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.403
Mở* 1.393
Thay đổi trong 1 năm* -36.91%
Vùng giá trong ngày* 1.387 - 1.425
Vùng giá trong 52 tuần 1.27-2.28
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 906.96K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 9.97M
Giá trị vốn hóa thị trường 553.99M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 397.41M
Doanh thu 139.70M
EPS -0.20
Tỷ suất cổ tức (%) 5.70301
Hệ số rủi ro beta 1.08
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 1.391 -0.002 -0.14% 1.393 1.425 1.383
Jun 2, 2023 1.403 0.040 2.93% 1.363 1.417 1.363
Jun 1, 2023 1.343 0.004 0.30% 1.339 1.373 1.339
May 31, 2023 1.359 0.026 1.95% 1.333 1.363 1.333
May 30, 2023 1.361 0.000 0.00% 1.361 1.373 1.349
May 26, 2023 1.357 0.020 1.50% 1.337 1.381 1.303
May 25, 2023 1.349 0.010 0.75% 1.339 1.375 1.339
May 24, 2023 1.355 0.078 6.11% 1.277 1.373 1.277
May 23, 2023 1.355 0.078 6.11% 1.277 1.359 1.277
May 22, 2023 1.339 0.044 3.40% 1.295 1.347 1.277
May 19, 2023 1.317 0.008 0.61% 1.309 1.323 1.295
May 18, 2023 1.313 0.010 0.77% 1.303 1.339 1.303
May 17, 2023 1.327 0.042 3.27% 1.285 1.345 1.285
May 16, 2023 1.337 0.010 0.75% 1.327 1.343 1.285
May 15, 2023 1.331 0.048 3.74% 1.283 1.333 1.283
May 12, 2023 1.277 -0.012 -0.93% 1.289 1.307 1.277
May 11, 2023 1.289 0.044 3.53% 1.245 1.319 1.245
May 10, 2023 1.291 0.046 3.69% 1.245 1.297 1.245
May 9, 2023 1.295 0.050 4.02% 1.245 1.305 1.245
May 5, 2023 1.327 0.058 4.57% 1.269 1.327 1.255

CLS Holdings PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, August 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 CLS Holdings PLC Earnings Release
Half Year 2023 CLS Holdings PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 139.7 139.8 139.4 138.3 133
Doanh thu 139.7 139.8 139.4 138.3 133
Tổng chi phí hoạt động 204.7 33 20.1 -45.1 -28.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 15.7 15 18.5 19.9 17.8
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 139.8 -29.4 -43.1 -106.4 -89
Other Operating Expenses, Total 16.2 14.4 15.1 13.7 13.2
Thu nhập hoạt động -65 106.8 119.3 183.4 161.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -17 -15.3 -22.9 -26.6 -18.4
Khác, giá trị ròng 0.1 2.2 1.7
Thu nhập ròng trước thuế -82 91.5 96.5 159 144.9
Thu nhập ròng sau thuế -81.9 119.5 77.4 135.2 132.8
Lợi ích thiểu số 0 0.8 6.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -81.9 119.5 77.4 136 139.2
Thu nhập ròng -81.9 119.5 77.4 135.5 124.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -81.9 119.5 77.4 136 139.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -81.9 119.5 77.4 135.5 124.3
Thu nhập ròng pha loãng -81.9 119.5 77.4 135.5 124.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 404.41 407.396 407.396 407.396 407.396
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.20252 0.29333 0.18999 0.33383 0.34168
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.07438 0.077 0.0755 0.074 0.069
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.20075 0.29524 0.18999 0.33383 0.35001
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.1 1.2 0 3.7
Tổng khoản mục bất thường 0 -0.5 -14.9
Chi phí tổng doanh thu 31.9 31.8 29.6 27.7 25.7
Lợi nhuận gộp 107.8 108 109.8 110.6 107.3
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 71.4 68.3 72.1 67.7 68.3
Doanh thu 71.4 68.3 72.1 67.7 68.3
Chi phí tổng doanh thu 16.4 15.5 16.4 15.4 15
Lợi nhuận gộp 55 52.8 55.7 52.3 53.3
Tổng chi phí hoạt động 163.6 41.1 1.6 31.4 -9.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7.3 8.4 7.4 7.6 8.6
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 130.3 9.5 -32.1 2.7 -40.6
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.1 1.4 -0.2
Other Operating Expenses, Total 8.5 7.7 8.5 5.9 7.9
Thu nhập hoạt động -92.2 27.2 70.5 36.3 77.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -10.1 -6.9 -3.7 -11.6 -12.4
Khác, giá trị ròng 0 0 0
Thu nhập ròng trước thuế -102.3 20.3 66.8 24.7 65
Thu nhập ròng sau thuế -99.2 17.3 110.7 8.8 55.8
Lợi ích thiểu số 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -99.2 17.3 110.7 8.8 55.8
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng -99.2 17.3 110.7 8.8 55.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -99.2 17.3 110.7 8.8 55.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -99.2 17.3 110.7 8.8 55.8
Thu nhập ròng pha loãng -99.2 17.3 110.7 8.8 55.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 401.424 407.396 407.396 407.396 407.396
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.24712 0.04246 0.27173 0.0216 0.13697
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.05078 0.0236 0.0535 0.0235 0.052
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.24534 0.04246 0.27396 0.02128 0.13697
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 150 229.7 279.6 295.4 173
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 98.1 154.2 221.2 246.5 78.5
Cash 98.1 154.2 221.2 246.5 78.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 13.1 15.7 13.5 22.8 10.3
Accounts Receivable - Trade, Net 8.2 11.8 9.2 7.3 6.3
Prepaid Expenses 2.7 2.4 8.5 2.5 2
Other Current Assets, Total 36.1 57.4 36.4 23.6 82.2
Total Assets 2501.4 2538.5 2461 2305.6 2207.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 39.6 135.4 130.5 43.1 33.7
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 41 136.5 135.8 47.7 37.4
Accumulated Depreciation, Total -1.4 -1.1 -5.3 -4.6 -3.7
Goodwill, Net 2.8 3.1 2.2 1.4 1.4
Long Term Investments 2297.7 2167.3 2041 1961 1995.9
Other Long Term Assets, Total 11.3 3 7.7 4.7 3.5
Total Current Liabilities 234 231.9 158.2 198.9 170
Accounts Payable 4.6 3 1.7 2.5 6.1
Accrued Expenses 26.5 22.7 22.3 20.7 19.7
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 173.4 169.1 103.6 132.3 66.3
Other Current Liabilities, Total 29.5 37.1 30.6 43.4 77.9
Total Liabilities 1280.6 1207.8 1190.4 1103.2 1085.3
Total Long Term Debt 936.1 865.9 867.1 759.4 770.6
Long Term Debt 932.5 862.5 867.1 759.4 770.6
Deferred Income Tax 110.5 109.9 159.5 140.8 139.3
Minority Interest 0 0.8
Other Liabilities, Total 0 0.1 5.6 4.1 4.6
Total Equity 1220.8 1330.7 1270.6 1202.4 1122.2
Common Stock 11 11 11 11 11
Additional Paid-In Capital 83.1 83.1 83.1 83.1 83.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1067 1236.6 1112.5 1068.5 959.5
Other Equity, Total 59.7 64 39.8 68.6
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2501.4 2538.5 2461 2305.6 2207.5
Total Common Shares Outstanding 397.211 407.396 407.396 407.396 407.396
Capital Lease Obligations 3.6 3.4
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 150 200.8 229.7 226.9 279.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 113.9 110.4 167.4 168.7 235.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 113.9 110.4 167.4 168.7 235.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 15.8 30.9 18.1 11.3 22
Accounts Receivable - Trade, Net 15.8 30.9 18.1 11.3 22
Other Current Assets, Total 20.3 59.5 44.2 46.9 21.9
Total Assets 2501.4 2556.8 2538.5 2522.5 2461
Property/Plant/Equipment, Total - Net 39.6 137.4 135.4 131.2 130.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 41 138.6 136.5 132.3 135.8
Accumulated Depreciation, Total -1.4 -1.2 -1.1 -1.1 -5.3
Goodwill, Net 2.8 3.5 3.1 2.5 2.2
Long Term Investments 2297.7 2207.4 2167.3 2150.3 2041
Other Long Term Assets, Total 11.3 7.7 3 11.6 7.7
Total Current Liabilities 234 238.3 231.9 206.6 158.2
Payable/Accrued 58.6 52.9 57.6 59.2 54.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 173.4 184.6 169.1 147.4 103.6
Other Current Liabilities, Total 2 0.8 5.2 0 0.3
Total Liabilities 1280.6 1214.9 1207.8 1287.9 1190.4
Total Long Term Debt 936.1 862.1 865.9 904.9 867.1
Long Term Debt 932.5 858.6 862.5 903.4 867.1
Deferred Income Tax 110.5 114.5 109.9 173.4 159.5
Minority Interest
Other Liabilities, Total 0 0 0.1 3 5.6
Total Equity 1220.8 1341.9 1330.7 1234.6 1270.6
Common Stock 11 11 11 11 11
Additional Paid-In Capital 83.1 83.1 83.1 83.1 83.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1126.7 1247.8 1236.6 1140.5 1112.5
Other Equity, Total 64
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2501.4 2556.8 2538.5 2522.5 2461
Total Common Shares Outstanding 397.211 407.396 407.396 407.396 407.396
Capital Lease Obligations 3.6 3.5 3.4 1.5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -63.9 106.8 119.3 183.4 165.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 43 44.2 44.3 48.9 48
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.6 1.1 0.7 1 1
Khoản mục phi tiền mặt 132.2 -32.4 -45.2 -109.1 -93.2
Cash Taxes Paid 7.8 6.4 20.5 13 13
Lãi suất đã trả 24.2 24.3 22.1 22.8 24.2
Thay đổi vốn lưu động -25.9 -31.3 -30.5 -26.4 -25.1
Tiền từ hoạt động đầu tư -81.3 -165.5 -92.4 63.7 -16.1
Chi phí vốn -1.2 -1.5 -1.1 -0.5 -2.1
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -80.1 -164 -91.3 64.2 -14
Tiền từ các hoạt động tài chính -14.6 57.3 21.6 50.6 -72.3
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.1 -1.4 -2.5 -3.6 -1.8
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -25.8
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 44.7 89.5 54.2 82.9 -44
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.6 -4.3 2.8 -4.1 0.2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -53.5 -68.3 -23.7 159.1 -40.2
Total Cash Dividends Paid -32.4 -30.8 -30.1 -28.7 -26.5
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line -63.9 27.2 106.8 36.3 119.3
Cash From Operating Activities 43 19.3 44.2 21.9 44.3
Cash From Operating Activities 0.6 0.4 1.1 0.4 0.7
Non-Cash Items 132.2 1.9 -32.4 0.3 -45.2
Cash Taxes Paid 7.8 4.8 6.4 6.1 20.5
Cash Interest Paid 24.2 11.3 24.3 12.3 22.1
Changes in Working Capital -25.9 -10.2 -31.3 -15.1 -30.5
Cash From Investing Activities -81.3 -52.5 -165.5 -165.6 -92.4
Capital Expenditures -1.2 -0.5 -1.5 -0.5 -1.1
Other Investing Cash Flow Items, Total -80.1 -52 -164 -165.1 -91.3
Cash From Financing Activities -14.6 -23.4 57.3 77.6 21.6
Financing Cash Flow Items -1.1 -0.2 -1.4 -1.1 -2.5
Total Cash Dividends Paid -32.4 -21.8 -30.8 -21.2 -30.1
Issuance (Retirement) of Debt, Net 44.7 -1.4 89.5 99.9 54.2
Foreign Exchange Effects -0.6 -0.4 -4.3 -0.9 2.8
Net Change in Cash -53.5 -57 -68.3 -67 -23.7
Issuance (Retirement) of Stock, Net -25.8
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Sten Mortstedt Family and Charity Trust Corporation 52.4162 208307524 3900000 2023-05-26 LOW
Mortstedt (Bengt Filip) Individual Investor 6.5582 26063140 -38000 2023-04-13 LOW
Columbia Threadneedle Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.8645 15357812 -834194 2023-03-10 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.3912 13476792 -2900913 2023-03-10 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 3.1134 12373115 0 2023-03-10 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 2.6176 10402755 -3017313 2023-03-10 LOW
Amati Global Investors Limited Investment Advisor 2.2622 8990406 2953974 2023-03-10 LOW
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 2.2251 8842738 2125310 2023-03-10 LOW
Aberdeen Standard Investments, Inc. Other Insider Investor 1.9398 7708932 7708932 2021-12-31
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.9349 7689510 -85102 2023-03-10 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7018 6763049 810631 2023-02-17 LOW
AXA Investment Managers UK Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6041 6374951 -1258805 2023-03-10 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.5806 6281411 497511 2023-05-02 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 1.3372 5314025 -39661 2023-02-23 LOW
Seeley (Anna L K) Individual Investor 0.993 3946273 2500000 2023-05-26 HIGH
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.789 3135736 349274 2023-02-13 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.6839 2718008 55308 2023-05-02 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.6602 2623886 0 2023-05-02 LOW
Aberdeen Standard Investments (Edinburgh) Investment Advisor 0.6383 2536695 0 2023-05-02 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6167 2450743 -1384 2023-05-02 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Real Estate Rental, Development & Operations (NEC)

16 Tinworth Street
LONDON
SE11 5AL
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,822.60 Price
+0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

72.02 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0149%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0070%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,961.41 Price
-0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,563.80 Price
+0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch