CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Cintas Corporation - CTAS CFD

484.27
0.06%
0.97
Thấp: 480.08
Cao: 485.59
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.97
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Cintas Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 483.97
Mở* 482.26
Thay đổi trong 1 năm* 21.88%
Vùng giá trong ngày* 480.08 - 485.59
Vùng giá trong 52 tuần 343.86-485.63
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 361.22K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.25M
Giá trị vốn hóa thị trường 49.25B
Tỷ số P/E 38.88
Cổ phiếu đang lưu hành 101.70M
Doanh thu 8.61B
EPS 12.46
Tỷ suất cổ tức (%) 0.94992
Hệ số rủi ro beta 1.33
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 12, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 483.97 6.07 1.27% 477.90 485.32 477.56
Jun 2, 2023 481.13 4.77 1.00% 476.36 481.66 471.86
Jun 1, 2023 475.58 3.97 0.84% 471.61 477.39 468.75
May 31, 2023 471.75 3.96 0.85% 467.79 472.26 464.61
May 30, 2023 471.29 4.80 1.03% 466.49 473.61 466.23
May 26, 2023 468.58 5.62 1.21% 462.96 470.42 459.90
May 25, 2023 463.96 3.86 0.84% 460.10 464.91 455.63
May 24, 2023 461.89 2.88 0.63% 459.01 464.19 455.69
May 23, 2023 460.45 -5.84 -1.25% 466.29 468.78 459.73
May 22, 2023 471.20 0.06 0.01% 471.14 474.94 468.25
May 19, 2023 470.08 -1.16 -0.25% 471.24 476.54 468.24
May 18, 2023 471.74 17.16 3.77% 454.58 472.10 454.58
May 17, 2023 465.00 -1.41 -0.30% 466.41 468.07 461.77
May 16, 2023 465.63 -1.11 -0.24% 466.74 466.98 459.49
May 15, 2023 468.58 -4.85 -1.02% 473.43 473.43 466.55
May 12, 2023 473.99 3.11 0.66% 470.88 477.74 470.88
May 11, 2023 473.72 2.46 0.52% 471.26 474.77 468.74
May 10, 2023 472.70 11.80 2.56% 460.90 473.11 460.69
May 9, 2023 461.20 5.15 1.13% 456.05 463.33 454.64
May 8, 2023 459.80 -0.62 -0.13% 460.42 466.41 459.30

Cintas Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, July 12, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q4 2023 Cintas Corp Earnings Release
Q4 2023 Cintas Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, September 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q1 2024 Cintas Corp Earnings Release
Q1 2024 Cintas Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

15:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Cintas Corp Annual Shareholders Meeting
Cintas Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 7854.46 7116.34 7085.12 6892.3 6476.63
Doanh thu 7854.46 7116.34 7085.12 6892.3 6476.63
Chi phí tổng doanh thu 4222.21 3801.69 3851.37 3763.72 3568.11
Lợi nhuận gộp 3632.25 3314.65 3233.75 3128.59 2908.52
Tổng chi phí hoạt động 6267.09 5730.85 5922.42 5758.77 5526.8
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1933.98 1818.66 1938.05 1980.64 1916.79
Chi phí bất thường (thu nhập) 5.1 33.7 14.41 41.897
Thu nhập hoạt động 1587.37 1385.49 1162.7 1133.53 949.834
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -88.602 -97.743 -104.405 -31.135 -108.833
Thu nhập ròng trước thuế 1498.77 1287.75 1058.29 1102.4 841.001
Thu nhập ròng sau thuế 1235.76 1110.97 876.36 883.904 622.484
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1235.76 1110.97 876.36 883.904 622.484
Tổng khoản mục bất thường 0 0 -0.323 1.077 220.102
Thu nhập ròng 1235.76 1110.97 876.037 884.981 842.586
Total Adjustments to Net Income -6.132 -7.623 -8.158 -9.568 -11.794
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1229.62 1103.34 868.202 874.336 610.69
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1229.62 1103.34 867.879 875.413 830.792
Thu nhập ròng pha loãng 1229.62 1103.34 867.879 875.413 830.792
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 105.523 107.707 107.012 109.495 109.81
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 11.6527 10.2439 8.11313 7.98517 5.56133
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.6 4.26 2.55 2.05 1.62
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 11.6527 10.2848 8.37391 8.09069 5.84374
Depreciation / Amortization 23.5 22.3 21.5
Other Operating Expenses, Total 87.4 83.1 77.8
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Tổng doanh thu 2189.99 4341.31 2166.45 2074.69 1960.54
Doanh thu 2189.99 4341.31 2166.45 2074.69 1960.54
Chi phí tổng doanh thu 1155.95 2290.75 1138.34 1128.49 1062.39
Lợi nhuận gộp 1034.03 2050.56 1028.11 946.195 898.154
Tổng chi phí hoạt động 1743.17 3456.26 1726.33 1670.25 1552.94
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 525.419 1046.01 529.192 519.459 468.549
Chi phí bất thường (thu nhập)
Other Operating Expenses, Total 24 45.8 22.4 22.3 22
Thu nhập hoạt động 446.812 885.054 440.12 404.436 407.605
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -28.446 -56.141 -27.565 -22.984 -21.974
Thu nhập ròng trước thuế 418.366 828.913 412.555 381.452 385.631
Thu nhập ròng sau thuế 325.827 675.982 351.689 294.461 315.448
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 325.827 675.982 351.689 294.461 315.448
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng 325.827 675.982 351.689 294.461 315.448
Total Adjustments to Net Income -1.351 -2.804 -1.487 -1.426 -1.581
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 324.476 673.178 350.202 293.035 313.867
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 324.476 673.178 350.202 293.035 313.867
Thu nhập ròng pha loãng 324.476 673.178 350.202 293.035 313.867
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 103.418 103.391 103.35 104.404 105.641
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.13752 6.51102 3.38852 2.80674 2.97107
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.15 2.1 0.95 0.95 0.95
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.13752 6.51102 3.38852 2.80674 2.97107
Depreciation / Amortization 37.8 73.7 36.4
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2631.98 2843.31 2309.7 2236.28 1977.93
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 90.471 493.64 145.402 96.645 138.724
Tiền mặt và các khoản tương đương 90.471 493.64 145.402 96.645 138.724
Đầu tư ngắn hạn 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 1027.93 923.992 870.369 917.595 824.217
Accounts Receivable - Trade, Net 1006.22 901.71 870.369 910.12 804.583
Total Inventory 472.15 481.797 408.898 334.589 280.347
Prepaid Expenses 41.028 54.376 38.419 103.318 32.383
Other Current Assets, Total 1000.41 889.504 846.611 784.133 702.261
Total Assets 8147.26 8236.82 7669.88 7436.66 6958.21
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1493.68 1486.97 1563.03 1430.69 1382.73
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3705.59 3542.19 3473.83 3192.36 3046.44
Accumulated Depreciation, Total -2211.92 -2055.22 -1910.8 -1761.68 -1663.71
Goodwill, Net 3042.98 2913.07 2870.02 2842.44 2846.89
Intangibles, Net 503.524 491.72 485.228 528.956 575.083
Long Term Investments 242.873 274.616 214.847 192.346 175.581
Other Long Term Assets, Total 232.224 227.139 227.059 205.954
Total Current Liabilities 1432.89 1934.08 885.195 1127.73 775.857
Accounts Payable 251.504 230.786 230.995 226.02 215.074
Accrued Expenses 772.287 725.094 627.101 581.733 552.635
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 311.574 899.07 312.264 0
Other Current Liabilities, Total 97.525 79.135 27.099 7.716 8.148
Total Liabilities 4839.06 4548.98 4434.68 4433.94 3941.69
Total Long Term Debt 2483.93 1642.83 2539.71 2537.51 2535.31
Long Term Debt 2483.93 1642.83 2539.71 2537.51 2535.31
Deferred Income Tax 473.777 386.647 388.579 438.179 352.581
Other Liabilities, Total 448.461 585.411 621.204 330.522 277.941
Total Equity 3308.2 3687.85 3235.2 3002.72 3016.53
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 1771.92 1417.34 1102.69 840.328 618.464
Additional Paid-In Capital 98.859 171.521 227.928 245.211
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8719.16 7877.02 7296.51 6691.24 5837.83
Treasury Stock - Common -7290.8 -5736.26 -5182.14 -4717.62 -3701.32
Other Equity, Total 107.917 30.888 -153.38 -39.152 16.343
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8147.26 8236.82 7669.88 7436.66 6958.21
Total Common Shares Outstanding 101.711 104.061 103.415 103.284 106.326
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Tổng tài sản hiện tại 2910.16 2893.17 2747.79 2631.98 2686.74
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 88.563 89.799 74.558 90.471 84.136
Tiền mặt và các khoản tương đương 88.563 89.799 74.558 90.471 84.136
Tổng các khoản phải thu, ròng 1136.09 1149.49 1082.78 1027.93 1070.68
Accounts Receivable - Trade, Net 1133.1 1135.83 1082.78 1006.22 1004.63
Total Inventory 531.27 514.839 473.888 472.15 486.75
Prepaid Expenses 64.808 64.337 76.744 41.028 80.642
Other Current Assets, Total 1089.43 1074.7 1039.82 1000.41 964.534
Total Assets 8466 8427.01 8261.03 8147.26 8168.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1536.7 1516.93 1503.83 1493.68 1480.17
Goodwill, Net 3043.58 3037.51 3037.28 3042.98 3032.74
Intangibles, Net 485.015 491.743 493.599 503.524 476.349
Long Term Investments 241.796 243.574 239.335 242.873 259.93
Other Long Term Assets, Total 248.751 244.08 239.196 232.224 232.671
Total Current Liabilities 1388.26 1553.74 1599.54 1432.89 2623.49
Accounts Payable 281.649 310.986 292.321 251.504 235.051
Accrued Expenses 857.559 807.345 763.97 869.812 879.383
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 249.053 435.406 507.467 311.574 1509.06
Other Current Liabilities, Total 35.783
Total Liabilities 4832.75 4996.47 5031.4 4839.06 4874.7
Total Long Term Debt 2485.95 2485.28 2484.6 2483.93 1343.51
Long Term Debt 2485.95 2485.28 2484.6 2483.93 1343.51
Deferred Income Tax 496.778 493.379 487.755 473.777 430.695
Other Liabilities, Total 461.754 464.076 459.502 448.461 477.002
Total Equity 3633.26 3430.54 3229.63 3308.2 3293.9
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 1981.61 1933.15 1878.84 1771.92 1729.53
Additional Paid-In Capital
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9368.68 9160.35 8953.39 8719.16 8522.33
Treasury Stock - Common -7793.14 -7747.05 -7690.73 -7290.8 -6970.1
Other Equity, Total 76.104 84.096 88.124 107.917 12.147
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8466 8427.01 8261.03 8147.26 8168.6
Total Common Shares Outstanding 101.672 101.601 101.533 101.711 102.416
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1235.76 1110.97 876.037 884.981 842.586
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1537.62 1360.74 1291.48 1067.86 964.16
Tiền từ hoạt động kinh doanh 249.376 243.836 235.905 223.631 215.476
Amortization 150.325 144.115 143.148 136.462 63.94
Deferred Taxes 52.11 -42.242 -16.252 31.708 -119.295
Khoản mục phi tiền mặt 67.028 95.119 124.655 66.637 16.435
Cash Taxes Paid 208.5 245.5 160.3 173.2 175.3
Lãi suất đã trả 97.8 98.3 105.5 101.8 122.1
Thay đổi vốn lưu động -216.971 -191.056 -72.01 -275.557 -54.982
Tiền từ hoạt động đầu tư -402.635 -137.215 -285.398 -235.638 -135.698
Chi phí vốn -240.672 -143.47 -230.289 -276.719 -271.699
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -161.963 6.255 -55.109 41.081 136.001
Tiền từ các hoạt động tài chính -1537.94 -879.868 -955.207 -873.305 -864.14
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -6.394 -4.377 -0.752 -14.112 -2.58
Total Cash Dividends Paid -375.119 -451.327 -267.956 -220.764 -175.589
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1408.14 -424.164 -373.999 -950.929 -85.471
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 251.706 0 -312.5 312.5 -600.5
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.216 4.581 -2.121 -0.998 5.136
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -403.169 348.238 48.757 -42.079 -30.542
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Net income/Starting Line 1001.81 675.982 351.689 1235.76 941.296
Cash From Operating Activities 1044.19 619.149 298.156 1537.62 987.055
Cash From Operating Activities 190.801 126.561 63.057 249.376 184.464
Amortization 113.281 74.693 36.989 150.325 112.859
Deferred Taxes 22.001 18.565 14.829 52.11 42.652
Non-Cash Items 75.334 51.537 26.282 67.028 41.407
Changes in Working Capital -359.035 -328.189 -194.69 -216.971 -335.623
Cash From Investing Activities -268.611 -171.424 -86.595 -402.635 -316.311
Capital Expenditures -224.116 -146.404 -70.016 -240.672 -165.851
Other Investing Cash Flow Items, Total -44.495 -25.02 -16.579 -161.963 -150.46
Cash From Financing Activities -774.593 -446.368 -226.199 -1537.94 -1078.57
Financing Cash Flow Items -11.996 -8.84 -5.257 -6.394 -6.657
Total Cash Dividends Paid -332.421 -215.017 -97.655 -375.119 -276.922
Issuance (Retirement) of Stock, Net -367.976 -346.557 -319.287 -1408.14 -1104.2
Issuance (Retirement) of Debt, Net -62.2 124.046 196 251.706 309.21
Foreign Exchange Effects -2.895 -2.029 -1.275 -0.216 -1.674
Net Change in Cash -1.908 -0.672 -15.913 -403.169 -409.504
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Summer Hill Partners, L.L.L.P. Corporation 13.0668 13289187 0 2022-08-29
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.9658 10135413 5814 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.6685 4747928 140052 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.7046 3767639 -40062 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.0563 2091321 -163000 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8398 1871093 41237 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.3188 1341289 5208 2023-04-30 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.2816 1303438 112289 2023-03-31 LOW
Impax Asset Management Ltd. Investment Advisor 1.227 1247840 220333 2023-03-31 LOW
Farmer (Scott D) Individual Investor 1.1131 1132045 0 2022-08-29
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0629 1081003 -72840 2023-03-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0595 1077541 -32871 2023-03-31 LOW
Fort Washington Investment Advisors, Inc. Investment Advisor 1.0444 1062205 0 2023-03-31 LOW
Brown Advisory Investment Advisor/Hedge Fund 1.0443 1062030 -8394 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.941 956978 -25839 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8258 839845 94370 2022-12-31 LOW
City National Rochdale, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8179 831831 -46404 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.63 640759 2908 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6178 628331 13362 2023-03-31 LOW
Select Equity Group, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.563 572613 99165 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Business Support Services (NEC)

PO Box 625737
6800 Cintas Blvd
CINCINNATI
OHIO 45262
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

71.80 Price
-0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0040%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.53 Price
+4.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00396

Gold

1,965.19 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,551.40 Price
-0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch