CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch CIMB Group Holdings Berhad - CIMDF CFD

1.08
3.57%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.28
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

CIMB Group Holdings Bhd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.12
Mở* 1.08
Thay đổi trong 1 năm* INF%
Vùng giá trong ngày* 1.08 - 1.08
Vùng giá trong 52 tuần 4.72-5.90
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 13.01M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 322.07M
Giá trị vốn hóa thị trường 61.32B
Tỷ số P/E 11.95
Cổ phiếu đang lưu hành 10.67B
Doanh thu 17.04B
EPS 0.48
Tỷ suất cổ tức (%) 4.44348
Hệ số rủi ro beta 1.54
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 29, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Aug 12, 2022 1.08 0.00 0.00% 1.08 1.08 1.08
Aug 11, 2022 1.12 0.00 0.00% 1.12 1.12 1.12
Aug 10, 2022 1.10 0.00 0.00% 1.10 1.10 1.10
Aug 9, 2022 1.10 0.00 0.00% 1.10 1.10 1.10
Aug 8, 2022 1.10 0.00 0.00% 1.10 1.10 1.10
Aug 5, 2022 1.09 0.00 0.00% 1.09 1.09 1.09
Aug 4, 2022 1.09 0.00 0.00% 1.09 1.09 1.09
Aug 3, 2022 1.09 0.00 0.00% 1.09 1.09 1.09
Aug 2, 2022 1.09 0.00 0.00% 1.09 1.09 1.09
Aug 1, 2022 1.09 0.00 0.00% 1.09 1.09 1.09
Jul 29, 2022 1.09 0.00 0.00% 1.09 1.09 1.09
Jul 28, 2022 1.11 0.00 0.00% 1.11 1.11 1.11
Jul 27, 2022 1.08 0.00 0.00% 1.08 1.08 1.08
Jul 26, 2022 1.08 0.00 0.00% 1.08 1.08 1.08
Jul 25, 2022 1.09 0.00 0.00% 1.09 1.09 1.09
Jul 22, 2022 1.09 0.00 0.00% 1.09 1.09 1.09
Jul 21, 2022 1.08 0.00 0.00% 1.08 1.08 1.08
Jul 20, 2022 1.06 0.00 0.00% 1.06 1.06 1.06
Jul 19, 2022 1.06 0.00 0.00% 1.06 1.06 1.06
Jul 18, 2022 1.05 0.00 0.00% 1.05 1.05 1.05

CIMB Group Holdings Berhad Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, August 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

MY

Sự kiện

Q2 2023 CIMB Group Holdings Bhd Earnings Release
Q2 2023 CIMB Group Holdings Bhd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

MY

Sự kiện

Q3 2023 CIMB Group Holdings Bhd Earnings Release
Q3 2023 CIMB Group Holdings Bhd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 8371.01 5789.48 1530.33 5974.84 7200.67
Thu nhập ròng sau thuế 5592.93 4392.62 1146.57 4455.19 5663.35
Lợi ích thiểu số -153.068 -97.291 47.855 104.469 -79.843
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 5439.86 4295.33 1194.42 4559.66 5583.51
Thu nhập ròng 5439.86 4295.33 1194.42 4559.66 5583.51
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 5439.86 4295.33 1194.42 4559.66 5583.51
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 5439.86 4295.33 1194.42 4559.66 5583.51
Thu nhập ròng pha loãng 5439.86 4295.33 1194.42 4559.66 5583.51
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 10443.3 10022.3 9922.97 9705.99 9356.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.5209 0.42858 0.12037 0.46978 0.59674
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.26 0.2299 0.0481 0.26 0.25
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.52971 0.47304 0.23128 0.476 0.51456
Interest Income, Bank 18639 16157.8 17962.8 20243.8 19238.8
Total Interest Expense 7016.12 5221.27 7522.75 10159.9 9604.35
Net Interest Income 11622.9 10936.5 10440 10083.9 9634.44
Loan Loss Provision 1952.72 2613.59 5342.21 1638.79 1432.66
Net Interest Income after Loan Loss Provision 9670.2 8322.9 5097.83 8445.13 8201.78
Non-Interest Income, Bank 13036.6 12030.4 8039.43 9268.87 9388.18
Non-Interest Expense, Bank -14335.8 -14563.8 -11606.9 -11739.2 -10389.3
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Thu nhập ròng trước thuế 2016.63 2201.88 2104.84 2047.67 981.249
Thu nhập ròng sau thuế 1355.17 1446.54 1323.82 1467.41 881.681
Lợi ích thiểu số -30.217 -39.304 -43.124 -40.423 -27.17
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1324.95 1407.23 1280.69 1426.98 854.511
Thu nhập ròng 1324.95 1407.23 1280.69 1426.98 854.511
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1324.95 1407.23 1280.69 1426.98 854.511
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1324.95 1407.23 1280.69 1426.98 854.511
Thu nhập ròng pha loãng 1324.95 1407.23 1280.69 1426.98 854.511
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 10672.6 10474.3 10402 10221.5 10158.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.12415 0.13435 0.12312 0.13961 0.08411
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.13 0 0.13 0 0.1255
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.12556 0.13608 0.12254 0.14624 0.1103
Interest Income, Bank 5625.13 4782.85 4244.59 3986.49 4022.73
Total Interest Expense 2517.76 1802.85 1431 1264.51 1284.59
Net Interest Income 3107.37 2980 2813.58 2721.98 2738.13
Loan Loss Provision 721.645 488.492 455.442 287.146 717.118
Net Interest Income after Loan Loss Provision 2385.72 2491.5 2358.14 2434.83 2021.01
Non-Interest Income, Bank 4978.9 3840.3 4957.31 3275.16 4133.31
Non-Interest Expense, Bank -5347.99 -4129.93 -5210.62 -3662.32 -5173.08
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Total Assets 666721 621907 602355 573246 534089
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2656.28 2748.56 3035.58 3119.35 2257.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 5285.38 5359 5659.28 5880.22 5134.75
Accumulated Depreciation, Total -2629.1 -2610.44 -2623.7 -2760.87 -2877.55
Goodwill, Net 6382.44 6444.1 7758.42 7857.54 7680.1
Intangibles, Net 1798.51 1857.47 1986.61 1685.17 1708.48
Long Term Investments 2467.01 2952.15 2496.52 2427.76 1714.37
Other Long Term Assets, Total 2675.78 1726.3 1047.46 890.09 1372.97
Other Assets, Total 32012.3 23920.6 30826.9 22084.7 21249.6
Other Current Liabilities, Total 109.651 214.336 120.999 215.429 539.823
Total Liabilities 604030 562844 546229 516808 482515
Total Long Term Debt 20026.3 18327.3 30147.9 32444.6 42511.5
Long Term Debt 19526.1 17751.5 29604.7 31733.4 42511.5
Deferred Income Tax 44.852 44.149 35.881 36.578 30.175
Minority Interest 1092.65 1045.48 1048.48 1031.91 1013.68
Other Liabilities, Total 67369.7 44010.3 41493.4 35177.9 31192.7
Total Equity 62691.2 59063.3 56125.6 56437.2 51574.3
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 200 200 200 200 200
Common Stock 29094.5 27099.7 25843.8 25843.8 24131.8
Additional Paid-In Capital
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 35949.4 33240.4 30251.2 29151.6 27249.1
Treasury Stock - Common -0.043 -0.043 -0.043 -0.043 -0.043
Unrealized Gain (Loss) -1656.41 -774.076 465.293 170.758 -288.294
Other Equity, Total -896.307 -702.718 -634.628 1071.01 281.83
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 666721 621907 602355 573246 534089
Total Common Shares Outstanding 10665.1 10221.5 9922.97 9922.97 9564.45
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 10322 14862.8 8184.39 14981.6
Capital Lease Obligations 500.138 575.805 543.224 711.188
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Total Assets 695587 666721 672365 653033 632602
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2616.45 2656.28 2689.59 2697.03 2644.48
Goodwill, Net 6472.35 6382.44 6521.2 6474.22 6448.9
Intangibles, Net 1865.66 1798.51 1770.35 1726.72 1768.39
Long Term Investments 2504.44 2467.01 3215.71 2944.55 2945.01
Other Long Term Assets, Total 2698.42 2675.78 2073.25 2071.13 1919.01
Other Assets, Total 39689.9 32012.3 50381.9 38965.2 26183.5
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3268.14 10322 8800.26 9270.83 11167.7
Other Current Liabilities, Total 110.438 109.651 310.69 281.272 297.352
Total Liabilities 630060 604030 610309 592510 572614
Total Long Term Debt 28110.4 20026.3 22950.6 22171.9 21807.2
Long Term Debt 27640.8 19526.1 22409.5 21642.1 21272.2
Capital Lease Obligations 469.542 500.138 541.155 529.837 534.996
Deferred Income Tax 45.034 44.852 43.551 43.856 45.029
Minority Interest 1186.88 1092.65 1110.46 1060.06 1075.01
Other Liabilities, Total 75376 67369.7 77758.5 66472.3 49695.3
Total Equity 65527.4 62691.2 62056.1 60522.7 59987.8
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 200 200 200 200 200
Common Stock 29094.5 29094.5 28184.2 28184.2 27099.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 36124.4 35949.4 34278.4 33249.9 33450.9
Treasury Stock - Common -0.043 -0.043 -0.043 -0.043 -0.043
Unrealized Gain (Loss) -1250.33 -1656.41 -2248.78 -2123.1 -1377.98
Other Equity, Total 1358.81 -896.307 1642.41 1011.7 615.255
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 695587 666721 672365 653033 632602
Total Common Shares Outstanding 10665.1 10665.1 10474.3 10474.3 10221.5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 8371.01 5789.48 1530.33 5974.84 7200.67
Tiền từ hoạt động kinh doanh 8095.59 23172.2 44115.9 862.257 1776.97
Tiền từ hoạt động kinh doanh 516.64 508.22 525.097 527.931 296.558
Amortization 595.649 714.578 367.427 306.332 356.587
Khoản mục phi tiền mặt 865.312 -621.784 -1586.57 775.331 -751.848
Cash Taxes Paid 2474.39 1745.1 1316.15 1748.17 1656.68
Thay đổi vốn lưu động -2253.02 16781.7 43279.6 -6722.18 -5325
Tiền từ hoạt động đầu tư -6135.91 -11992.1 -28483.8 -542.503 -5892.27
Chi phí vốn -907.601 -1171.6 -1129.38 -957.218 -1051.09
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -5228.31 -10820.5 -27354.4 414.715 -4841.17
Tiền từ các hoạt động tài chính -4651.68 -6587.24 -11743.4 1185.45 -1827.98
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -986.805 -989.479 -1549.7 -1740.58 -1794.5
Total Cash Dividends Paid -649.579 -266.902 -1190.76 -797.515 -376.094
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -3015.3 -5330.86 -9002.99 3723.55 342.606
Ảnh hưởng của ngoại hối -375.642 319.689 -459.596 730.954 -193.382
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -3067.64 4912.57 3429.05 2236.16 -6136.67
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 2236.39 8371.01 6354.38 4152.5 2047.67
Cash From Operating Activities 7439.26 8095.59 7298.86 7507.65 -1067.15
Non-Cash Items -552.238 -738.743 -689.478 -399.505 -197.528
Cash Taxes Paid 599.741 2474.39 1707.39 1163.49 523.34
Changes in Working Capital 5755.11 463.326 1633.95 3754.65 -2917.28
Cash From Investing Activities -8169.2 -6135.91 -6042.5 -5096.98 -2854.54
Other Investing Cash Flow Items, Total -7796.79 -6135.91 -5904.15 -4989.69 -2844.29
Cash From Financing Activities 525.197 -4651.68 -3051.72 -2437.22 -331.669
Financing Cash Flow Items -187.924 -986.805 -1575.69 -1301.81 -172.19
Foreign Exchange Effects -456.847 -375.642 800.479 -237.223 -488.707
Net Change in Cash -661.592 -3067.64 -994.89 -263.768 -4742.06
Capital Expenditures -372.415 -138.347 -107.293 -10.246
Total Cash Dividends Paid -649.579 -198.272 -198.273
Issuance (Retirement) of Debt, Net 713.121 -3015.3 -1277.76 -937.138 -159.479
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Khazanah Nasional Berhad Sovereign Wealth Fund 24.0626 2566306861 0 2023-03-01 LOW
Employees Provident Fund Board Holding Company 13.9739 1490327211 25671500 2023-05-26 LOW
Permodalan Nasional Berhad (PNB) Government Agency 10.4548 1115011234 -2534226 2023-03-01 LOW
Kumpulan Wang Persaraan (Diperbadankan) Pension Fund 6.7369 718497337 3672100 2023-05-26 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7055 181894731 -44046500 2023-03-01 LOW
T. Rowe Price Hong Kong Limited Investment Advisor 1.4362 153168120 5723703 2023-03-01 LOW
Eastspring Investments Berhad Investment Advisor 1.2959 138209189 15132938 2023-03-01 LOW
AIA Bhd. Insurance Company 1.2266 130820162 -12175213 2023-03-01 LOW
GIC Private Limited Sovereign Wealth Fund 1.1866 126552958 63308969 2023-03-01 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 0.9409 100350785 11045215 2023-03-01 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9209 98211384 4666032 2022-12-31 LOW
Public Mutual Berhad Investment Advisor 0.8604 91765000 53682427 2023-01-31 LOW
Great Eastern Life Assurance (Malaysia) Berhad Insurance Company 0.6886 73436445 -73960595 2023-03-01 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5044 53799908 89300 2023-04-30 LOW
Prudential Assurance Co., Ltd. Insurance Company 0.4817 51371511 -994142 2023-03-01 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.4799 51186490 18323671 2022-06-30 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.4705 50180247 50000 2023-04-30 LOW
The People's Bank of China Corporation 0.4582 48871403 3714300 2023-03-01 LOW
J.P. Morgan Asset Management (Singapore) Limited Investment Advisor 0.4553 48558403 525500 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4293 45789504 -30800 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Corporate Banks

Level 13, Menara CIMB
Jalan Stesen Sentral 2
KUALA LUMPUR
KUALA LUMPUR 50470
MY

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.54 Price
+2.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00489

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch