CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Chuy's Holdings - CHUY CFD

19.60
0.66%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.10
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 19.68
Mở* 19.43
Thay đổi trong 1 năm* -1.02%
Vùng giá trong ngày* 18.93 - 19.66
Vùng giá trong 52 tuần 18.64-39.96
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 105.51K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.82M
Giá trị vốn hóa thị trường 633.72M
Tỷ số P/E 31.92
Cổ phiếu đang lưu hành 18.00M
Doanh thu 422.22M
EPS 1.10
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.73
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 19.60 0.17 0.87% 19.43 19.69 18.80
Jun 28, 2022 19.68 -1.12 -5.38% 20.80 21.02 19.66
Jun 27, 2022 20.68 -0.01 -0.05% 20.69 21.06 20.34
Jun 24, 2022 20.92 1.42 7.28% 19.50 20.95 19.47
Jun 23, 2022 19.82 0.21 1.07% 19.61 19.96 19.11
Jun 22, 2022 19.43 0.56 2.97% 18.87 19.66 18.77
Jun 21, 2022 19.08 -1.23 -6.06% 20.31 20.31 19.05
Jun 17, 2022 20.25 0.94 4.87% 19.31 20.34 19.10
Jun 16, 2022 19.05 -0.69 -3.50% 19.74 19.74 18.83
Jun 15, 2022 20.25 0.37 1.86% 19.88 20.52 19.88
Jun 14, 2022 19.70 -0.57 -2.81% 20.27 20.52 19.60
Jun 13, 2022 19.89 -0.84 -4.05% 20.73 20.97 19.84
Jun 10, 2022 21.44 0.13 0.61% 21.31 21.74 21.23
Jun 9, 2022 22.07 -0.40 -1.78% 22.47 22.74 21.99
Jun 8, 2022 22.90 0.38 1.69% 22.52 23.11 22.00
Jun 7, 2022 22.58 0.40 1.80% 22.18 22.70 21.83
Jun 6, 2022 22.47 0.26 1.17% 22.21 22.67 21.82
Jun 3, 2022 22.05 0.20 0.92% 21.85 22.42 21.84
Jun 2, 2022 22.69 1.32 6.18% 21.37 22.92 21.37
Jun 1, 2022 22.16 -0.02 -0.09% 22.18 22.90 21.61

Chuy's Holdings Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 396.467 320.952 426.357 398.2 369.589
Doanh thu 396.467 320.952 426.357 398.2 369.589
Chi phí tổng doanh thu 96.476 79.033 110.152 101.946 96.27
Lợi nhuận gộp 299.991 241.919 316.205 296.254 273.319
Tổng chi phí hoạt động 362.065 329.496 422.921 394.932 346.068
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 175.593 154.286 215.115 203.389 182.138
Depreciation / Amortization 20.197 20.031 20.739 19.804 17.56
Chi phí bất thường (thu nhập) 10.182 25.794 14.794 12.336 -1.362
Other Operating Expenses, Total 59.617 50.352 62.121 57.457 51.462
Thu nhập hoạt động 34.402 -8.544 3.436 3.268 23.521
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.144 -0.257 -0.122 -0.083 -0.065
Thu nhập ròng trước thuế 34.258 -8.801 3.314 3.185 23.456
Thu nhập ròng sau thuế 30.176 -3.294 6.215 5.539 17.26
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 30.176 -3.294 6.215 5.539 17.26
Thu nhập ròng 30.176 -3.294 6.215 5.539 28.956
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 30.176 -3.294 6.215 5.539 17.26
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 30.176 -3.294 6.215 5.539 28.956
Thu nhập ròng pha loãng 30.176 -3.294 6.215 5.539 28.956
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 20.0792 18.3963 16.8244 17.0623 17.0032
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.50285 -0.17906 0.3694 0.32463 1.0151
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.94951 0.73233 0.94096 0.79458 0.95616
Tổng khoản mục bất thường 11.696
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 100.486 98.665 101.939 108.153 87.71
Doanh thu 100.486 98.665 101.939 108.153 87.71
Chi phí tổng doanh thu 26.243 25.492 24.972 25.565 20.447
Lợi nhuận gộp 74.243 73.173 76.967 82.588 67.263
Tổng chi phí hoạt động 94.403 91.372 94.647 94.296 81.75
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 45.669 43.118 45.608 46.297 40.57
Depreciation / Amortization 4.982 5.1 5.093 5.086 4.918
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.279 2.461 3.973 1.404 2.344
Other Operating Expenses, Total 16.23 15.201 15.001 15.944 13.471
Thu nhập hoạt động 6.083 7.293 7.292 13.857 5.96
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.028 -0.026 -0.074 -0.021 -0.023
Thu nhập ròng trước thuế 6.055 7.267 7.218 13.836 5.937
Thu nhập ròng sau thuế 5.518 5.992 6 11.53 6.654
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 5.518 5.992 6 11.53 6.654
Thu nhập ròng 5.518 5.992 6 11.53 6.654
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 5.518 5.992 6 11.53 6.654
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 5.518 5.992 6 11.53 6.654
Thu nhập ròng pha loãng 5.518 5.992 6 11.53 6.654
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 19.2887 19.8936 20.1008 20.1976 20.1252
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.28607 0.3012 0.2985 0.57086 0.33063
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.3465 0.40321 0.4628 0.62879 0.40634
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 114.464 94.561 16.783 17.73 26.586
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 106.621 86.817 10.074 8.199 8.785
Tiền mặt và các khoản tương đương 106.621 86.817 10.074 8.199 8.785
Tổng các khoản phải thu, ròng 2.894 2.681 1.676 4.254 10.272
Accounts Receivable - Trade, Net 1.811 1.507 1.426 2.054 2.696
Total Inventory 1.676 1.449 1.657 1.541 1.605
Prepaid Expenses 3.273 2.95 2.394 2.967 4.716
Other Current Assets, Total 0.664 0.982 0.769 1.208
Total Assets 495.324 493.675 446.069 277.084 271.967
Property/Plant/Equipment, Total - Net 327.813 344.261 380.049 210.96 197.255
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 469.81 469.161 488.655 303.116 273.494
Accumulated Depreciation, Total -141.997 -124.9 -108.606 -92.156 -76.239
Goodwill, Net 24.069 24.069 24.069 24.069 24.069
Intangibles, Net 21.9 22.114 22.114 22.052 21.975
Other Long Term Assets, Total 7.078 8.67 3.054 2.273 2.082
Total Current Liabilities 42.372 43.318 36.199 26.643 25.657
Accounts Payable 4.127 2.977 4.253 6.463 6.396
Accrued Expenses 35.326 37.814 29.125 15.045 14.39
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 2.919 2.527 2.821 5.135 4.871
Total Liabilities 232.53 251.817 251.133 83.233 83.005
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Long Term Debt
Deferred Income Tax 0 2.601 6.438
Other Liabilities, Total 190.158 208.499 214.934 53.989 50.91
Total Equity 262.794 241.858 194.936 193.851 188.962
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.195 0.197 0.166 0.169 0.169
Additional Paid-In Capital 135.659 144.897 94.712 99.49 100.14
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 126.94 96.764 100.058 94.192 88.653
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 495.324 493.675 446.069 277.084 271.967
Total Common Shares Outstanding 19.5381 19.7106 16.6365 16.8564 16.9237
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 98.689 114.464 113.424 121.157 103.516
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 89.713 106.621 105.107 113.547 97.258
Tiền mặt và các khoản tương đương 89.713 106.621 105.107 113.547 97.258
Tổng các khoản phải thu, ròng 3.805 2.894 2.972 1.246 1.732
Accounts Receivable - Trade, Net 1.83 1.811 1.583 1.246 0.908
Total Inventory 1.614 1.676 1.423 1.431 1.269
Prepaid Expenses 3.557 3.273 3.922 4.933 3.257
Total Assets 479.849 495.324 499.427 515.905 498.165
Property/Plant/Equipment, Total - Net 327.791 327.813 332.037 339.516 338.644
Goodwill, Net 24.069 24.069 24.069 24.069 24.069
Intangibles, Net 21.9 21.9 21.9 21.9 21.9
Other Long Term Assets, Total 7.4 7.078 7.997 9.263 10.036
Total Current Liabilities 39.376 42.372 42.611 47.684 44.821
Accounts Payable 5.327 4.127 4.45 4.31 4.403
Accrued Expenses 31.6 35.326 34.73 41.218 38.244
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 2.449 2.919 3.431 2.156 2.174
Total Liabilities 231.615 232.53 235.232 252.566 248.817
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 192.239 190.158 192.621 204.882 203.996
Total Equity 248.234 262.794 264.195 263.339 249.348
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 0.189 0.195 0.198 0.2 0.199
Additional Paid-In Capital 115.587 135.659 143.049 148.191 145.731
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 132.458 126.94 120.948 114.948 103.418
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 479.849 495.324 499.427 515.905 498.165
Total Common Shares Outstanding 18.9378 19.5381 19.802 19.9971 19.9462
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 30.176 -3.294 6.215 5.539 28.956
Tiền từ hoạt động kinh doanh 49.78 42.714 43.431 47.882 44.382
Tiền từ hoạt động kinh doanh 20.197 20.031 20.739 19.804 17.56
Deferred Taxes 2.406 -5.205 -5.096 -3.837 -7.331
Khoản mục phi tiền mặt 17.712 35.563 17.312 12.693 0.443
Cash Taxes Paid 1.793 1.232 1.059 0.862 0.908
Lãi suất đã trả 0.026 0.202 0.077 0.035 0.039
Thay đổi vốn lưu động -20.711 -4.381 4.261 13.683 4.754
Tiền từ hoạt động đầu tư -16.413 -12.149 -33.274 -44.521 -49.134
Chi phí vốn -16.413 -12.149 -32.87 -44.087 -49.185
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0 -0.404 -0.434 0.051
Tiền từ các hoạt động tài chính -13.563 46.178 -8.282 -3.947 -0.157
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.26 -0.116 0 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -13.303 46.294 -8.282 -3.947 -0.157
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 0 0 0 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 19.804 76.743 1.875 -0.586 -4.909
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 5.518 30.176 24.184 18.184 6.654
Cash From Operating Activities 6.851 49.78 36.99 32.082 12.315
Cash From Operating Activities 4.982 20.197 15.097 10.004 4.918
Deferred Taxes 0.362 2.406 1.424 -0.127 -1.067
Non-Cash Items 3.483 17.712 13.015 5.257 3.72
Cash Taxes Paid 0.067 1.793 1.806 0.704 0
Cash Interest Paid 0.019 0.026 0.026 0.016 0.008
Changes in Working Capital -7.494 -20.711 -16.73 -1.236 -1.91
Cash From Investing Activities -2.613 -16.413 -13.554 -6.582 -1.719
Capital Expenditures -2.613 -16.413 -13.554 -6.582 -1.719
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 0 0
Cash From Financing Activities -21.146 -13.563 -5.146 1.23 -0.155
Issuance (Retirement) of Stock, Net -21.146 -13.303 -4.886 1.254 -0.155
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0 0
Net Change in Cash -16.908 19.804 18.29 26.73 10.441
Financing Cash Flow Items -0.26 -0.26 -0.024
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 15.5969 2807165 -78637 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 15.0366 2706310 10774 2022-12-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.6783 1201975 -53224 2022-12-31 LOW
Westwood Management Corp. (Texas) Investment Advisor 6.337 1140542 -50339 2022-12-31 MED
Macquarie Investment Management Investment Advisor 5.2176 939078 1124 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.9442 889868 -3552 2022-12-31 LOW
GW&K Investment Management, LLC Investment Advisor 4.5988 827702 -8573 2022-12-31 LOW
Emerald Advisers LLC Investment Advisor 4.3774 787856 -10420 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.4426 619613 -38677 2022-12-31 LOW
Putnam Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3764 427708 -37643 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9324 347791 -4066 2022-12-31 LOW
Wasatch Global Investors Inc Investment Advisor/Hedge Fund 1.7236 310208 310208 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.4457 260200 -21300 2022-12-31 HIGH
Rice Hall James & Associates, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.2721 228955 -814 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 1.1103 199838 122257 2022-12-31 HIGH
First Eagle Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0152 182724 -20695 2022-12-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 0.9971 179453 -26250 2022-12-31 MED
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9777 175966 59900 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.9528 171491 -29524 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9325 167836 -7627 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Restaurants & Bars (NEC)

1623 Toomey Rd.
AUSTIN
TEXAS 78704
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,322.35 Price
+3.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

70.23 Price
+0.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0168%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0051%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
+5.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00430

US100

12,783.20 Price
+1.820% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch