CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Check Point Software Technologies Ltd. - CHKP CFD

121.08
0.47%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.19
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Check Point Software Technologies Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 121.57
Mở* 120.79
Thay đổi trong 1 năm* 2.5%
Vùng giá trong ngày* 120.55 - 121.34
Vùng giá trong 52 tuần 107.54-135.93
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.03M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 18.40M
Giá trị vốn hóa thị trường 14.98B
Tỷ số P/E 18.81
Cổ phiếu đang lưu hành 120.76M
Doanh thu 2.35B
EPS 6.59
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.68
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 121.08 0.13 0.11% 120.95 121.48 120.31
Jun 28, 2022 121.57 -2.38 -1.92% 123.95 124.60 120.93
Jun 27, 2022 123.85 0.35 0.28% 123.50 125.05 121.58
Jun 24, 2022 123.97 5.41 4.56% 118.56 124.02 118.55
Jun 23, 2022 118.47 -0.70 -0.59% 119.17 119.24 117.38
Jun 22, 2022 118.48 -0.31 -0.26% 118.79 119.76 117.98
Jun 21, 2022 120.07 1.04 0.87% 119.03 121.43 119.03
Jun 17, 2022 119.32 1.77 1.51% 117.55 120.44 117.55
Jun 16, 2022 117.53 -1.04 -0.88% 118.57 120.04 117.35
Jun 15, 2022 121.06 0.47 0.39% 120.59 122.81 119.77
Jun 14, 2022 121.38 0.85 0.71% 120.53 123.00 120.53
Jun 13, 2022 120.44 0.36 0.30% 120.08 120.79 117.42
Jun 10, 2022 123.69 -0.61 -0.49% 124.30 125.04 123.68
Jun 9, 2022 125.48 -1.96 -1.54% 127.44 128.22 125.44
Jun 8, 2022 127.88 0.58 0.46% 127.30 129.27 127.30
Jun 7, 2022 128.88 1.45 1.14% 127.43 130.01 127.43
Jun 6, 2022 129.10 -1.03 -0.79% 130.13 130.62 128.50
Jun 3, 2022 129.68 3.01 2.38% 126.67 129.85 126.67
Jun 2, 2022 129.22 4.92 3.96% 124.30 129.67 124.30
Jun 1, 2022 126.23 1.18 0.94% 125.05 127.96 124.31

Check Point Software Technologies Ltd. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, June 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

17:00

Quốc gia

IL

Sự kiện

Check Point Software Technologies Ltd at Bank of America Global Technology Conference
Check Point Software Technologies Ltd at Bank of America Global Technology Conference

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, June 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IL

Sự kiện

Check Point Software Technologies Ltd at Nasdaq Investor Conference
Check Point Software Technologies Ltd at Nasdaq Investor Conference

Forecast

-

Previous

-
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

IL

Sự kiện

Q2 2023 Check Point Software Technologies Ltd Earnings Release
Q2 2023 Check Point Software Technologies Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, August 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

14:00

Quốc gia

IL

Sự kiện

Check Point Software Technologies Ltd Annual Shareholders Meeting
Check Point Software Technologies Ltd Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

IL

Sự kiện

Q3 2023 Check Point Software Technologies Ltd Earnings Release
Q3 2023 Check Point Software Technologies Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 2329.9 2166.8 2064.9 1994.8 1916.47
Doanh thu 2329.9 2166.8 2064.9 1994.8 1916.47
Chi phí tổng doanh thu 304.4 258.1 226.5 215.4 201.379
Lợi nhuận gộp 2025.5 1908.7 1838.4 1779.4 1715.1
Tổng chi phí hoạt động 1445.6 1259.3 1160.7 1113 1002.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 787.1 701.2 674.1 656.6 586.535
Nghiên cứu & phát triển 342.8 287.1 248.7 232.3 205.686
Depreciation / Amortization 11.3 12.9 11.4 8.7 9.101
Thu nhập hoạt động 884.3 907.5 904.2 881.8 913.774
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 64.3 67.7 78.2 84.9 80.953
Khác, giá trị ròng -20.3 -25.6 -11.6 -4.3 -15.887
Thu nhập ròng trước thuế 928.3 949.6 970.8 962.4 978.84
Thu nhập ròng sau thuế 796.9 815.6 846.6 825.7 821.305
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 796.9 815.6 846.6 825.7 821.305
Thu nhập ròng 796.9 815.6 846.6 825.7 821.305
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 796.9 815.6 846.6 825.7 821.305
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 796.9 815.6 846.6 825.7 821.305
Thu nhập ròng pha loãng 796.9 815.6 846.6 825.7 821.305
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 126.339 134.1 142 152.1 159.447
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 6.30763 6.08203 5.96197 5.42867 5.15096
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.30763 6.08203 5.96197 5.42867 5.15096
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 566.2 638.5 577.6 571.1 542.7
Doanh thu 566.2 638.5 577.6 571.1 542.7
Chi phí tổng doanh thu 68.1 83.8 75.7 74.8 70.1
Lợi nhuận gộp 498.1 554.7 501.9 496.3 472.6
Tổng chi phí hoạt động 366.4 384.5 356.3 362.3 342.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 205.6 212 192.2 200.1 185.1
Nghiên cứu & phát triển 89.6 90 84.2 84.1 84.5
Depreciation / Amortization 3.1 0.8 4.2 3.3 2.8
Thu nhập hoạt động 199.8 254 221.3 208.8 200.2
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 19.1 15.3 11.9 9.7 7.1
Thu nhập ròng trước thuế 218.9 269.3 233.2 218.5 207.3
Thu nhập ròng sau thuế 184.1 269.9 184 173.6 169.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 184.1 269.9 184 173.6 169.4
Thu nhập ròng 184.1 269.9 184 173.6 169.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 184.1 269.9 184 173.6 169.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 184.1 269.9 184 173.6 169.4
Thu nhập ròng pha loãng 184.1 269.9 184 173.6 169.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 121.1 120.456 125 127.7 129.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.52023 2.24065 1.472 1.35944 1.30508
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.52023 2.24065 1.472 1.35944 1.30508
Other Operating Expenses, Total -2.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2331.8 2337.9 2278.6 2134.2 2321.91
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1637.6 1693.7 1687.7 1579.3 1751.78
Tiền mặt và các khoản tương đương 196 271.9 255.7 279.2 303.687
Đầu tư ngắn hạn 1441.6 1421.8 1432 1300.1 1448.09
Tổng các khoản phải thu, ròng 644.2 597.8 540.8 495.8 495.39
Accounts Receivable - Trade, Net 644.2 597.8 540.8 495.8 495.39
Prepaid Expenses 50 46.4 50.1 59.1 74.738
Total Assets 5724.8 5900.2 5839.2 5764.9 5828.21
Property/Plant/Equipment, Total - Net 82.8 83.4 88.1 87.7 78.514
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 195.5 181.2 175 165.2 147.429
Accumulated Depreciation, Total -112.7 -97.8 -86.9 -77.5 -68.915
Goodwill, Net 1002.2 981.9 950.572
Intangibles, Net 1295.5 1257.2 38.5 42.8 40.967
Long Term Investments 1865.6 2089.7 2311.9 2368.8 2287.34
Other Long Term Assets, Total 149.1 132 119.9 149.5 148.908
Total Current Liabilities 1839.2 1712.1 1543.8 1396.7 1331.87
Accounts Payable 29.6 9.8 17.5 15.9 20.763
Accrued Expenses 437.5 435.1 410.6 362.6 320.849
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 1372.1 1267.2 1115.7 1018.2 990.258
Total Liabilities 2795.5 2643.1 2373 2196.1 2055.82
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax
Other Liabilities, Total 956.3 931 829.2 799.4 723.954
Total Equity 2929.3 3257.1 3466.2 3568.8 3772.39
Common Stock 0.8 0.8 0.8 0.8 0.774
Additional Paid-In Capital 2500.7 2276.7 2028.4 1770.3 1597.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12327.8 11530.9 10715.3 9868.7 9043.01
Treasury Stock - Common -11802.1 -10550.7 -9319 -8092.7 -6844.7
Unrealized Gain (Loss) 21.1 -24.089
Other Equity, Total -97.9 -0.6 40.7 0.6 -0.408
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5724.8 5900.2 5839.2 5764.9 5828.21
Total Common Shares Outstanding 120.762 129.1 137.2 145.5 155.38
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 2096.7 2331.8 1973 2070.6 2127.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1686.4 1637.6 1614.3 1671.6 1741.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 275.7 196 426.8 242.8 261.1
Đầu tư ngắn hạn 1410.7 1441.6 1187.5 1428.8 1480.3
Tổng các khoản phải thu, ròng 355.5 644.2 306.6 344 331.3
Accounts Receivable - Trade, Net 355.5 644.2 306.6 344 331.3
Prepaid Expenses 54.8 50 52.1 55 55.1
Total Assets 5544.2 5724.8 5467.5 5613.1 5725.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 80.1 82.8 82.4 84.3 83.1
Intangibles, Net 1292.2 1295.5 1298.7 1302.1 1305.5
Long Term Investments 1933 1865.6 1955.3 2004.5 2058.9
Other Long Term Assets, Total 142.2 149.1 158.1 151.6 150.5
Total Current Liabilities 1753.2 1839.2 1607.1 1668 1650.1
Payable/Accrued 438.1 427.1 457.3 427.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 1315.1 1363.4 1180 1210.7 1222.8
Total Liabilities 2672.7 2795.5 2552.9 2588.6 2579.8
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 919.5 956.3 945.8 920.6 929.7
Total Equity 2871.5 2929.3 2914.6 3024.5 3146
Common Stock 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
Additional Paid-In Capital 2554.3 2500.7 2457.6 2405.6 2353.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12511.9 12327.8 12057.9 11873.9 11700.3
Treasury Stock - Common -12113.8 -11802.1 -11484.8 -11168 -10853.2
Other Equity, Total -81.7 -97.9 -116.9 -87.8 -55.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5544.2 5724.8 5467.5 5613.1 5725.8
Total Common Shares Outstanding 120.762 120.762 129.066 129.066 129.066
Accounts Payable 29.6
Accrued Expenses 446.2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 796.9 815.6 846.6 825.7 821.305
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1098.5 1203.9 1161 1104.3 1143.64
Tiền từ hoạt động kinh doanh 22.7 20.6 18.9 16.7 16.402
Amortization 13.5 10.1 8.2 7.3 4.386
Deferred Taxes -0.5 -4 10.5 9.5 16.263
Khoản mục phi tiền mặt 149.9 139.9 117.4 108 104.69
Cash Taxes Paid 113.5 101 90.8 87.3 67.94
Thay đổi vốn lưu động 116 221.7 159.4 137.1 180.596
Tiền từ hoạt động đầu tư -6.4 -75.3 -98.2 60 -329.981
Chi phí vốn -22.1 -15.9 -19.3 -25.9 -17.149
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 15.7 -59.4 -78.9 85.9 -312.832
Tiền từ các hoạt động tài chính -1168 -1112.4 -1086.3 -1188.7 -754.988
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -9.3 -6.9 -5.4 -6 -4.624
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1158.7 -1105.5 -1080.9 -1182.7 -750.364
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -75.9 16.2 -23.5 -24.4 58.673
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 184.1 796.9 527 343 169.4
Cash From Operating Activities 412.2 1098.5 712.8 513.5 328.7
Cash From Operating Activities 6.9 22.7 16.6 10.5 5
Amortization 3.3 13.5 10.1 6.7 3.3
Deferred Taxes 0.6 -0.5 -0.4 2.3 1.3
Non-Cash Items 32.7 149.9 101.3 66.1 32.4
Changes in Working Capital 184.6 116 58.2 84.9 117.3
Cash From Investing Activities -4.2 -6.4 -63.9 -59.7 -53
Capital Expenditures -4.2 -22.1 -15.6 -11.4 -4.7
Cash From Financing Activities -291.8 -1168 -862.7 -561.1 -258.8
Financing Cash Flow Items -1 -9.3 -8.1 -6.5 -0.7
Issuance (Retirement) of Stock, Net -290.8 -1158.7 -854.6 -554.6 -258.1
Net Change in Cash 116.2 -75.9 -213.8 -107.3 16.9
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 15.7 -48.3 -48.3 -48.3
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Shwed (Gil) Individual Investor 20.6272 24909766 -39972 2022-12-31
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 5.7622 6958499 186014 2023-03-31 LOW
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.8115 4602870 876240 2023-03-31 MED
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.1161 3763074 65365 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.7627 3336350 84768 2023-03-31 LOW
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 2.4821 2997380 244485 2023-03-31 LOW
Nordea Funds Oy Investment Advisor 2.1906 2645370 -168060 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.7632 2129227 282 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.5695 1895419 768158 2023-03-31 LOW
Robeco Institutional Asset Management B.V. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3209 1595150 -12071 2023-03-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 1.247 1505958 875580 2023-03-31 MED
Altrinsic Global Advisors, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.2423 1500269 -21910 2023-03-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 1.2117 1463268 140623 2023-03-31 LOW
Franklin Mutual Advisers, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.1771 1421534 81010 2023-03-31 MED
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.1306 1365383 159709 2023-03-31 LOW
Ion Asset Management Israel Ltd Hedge Fund 1.0807 1305037 -35080 2023-03-31 MED
Clal Insurance Enterprises Holdings Ltd. Investment Advisor 1.0468 1264184 0 2023-03-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 1.0402 1256156 72250 2023-03-31 LOW
DNB Asset Management AS Investment Advisor/Hedge Fund 1.0332 1247687 299084 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8462 1021873 -6105 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Security Software

5 Shlomo Kaplan Street
TEL AVIV-YAFO
67897
IL

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,959.19 Price
-0.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.98 Price
-1.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0149%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0070%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,569.80 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

25,772.15 Price
+0.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch