CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Charles Schwab - SCHW CFD

54.97
1.1%
0.11
Thấp: 53.98
Cao: 55.3
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Charles Schwab Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 55.58
Mở* 55.2
Thay đổi trong 1 năm* -18.14%
Vùng giá trong ngày* 53.98 - 55.3
Vùng giá trong 52 tuần 45.00-86.63
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 12.97M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 623.33M
Giá trị vốn hóa thị trường 101.25B
Tỷ số P/E 15.17
Cổ phiếu đang lưu hành 1.82B
Doanh thu 23.86B
EPS 3.67
Tỷ suất cổ tức (%) 1.79759
Hệ số rủi ro beta 0.88
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 17, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 8, 2023 54.97 -0.24 -0.43% 55.21 55.55 53.86
Jun 7, 2023 55.58 0.69 1.26% 54.89 56.07 54.25
Jun 6, 2023 54.53 0.77 1.43% 53.76 54.63 53.29
Jun 5, 2023 54.36 0.22 0.41% 54.14 54.54 53.23
Jun 2, 2023 54.31 1.21 2.28% 53.10 54.63 52.93
Jun 1, 2023 52.66 -0.49 -0.92% 53.15 53.25 52.32
May 31, 2023 52.60 -0.12 -0.23% 52.72 53.48 52.39
May 30, 2023 53.79 -0.20 -0.37% 53.99 54.29 52.98
May 26, 2023 53.62 -0.70 -1.29% 54.32 54.42 53.29
May 25, 2023 54.19 2.47 4.78% 51.72 54.22 51.07
May 24, 2023 52.03 0.30 0.58% 51.73 52.60 51.72
May 23, 2023 52.72 0.65 1.25% 52.07 53.30 52.07
May 22, 2023 51.92 0.04 0.08% 51.88 52.08 51.20
May 19, 2023 51.63 -0.34 -0.65% 51.97 52.13 51.03
May 18, 2023 51.66 -0.26 -0.50% 51.92 52.10 50.96
May 17, 2023 51.79 1.14 2.25% 50.65 52.12 49.99
May 16, 2023 50.05 -0.54 -1.07% 50.59 51.14 50.03
May 15, 2023 50.90 0.27 0.53% 50.63 51.74 50.14
May 12, 2023 48.88 0.33 0.68% 48.55 49.74 48.11
May 11, 2023 47.69 0.69 1.47% 47.00 47.73 46.46

Charles Schwab Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 17, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Charles Schwab Corp Earnings Release
Q2 2023 Charles Schwab Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 16, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Charles Schwab Corp Earnings Release
Q3 2023 Charles Schwab Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 22307 18996 12109 11785 10989
Doanh thu 22307 18996 12109 11785 10989
Chi phí tổng doanh thu 1545 476 418 1064 857
Lợi nhuận gộp 20762 18520 11691 10721 10132
Tổng chi phí hoạt động 12919 11283 7809 6937 6427
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 8769 8038 5786 5141 4762
Depreciation / Amortization 1248 1164 604 349 306
Chi phí bất thường (thu nhập) 381 454 423
Other Operating Expenses, Total 976 1151 578 383 502
Thu nhập hoạt động 9388 7713 4300 4848 4562
Thu nhập ròng trước thuế 9388 7713 4300 4848 4562
Thu nhập ròng sau thuế 7183 5855 3299 3704 3507
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7183 5855 3299 3704 3507
Thu nhập ròng 7183 5855 3299 3704 3507
Total Adjustments to Net Income -548 -495 -256 -178 -178
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 6635 5360 3043 3526 3329
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 6635 5360 3043 3526 3329
Thu nhập ròng pha loãng 6635 5360 3043 3526 3329
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1894 1897 1435 1320 1361
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.50317 2.82551 2.12056 2.67121 2.446
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.84 0.72 0.72 0.68 0.46
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.58501 2.93094 2.53589 2.67121 2.446
Tổng khoản mục bất thường
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 6362 6309 5931 5259 4808
Doanh thu 6362 6309 5931 5259 4808
Chi phí tổng doanh thu 1246 812 431 166 136
Lợi nhuận gộp 5116 5497 5500 5093 4672
Tổng chi phí hoạt động 4252 3711 3254 2985 2969
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2334 2242 2153 2160 2214
Depreciation / Amortization 312 312 319 313 304
Chi phí bất thường (thu nhập) 95 99 99 92 91
Other Operating Expenses, Total 265 246 252 254 224
Thu nhập hoạt động 2110 2598 2677 2274 1839
Thu nhập ròng trước thuế 2110 2598 2677 2274 1839
Thu nhập ròng sau thuế 1603 1968 2020 1793 1402
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1603 1968 2020 1793 1402
Thu nhập ròng 1603 1968 2020 1793 1402
Total Adjustments to Net Income -70 -147 -136 -141 -124
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1533 1821 1884 1652 1278
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1533 1821 1884 1652 1278
Thu nhập ròng pha loãng 1533 1821 1884 1652 1278
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1842 1873 1895 1904 1905
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.83225 0.97224 0.9942 0.86765 0.67087
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.25 0.22 0.22 0.2 0.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.91585 0.80299 1.07916 0.94853 0.75328
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 40195 62975 40348 29345 27938
Tiền mặt và các khoản tương đương 40195 62975 40348 29345 27938
Tổng các khoản phải thu, ròng 66591 90565 64440 21767 22614
Accounts Receivable - Trade, Net 66591 90565 64440 21767 22614
Prepaid Expenses 122
Total Assets 551772 667270 549009 294005 296482
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4608 4284 3820 2705 1769
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7841 7172 6487 4941 3932
Accumulated Depreciation, Total -3233 -2888 -2667 -2236 -2163
Goodwill, Net 11951 11952 11952 1227 1227
Intangibles, Net 8789 9379 9991 128 152
Long Term Investments 335234 404676 353323 205789 218749
Note Receivable - Long Term 41065 35273 24392 18568 16609
Other Long Term Assets, Total 18525 30363 30212 6371
Other Assets, Total 12515 7313 5248 3021 931
Accounts Payable 97438 125671 104201 39220 34557
Accrued Expenses 13124 17791 17094 5516 2954
Notes Payable/Short Term Debt 383774 448633 358022 220094 231423
Total Liabilities 515164 611009 492949 272260 275812
Total Long Term Debt 20828 18914 13632 7430 6878
Long Term Debt 20760 18914 13632 7430 6826
Capital Lease Obligations 68 52
Total Equity 36608 56261 56060 21745 20670
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 9706 9954 7733 2793 2793
Common Stock 21 21 21 15 15
Additional Paid-In Capital 27075 26741 26515 4656 4499
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 31066 25992 21975 19960 17329
Treasury Stock - Common -8639 -5338 -5578 -5767 -3714
Unrealized Gain (Loss) -22621 -1109 5394 88 -252
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 551772 667270 549009 294005 296482
Total Common Shares Outstanding 1853.16 1893.23 1880.61 1285.73 1332.43
Total Preferred Shares Outstanding 1.355 1.761 1.811 1.761 1.761
Other Current Assets, Total 12299 10490 5283 11455
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 49162 40195 46486 64550 91126
Tiền mặt và các khoản tương đương 49162 40195 46486 64550 91126
Tổng các khoản phải thu, ròng 63326 66591 73966 76213 84134
Accounts Receivable - Trade, Net 63326 66591 73966 76213 84134
Total Assets 535552 551772 577563 637557 680950
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3716 4608 3687 3670 3499
Goodwill, Net 11951 11951 11951 11951 11952
Intangibles, Net 8659 8789 8923 9075 9227
Long Term Investments 316165 333104 346484 383008 391346
Note Receivable - Long Term 40580 41065 40960 40170 37859
Other Long Term Assets, Total 20268 18525 18760 19276 40434
Other Assets, Total 15876 14645 14632 13068 11373
Accounts Payable 87553 97438 110012 114880 125307
Accrued Expenses 13220 13124 13451 13699 15611
Notes Payable/Short Term Debt 332816 383774 396215 443353 470061
Total Liabilities 499205 515164 540522 593044 632852
Total Long Term Debt 65616 20828 20844 21112 21873
Long Term Debt 65556 20760 20768 21028 21873
Total Equity 36347 36608 37041 44513 48098
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 9191 9706 10297 10694 10694
Common Stock 21 21 21 21 21
Additional Paid-In Capital 27136 27075 26975 26918 26826
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 32144 31066 29651 28174 26895
Treasury Stock - Common -11455 -8639 -6751 -5272 -5293
Unrealized Gain (Loss) -20690 -22621 -23152 -16022 -11045
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 535552 551772 577563 637557 680950
Total Common Shares Outstanding 1818.73 1853.16 1876.1 1896.55 1895.41
Total Preferred Shares Outstanding 1.35496 1.355 1.361 1.761 1.761
Other Current Assets, Total 5849 12299 11714 16576
Capital Lease Obligations 60 68 76 84
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 7183 5855 3299 3704 3507
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2057 2118 6852 9325 12456
Tiền từ hoạt động kinh doanh 652 549 414 349 306
Deferred Taxes -18 53 -138 2 49
Khoản mục phi tiền mặt 2231 2972 2139 828 684
Cash Taxes Paid 2130 2053 803 1199 927
Lãi suất đã trả 1355 501 434 1075 798
Thay đổi vốn lưu động -8587 -7926 948 4442 7910
Tiền từ hoạt động đầu tư 32048 -75663 -125851 11964 -40555
Chi phí vốn -971 -916 -631 -708 -570
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 33019 -74747 -125220 12672 -39985
Tiền từ các hoạt động tài chính -68723 96323 143982 -13939 47166
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -77148 85652 137873 -11370 61713
Total Cash Dividends Paid -2110 -1822 -1280 -1060 -787
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3591 2427 5019 -2102 -875
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 14126 10066 2370 593 -12885
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -34618 22778 24983 7350 19067
Amortization 596 615 190
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 1603 7183 5215 3195 1402
Cash From Operating Activities 9777 2057 4164 -4890 3053
Cash From Operating Activities 177 652 476 309 150
Amortization 135 596 460 308 154
Deferred Taxes 3 -18 -57 -37 -19
Non-Cash Items 451 2231 1783 1261 728
Cash Taxes Paid 40 2130 1436 837 50
Cash Interest Paid 923 1355 722 286 153
Changes in Working Capital 7408 -8587 -3713 -9926 638
Cash From Investing Activities 11029 32048 20508 -1252 -3642
Capital Expenditures -159 -971 -769 -537 -296
Other Investing Cash Flow Items, Total 11188 33019 21277 -715 -3346
Cash From Financing Activities -10096 -68723 -52764 -3370 24609
Financing Cash Flow Items -41046 -77148 -48116 -1821 22000
Total Cash Dividends Paid -568 -2110 -1559 -1020 -509
Issuance (Retirement) of Stock, Net -3290 -3591 -673 773 770
Issuance (Retirement) of Debt, Net 34808 14126 -2416 -1302 2348
Net Change in Cash 10710 -34618 -28092 -9512 24020
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
TD Securities, Inc. Research Firm 12.7708 225934170 -60656 2023-03-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.1602 126673262 1473478 2023-03-31 LOW
Schwab (Charles R Jr.) Individual Investor 6.0375 106811333 77640 2023-05-22 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 4.4351 78462490 1033760 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.8053 67320970 -2421954 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.3911 59992649 -5302420 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 2.2443 39705226 1834419 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.7325 30651179 -49196101 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.529 27050168 391238 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.3779 24377817 -3864559 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.1128 19686922 -6444275 2023-03-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.026 18151760 -1130075 2023-03-31 LOW
Fisher Investments Investment Advisor/Hedge Fund 0.9442 16704631 545595 2023-03-31 LOW
Flossbach von Storch AG Investment Advisor 0.9394 16619849 5445011 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8999 15920665 1932942 2022-12-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 0.6936 12270903 8219752 2023-03-31 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6934 12266936 3634539 2023-03-31 LOW
Generation Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.6592 11663039 -2991041 2023-03-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.6562 11609877 -2367935 2023-03-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 0.6433 11381576 -1647477 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Investment Banking & Brokerage Services (NEC)

3000 Schwab Way
WESTLAKE
TEXAS 76262
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,963.53 Price
-0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,470.30 Price
-0.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

71.49 Price
+0.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,674.60 Price
+0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch