CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch CEVA - CEVA CFD

29.18
2.17%
0.13
Thấp: 28.68
Cao: 29.33
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.13
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 28.56
Mở* 28.69
Thay đổi trong 1 năm* -27.97%
Vùng giá trong ngày* 28.68 - 29.33
Vùng giá trong 52 tuần 23.71-42.25
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 206.43K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.19M
Giá trị vốn hóa thị trường 669.70M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 23.42M
Doanh thu 134.65M
EPS -1.00
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.13
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 29.18 0.59 2.06% 28.59 29.33 28.59
Mar 28, 2023 28.56 0.40 1.42% 28.16 28.63 27.81
Mar 27, 2023 28.94 -0.04 -0.14% 28.98 29.20 28.42
Mar 24, 2023 28.93 0.41 1.44% 28.52 29.08 28.39
Mar 23, 2023 29.16 0.58 2.03% 28.58 29.52 28.52
Mar 22, 2023 28.68 -0.89 -3.01% 29.57 29.79 28.66
Mar 21, 2023 29.60 0.10 0.34% 29.50 30.23 29.23
Mar 20, 2023 29.52 -0.05 -0.17% 29.57 29.74 28.97
Mar 17, 2023 29.27 -1.47 -4.78% 30.74 30.74 28.99
Mar 16, 2023 30.56 1.59 5.49% 28.97 30.76 28.88
Mar 15, 2023 29.68 0.59 2.03% 29.09 29.75 28.99
Mar 14, 2023 30.20 0.65 2.20% 29.55 30.63 29.55
Mar 13, 2023 29.49 0.34 1.17% 29.15 30.13 29.09
Mar 10, 2023 30.38 -0.43 -1.40% 30.81 31.14 29.97
Mar 9, 2023 31.15 0.33 1.07% 30.82 32.22 30.81
Mar 8, 2023 31.37 0.24 0.77% 31.13 31.67 30.81
Mar 7, 2023 31.16 0.35 1.14% 30.81 31.61 30.81
Mar 6, 2023 30.98 -1.13 -3.52% 32.11 32.11 30.86
Mar 3, 2023 32.15 1.18 3.81% 30.97 32.23 30.97
Mar 2, 2023 31.94 0.96 3.10% 30.98 32.05 30.97

CEVA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 134.648 122.706 100.326 87.152 77.877
Doanh thu 134.648 122.706 100.326 87.152 77.877
Chi phí tổng doanh thu 27.052 16.827 10.749 10.106 7.951
Lợi nhuận gộp 107.596 105.879 89.577 77.046 69.926
Tổng chi phí hoạt động 140.057 119.198 101.089 89.076 79.992
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 28.224 27.157 26.023 24.204 22.515
Nghiên cứu & phát triển 78.501 72.504 62.01 52.843 47.755
Depreciation / Amortization 2.724 2.71 2.307 1.923 0.901
Thu nhập hoạt động -5.409 3.508 -0.763 -1.924 -2.115
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.301 2.18 3.284 3.291 3.418
Khác, giá trị ròng
Thu nhập ròng trước thuế -5.108 5.688 2.521 1.367 1.303
Thu nhập ròng sau thuế -23.183 0.396 -2.379 0.028 0.574
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -23.183 0.396 -2.379 0.028 0.574
Thu nhập ròng -23.183 0.396 -2.379 0.028 0.574
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -23.183 0.396 -2.379 0.028 0.574
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -23.183 0.396 -2.379 0.028 0.574
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng -23.183 0.396 -2.379 0.028 0.574
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 23.172 23.251 22.034 22.323 22.503
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.00047 0.01703 -0.10797 0.00125 0.02551
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.90073 0.01703 -0.10797 0.00125 0.04254
Chi phí bất thường (thu nhập) 3.556 0 0.87
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 33.402 33.66 33.195 34.391 34.057
Doanh thu 33.402 33.66 33.195 34.391 34.057
Chi phí tổng doanh thu 5.875 7.948 6.825 6.404 5.923
Lợi nhuận gộp 27.527 25.712 26.37 27.987 28.134
Tổng chi phí hoạt động 34.972 37.691 33.471 33.923 32.501
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 8.339 6.968 6.358 6.559 7.266
Nghiên cứu & phát triển 20.284 18.469 19.538 20.21 18.694
Depreciation / Amortization 0.474 0.75 0.75 0.75 0.618
Thu nhập hoạt động -1.57 -4.031 -0.276 0.468 1.556
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.769 -0.347 -0.272 -0.849 1.835
Thu nhập ròng trước thuế 0.199 -4.378 -0.548 -0.381 3.391
Thu nhập ròng sau thuế 1.94 -22.304 -1.123 -1.696 3.878
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1.94 -22.304 -1.123 -1.696 3.878
Thu nhập ròng 1.94 -22.304 -1.123 -1.696 3.878
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1.94 -22.304 -1.123 -1.696 3.878
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1.94 -22.304 -1.123 -1.696 3.878
Thu nhập ròng pha loãng 1.94 -22.304 -1.123 -1.696 3.878
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 23.055 23.163 23.174 23.103 24.706
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.08415 -0.96291 -0.04846 -0.07341 0.15697
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.08415 -0.86313 -0.04846 -0.07341 0.15697
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 3.556
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 188.98 167.559 178.552 177.288 159.076
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 154.861 130.13 144.585 145.868 138.835
Tiền mặt và các khoản tương đương 33.153 21.143 22.803 22.26 21.739
Đầu tư ngắn hạn 121.708 108.987 121.782 123.608 117.096
Tổng các khoản phải thu, ròng 27.449 31.224 28.307 26.156 16.494
Accounts Receivable - Trade, Net 27.449 31.224 28.307 26.156 16.494
Prepaid Expenses 6.67 6.205 5.66 5.264 3.747
Other Current Assets, Total
Total Assets 328.659 306.952 297.021 277.263 276.812
Property/Plant/Equipment, Total - Net 15.592 16.638 18.945 7.344 6.926
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 37.617 35.431 34.505 20.143 17.123
Accumulated Depreciation, Total -22.025 -18.793 -15.56 -12.799 -10.197
Goodwill, Net 74.777 51.07 51.07 46.612 46.612
Intangibles, Net 14.607 10.836 13.424 2.7 1.742
Long Term Investments 2.919 30.465 6.304 22.8 49.903
Other Long Term Assets, Total 31.784 30.384 28.726 20.519 12.553
Total Current Liabilities 35.44 28.18 26.378 21.752 22.795
Accounts Payable 1.464 0.894 0.701 0.632 0.392
Accrued Expenses 25.315 24.852 22.035 15.236 16.637
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 8.661 2.434 3.642 3.734 4.444
Total Liabilities 51.927 46.063 45.864 31.384 32.142
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 16.487 17.883 19.486 9.632 9.347
Total Equity 276.732 260.889 251.157 245.879 244.67
Common Stock 0.023 0.022 0.022 0.022 0.022
Additional Paid-In Capital 235.386 233.172 228.005 223.25 217.417
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 55.485 57.35 62.426 62.853 53.873
Treasury Stock - Common -13.79 -30.133 -39.39 -39.132 -26.056
Unrealized Gain (Loss) -0.372 0.478 0.045 -1.046 -0.586
Other Equity, Total 0 0 0.049 -0.068 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 328.659 306.952 297.021 277.263 276.812
Total Common Shares Outstanding 22.9846 22.2609 21.8394 21.7879 22.064
Payable/Accrued 2.15 1.322
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 197.304 188.98 180.185 161.248 178.673
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 162.375 154.861 145.233 127.1 145.981
Tiền mặt và các khoản tương đương 39.778 33.153 34.278 26.706 53.662
Đầu tư ngắn hạn 122.597 121.708 110.955 100.394 92.319
Tổng các khoản phải thu, ròng 23.508 27.449 26.581 26.697 24.631
Accounts Receivable - Trade, Net 23.508 27.449 26.581 26.697 24.631
Prepaid Expenses 11.421 6.67 8.371 7.451 8.061
Total Assets 335.04 328.659 317.711 310.625 315.533
Property/Plant/Equipment, Total - Net 16.244 15.592 16.594 15.632 16.183
Goodwill, Net 74.777 74.777 75.506 75.979 51.07
Intangibles, Net 13.44 14.607 13.834 14.753 10.19
Long Term Investments 1.788 2.919 0.936 11.103 29.092
Other Long Term Assets, Total 31.487 31.784 30.656 31.91 30.325
Total Current Liabilities 40.787 35.44 30.638 29.281 36.919
Accounts Payable 3.176 1.464 1.781 2.077 0.818
Accrued Expenses 28.88 25.315 22.64 22.822 32.707
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 8.731 8.661 6.217 4.382 3.394
Total Liabilities 56.961 51.927 47.969 45.609 53.884
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 16.174 16.487 17.331 16.328 16.965
Total Equity 278.079 276.732 269.742 265.016 261.649
Common Stock 0.023 0.023 0.023 0.023 0.023
Additional Paid-In Capital 235.563 235.386 232.149 230.083 227.671
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 53.759 55.485 51.657 51.881 51.57
Treasury Stock - Common -8.828 -13.79 -14.151 -17.21 -17.708
Unrealized Gain (Loss) -2.594 -0.372 0.064 0.239 0.118
Other Equity, Total 0.156 0 0 0 -0.025
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 335.04 328.659 317.711 310.625 315.533
Total Common Shares Outstanding 23.2043 22.9846 22.9685 22.8331 22.8111
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 0.396 -2.379 0.028 0.574 17.028
Tiền từ hoạt động kinh doanh 25.804 15.163 9.674 8.612 24.469
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3.184 3.233 3.104 2.915 2.014
Amortization 3.801 2.588 2.165 1.242 1.236
Deferred Taxes -6.305 -0.335 -3.594 -2.187 -1.375
Khoản mục phi tiền mặt 12.642 13.495 11.549 12.232 9.83
Cash Taxes Paid 9.183 4.727 5.063 4.294 5.203
Thay đổi vốn lưu động 12.086 -1.439 -3.578 -6.164 -4.264
Tiền từ hoạt động đầu tư -16.709 -15.218 -2.443 9.827 -28.786
Chi phí vốn -2.193 -2.935 -10.825 -5.279 -4.135
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -14.516 -12.283 8.382 15.106 -24.651
Tiền từ các hoạt động tài chính 3.242 -2.113 -6.676 -17.759 7.487
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -0.204 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 3.242 -1.909 -6.676 -17.759 7.487
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.327 0.508 -0.012 -0.159 0.168
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 12.01 -1.66 0.543 0.521 3.338
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -1.696 0.396 -3.482 -3.315 -3.63
Cash From Operating Activities 9.824 25.804 14.836 8.431 15.193
Cash From Operating Activities 0.78 3.184 2.417 1.636 0.821
Amortization 1.167 3.801 2.302 1.383 0.646
Deferred Taxes -0.991 -6.305 -3.551 -2.205 -1.005
Non-Cash Items 4.797 12.642 10.506 6.693 3.716
Cash Taxes Paid -2.355 9.183 6.682 4.711 -2.192
Changes in Working Capital 5.767 12.086 6.644 4.239 14.645
Cash From Investing Activities -4.813 -16.709 -4.635 -4.222 16.218
Capital Expenditures -0.909 -2.193 -1.506 -1.26 -1.057
Other Investing Cash Flow Items, Total -3.904 -14.516 -3.129 -2.962 17.275
Cash From Financing Activities 1.72 3.242 3.242 1.577 1.577
Issuance (Retirement) of Stock, Net 1.72 3.242 3.242 1.577 1.577
Foreign Exchange Effects -0.106 -0.327 -0.308 -0.223 -0.469
Net Change in Cash 6.625 12.01 13.135 5.563 32.519
Financing Cash Flow Items 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 15.1143 3539169 102730 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.2579 2636149 63685 2022-12-31 LOW
Senvest Management, LLC Hedge Fund 5.0274 1177226 143523 2023-01-20 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.3574 1020333 -9423 2022-12-31 LOW
Phoenix Holdings Ltd Holding Company 3.3263 778876 50230 2022-12-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.1285 732582 35001 2022-12-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.0503 714266 227293 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 2.8489 667091 179676 2022-12-31 HIGH
Twin Oaks Partners Hedge Fund 2.6963 631377 0 2022-12-31 LOW
Rice Hall James & Associates, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.1549 504583 -7799 2022-12-31 LOW
Granahan Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.1086 493760 80528 2022-12-31 LOW
Disciplined Growth Investors, Inc. Investment Advisor 1.8665 437059 6107 2022-12-31 LOW
AWM Investment Company, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8329 429192 5000 2022-12-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 1.8058 422853 11859 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8004 421590 7471 2022-12-31 LOW
Lord, Abbett & Co. LLC Investment Advisor 1.7581 411670 -436863 2022-12-31 MED
KBI Global Investors Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 1.3834 323938 74182 2022-08-31 LOW
McManamon (Peter) Individual Investor 1.2158 284685 3793 2022-07-01 LOW
Herald Investment Management Limited Investment Advisor 1.1958 280000 0 2022-12-31 LOW
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC Investment Advisor 1.1763 275441 -15046 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Semiconductors (NEC)

15245 Shady Grove Road
Suite 400
ROCKVILLE
MARYLAND 20850
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

73.22 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.54 Price
-2.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00441

US100

12,863.10 Price
+0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,969.09 Price
+0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch