CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Cellnex Telecom, S.A. - CLNXe CFD

33.770
0.96%
0.150
Thấp: 33.72
Cao: 34.385
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.150
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Spain
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Cellnex Telecom SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 33.45
Mở* 33.84
Thay đổi trong 1 năm* -19.67%
Vùng giá trong ngày* 33.72 - 34.385
Vùng giá trong 52 tuần 28.02-46.55
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.44M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 27.45M
Giá trị vốn hóa thị trường 24.02B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 705.36M
Doanh thu 3.50B
EPS -0.45
Tỷ suất cổ tức (%) 0.15526
Hệ số rủi ro beta 0.30
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 33.770 0.080 0.24% 33.690 34.495 33.580
Mar 23, 2023 33.450 0.420 1.27% 33.030 33.800 32.940
Mar 22, 2023 33.130 -0.270 -0.81% 33.400 33.500 32.880
Mar 21, 2023 33.700 0.070 0.21% 33.630 33.850 33.230
Mar 20, 2023 33.750 -0.330 -0.97% 34.080 34.180 33.570
Mar 17, 2023 34.110 -0.995 -2.83% 35.105 35.335 33.770
Mar 16, 2023 35.205 -0.320 -0.90% 35.525 35.735 34.675
Mar 15, 2023 35.215 -0.720 -2.00% 35.935 35.945 34.915
Mar 14, 2023 35.845 0.580 1.64% 35.265 35.965 35.235
Mar 13, 2023 35.165 0.220 0.63% 34.945 35.315 34.345
Mar 10, 2023 34.875 0.120 0.35% 34.755 35.015 34.465
Mar 9, 2023 35.245 0.120 0.34% 35.125 35.275 34.725
Mar 8, 2023 35.365 0.800 2.31% 34.565 35.375 34.505
Mar 7, 2023 34.815 0.180 0.52% 34.635 35.255 34.495
Mar 6, 2023 34.765 -0.400 -1.14% 35.165 35.165 34.475
Mar 3, 2023 35.115 0.500 1.44% 34.615 35.205 34.415
Mar 2, 2023 34.335 -0.070 -0.20% 34.405 34.675 34.020
Mar 1, 2023 34.995 -0.910 -2.53% 35.905 36.155 34.615
Feb 28, 2023 35.515 -0.400 -1.11% 35.915 36.455 35.395
Feb 27, 2023 35.705 0.320 0.90% 35.385 36.165 35.255

Cellnex Telecom, S.A. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3495.18 2532.8 1562.26 1000.02 867.449
Doanh thu 3495.18 2532.8 1562.26 1000.02 867.449
Tổng chi phí hoạt động 3264.86 2464.62 1403.88 858.558 754.919
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 358.331 293.652 207.909 190.869 215.766
Depreciation / Amortization 2358.35 1676.32 973.971 501.841 402.846
Chi phí bất thường (thu nhập) 4.021 86.413 8.94 0.135 1.021
Other Operating Expenses, Total 544.165 408.233 213.058 165.713 135.286
Thu nhập hoạt động 230.316 68.177 158.384 141.465 112.53
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -711.424 -582.978 -346.293 -185.727 -123.511
Khác, giá trị ròng -21.774 -25.507 -13.869 -10.13 -25.2
Thu nhập ròng trước thuế -502.882 -540.308 -201.778 -54.392 -36.181
Thu nhập ròng sau thuế -312.936 -386.184 -153.061 -18.692 -17.742
Lợi ích thiểu số 15.878 23.645 17.636 9.515 2.759
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -297.058 -362.539 -135.425 -9.177 -14.983
Thu nhập ròng -297.058 -362.539 -135.425 -9.177 -14.983
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -297.058 -362.539 -135.425 -9.177 -14.983
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -297.058 -362.539 -135.425 -9.177 -14.983
Thu nhập ròng pha loãng -297.058 -362.539 -135.425 -9.177 -14.983
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 672.773 610.543 415.861 354.219 304.038
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.44154 -0.5938 -0.32565 -0.02591 -0.04928
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.38399 -0.41704 -0.36174 -0.02566 -0.0471
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 923.18 883.542 860.458 828 772.799
Doanh thu 923.18 883.542 860.458 828 772.799
Tổng chi phí hoạt động 829.864 845.15 810.85 779 821.622
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 111.352 73.435 96.565 81 185.065
Depreciation / Amortization 580.694 608.062 567.938 564 531.324
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.059 59 -21.144 21 -72
Other Operating Expenses, Total 137.877 104.653 167.491 113 177.233
Thu nhập hoạt động 93.316 38.392 49.608 49 -48.823
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -213.198 -165.708 -177.292 -177 -201.485
Thu nhập ròng trước thuế -119.882 -127.316 -127.684 -128 -250.308
Thu nhập ròng sau thuế -44.936 -87.039 -80.961 -100 -222.184
Lợi ích thiểu số 3.878 1.367 3.633 7 4.645
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -41.058 -85.672 -77.328 -93 -217.539
Thu nhập ròng -41.058 -85.672 -77.328 -93 -217.539
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -42.058 -84.672 -77.328 -93 -217.539
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -42.058 -84.672 -77.328 -93 -217.539
Thu nhập ròng pha loãng -42.058 -84.672 -77.328 -93 -217.539
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 677.359 669.016 734.173 610.543 404.901
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.06209 -0.12656 -0.10533 -0.15232 -0.53726
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.06215 -0.06924 -0.12405 -0.12997 -0.65285
Total Adjustments to Net Income -1 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 5085.03 5161.7 2720.88 653.886 489.901
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3929.73 4654.09 2353.57 459.673 310.041
Cash 2726.71 2271.55 405.87 240.157
Tiền mặt và các khoản tương đương 1199.86 4652.03 80 50 55.016
Đầu tư ngắn hạn 3.151 2.067 2.015 3.803 14.868
Tổng các khoản phải thu, ròng 1152.46 505.447 365.163 190.349 178.583
Accounts Receivable - Trade, Net 806.892 504.615 253.964 118.062 105.439
Total Inventory 2.765 2.158 2.149 3.864 1.277
Total Assets 41797.3 24103.7 13042.6 5133.19 4445.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10914.9 6449.96 4139.25 2477.31 1961.99
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 12603.6 5058.46 3184.05 2485.9
Accumulated Depreciation, Total -1688.61 -919.205 -706.743 -523.902
Goodwill, Net 5980.07 1291 582.454 566.557
Intangibles, Net 19033.7 11958 4595.62 1321.88 1353.96
Long Term Investments 59.787 37.589 143.741 22.396 21.138
Note Receivable - Long Term 50.83 35.673 18.427 19.95 10.985
Other Long Term Assets, Total 673.024 460.817 133.723 55.322 40.869
Total Current Liabilities 2723.47 1068.7 659.915 509.809 407.456
Accounts Payable 512.54 691.232 219.626 152.429 148.7
Accrued Expenses 70.634 26.86 22.975 35.465 23.593
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1249.12 349.2 253.602 205.103 108.307
Other Current Liabilities, Total 891.175 1.413 163.712 116.812 126.856
Total Liabilities 27589.2 16087.8 8881.66 4655.3 3977.95
Total Long Term Debt 17217 10796.3 6024.16 3416.97 2849.48
Long Term Debt 14910.8 9313.64 5090.83 2993.02 2500
Deferred Income Tax 3805.05 1782.55 881.764 333.306 349.929
Minority Interest 1633.59 914.504 889.644 137.476 142.158
Other Liabilities, Total 2210.14 1525.77 426.18 257.741 228.928
Total Equity 14208.1 8015.92 4160.98 477.89 467.449
Common Stock 169.832 121.677 96.332 57.921 57.921
Additional Paid-In Capital 14580.8 7769.94 3886.19 314.522 338.733
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -552.629 132.38 183.744 114.11 72.107
Treasury Stock - Common -60.802 -8.078 -4.222 -5.572 -1.859
Other Equity, Total 70.934 -1.062 -3.091 0.547
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 41797.3 24103.7 13042.6 5133.19 4445.4
Total Common Shares Outstanding 678.125 486.508 445.96 304.038 304.27
Capital Lease Obligations 2306.19 1482.65 933.335 423.955 349.48
Other Current Assets, Total 0.077
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 3404 5085.03 10348 9749.86 5794
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2187 3929.73 9561 9066.07 5198
Tiền mặt và các khoản tương đương 2187 1199.86 9561 2649.73 5198
Tổng các khoản phải thu, ròng 1213 1152.46 780 678.436 593
Accounts Receivable - Trade, Net 1213 806.892 780 421.406 593
Total Inventory 4 2.765 7 5.347 4
Other Current Assets, Total 0.077 -1
Total Assets 39988 41797.3 39915 37299.9 27824
Property/Plant/Equipment, Total - Net 29821 10914.9 24413 8702.12 18280
Goodwill, Net 5956 5980.07 4482 4213.07 3206
Long Term Investments 808 59.787 672 31.706 544
Other Long Term Assets, Total -1 673.024 570.006 0
Total Current Liabilities 2620 2723.47 2085 1521.48 1142
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1239 1249.12 1158 589.796 461
Other Current Liabilities, Total 1381 0.841 927 619.74 681
Total Liabilities 25665 27589.2 23849 22738.7 18504
Total Long Term Debt 17108 17217 17016 15038.9 13543
Long Term Debt 14874 14910.8 14833 12988.9 12028
Capital Lease Obligations 2234 2306.19 2183 2049.97 1515
Other Liabilities, Total 5937 2210.14 4748 2114.76 3819
Total Equity 14323 14208.1 16066 14561.2 9320
Other Equity, Total 14323 16066 55.343 9320
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 39988 41797.3 39915 37299.9 27824
Total Common Shares Outstanding 678.125 678.125 679.09 679.09 525.245
Cash 2726.71 6413.32
Đầu tư ngắn hạn 3.151 3.031
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 12603.6 10123.1
Accumulated Depreciation, Total -1688.61 -1421.01
Intangibles, Net 19033.7 13984
Note Receivable - Long Term 50.83 49.108
Accounts Payable 1402.87 287.611
Accrued Expenses 70.634 24.338
Deferred Income Tax 3805.05 2427.9
Minority Interest 1633.59 1635.74
Common Stock 169.832 169.832
Additional Paid-In Capital 14580.8 14601.3
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -481.695 -254.668
Treasury Stock - Common -60.802 -10.684
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -534.104 -201.778 -54.01 -36.181 19.581
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1141.17 790.28 419.557 396.278 374.813
Tiền từ hoạt động kinh doanh 958.005 608.975 500.814 402.846 351.682
Khoản mục phi tiền mặt 596.847 367.828 198.773 150.236 108.69
Cash Taxes Paid 165.57 38.577 25.262 20.219 13.349
Lãi suất đã trả 441.974 259.977 147.932 119.797 82.311
Thay đổi vốn lưu động -609.139 -349.741 -226.02 -120.623 -105.14
Tiền từ hoạt động đầu tư -13903.5 -5895.31 -3957.04 -625.033 -946.299
Chi phí vốn -1521.43 -759.648 -894.224 -575.912 -462.552
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -12382.1 -5135.66 -3062.82 -49.121 -483.747
Tiền từ các hoạt động tài chính 12076.3 7434.18 5423.11 395.5 668.802
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.699 -6.274 -0.631
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 6765.67 3982.65 3683.38 57.445 1.587
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 5310.59 3451.53 1767.05 368.54 687.846
Ảnh hưởng của ngoại hối -39.37 -28.68 10.063 -6.048 5.006
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -725.449 2300.47 1895.69 160.697 102.322
Total Cash Dividends Paid -26.62 -24.211 -20
Amortization 729.559 364.996
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -534.104 -176.928
Cash From Operating Activities 1141.17 463.219
Cash From Operating Activities 958.005 391.922
Amortization 729.559 285.674
Non-Cash Items 596.847 252.533
Cash Taxes Paid 165.57 88.038
Cash Interest Paid 441.974 201.829
Changes in Working Capital -609.139 -289.982
Cash From Investing Activities -13903.5 -6076.45
Capital Expenditures -1521.43 -721.153
Other Investing Cash Flow Items, Total -12382.1 -5355.3
Cash From Financing Activities 12076.3 10037.1
Issuance (Retirement) of Stock, Net 6765.67 6836.46
Issuance (Retirement) of Debt, Net 5310.59 3200.64
Foreign Exchange Effects -39.37 -12.855
Net Change in Cash -725.449 4411.02
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Edizione, S.r.l. Investment Advisor 8.2045 57962857 16202 2023-01-01 LOW
GIC Private Limited Sovereign Wealth Fund 6.7118 47417075 0 2022-12-30 LOW
CPP Investment Board Pension Fund 5.1902 36667592 1572583 2023-02-13 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.0458 35647408 199060 2023-01-05 LOW
Fundación Bancaria Caixa d'Estalvis i Pensions de Barcelona (la Caixa) Corporation 4.5867 32403932 0 2022-12-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 3.5768 25269193 10652816 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.8567 20182211 -8893016 2022-01-04 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.855 20169758 -1704595 2022-06-28 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 2.8169 19900737 -3468137 2022-01-28 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.224 15711871 21537 2023-02-28 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.117 14956144 -22139 2023-01-31 LOW
JPMorgan Chase & Co Corporation 1.8155 12826330 0 2022-12-30 HIGH
Anthony Hohn (Christopher) Individual Investor 1.5015 10607945 0 2022-12-30 LOW
Deutsche Asset & Wealth Management Investment Advisor 1.1165 7888036 300695 2023-01-31 LOW
HSBC Holdings PLC Holding Company 0.8464 5979821 4015142 2023-02-17 LOW
CK Hutchison Holdings Ltd. Corporation 0.746 5270273 0 2022-12-30 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 0.5875 4150868 -152441 2023-01-31 LOW
BlackRock Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.566 3998666 33136 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5032 3555268 -4096 2023-01-31 LOW
Cohen & Steers Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4701 3321204 -8820 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Wireless Telecoms Service Providers

Av. Parc Logístic, 12-20
BARCELONA
BARCELONA 08040
ES

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,967.85 Price
-0.500% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.77 Price
+0.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,825.40 Price
+0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.46 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00384

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch