CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Carnival PLC - GBP - CCLl CFD

8.50
6.92%
0.15
Thấp: 8.2
Cao: 8.5
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.15
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Carnival PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.95
Mở* 8.25
Thay đổi trong 1 năm* -14.06%
Vùng giá trong ngày* 8.2 - 8.5
Vùng giá trong 52 tuần 4.83-10.19
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 706.43K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 17.04M
Giá trị vốn hóa thị trường 11.74B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 1.26B
Doanh thu 11.96B
EPS -3.32
Tỷ suất cổ tức (%) 4.80645
Hệ số rủi ro beta 2.91
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 1, 2023 7.95 0.10 1.27% 7.85 8.10 7.70
May 31, 2023 7.65 -0.20 -2.55% 7.85 8.00 7.65
May 30, 2023 7.90 0.10 1.28% 7.80 8.25 7.80
May 26, 2023 7.90 0.15 1.94% 7.75 8.00 7.70
May 25, 2023 7.65 0.20 2.68% 7.45 7.85 7.20
May 24, 2023 7.35 -0.40 -5.16% 7.75 7.75 7.25
May 23, 2023 7.95 0.10 1.27% 7.85 8.05 7.70
May 22, 2023 7.75 0.10 1.31% 7.65 7.85 7.55
May 19, 2023 7.65 -0.20 -2.55% 7.85 7.90 7.65
May 18, 2023 7.80 0.20 2.63% 7.60 7.85 7.55
May 17, 2023 7.55 0.35 4.86% 7.20 7.60 7.15
May 16, 2023 7.25 0.15 2.11% 7.10 7.30 7.00
May 15, 2023 7.10 0.20 2.90% 6.90 7.10 6.85
May 12, 2023 6.90 -0.25 -3.50% 7.15 7.20 6.90
May 11, 2023 7.15 -0.15 -2.05% 7.30 7.30 7.10
May 10, 2023 7.30 -0.10 -1.35% 7.40 7.50 7.25
May 9, 2023 7.40 0.10 1.37% 7.30 7.40 7.20
May 5, 2023 6.95 0.30 4.51% 6.65 6.95 6.55
May 4, 2023 6.60 -0.20 -2.94% 6.80 6.95 6.50
May 3, 2023 6.80 0.15 2.26% 6.65 6.80 6.65

Carnival PLC - GBP Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 12168 1908 5594 20825 18881
Doanh thu 12168 1908 5594 20825 18881
Chi phí tổng doanh thu 11317 4063 6278 12908 11090
Lợi nhuận gộp 851 -2155 -684 7917 7791
Tổng chi phí hoạt động 16578 9684 14459 17549 15556
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2515 1885 1878 2480 2450
Depreciation / Amortization 2275 2233 2241 2160 2017
Thu nhập hoạt động -4410 -7776 -8865 3276 3325
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1535 -1589 -877 -183 -121
Khác, giá trị ròng -135 -157 -511 -33 3
Thu nhập ròng trước thuế -6080 -9522 -10253 3060 3207
Thu nhập ròng sau thuế -6094 -9501 -10236 2989 3153
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -6094 -9501 -10236 2989 3153
Thu nhập ròng -6094 -9501 -10236 2989 3153
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -6093 -9501 -10236 2990 3152
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -6093 -9501 -10236 2990 3152
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng -6093 -9501 -10236 2990 3152
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1180 1123 775 692 710
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -5.16356 -8.46037 -13.2077 4.32081 4.43944
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 2.03841 1.89423
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -4.90411 -7.06834 -6.07368 4.3928 4.39928
Chi phí bất thường (thu nhập) 471 1504 4063 0 0
Other Operating Expenses, Total -1 -1 1 -1
Total Adjustments to Net Income 1 1 -1
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Tổng doanh thu 4432 3839 4305 2401 1623
Doanh thu 4432 3839 4305 2401 1623
Chi phí tổng doanh thu 3310 3234 3379 2682 2024
Lợi nhuận gộp 1122 605 926 -281 -401
Tổng chi phí hoạt động 4604 5006 4585 3874 3114
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 712 741 625 619 530
Depreciation / Amortization 582 568 581 572 554
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 463 0 0 8
Other Operating Expenses, Total 1 -2
Thu nhập hoạt động -172 -1167 -280 -1473 -1491
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -483 -408 -398 -364 -365
Khác, giá trị ròng -31 -27 -81 6 -32
Thu nhập ròng trước thuế -686 -1602 -759 -1831 -1888
Thu nhập ròng sau thuế -693 -1599 -770 -1834 -1891
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -693 -1599 -770 -1834 -1891
Thu nhập ròng -693 -1599 -770 -1834 -1891
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -693 -1598 -770 -1834 -1891
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -693 -1598 -770 -1834 -1891
Thu nhập ròng pha loãng -693 -1598 -770 -1834 -1891
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1260 1180 1185 1140 1137
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.55 -1.35424 -0.64979 -1.60877 -1.66315
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.55 -1.09919 -0.64979 -1.60877 -1.65457
Total Adjustments to Net Income 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 7492 10133 10563 2059 2225
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4029 9139 9513 518 982
Tiền mặt và các khoản tương đương 4029 8939 9513 518 982
Tổng các khoản phải thu, ròng 395 246 427 598 358
Accounts Receivable - Trade, Net 395 246 427 598 358
Total Inventory 428 356 335 427 450
Prepaid Expenses 652 353 110 472 436
Total Assets 51703 53344 53593 45058 42401
Property/Plant/Equipment, Total - Net 39961 39440 39443 38131 35336
Goodwill, Net 579 579 807 2912 2925
Intangibles, Net 1156 1181 1186 1174 1176
Other Long Term Assets, Total 2515 2011 1594 782 739
Total Current Liabilities 10605 10408 8686 9127 9204
Accounts Payable 1050 797 624 756 730
Accrued Expenses 2088 1780 1290 1801 1635
Notes Payable/Short Term Debt 200 2790 3084 231 848
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2393 1927 1742 1596 1578
Other Current Liabilities, Total 4874 3114 1946 4743 4413
Total Liabilities 44639 41199 33038 19693 17958
Total Long Term Debt 31953 28509 22130 9675 7897
Long Term Debt 31953 28509 22130 9675 7897
Other Liabilities, Total 2081 2282 2222 891 857
Total Equity 7064 12145 20555 25365 24443
Common Stock 373 372 372 365 365
Additional Paid-In Capital 16872 15292 13948 8807 8756
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 269 6448 16075 26653 25066
Treasury Stock - Common -8468 -8466 -8404 -8394 -7795
Other Equity, Total -1982 -1501 -1436 -2066 -1949
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 51703 53344 53593 45058 42401
Total Common Shares Outstanding 1259 1136 1087 684 696
Other Current Assets, Total 1988 39 178 44 -1
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 58937 57298 56518 56781 52622
Accumulated Depreciation, Total -18976 -17858 -17075 -18650 -17286
Đầu tư ngắn hạn 0 200
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Tổng tài sản hiện tại 7144 7492 8432 8554 8057
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5455 4029 7071 7054 6929
Tiền mặt và các khoản tương đương 5455 4029 7071 7054 6414
Đầu tư ngắn hạn 0 515
Tổng các khoản phải thu, ròng 514 395 360 359 267
Accounts Receivable - Trade, Net 514 395 360 359 267
Total Inventory 448 428 420 425 392
Prepaid Expenses 710 652 546 682 431
Other Current Assets, Total 17 1988 35 34 38
Total Assets 51985 51703 51917 52988 53281
Property/Plant/Equipment, Total - Net 40605 39961 39300 40467 41461
Goodwill, Net 579 579 579 579 579
Intangibles, Net 1158 1156 1151 1167 1181
Other Long Term Assets, Total 2499 2515 2455 2221 2003
Total Current Liabilities 11088 10605 12954 13380 10920
Accounts Payable 1022 1050 920 912 772
Accrued Expenses 2107 2088 2012 1830 1766
Notes Payable/Short Term Debt 200 200 2675 2675 2741
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2264 2393 2877 3196 2272
Other Current Liabilities, Total 5495 4874 4470 4767 3369
Total Liabilities 45816 44639 43538 44728 42970
Total Long Term Debt 32672 31953 28518 29263 29887
Long Term Debt 32672 31953 28518 29263 29887
Other Liabilities, Total 2056 2081 2066 2085 2163
Total Equity 6169 7064 8379 8260 10311
Common Stock 373 373 373 372 372
Additional Paid-In Capital 16635 16872 16626 15457 15360
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -434 269 1868 2649 4493
Treasury Stock - Common -8433 -8468 -8464 -8476 -8428
Other Equity, Total -1972 -1982 -2024 -1742 -1486
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 51985 51703 51917 52988 53281
Total Common Shares Outstanding 1262 1259 1259 1141 1139
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -6093 -9501 -10236 2990 3152
Tiền từ hoạt động kinh doanh -1671 -4108 -6302 5476 5550
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2275 2233 2241 2160 2017
Khoản mục phi tiền mặt 986 2201 4880 115 16
Cash Taxes Paid 0 46 58
Lãi suất đã trả 1400 1300 610 171 182
Thay đổi vốn lưu động 1161 959 -3187 211 365
Tiền từ hoạt động đầu tư -4767 -3543 -3240 -5277 -3502
Chi phí vốn -4940 -3607 -3620 -5429 -3749
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 173 64 380 152 247
Tiền từ các hoạt động tài chính 3577 6949 18650 -655 -1460
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -154 -326 -149 -83 -40
Total Cash Dividends Paid 0 0 -689 -1387 -1355
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 1188 1027 3237 -603 -1468
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 2543 6248 16251 1418 1403
Ảnh hưởng của ngoại hối -79 -13 53 -9 -1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -2940 -715 9161 -465 587
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Net income/Starting Line -6093 -4495 -3726 -1891
Cash From Operating Activities -1671 -1553 -1209 -1212
Cash From Operating Activities 2275 1707 1126 554
Non-Cash Items 986 351 223 130
Changes in Working Capital 1161 884 1168 -5
Cash From Investing Activities -4767 -3467 -3107 -3032
Capital Expenditures -4940 -3759 -3221 -2730
Other Investing Cash Flow Items, Total 173 292 114 -302
Cash From Financing Activities 3577 3217 2463 1728
Financing Cash Flow Items -154 -117 -110 -87
Total Cash Dividends Paid 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 1188 1187 37 19
Issuance (Retirement) of Debt, Net 2543 2147 2536 1796
Foreign Exchange Effects -79 -67 -35 -8
Net Change in Cash -2940 -1870 -1888 -2524
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 8.1706 11949621 2618214 2022-12-31 LOW
UBS Asset Management (Switzerland) Investment Advisor 6.71 9813464 0 2022-01-13 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2817 4799520 -110539 2023-03-04 LOW
Commerzbank AG Bank and Trust 1.5397 2251785 -19676 2023-02-20 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.4271 2087131 383943 2023-05-01 LOW
DZ PRIVATBANK S.A. Investment Advisor 1.3423 1963062 151407 2023-02-20 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1236 1643342 1133 2023-05-01 LOW
140 Summer Partners LP Investment Advisor/Hedge Fund 1.0076 1473633 -590853 2021-11-22 HIGH
Goldman Sachs Advisors B.V. Investment Advisor 0.9702 1418885 70074 2023-02-20 LOW
Marathon-London Investment Advisor 0.928 1357239 81862 2023-05-01 LOW
FinTech Group AG Investment Advisor 0.6755 987934 -27485 2023-02-20 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.4326 632706 -267027 2023-05-01 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.3937 575849 -5634 2023-01-31 LOW
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB Investment Advisor/Hedge Fund 0.3362 491679 9292 2023-04-30 LOW
Thamm (Michael Olaf) Individual Investor 0.3224 471461 247606 2023-02-21
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2913 426052 210208 2023-05-01 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2881 421355 -74077 2023-05-01 LOW
Schweizerische Nationalbank Bank and Trust 0.2415 353228 6948 2023-02-22 LOW
Wesleyan Assurance Society Insurance Company 0.2193 320729 0 2023-05-01 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.2028 296531 0 2023-05-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Cruise Lines

Carnival House
100 Harbour Parade
SOUTHAMPTON
HAMPSHIRE SO15 1ST
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

71.73 Price
+2.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,952.16 Price
-1.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.52 Price
+1.910% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00507

BTC/USD

27,094.25 Price
+0.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch